Thuận Lợi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thuận lợi
advantage
(có) thuận lợi hơn ai to have the advantage over somebody
favourable; advantageous; propitious; auspicious
giành khó khăn về mình, nhường thuận lợi cho người khác to take difficulties on oneself and leave what is easy to others
đi du lịch trong những điều kiện thuận lợi nhất to travel under the most favourable conditions
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuận lợi
favorable, positive, good, advantageous
- thuận
- thuận ý
- thuận từ
- thuận đề
- thuận gió
- thuận hòa
- thuận lợi
- thuận tai
- thuận tay
- thuận thụ
- thuận tâm
- thuận cảnh
- thuận giải
- thuận khẩu
- thuận lòng
- thuận mệnh
- thuận nhất
- thuận nhận
- thuận sinh
- thuận theo
- thuận thảo
- thuận tiện
- thuận tình
- thuận tòng
- thuận phong
- thuận nghịch
- thuận hai tay
- thuận lợi cho
- thuận tay phải
- thuận tay trái
- thuận và chống
- thuận cả hai tay
- thuận tình ly hôn
- thuận buồm xuôi gió
- thuận dùng tay phải
- thuận tiện cho sự nghỉ ngơi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thuận Lợi Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Thuận Lợi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thuận Lợi - Từ điển Việt
-
Thuận Lợi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thuận Lợi" - Là Gì?
-
'thuận Lợi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thuận Lợi Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thuần-lợi Là Gì
-
Từ Điển - Từ Thuận Lợi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
THUẬN LỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Advantage Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
20+ Từ điển Cho Người Học Tiếng Anh Online TỐT NHẤT Phân Chia ...
-
Quy định Về Giải Thích Từ Ngữ Của Nghị định Số 34/2016/NĐ-CP Quy ...
-
Chín Trở Ngại Thường Gặp Khi Học Ngoại Ngữ Và Cách Khắc Phục
-
THUẬN PHONG THUẬN THỦY THUẬN NHÂN TÂM – 顺风顺水顺人心