Tôi yêu động vật của tôi-- con chó của tôi của tôi ferret gà của tôi con ngựa của tôi trong nền. I love my animals-- my dogs my ferret my chickens my horses in ...
Xem chi tiết »
chicken. noun. Tôi chặt đứt cái đầu của con gà. I chopped off the chicken's head. GlosbeMT_RnD · poult. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Check 'con gà' translations into English. Look through examples of con gà translation in sentences, ... Tôi chặt đứt cái đầu của con gà.
Xem chi tiết »
Khi sử dụng từ chick thì từ này sẽ chỉ chung cho cả gà mái và gà trống còn nhỏ. Tức là chick sẽ không phân biệt giới tính của con gà, nếu bạn muốn nói cụ thể là ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2021 · A male chicken is called a cock and a female chicken is called a hen. Fry four chicken joints in a pan with some mushrooms and garlic. Có thể ... Bị thiếu: tôi | Phải bao gồm: tôi
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2020 · (Y tá nổi điên khi bệnh nhân cố gắng cắn cô). 2. As scarce as hen's teeth. Nghĩa đen "hiếm có như răng của con gà" là cách ví von ám chỉ những ...
Xem chi tiết »
Gà trống tiếng anh là gì. Gà trống tiếng anh có 2 cách gọi đó là cock và rooster /'ru:stə[r]/. Phiên âm của từ cock là /kɒk/, còn phiên âm của rooster là ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:56 Đã đăng: 20 thg 1, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2021 · Gà hay gà nhà, kê (danh pháp hai phần: Gallus gallus, Gallus gallus domesticus) là một loài chim đã được con người thuần hoá cách đây hàng ...
Xem chi tiết »
Tên các phần thịt của con gà. - Tên tiếng Anh các loại trứng.. - Tên tiếng Anh các nguyên tố hóa học. 1. Breast fillet without skin: thăn ngực không có da 2 ...
Xem chi tiết »
The hens are excellent sitters and good mothers. WikiMatrix. Đây là những con gà mái và gà của tôi. Thes e were my hens and chickens . QED. Ta đuổi bắt ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · chicken ý nghĩa, định nghĩa, chicken là gì: 1. a type of bird kept on a farm for its eggs or its meat, or the meat of this bird that is ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2016 · Chicken and rice or Arroz con pollo, a Latin American dish: Tương ứng là bài viết về cơm gà hiện hành. Claypot chicken rice: Cũng là món có liên ...
Xem chi tiết »
Đúng lúc ấy, gà gáy. At that moment, a rooster crowed. 3. Cuối cùng con gà gáy. Finally the Cock Crows. 4. Ngay ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Con Gà Của Tôi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề con gà của tôi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu