Appropriate - Wiktionary Tiếng Việt
Maybe your like
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈproʊ.pri.ˌeɪt/
Tính từ
appropriate /ə.ˈproʊ.pri.ˌeɪt/
- (+ to, for) Thích hợp, thích đáng.
Ngoại động từ
appropriate ngoại động từ /ə.ˈproʊ.pri.ˌeɪt/
- Chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng).
- Dành riêng (để dùng vào việc gì).
Chia động từ
appropriate| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to appropriate | |||||
| Phân từ hiện tại | appropriating | |||||
| Phân từ quá khứ | appropriated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | appropriate | appropriate hoặc appropriatest¹ | appropriates hoặc appropriateth¹ | appropriate | appropriate | appropriate |
| Quá khứ | appropriated | appropriated hoặc appropriatedst¹ | appropriated | appropriated | appropriated | appropriated |
| Tương lai | will/shall²appropriate | will/shallappropriate hoặc wilt/shalt¹appropriate | will/shallappropriate | will/shallappropriate | will/shallappropriate | will/shallappropriate |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | appropriate | appropriate hoặc appropriatest¹ | appropriate | appropriate | appropriate | appropriate |
| Quá khứ | appropriated | appropriated | appropriated | appropriated | appropriated | appropriated |
| Tương lai | weretoappropriate hoặc shouldappropriate | weretoappropriate hoặc shouldappropriate | weretoappropriate hoặc shouldappropriate | weretoappropriate hoặc shouldappropriate | weretoappropriate hoặc shouldappropriate | weretoappropriate hoặc shouldappropriate |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | appropriate | — | let’s appropriate | appropriate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “appropriate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tag » Appropriate Là Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Appropriate Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Appropriate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Appropriate - Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'appropriate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "appropriate" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Appropriate, Từ Appropriate Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Appropriate đi Với Giới Từ Gì?
-
APPROPRIATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Appropriate Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Relevant Và Appropriate Trong Tiếng Anh: Cách Dùng & Phân Biệt
-
Appropriate In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Appropriate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Appropriate | Vietnamese Translation