Nghĩa Của Từ Suite - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /swi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ đồ gỗ
    a dining-room suite một bộ đồ gỗ trong phòng ăn
    Dãy phòng
    suite of rooms dãy buồng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ
    Bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng với nhau)
    a suite of programs for a computer một bộ chương trình cho máy tính
    Đoàn tuỳ tùng; đoàn hộ tống
    (âm nhạc) tổ khúc (bản nhạc gồm ba phần hoặc nhiều hơn có liên quan với nhau)
    (địa lý,địa chất) hệ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dãy
    điệp
    Mediterranean suite điệp Địa trung hải Pacific suite điệp Thái bình dương

    Kinh tế

    bộ ở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    apartment , array , batch , body , chambers , collection , flat , group , lodging , lot , parcel , rental , series , set , tenement , attendants , clutch , cortege , court , escort , faculty , followers , retainers , retinue , servants , staff , train , chain , concatenation , consecution , line , order , progression , row , scale , sequel , sequence , string , succession , entourage , following , course , procession , round , run , band , furniture , rooms , train of attendants Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Suite »

    tác giả

    Admin, dzunglt, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » En Suite Nghĩa Là Gì