Một Vài Ngày Gần đây In English With Contextual Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
một vài ngày gần đây
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
! v#7853;y, t#244;i #273;#225;ng #273;#7875; l#224;m.
English
so, am i worthy to serve under captain jack sparrow?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.Show low-relevance results.
Add a translation
Get a better translation with 8,266,240,398 human contributions
Users are now asking for help:
আমরা ভারতবাসী (Bengali>English)loserfruit naked (Spanish>English)不飽和脂肪酸 (Japanese>German)pasensya na kasi nagbihis pa ako (Tagalog>English)elintarvikesimulanteissa (Finnish>Italian)なりたい (Japanese>Tagalog)halobutilo (Spanish>Dutch)natuurlijke ziektebeloop (Dutch>English)lexus cars and accessories (Spanish>English)mendacious in tagalog (English>Tagalog)can you share the photos and videos (English>Tamil)aaj kal kaha busy rehte ho (Hindi>English)output (English>Maltese)horns only (English>Afrikaans)we give you what you want (Latin>English)verlässt (German>English)i have to do some things (Danish>Tajik)just (Danish>Bosnian)processo di cure (Italian>English)results for فیلم سکسی خارجی ج (Xhosa>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Gần đây Tiếng Anh
-
DẠO GẦN ĐÂY - Translation In English
-
GẦN ĐÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gần đây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dạo Gần đây - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
'gần đây' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DẠO GẦN ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỜI GIAN GẦN ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt Recently & Newly & Lately
-
Thời Gian Gần đây Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gần đây Nhất: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Trong Thời Gian Gần đây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Tình Hình đã được Cải Thiện Trong Những Năm Gần đây." Tiếng Anh Là ...
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày