1. Chức Năng Của Các Từ để Hỏi:
Có thể bạn quan tâm
>> Quà tặng độc quyền bởi Ms Hoa Junior:
Tặng sách "Chiến thuật chinh phục điểm 8+ Tiếng Anh"
Lớp thuyết trình bằng tiếng Anh miễn phí cho con
Câu lạc bộ tiếng Anh hè tại cơ sở
Câu hỏi là một phần không thể thiếu được trong cuộc sống và trong các phần của bài thi. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một chủ điểm rất thú vị liên quan đến câu hỏi nhé:
1. Chức năng của các từ để hỏi:
Từ để hỏi | Chức năng (Nghĩa) | Ví dụ |
What | Hỏi thông tin (gì, cái gì) | What is your name? (Tên bạn là gì?) |
Yêu cầu nhắc lại (gì cơ) | What? I can’t hear you.(Gì cơ? Tôi không nghe rõ bạn.) | |
What…for | Hỏi lý do (tại sao, để làm gì) | What did you do that for? (Bạn làm thế để làm gì?) |
When/What time | Hỏi thời gian (When: khi nào, bao giờ/What time: mấy giờ) | When were you born? (Bạn sinh ra khi nào?) What time did you leave home yesterday? (Hôm qua bạn rời khỏi nhà lúc mấy giờ?) |
Where | Hỏi nơi chốn (ở đâu) | Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
Which | Hỏi lựa chọn (cái nào, người nào) | Which color do you like? (Bạn thích màu nào?) |
Who | Hỏi người (làm chủ ngữ) | Who opened the door? (Ai đã mở cửa ra vậy?) |
Whom | Hỏi người, (làm tân ngữ) | Whom did you see yesterday? (Hôm qua bạn đã gặp ai thế?) |
Whose | Hỏi sở hữu (của ai, của cái gì) | Whose is this car? (Chiếc xe này là của ai vậy?) |
Why | Hỏi lý do (tại sao) | Why do you say that? (Sao cậu lại nói vậy?) |
Why don’t | Gợi ý (tại sao không) | Why don’t we go out tonight? (Sao tối nay bọn mình không đi chơi nhỉ?) |
How | Hỏi cách thức (như thế nào) | How does this work? (Cái này hoạt động như thế nào?) |
How far | Hỏi khoảng cách (bao xa) | How far is Hai Phong from Hanoi? (Khoảng cách từ Hải Phòng đến Hà Nội là bao xa?) |
How long | Hỏi độ dài về thời gian (bao lâu) | How long will it take to fix my car? (Sẽ mất bao lâu để sửa cái ô tô của tôi?) |
How many | Hỏi số lượng + N đếm được (bao nhiêu) | How many cars are there? (Có bao nhiêu chiếc ô tô?) |
How much | Hỏi số lượng + N không đếm được (bao nhiêu) | How much money do you have? (Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?) |
How old | Hỏi tuổi (bao nhiêu tuổi) | How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) |
2. Cấu trúc của các câu hỏi WH-Questions:
➤ Các “Wh-” được dùng làm chủ từ trong câu hỏi: Who (ai) , What (cái gì), Which (cái nào)
Mẫu câu:
Who What Which |
+ V (Ngôi thứ 3 số ít)
|
+ O ?
|
Ví dụ:
- Who has phoned me? Ai vừa gọi điện thoại cho tôi vậy?
- Your father has phoned you. Ba của bạn vừa gọi điện thoại cho bạn
➤ “Wh-” được dùng làm túc từ trong câu hỏi: Whom (ai), What (cái gì), Which (cái nào):
Mẫu câu:
Who What Which | + Am/is Are + Do/does/did + Động từ khiếm khuyết + Have/has/had (Nếu là trợ động từ ở các thì kép) |
S |
+...? |
Ví dụ:
- What are they doing now? Hiện giờ họ đang làm gì thế?
- They are learning English now. Hiện giờ họ đang học tiếng Anh.
