1 Feet Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Mm, Km? Đổi Ft Sang M, Cm, Mm, Km
Có thể bạn quan tâm
Chuyển Đổi ft Sang m và m sang ft | |||
Feet (ft) | Mét (m) |
Chuyển Đổi ft Sang cm và cm sang ft | |||
Feet (ft) | Centimet (cm) |
Chuyển Đổi ft Sang km và km sang ft | |||
Feet (ft) | Kilomet (km) |
Mục lục Nội dung bài viết
- Feet là gì?
- Mét là gì?
- 1 Feet bằng bao nhiêu m
- 1 Feet bằng bao nhiêu cm
- 1 Mét bằng bao nhiêu Feet
- Đơn vị hàng hải
- Bảng quy đổi Feet sang hệ đo lường khác
- Bảng quy đổi nhanh Feet sang mét
- Feet (ft)
- Mét (m)
Feet là gì?
Feet hay còn gọi là foot ký hiệu là ft là đơn vị đo chiều dài chuẩn quốc tế theo hệ đo lường SI được sử dụng rộng rải trên thế giới nhưng tại Việt Nam ít được sử dụng.
Trước khi hệ đo lường chuẩn ra đời thì ở một số nước như Hy Lạp, Trung Quốc, Anh, Pháp... lấy Feet làm đơn vị đo chiều dài chính. Nhưng thời đó Feet ở mổi nước là khác nhau không đồng nhất về giá trị và mổi quốc gia lại có cách tính khác nhau.
Ở Mỹ và Anh, Canada.. Feet và inch được sử dụng khá rộng rải, dùng để do các vật dụng có chiều dài và kích cở ngắn.
Mét là gì?
Mét ký hiệu là m là đơn vị đo chiều dài chuẩn quốc tế theo hệ đo lường SI được sử dụng rộng rải trên thế giới và tại Việt Nam. Mét thường dùng để đo chiều dài, chiều cao, chiều rộng.... của một vật thể hay quảng đường có kích thước ngắn và trung bình.
Tại Việt Nam Mét cùng với mm, cm, km.. là những đơn vị đo chiều dài khá thông dụng.
1 Feet bằng bao nhiêu m
- Đáp án: 1 ft = 0.3048 m = bằng 304.8×10−6
1 Feet bằng bao nhiêu cm
- Đáp án: 1 ft = 30.48 cm
1 Mét bằng bao nhiêu Feet
- Đáp án: 1 m = 3.280839895 ft
Đơn vị hàng hải
- 1 ft = 1,646×10-4 hải lý (dặm biển)
- 1 ft = 0,167 sải (fathom - ftm)
Bảng quy đổi Feet sang hệ đo lường khác
1 ft = 0.0003048 km
1 ft = 0.3048 m
1 ft = 3.048 dm
1 ft = 30.48 cm
1 ft = 304.8 mm
1 ft = 304,800,000 nm
Bảng quy đổi nhanh Feet sang mét
Feet (ft) | Mét (m) |
---|---|
0.01 ft | 0.0030 m |
0.1 ft | 0.0305 m |
1 ft | 0.3048 m |
2 ft | 0.6096 m |
3 ft | 0.9144 m |
4 ft | 1.2192 m |
5 ft | 1.5240 m |
6 ft | 1.8288 m |
7 ft | 2.1336 m |
8 ft | 2.4384 m |
9 ft | 2.7432 m |
10 ft | 3.0480 m |
20 ft | 6.0960 m |
30 ft | 9.1440 m |
40 ft | 12.1920 m |
50 ft | 15.2400 m |
60 ft | 18.2880 m |
70 ft | 21.3360 m |
80 ft | 24.3840 m |
90 ft | 27.4320 m |
100 ft | 30.4800 m |
Bình luận cho "1 Feet bằng bao nhiêu m, cm, mm, km? Đổi ft sang m, cm, mm, km"
Từ khóa » Chuyen Ft Sang M
-
Chuyển đổi Feet Sang Mét - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Feet (ft) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Quy đổi Từ Foot Sang Mét (ft Sang M) - Quy-doi-don-vi
-
Quy đổi Từ Feet Sang M (Feet To Mét)
-
Máy Tính Chuyển đổi Feet Sang Mét (ft Sang M) - RT
-
Ft Sang M Feet Sang Mét - Feet To Meters Converter
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Mm? Cách Chuyển đổi Feet Sang M ...
-
Chuyển đổi Feet Sang Mét - Phong Thủy
-
Chuyển đổi Feet (ft) Sang Mét (m)
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Foot
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mm, Cm, M, Km? Cách Chuyển đổi Như Thế Nào?
-
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Mét | Ft -> M
-
Bảng Quy Đổi Đơn Vị Ft Là Đơn Vị Gì, Chuyển Đổi Feet Sang Mét
-
Feet Sang Mét Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter