1 Đô Úc (AUD) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt ? Chuyển đổi AUD To VND
Đồng Đô La Úc (AUD) đang là loại tiền tệ phổ biến thứ năm trên toàn thế giới. Trong bài viết này, Chiasevaytien.com sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc 1 Đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt
Phần 1 Đô Úc (AUD) là gì
Đô Úc (Ký hiệu : $, mã : AUD) đây là loại tiền tệ chính thức của Thịnh Vượng chung Australia được phát hành vào năm 1966, đến tháng 4 năm 2016 Đồng Đô la Úc là loại tiền tệ phổ biến thứ năm trên toàn thế giới, chiếm 6.9% tổng giá trị thị tường. bao gồm 3 nước sử dụng chung đồng tiền này đó là Đảo Giáng Sinh, QUần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk. Đây cũng chính là tiền tệ chính thức của các quần đào Thái Bình Dương, Ngoài ra , ở ngoài lãnh thổ Úc, Đồng Đô La Úc thường có ký hiệu là ($), A$, đôi khi là AU$ nhằm để phân biệt với những nước khác sử dụng đồng Đô la (USD).
1 Đô la Úc sẽ được chia thành 100 Cents. Đồng Đô la Úc chỉ đứng sau các đồng Đô La Mỹ, Đồng Euro, Đồng Yên Nhật, Đồng Bảng Anh
Các mệnh giá của đồng Đô La Úc (AUD)
Hiện nay Đồng đô La Úc thì cũng đang dùng song song 2 loại tiền đó là
Loại tiền Xu của đồng Đô la Úc
- Tiền Xu : 1 Cents, 2 Cents, 5 Cents, 10 Cents, 20 Cents, 50 Cents
- Tiền giấy : 1AUD, 2AUD. 10AUD, 20AUD, 5AUD, 50AUD, 100AUD (được làm bằng chất liệu Polymer này)
Phần 2 1 Đô Úc (AUD) Bằng bao nhiêu tiền Việt (VND)
Theo cập nhập tỷ giá mới nhất ngày 25/11/2024 ? Chúng ta dễ dàng trả lời được câu hỏi 1 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt ?
1AUD = 16.611 VNĐ (1 đô úc bằng Mười sáu nghìn sáu trăm mười một Việt Nam Đồng)
Từ dữ liệu trên cũng giúp cho khách hàng dễ dàng trả lời được những câu hỏi
- 5 Đô Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt
- 10 Đô úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt
- 100 Đô úc (AUD) bằng bao nhiều tiền Việt
- 500 Đô úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt
Chúng ta có bảng thông kê dưới đây , về những câu hỏi trên
Tiền Đô la ÚC (Đơn vị: AUD) | Tiền Việt Nam (Đơn vị: VND) |
---|---|
1 AUD | 16.611 |
2 AUD | 33.222 |
5 AUD | 83.055 |
10 AUD | 166.110 |
20 AUD | 332.220 |
50 AUD | 830.550 |
100 AUD | 1.661.100 |
200 AUD | 3.322.200 |
500 AUD | 8.305.500 |
1.000 AUD | 16.611.000 |
2.000 AUD | 33.222.000 |
5.000 AUD | 83.055.000 |
10.000 AUD | 166.110.000 |
20.000 AUD | 332.220.000 |
50.000 AUD | 830.550.000 |
100.000 AUD | 1.661.100.000 |
1.000.000 AUD | 16.611.000.000 |
Bảng tỷ giá đồng Đô La Úc tại Việt Nam (Cập Nhập Ngày 25/11/2024)
Phần 3 Đổi tiền Đô là Úc (AUD) ở đầu Việt Nam uy tín
Hiện nay , tại Việt Nam có 16 ngân hàng hỗ trợ bạn quy đổi tiền Đô Úc sang tiền Việt . Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi của 16 ngân hàng
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Agribank | 16.242 | 16.307 | 16.802 | |
Bảo Việt | 16.185 | 16.751 | ||
BIDV | 16.281 | 16.305 | 16.680 | |
CBBank | 16.233 | 16.339 | 16.887 | |
Đông Á | 16.300 | 16.400 | 16.800 | 16.800 |
Eximbank | 16.195 | 16.244 | 16.744 | |
GPBank | 16.347 | |||
HDBank | 16.221 | 16.272 | 16.851 | |
Hong Leong | 16.072 | 16.222 | 16.924 | |
HSBC | 16.146 | 16.270 | 16.850 | 16.850 |
