1 Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Sang Đồng Việt ...
Đổi tiền AED sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnAEDChuyển đổi thànhVNDد.إ1,000 AED = ₫6.916 VND
Mid-market exchange rate at 05:00Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi AED sang VND
1 AED = 6.915,74000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi AED → VNDGửi email cho tôi khi
1 AED vượt 6915.74VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | INR | PKR | EUR | GBP | PHP | CAD | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 84,748 | 278,05 | 0,954 | 0,791 | 58,666 | 1,405 | 20,416 |
1 INR | 0,012 | 1 | 3,281 | 0,011 | 0,009 | 0,692 | 0,017 | 0,241 |
1 PKR | 0,004 | 0,305 | 1 | 0,003 | 0,003 | 0,211 | 0,005 | 0,073 |
1 EUR | 1,049 | 88,862 | 291,549 | 1 | 0,829 | 61,514 | 1,473 | 21,408 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
AED sang USD
AED sang INR
AED sang PKR
AED sang EUR
AED sang GBP
AED sang PHP
AED sang CAD
AED sang MXN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 AED | 6,915.74000 VND |
5 AED | 34,578.70000 VND |
10 AED | 69,157.40000 VND |
20 AED | 138,314.80000 VND |
50 AED | 345,787.00000 VND |
100 AED | 691,574.00000 VND |
250 AED | 1,728,935.00000 VND |
500 AED | 3,457,870.00000 VND |
1000 AED | 6,915,740.00000 VND |
2000 AED | 13,831,480.00000 VND |
5000 AED | 34,578,700.00000 VND |
10000 AED | 69,157,400.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1000 VND | 0.14460 AED |
2000 VND | 0.28920 AED |
5000 VND | 0.72299 AED |
10000 VND | 1.44598 AED |
20000 VND | 2.89196 AED |
50000 VND | 7.22990 AED |
100000 VND | 14.45980 AED |
200000 VND | 28.91960 AED |
500000 VND | 72.29900 AED |
1000000 VND | 144.59800 AED |
2000000 VND | 289.19600 AED |
5000000 VND | 722.99000 AED |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Dubai Giá Bao Nhiều
-
Tiền Dubai đổi Sang Tiền Việt Nam được Bao Nhiêu
-
Tiền Dubai đổi Sang Việt Nam Trị Giá Bao Nhiêu? Quy Trình Khó Hay Dễ?
-
Tiền Dubai đổi Sang Việt Nam được Bao Nhiêu ... - Cộng đồng SEO
-
Chuyển đổi Dirham UAE Sang Đồng Việt Nam AED/VND - Mataf
-
Đồng Tiền Dubai Là Gì Và Cách đổi Tiền Dubai Sang Việt Nam
-
Các Mệnh Giá Tiền Dubai ? Tỷ Giá Quy Đổi Tiền Dubai Mới Nhất
-
Tiền Dubai đổi Sang Việt Nam được Bao Nhiêu? Đổi Tiền Dubai ở đâu
-
Cách đổi Tiền để đi Du Lịch Dubai, đổi ở đâu? - BestPrice
-
Tiền Dubai Đổi Sang Việt Nam Được Bao Nhiêu? Đổi Tiền Dubai Ở ...
-
United Arab Emirates Điaham (AED) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy ...
-
1000 Tiền Dubai Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam, Các Mệnh Giá ...
-
Giá Trong Dubai Tháng 7 2022 Giá Tại Nhà Hàng, Thực Phẩm Và đồ ...
-
Tiền Dubai đổi Sang Việt Nam được Bao Nhiêu ... - LÀM VISA NHANH
-
Đổi Tiền Dubai Sang Tiền Việt?