Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
Có thể bạn quan tâm
NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng
Danh sách từ vựng & câu đố Bài 38信号 [SHINGÔ]
đèn tín hiệu giao thông
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
寮母 | 市民病院までお願いします。 | Xin hãy chở chúng tôi tới Bệnh viện Thành phố. |
---|---|---|
Người quản lí kí túc xá | SHIMIN BYÔIN MADE ONEGAI SHIMASU. Xin hãy chở chúng tôi tới Bệnh viện Thành phố. | |
運転手 | かしこまりました。 | Vâng, tôi hiểu rồi ạ. |
Lái xe | KASHIKOMARIMASHITA. Vâng, tôi hiểu rồi ạ. | |
寮母 | まっすぐ行って、3つ目の信号を左に曲がってください。 | Anh hãy đi thẳng, rồi rẽ trái ở chỗ đèn xanh đèn đỏ thứ 3. |
Người quản lí kí túc xá | MASSUGU ITTE, MITTSU ME NO SHINGÔ O HIDARI NI MAGATTE KUDASAI. Anh hãy đi thẳng, rồi rẽ trái ở chỗ đèn xanh đèn đỏ thứ 3. |
Chọn ngôn ngữ
- عربي
- বাংলা
- မြန်မာစကား
- 华语
- English
- Français
- हिन्दी
- Bahasa Indonesia
- 코리언
- فارسی
- Português
- Русский
- Español
- Kiswahili
- ภาษาไทย
- اردو
- Tiếng Việt
Từ khóa » Ngày đèn đỏ Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Các Cụm Từ Tiếng Nhật Sử Dụng Tại Bệnh Viện, Hiệu Thuốc Khi Không ...
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Nhật Liên Quan đến Ngày ĐÈN ĐỎ - Dungmori
-
Dũng Mori - Từ Vựng Về Ngày đèn đỏ Trong Tiếng Nhật, Hy... | Facebook
-
Kinh (nguyệt) Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Từ Liên Quan Tới 生理 - Mazii
-
Những Từ Vựng Về Sức Khoẻ Các Bạn Nữ ở Nhật Nên Biết
-
Ngày đèn đỏ Tiếng Nhật Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bệnh Tật Thường Gặp
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Nhật Liên Quan đến Ngày ĐÈN ĐỎ - Dungmori
-
Bạn Có Biết Về Quy định Giao Thông Của Nhật Bản?
-
Các Nguy Cơ Có Thể Gặp Nếu Quan Hệ Ngày đèn đỏ | Vinmec
-
Các Loại Băng Vệ Sinh Của Nhật Bản