Indovina | 16.130 | 16.312 | 16.858 | |
Kiên Long | 16.128 | 16.248 | 16.928 | |
LPBank | 16.284 | 16.834 | ||
MSB | 16.275 | 16.275 | 16.889 | 16.889 |
MB | 16.179 | 16.279 | 16.911 | 16.911 |
Nam Á | 16.145 | 16.330 | 16.794 | |
NCB | 16.159 | 16.259 | 16.868 | 16.968 |
OCB | 16.272 | 16.422 | 17.489 | 16.889 |
OceanBank | 16.284 | 16.834 | ||
PGBank | 16.360 | 16.858 | ||
PublicBank | 16.136 | 16.299 | 16.800 | 16.800 |
PVcomBank | 16.467 | 17.062 | ||
Sacombank | 16.149 | 16.249 | 16.817 | 16.787 |
Saigonbank | 16.277 | 16.374 | 17.048 | |
SCB | 15.930 | 16.020 | 17.230 | 17.130 |
SeABank | 16.268 | 16.238 | 17.080 | 16.980 |
SHB | 16.170 | 16.300 | 16.910 | |
Techcombank | 16.002 | 16.268 | 16.899 | |
TPB | 16.549 | 16.715 | 17.477 | |
UOB | 16.044 | 16.209 | 16.923 | |
VIB | 16.098 | 16.228 | 16.898 | 16.798 |
VietABank | 16.257 | 16.377 | 16.788 | |
VietBank | 16.257 | 16.306 | 16.797 | |
VietCapitalBank | 16.156 | 16.319 | 16.862 | |
Vietcombank | 16.047 | 16.209 | 16.729 | |
VietinBank | 16.148 | 16.792 | ||
VPBank | 16.205 | 16.255 | 16.861 |
Bảng cập nhập tỷ giá đồng AUD to VND tại 16 ngân hàng (Cập nhập ngày 25/11/2024)
Dựa vào bảng tỷ giá cập nhập ngày 25/11/2024. Chúng ta có thể nhóm thành 2 nhóm chính sau
Ngân hang Mua Đô la Úc (AUD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.879 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 16.044 VND
- Ngân hàng MaritimeBank đang mua tiền mặt AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.227 VND
- Ngân hàng ACB, Đông Á đang mua chuyển khoản AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.250 VND
Ngân hàng bán Đô La Úc (AUD)
- Ngân hàng Eximbank đang bán tiền mặt AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 16.445 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 16.460 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán tiền mặt AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.752 VND
- Ngân hàng MBBank đang bán chuyển khoản AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.749 VND
Vừa rồi là những thông tin liên quan đến câu hỏi 1 Đô La Úc bằng bao nhiêu tiền Việt. Dưới đây là những bài viết được quan tâm nhất
Bài viết được xem nhiều nhất
- Top 5 + Ứng dụng vay tiền nhanh nhất 2020
- Top Ứng dụng mở thẻ tín dụng Online Nhanh nhất 2020
- Top ứng dụng vay tiền nhanh nhất 2020
- Top 3 + Ứng dụng vay tiền nhanh lãi suất thấp
Từ khóa » đồng 10 đô úc
-
10 Đô-la Úc Sang Đồng Việt Nam - Wise
-
Australia Công Bố Thiết Kế Tờ Tiền 10 đô Mới
-
10 Đô La Úc đến Đồng Việt Nam | Đổi 10 AUD VND - Exchange Rates
-
Đồng Xu Phong Thuỷ & May Mắn - 10 Cents Australia (Úc) - Shopee
-
THÔNG TIN TIỀN XU NƯỚC ÚC (AUSTRALIA) - SUMOxBEAR
-
Đô La Úc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển đổi Đô La Australia Sang Đồng Việt Nam AUD/VND - Mataf
-
Cặp Xu Úc Hình Con Cọp Mạ Vàng Mạ Bạc Năm 2022
-
[Quy Đổi] 1 Đô La Úc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND)?
-
Tiền Xu Con Heo Mạ Vàng Của Úc 2019 | Sỉ Lẻ Giá Tốt - Đổi Tiền Mới
-
Xu Hổ Úc Mạ Vàng 2022, Xu Con Hổ Nhâm Dần GIÁ SIÊU TỐT.
-
Tiền Xu Con Chuột Úc Mạ Vàng Tết Canh Tý 2020 - Đổi Tiền Mới
-
Giá AUD USD Hôm Nay | Đô La Úc Đô La Mỹ