➤ “Wh-” được dùng làm trạng từ:
- “Where” (ở đâu)
- “When” (chừng nào, khi nào, hồi nào)
- “How” (như thế nào, ra sao, bằng cách nào, làm sao)
- “Why” (tại sao):
Mẫu câu:
When Where Why How | + Am/is Are + Do/does/did + Động từ khiếm khuyết + Have/has/had (Nếu là trợ động từ ở các thì kép) |
S |
O? |
Ví dụ:
- Where are you going? (Bạn đang đi đâu thế?)
- I am going to the school library. (Tôi đang đi đến thư viện trường.)
- Why does he look so happy? (Tại sao ông ấy trông có vẻ vui sướng vậy?)
- He looks so happy because he has owned a brand-new car. (Ông ấy trông vui sướng như vậy là vì ổng mới tậu được một chiếc ô tô mới toanh.)
(*) Ghi chú: Đối với “How”
➤ Khi sau “How” là từ chỉ thời gian, số lượng, trọng lượng, và đo lường:
- How much + danh từ không đếm được ở số ít = bao nhiêu
- How many + danh từ đếm được ở số nhiều = bao nhiêu
- How long = bao lâu
- How far = bao xa, xa cỡ nào
- How wide = rộng bao nhiêu, rộng cỡ nào
- How often = có thường không
Ví dụ:
- How far is it from Hanoi to Sapa? (Hà Nội cách Sapa bao xa?)
- It is about 319 km from Hanoi to Sapa. (Hà Nội cách Sapa khoảng chừng 319 cây số.)
- How long will you stay in Da Lat? (Bạn sẽ ở lại Đà Lạt trong bao lâu?)
- For three days and a half. (3 ngày rưỡi.)
➤ Khi dùng “How” để hỏi về phương tiện giao di chuyển.
Ví dụ:
- How does your son go to school everyday? (Con trai của bạn đi học hằng ngày bằng phương tiện gì (bằng cách nào)?)
- He goes to school on foot. Nó cuốc bộ đi học.
- He goes to school by bicycle. Nó đi học bằng xe đạp.
➤ Khi trả lời câu hỏi về phương tiện, sau “by” phải là danh từ số ít, không có mạo từ đứng trước. Ví dụ: Đúng: “by bike”, sai: “by my bike”, “ by a bike”
Vừa rồi chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu những kiến thức cơ bản trong các câu hỏi WH-Questions. Hy vọng rằng các em đã học được những kiến thức bổ ích sau bài viết này, và hãy cùng nhau đón chờ những bài viết khác từ Aland Cambridge nhé ^.^
Từ khóa » Các Dạng Câu Hỏi Wh Trong Tiếng Anh
-
Dạng Câu Hỏi Wh (Wh-question) Trong Tiếng Anh | ELSA Speak
-
Hướng Dẫn Cách đặt Câu Hỏi Wh Trong Tiếng Anh Dễ Hiểu Nhất
-
Câu Hỏi Với Từ để Hỏi Wh Question
-
Hướng Dẫn Cách đặt Câu Hỏi Wh Trong Tiếng Anh Và Bài Tập ứng ...
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Câu Hỏi Wh (Wh- Questions) đúng Cách
-
Cách đặt Câu Hỏi Wh Trong Tiếng Anh - IDT.EDU.VN
-
Cấu Trúc Câu Hỏi Trong Tiếng Anh – Câu Hỏi WH, Yes/No, Tag ...
-
Tổng Quan Về Câu Hỏi Với Từ để Hỏi Wh-questions - TiengAnhK12
-
Các Loại Câu Hỏi | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Tổng Hợp Các Dạng Câu Hỏi WH/H Questions Và Bài Tập Liên Quan
-
Các Dạng Câu Hỏi Wh Trong Tiếng Anh - Văn Phòng Phẩm
-
Cách đặt Câu Hỏi Với Which/ How/ Which/ What Trong Tiếng Anh
-
Dạng Câu Hỏi Wh Trong Tiếng Anh