Thép Hình V, V50, V60, V63, V65, V70 ... - Công Ty Thép Đức Trung
Có thể bạn quan tâm
- Trang nhất
- Trang nhất
- Thép Hình
Kích thước chuẩn (mm) | Diện tích mặt cắt ngang (cm2) | Đơn trọng (kg/m) | |||
AxB | t | r1 | r2 | A | W |
L25x25 | 3 | 4 | 2 | 1.427 | 1.12 |
L30x30 | 3 | 4 | 2 | 1.727 | 1.36 |
L40x40 | 5 | 4.5 | 3 | 3.755 | 2.95 |
L45x45 | 4 | 6.5 | 3 | 3.492 | 2.74 |
L45x45 | 5 | 6.5 | 3 | 4.302 | 3.38 |
L50x50 | 4 | 6.5 | 3 | 3.892 | 3.06 |
L50x50 | 5 | 6.5 | 3 | 4.082 | 3.77 |
L50x50 | 6 | 6.5 | 4.5 | 5.644 | 4.43 |
L60x60 | 4 | 6.5 | 3 | 4.692 | 3.68 |
L60x60 | 5 | 6.5 | 3 | 5.802 | 4.55 |
L60x60 | 6 | 6.5 | 4.5 | 6.844 | 5.37 |
L65x65 | 5 | 8.5 | 3 | 6.367 | 5 |
L65x65 | 6 | 8.5 | 4 | 7.527 | 5.91 |
L65x65 | 8 | 8.5 | 6 | 9.761 | 7.66 |
L70x70 | 5 | 8.5 | 4 | 6.836 | 5.37 |
L70x70 | 6 | 8.5 | 4 | 8.127 | 6.38 |
L70x70 | 7 | 8.5 | 4 | 9.396 | 7.38 |
L75x75 | 6 | 8.5 | 4 | 8.727 | 6.85 |
L75x75 | 9 | 8.5 | 6 | 12.69 | 9.96 |
L75x75 | 12 | 8.5 | 6 | 16.56 | 13 |
L80x80 | 6 | 8.5 | 4 | 9.327 | 7.32 |
L80x80 | 7 | 8.5 | 4 | 10.797 | 8.48 |
L80x80 | 8 | 8.5 | 4 | 12.25 | 9.61 |
L90x90 | 6 | 10 | 5 | 10.55 | 8.28 |
L90x90 | 7 | 10 | 5 | 12.22 | 9.59 |
L90x90 | 8 | 10 | 7 | 13.764 | 10.8 |
L90x90 | 9 | 10 | 7 | 15.394 | 12.1 |
L90x90 | 10 | 10 | 7 | 17 | 13.3 |
L90x90 | 13 | 10 | 7 | 21.71 | 17 |
L100x100 | 7 | 10 | 5 | 13.62 | 10.7 |
L100x100 | 8 | 10 | 8 | 15.36 | 12.1 |
L100x100 | 9 | 10 | 7 | 17.19 | 13.5 |
L100x100 | 10 | 10 | 7 | 19 | 14.9 |
L100x100 | 12 | 10 | 7 | 22.56 | 17.7 |
L100x100 | 13 | 10 | 7 | 24.31 | 19.1 |
L120x120 | 8 | 12 | 5 | 18.76 | 14.7 |
L120x120 | 10 | 12 | 5 | 23.2 | 18.2 |
L120x120 | 12 | 12 | 5 | 27.56 | 21.6 |
L120x120 | 15 | 12 | 5 | 33.95 | 26.7 |
L120x120 | 18 | 12 | 5 | 40.16 | 31.5 |
L130x130 | 9 | 12 | 6 | 22.74 | 17.9 |
L130x130 | 10 | 12 | 6 | 25.16 | 19.7 |
L130x130 | 12 | 12 | 8.5 | 29.76 | 23.4 |
L130x130 | 15 | 12 | 8.5 | 36.75 | 28.8 |
L150x150 | 10 | 14 | 7 | ||
L150x150 | 12 | 14 | 7 | 34.77 | 27.3 |
L150x150 | 15 | 14 | 10 | 42.74 | 33.6 |
L150x150 | 18 | 14 | 10 | 50.75 | 39.8 |
L150x150 | 19 | 14 | 10 | 53.38 | 41.9 |
L150x150 | 20 | 14 | 10 | 55.99 | 44 |
L175x175 | 12 | 15 | 11 | 40.52 | 31.8 |
L175x175 | 15 | 15 | 11 | 50.21 | 39.4 |
L200x200 | 15 | 17 | 12 | 57.75 | 45.3 |
L200x200 | 16 | 17 | 12 | 61.44 | 48.2 |
L200x200 | 18 | 17 | 12 | 68.76 | 54 |
L200x200 | 20 | 17 | 12 | 76 | 59.7 |
L200x200 | 24 | 17 | 12 | 90.24 | 70.8 |
L200x200 | 25 | 17 | 12 | 93.75 | 73.6 |
L200x200 | 26 | 17 | 12 | 97.24 | 76.3 |
L250x250 | 25 | 24 | 12 | 119.4 | 93.7 |
L250x250 | 35 | 24 | 18 | 162.6 | 128 |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viếtNhững sản phẩm mới hơn
- Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588
- Thép Hình V Lệch, Thép Hình CHỮ L
- Bảng Quy Cách Thép Hình I
- Thép Hình H
- Thép Hình I
- Thép Hình V, Thép Hình U, Thép Hình L, Thép Hình H
- Thép Hình V, V Chấn, V Đúc, Thép Hình H, U, I, V
- Thép Hình V, U, H, I, L
Những sản phẩm cũ hơn
- THÉP HÌNH I CÔN CẦU TRỤC
- Thép Hình Chữ H100X100
- Thép Hình H125X125
- Thép Hình Chữ H250X250
- Thép Hình U
- Thép Hình H100 x 100
- Thép Hình Chữ H175X175
- Thép Hình Chữ H200X200
- Thép Hình chữ H150x150
- Thép góc L ( Thép V lệch)
Từ khóa » Thép Hình V50
-
Bảng Giá Thép Hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 - Giá Rẻ
-
Thép Hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 Giá Rẻ - VinaSteel
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH V
-
Thép Hình V, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120 ...
-
Thép Hình V, V25, V30, V40, V45, V50, V60, V63, V65, V70, V75
-
Thép Hình V50 Nhà Bè(VN-STEEL)
-
Bảng Giá Thép Hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V100 ...
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V50 X 50 X 4 X 6m
-
Thép Hình V, Thép Hình V30, Thép Hình V40, Thép Hình V50, V63 ...
-
Báo Giá Thép Hình V Tháng [thoigian] : V25, V30, V40, V50, V60, V63 ...
-
Thép V Nhà Bè, V20, V25, V30, V40, V50, V63, V70, V75, V80, V90 ...
-
Thép Hình V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V90 Quận 4 Tphcm
-
Thép V50 Mạ Kẽm 5 Ly - Vật Liệu Số