"tối Giản" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tối Giản Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tối giản" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tối giản

- (toán) t. Nói một phân số không thể giản ước được nữa.

ht. Cực giản, không thể giản ước được nữa. Phân số tối giản. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tối Giản Có Nghĩa Là Gì