1 CNY Bằng Bao Nhiêu USD? Đổi 1 - 1 Tỷ Nhân Dân Tệ Sang USD
Có thể bạn quan tâm
1 CNY bằng bao nhiêu USD?
Theo tỷ giá USD và tỷ giá CNY bán ra tại ngân hàng Vietcombank hôm nay, 1 CNY = 0,158 USD (Đô la Mỹ). Giá quy đổi sẽ biến động theo thị trường tỷ giá ngoại tệ từng giờ trong ngày tại mỗi ngân hàng khác nhau. Tương tự, theo tỷ giá USD và tỷ giá CNY mua tiền mặt tại Vietcombank, 1 Nhân dân tệ = 0,153 USD và theo tỷ giá mua chuyển khoản thì 1 CNY = 0,154 USD.
Theo Wiki:
Nhân dân tệ có chữ Hán giản thể: 人民币, bính âm: rénmínbì, viết tắt chính thức của Nhân dân tệ là CNY theo tiêu chuẩn ISO-4217, tuy nhiên thường được ký hiệu là RMB, biểu tượng là ¥. Tên tiếng anh của tiền Nhân dân tệ là YUAN RENMINBI
Nhân dân tệ là tên gọi chính thức của đơn vị tiền tệ nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (nhưng không sử dụng chính thức ở Hong Kong và Macau). Trên mặt tờ tiền là chân dung chủ tịch Mao Trạch Đông. Đơn vị đếm của đồng tiền này là nguyên/viên. Một nguyên bằng mười giác. Một giác lại bằng mười phân.
Nhân dân tệ do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc phát hành. Năm 1948, một năm trước khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, nhân dân tệ đã được phát hành chính thức. Tuy nhiên, đến năm 1955, loạt mới được phát hành thay cho loạt thứ nhất. Năm 1962, loạt thứ hai lại được thay thế bằng loạt mới. Loạt thứ tư được phát hành trong thời gian từ năm 1987 đến năm 1997. Loạt đang dùng hiện nay là loạt thứ năm phát hành từ năm 1999, bao gồm các loại 1 phân, 2 phân, 5 phân, 1 giác, 5 giác, 1 nguyên, 5 nguyên, 10 nguyên, 20 nguyên, 50 nguyên và 100 nguyên.
Đồng Đô la Mỹ (US Dollar) ký hiệu USD là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ.
→ Nắm tất cả Các loại tiền tệ trên thế giới hiện nay
Quy đổi CNY sang USD (YUAN RENMINBI to USD)
Tiền Nhân dân tệ (YUAN RENMINBI) | Quy đổi sang tiền Đô La Mỹ |
1 CNY | 0,158 USD |
2 CNY | 0,315 USD |
5 CNY | 0,788 USD |
10 CNY | 1,575 USD |
50 CNY | 7,875 USD |
100 CNY | 15,751 USD |
500 CNY | 78,753 USD |
1000 CNY | 157,507 USD |
10 nghìn CNY | 1.575,068 USD |
100 nghìn CNY | 15.750,678 USD |
1 triệu CNY | 157.506,777 USD |
1 tỷ CNY | 157.506.777,438 USD |
Tỷ giá CNY và USD tại các ngân hàng hiện nay
1- Bảng tỷ giá đồng Nhân dân tệ của các ngân hàng
Ngân hàng | Tỷ giá mua tiền mặt | Tỷ giá mua chuyển khoản | Tỷ giá bán tiền mặt |
Indovina | – | 3.521 | 3.856 |
HDBank | – | 3.414 | 3.644 |
TPBank | 2.965 | 3.492 | 3.640 |
MSB | 3.433 | – | 3.605 |
Vietcombank | 3.457 | 3.492 | 3.602 |
MBBank | – | 3.485 | 3.600 |
VietinBank | – | 3.487 | 3.597 |
Techcombank | – | 3.462 | 3.593 |
BIDV | – | 3.480 | 3.581 |
Eximbank | – | 3.466 | 3.571 |
SHB | – | 3.505 | 3.570 |
Saigonbank | – | 3.470 | 3.563 |
2- Bảng tỷ giá USD của các ngân hàng
Ngân hàng | Tỷ giá mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
OCB | 22.668 | 22.688 | 23.143 |
SeABank | 22.670 | 22.670 | 22.970 |
ABBank | 22.680 | 22.700 | 22.900 |
Sacombank | 22.673 | 22.713 | 22.886 |
UOB | 22.570 | 22.630 | 22.880 |
MB | 22.665 | 22.675 | 22.875 |
Public Bank | 22.635 | 22.670 | 22.875 |
Techcombank | 22.662 | 22.682 | 22.872 |
BIDV | 22.670 | 22.670 | 22.870 |
Vietcombank | 22.640 | 22.670 | 22.870 |
VietinBank | 22.650 | 22.670 | 22.870 |
VPBank | 22.650 | 22.670 | 22.870 |
TPBank | 22.632 | 22.670 | 22.868 |
ACB | 22.680 | 22.700 | 22.860 |
HDBank | 22.680 | 22.700 | 22.860 |
Hong Leong | 22.640 | 22.660 | 22.860 |
MSB | 22.660 | – | 22.860 |
Nam Á | 22.610 | 22.660 | 22.860 |
PVcomBank | 22.660 | 22.630 | 22.860 |
VIB | 22.640 | 22.660 | 22.860 |
VietCapitalBank | 22.640 | 22.660 | 22.860 |
Agribank | 22.665 | 22.675 | 22.855 |
HSBC | 22.675 | 22.675 | 22.855 |
SHB | 22.670 | 22.680 | 22.855 |
Đông Á | 22.690 | 22.690 | 22.850 |
Eximbank | 22.670 | 22.690 | 22.850 |
NCB | 22.650 | 22.670 | 22.850 |
OceanBank | 22.665 | 22.675 | 22.845 |
VietABank | 22.665 | 22.695 | 22.845 |
GPBank | 22.660 | 22.680 | 22.840 |
Indovina | 22.680 | 22.690 | 22.840 |
PGBank | 22.630 | 22.680 | 22.840 |
Saigonbank | 22.650 | 22.670 | 22.840 |
SCB | 22.690 | 22.690 | 22.840 |
Đổi tiền CNY sang USD ở đâu tốt nhất?
Địa chỉ đổi tiền Nhân dân tệ sang tiền Đô La Mỹ tốt nhất và đúng luật nhất là quy đổi tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng phi ngân hàng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Tags: Đồng USD Nhân dân tệContinue Reading
Previous: 1 Bitcoin bằng bao nhiêu USD? Đổi từ Bitcoin sang Đô la MỹNext: 1 USD bằng bao nhiêu EURO? Đổi 1 – 1 tỷ Đô bằng bao nhiêu EUROTừ khóa » đổi Từ Yuan Sang Usd
-
USD - Chinese Yuan RMB Sang Đô-la Mỹ - Wise
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang đô La Mỹ (USD)
-
1 CNY To USD - Convert Chinese Yuan Renminbi To US Dollars - Xe
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Đô La Mỹ CNY/USD - Mataf
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang đô La Mỹ (CNY/USD)
-
Đô La Mỹ (USD) đến Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Tỷ Giá Hối ...
-
Đô La Mỹ Yuan Trung Quốc (USD CNY) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ CNY Sang USD - Currency World
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang Đô La ...
-
Quy đổi đồng Đô La Mỹ USD Sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc CNY
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Chuyển đổi Chinese Yuan Renminbi (CNY) Sang US Dollar (USD)
-
Chuyển đổi Đô La Mỹ để Nhân Dân Tệ Trung Quốc (USD → CNY)