Nhắm Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhắm mắt
to shut/close one's eyes
có nhắm mắt lại tôi vẫn tìm được đường đi i could find the way with my eyes shut/closed
* nghĩa bóng to breathe one's last; to close one's days
tôi sẽ nhớ mãi điều đó cho đến lúc nhắm mắt i shall remember it to my dying day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhắm mắt
Close one's eyes
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhắm mắt
to close one’s eyes, ignore
- nhắm
- nhắm bắn
- nhắm lại
- nhắm mắt
- nhắm nhe
- nhắm vào
- nhắm xem
- nhắm nháp
- nhắm rượu
- nhắm súng
- nhắm đích
- nhắm đúng
- nhắm chừng
- nhắm hướng
- nhắm nghiền
- nhắm ngay vào
- nhắm mắt bỏ qua
- nhắm mắt mà tin
- nhắm mắt nói mò
- nhắm mắt làm ngơ
- nhắm mắt lìa đời
- nhắm mắt mua càn
- nhắm cây súng vào
- nhắm mắt nói liều
- nhắm mắt xuôi tay
- nhắm mắt đưa chân
- nhắm mục tiêu vào
- nhắm bắn người nào
- nhắm mắt nhảy liều
- nhắm mắt làm liều việc gì
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhắm Mắt đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Nhắm Mắt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
'nhắm Mắt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
LẠI NHẮM MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NHẮM MẮT LẠI VÀ THỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
STNTA Siêu Trí Nhớ Tiếng Anh || Nhắm Mắt đọc Từ Vựng Dễ Dàng 1-10
-
STNTA Siêu Trí Nhớ Tiếng Anh || Nhắm Mắt đọc Từ Vựng Dễ Dàng 1-20
-
7 Mắt Nhắm Mắt Mở Cho Qua Tiếng Anh Là Gì? Mới Nhất
-
Luyện Cách Phát âm Chuẩn Trong Tiếng Anh | Talent Community