4 thg 7, 2019 · 50 cặp tính từ trái nghĩa cực phổ biến trong tiếng Anh · 2. soft – hard · 3. empty -full · 4. narrow – wide · 5. heavy – light · 6. hot – cold · 7.
Xem chi tiết »
A linguistic variable such as "age" may have a value such as "young" or its antonym "old". ... Instead, they may use periphrases, synonyms or semantically similar ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · – Từ trái nghĩa tiếng Anh là Antonyms. Trong đó “anti” mang nghĩa là đối lập, trong khi 'onym' có nghĩa là tên. – Các loại từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Antonyms - từ trái nghĩa hiểu là những từ có tương phản, hoặc trái ngược ý nghĩa. Giống như rất nhiều từ vựng trong ngôn ngữ tiếng Anh, "antonym " bắt nguồn từ ... Từ trái nghĩa tiếng Anh... · Định nghĩa · Các loại từ trái nghĩa trong...
Xem chi tiết »
Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh ; 69. Grief >< Joy. Nỗi buồn >< Niềm vui ; 70. Guilty >< Innocent. Có tội >< Vô tội ; 71. Happy >< Sad. Vui >< Buồn ; 72. Hard >
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì? · Accepted – Unaccepted: Chấp nhận – Không chấp nhận · Allow – Forbid: Cho phép – Cấm · Before – After: Trước – Sau · Asleep – Awake: ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Từ trái nghĩa bắt đầu bằng D: ; Dark: tối, Light: sáng ; Difficult: khó, Easy: dễ ; Dry: khô, Wet: ướt ; Day: ngày, Night: đêm ; Deep: sâu, Shallow: ...
Xem chi tiết »
Translation for 'từ trái nghĩa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) IV. Các cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh ; Good >< Bad, Tốt >< Xấu, Loud >< Quiet, Ồn ào >< Yên tĩnh ; Private >< Public, Riêng tư >< Công cộng, Right > ...
Xem chi tiết »
Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary). trái nghĩa adj antonymous. [trái nghĩa]. xem phản nghĩa ...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2020 · 4. Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh · 1. long – short. long /lɒŋ/: dài. short /ʃɔːt/: ngắn · 2. soft – hard. soft /sɒft/: mềm · 3. empty -full.
Xem chi tiết »
Cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng. 3. Strong /strɔːŋ/ - weak /wiːk/: mạnh - yếu. 4. Young /jʌŋ/ - old /əʊld/: trẻ - già.
Xem chi tiết »
Cùng Fire English điểm qua 100 cặp từ trái nghĩa phổ biến dưới đây nhé! Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh: Complementary Antonyms: Đây là những từ trái ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu