Noise - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ noise

Thuật ngữ noise

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Nhiễu

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Noise
  • 接地端子 tiếng trung là gì?
  • 垂直气流方向导板 tiếng trung là gì?
  • 管路 tiếng trung là gì?
  • 更换清洁滤网 tiếng trung là gì?
  • 电池耗完 tiếng trung là gì?
  • 定时器设备 tiếng trung là gì?
  • 空气吸入口 tiếng trung là gì?
  • 取消设备 tiếng trung là gì?
  • 空气吹出口 tiếng trung là gì?
  • 依希望设定风扇速度 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật điện

Định nghĩa - Khái niệm

Noise là gì?

Noise có nghĩa là Nhiễu

  • Noise có nghĩa là Nhiễu
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật điện.

Nhiễu Tiếng Anh là gì?

Nhiễu Tiếng Anh có nghĩa là Noise.

Ý nghĩa - Giải thích

Noise nghĩa là Nhiễu.

Đây là cách dùng Noise. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật điện Noise là gì? (hay giải thích Nhiễu nghĩa là gì?) . Định nghĩa Noise là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Noise / Nhiễu. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Noise Là Gì