VẬN TẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VẬN TẢI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từvận tảitransportvận chuyểngiao thôngvận tảigiao thông vận tảiphương tiện giao thôngphương tiệnchởphương tiện vận chuyểnGTVTtransportationvận chuyểngiao thôngvận tảigiao thông vận tảiphương tiện giao thôngphương tiệndi chuyểnphương tiện di chuyểnphương tiện vận chuyểnfreightvận chuyển hàng hóavận tảihàng hóavận chuyểnchở hàngcướcvận tải hàng hóađường hàngshippingvận chuyểngiao hàngvận tảishiptàuhàng hảivận tải biểnchuyển hàngcargohàng hóachở hàngvận chuyển hàng hóahàng hoávận tảivậnvận tải hàng hóavận chuyểntransitquá cảnhvận chuyểngiao thôngtrung chuyểnquá trình vận chuyểnvận tảiquá trìnhđidi chuyểnphương tiện giao thônglogisticshậu cầndịch vụ hậu cầnvận tảidịch vụ logisticsvậntruckingxe tảichiếc xexe chởtransportsvận chuyểngiao thôngvận tảigiao thông vận tảiphương tiện giao thôngphương tiệnchởphương tiện vận chuyểnGTVTtransportingvận chuyểngiao thôngvận tảigiao thông vận tảiphương tiện giao thôngphương tiệnchởphương tiện vận chuyểnGTVTtransportedvận chuyểngiao thôngvận tảigiao thông vận tảiphương tiện giao thôngphương tiệnchởphương tiện vận chuyểnGTVT

Ví dụ về việc sử dụng Vận tải trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhiều công ty vận tải….Many haulage companies….Chất lỏng vận tải đường ống vv.Fluid Transporation Piping etc.Vận tải Nga- Azerbaijan.Cargo transportation Russia- Azerbaijan.Còn container vận tải?What about a shipping container?Vận tải hành khách bằng đường biển.Transporting passengers by sea.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthời gian tảitài xế xe tảikhả năng tảimáy bay vận tảilái xe tảitải nhạc công ty vận tảigiảm tảidịch vụ vận tảiliên kết tải xuống HơnSử dụng với trạng từtải lại tải nhiều tải ngay chống quá tảitải rất nhanh tải quá chậm tải rất cao HơnSử dụng với động từbị quá tảitải về miễn phí đăng tải lên muốn truyền tảitải miễn phí quản lý tải xuống quản lý vận tảihộ tống vận tảitải tệp lên truyền tải qua HơnCâu hỏi Tương lai của vận tải.Question The future of Freighters.Dịch vụ vận tải đường bộ.Road freight transport service in Vietnam.Xe vận tải Ukraine- Pháp.Automobile cargo transportation Ukraine-France.Thành lập công ty vận tải của riêng bạn.Established his own haulage firm.Xe vận tải Ukraine- Đức.Automobile cargo transportation Ukraine-Germany.Có một vụ rơi máy bay vận tải.There was a crash of a cargo plane.Cathay nhận chuyên cơ vận tải 747- 8 đầu tiên.Cathay collects first 747-8 freighter.Container hóa chất, kể cả vận tải.Chemical containers, including for transport.Vận tải hàng bằng ô tô trên khắp châu Âu.Cargo transported by lorry all across Europe.MP- 1T: Phiên bản vận tải, hoán cải từ MBR- 2.MP-1T: Freight transport conversion of MBR-2.Vận tải đường ống Hopper dò kim loại cho….Transporation Hopper Pipeline Metal Detector fo….Chúng tôi không chỉlà công ty giao nhận vận tải.We are not just a freight forwarder company.Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô.Business in transportation of goods by vehicles.Hoạt động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.Direct supporting activity to transportation on road.Vận tải hàng hóa Bắc- Trung- Nam và ngược lại.Transporting goods from North- Central- South and vice versa.Hoạt động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.Direct supporting activity to transportation by railway.Thông tin vận tải: xe hơi, xe tải, máy bay, thuyền….Information on transportation: car, truck, plane, boat….Tên lửa S- 400 đang được đưara khỏi một máy bay vận tải năm 2015.The S-400 being unloaded from a cargo plane in 2015.Một chiếc container vận tải được chuyển đổi thành một ngôi nhà.A cargo container that has been converted into a home.Bạn có thể nhận mở Top hoặc Hộp đựng từ giao nhận vận tải.You can get Open Top or Box containers from the freight forwarder.Làm việc với một công ty giao nhận vận tải ở nước bạn, để thuận tiện.Work with a freight forwarder in your country, for convenience.Ví dụ điện cho các toà nhà và nhiên liệu vận tải.For example electricity for buildings and fuel for transport.Turkish Airlines là hãng vận tải khác nối Baku với và đi qua Istanbul.Turkish Airlines is another carrier connecting Baku with and via Istanbul.Vận tải đường bộ quan trọng hơn vận tải đường sắt theo nhiều cách.Road transport is more important than transporting railways in many ways.Là một doanh nghiệp gia đình, vận tải chạy trong Fagan và Whalley của tĩnh mạch.As a family business, haulage runs in Fagan and Whalley's veins.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6020, Thời gian: 0.0371

Xem thêm

giao thông vận tảitransportationtransportfreight trafficvận tải biểnshippingmaritime transportsea transportocean freightmáy bay vận tảitransport aircrafttransport planecargo planecargo aircraftcông ty vận tảitransport companytransportation companytrucking companyvận tải hàng khôngair transportair freightair transportationair cargoairfreightdịch vụ vận tảitransport servicetransportation servicefreight servicetransportation servicesvận tải quân sựmilitary transportvận tải hàng hóafreightcargo transportcargo transportationvận tải đường sắtrail transportrailway transportrail transportationrail freightvận tải công cộngpublic transportpublic transportationphương tiện vận tảimeans of transporttransport vehiclesmeans of transportationtransportation vehiclesvận tải đường biểnsea freightsea transportsea transportationocean freightvận tải đường bộroad transportroad transportationroad haulageroad freightvận tải quốc tếinternational transportinternational transportationinternational freighthãng vận tảicarriercarriersa transportation companyphương thức vận tảimode of transportationmode of transportmodes of transportmodes of transportationvận tải hành kháchpassenger transportpassenger transportationtransporting passengershệ thống vận tảitransport systemtransit systemtransportation networkvận tải và hậu cầntransportation and logisticstransport and logistics

Từng chữ dịch

vậndanh từtransportoperationtransportationcargologisticstảidanh từloaddownloaduploadtrucktảithe loading S

Từ đồng nghĩa của Vận tải

vận chuyển giao thông hàng hóa chở hàng vận chuyển hàng hóa phương tiện xe tải logistics hậu cần quá cảnh transit truck cargo chiếc xe shipping freight trung chuyển cước transportation tàu vẫn tách biệtvận tải biển

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vận tải English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ngành Vận Tải Tiếng Anh Là Gì