Du Hành Vũ Trụ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
du hành vũ trụ
to travel through space; to explore outer space
chuyến du hành vũ trụ space flight
sự du hành vũ trụ space exploration; space travel
Từ điển Việt Anh - VNE.
du hành vũ trụ
to travel through space, explore outer
- du
- du cư
- du hí
- du hý
- du ký
- du mị
- du tử
- du côn
- du dân
- du học
- du hồn
- du lãm
- du mục
- du sơn
- du xom
- du đạo
- du canh
- du hành
- du kích
- du lịch
- du nhập
- du tiên
- du xuân
- du xích
- du đãng
- du dương
- du hướng
- du khách
- du ngoạn
- du xuyên
- du thuyết
- du thuyền
- du học sinh
- du côn du kề
- du kích quân
- du lịch biển
- du canh du cư
- du kích chiến
- du lịch ba lô
- du hành vũ trụ
- du khách ba lô
- du sơn du thủy
- du thủ du thực
- du thử du thực
- du lịch nội địa
- du lịch văn hóa
- du côn đánh thuê
- du khách nội địa
- du lịch giải trí
- du lịch nghỉ mát
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhà Du Hành Vũ Trụ Tiếng Anh Là Gì
-
Nhà Du Hành Vũ Trụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NHÀ DU HÀNH VŨ TRỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHÀ DU HÀNH VŨ TRỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÀ DU HÀNH VŨ TRỤ - Translation In English
-
Nhà Du Hành Vũ Trụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phi Hành Gia - StudyTiengAnh
-
Định Nghĩa Của Từ 'nhà Du Hành Vũ Trụ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'du Hành Vũ Trụ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - Paris English
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phi Hành Gia
-
Đồ Phi Hành Gia Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HỆ MẶT TRỜI - AMES English
-
70 Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - Du Học TMS