1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mét, Dm, Cm, Km, Inch? Cách ...

Chuyển đổi đơn vị đo lường luôn là một trong những nhu cầu thường xuyên và cần thiết của tất cả mọi người, điển hình như: 1 feet bằng bao nhiêu mét? 1 feet bằng bao nhiêu đêximét? 1 feet bằng bao nhiêu centimét? 1 feet bằng bao nhiêu milimét? 1 feet bằng bao nhiêu kilomét? 1 feet bằng bao nhiêu inch? Cách đổi feet (ft) sang mét (m), dm, cm, mm, km, inch online lẫn offine?... Cùng 123tailieu.vn tìm hiểu cách giải quyết những vấn đề trên qua bài viết dưới đây nhé!

1 feet bằng bao nhiêu mét? 1 feet bằng bao nhiêu đêximét? 1 feet bằng bao nhiêu centimét? 1 feet bằng bao nhiêu milimét? 1 feet bằng bao nhiêu kilomét? 1 feet bằng bao nhiêu inch? Cách đổi feet (ft) sang mét (m), dm, cm, mm, km, inch online lẫn offine?
1 feet bằng bao nhiêu mét? 1 feet bằng bao nhiêu đêximét? 1 feet bằng bao nhiêu centimét? 1 feet bằng bao nhiêu milimét? 1 feet bằng bao nhiêu kilomét? 1 feet bằng bao nhiêu inch? Cách đổi feet (ft) sang mét (m), dm, cm, mm, km, inch online lẫn offine?

Feet là gì?

Feet trong Tiếng Anh còn gọi là Foot (ký hiệu Ft), là một đơn vị dùng để đo độ dài và chiều cao khá phổ biến ở những quốc gia như Anh, Mỹ.

1 feet bằng bao nhiêu mét? 1 feet bằng bao nhiêu đêximét? 1 feet bằng bao nhiêu centimét? 1 feet bằng bao nhiêu milimét? 1 feet bằng bao nhiêu kilomét? 1 feet bằng bao nhiêu inch?

Theo giá trị quy đổi đơn vị đo lường quốc tế SI, 1 feet = 0.3048000m

Như vậy ta sẽ có:

  • 1 feet = 0,3048 m
  • 1 feet = 3,048 dm
  • 1 feet = 30,48 cm
  • 1 feet = 304,8 mm
  • 1 feet = 0,0003048000 km
  • 1 feet = 12 inch

Bảng quy đổi các đơn vị đo lường quốc tế SI

Dựa vào cách quy đổi trên ta có bảng đổi Feet (ft) ra km, m, dm, cm, inch theo cách thủ công (Offine) như sau:

FEET (FT)MDMCMMMKMINCH
10,30483,04830,48304,80,000304812
20,60966,09660,96609,60,000609624
30,91449,14491,44914,40,000914436
412,19212,192121,921.219,20,001219248
51,52415,24152,41.5240,00152460
618,28818,288182,881.828,80,001828872
721,33621,336213,362.133,60,002133684
824,38424,384243,842.438,40,002438496
927,43227,432274,322.743,20,0027432108
103,04830,48304,83.0480,003048120
1133,52833,528335,283352,80,0033528132
1236,57636,576365,763657,60,0036576144
1339,62439,624396,243.962,40,0039624156
1442,67242,672426,724267,20,0042672168
154,57245,72457,245720,004572180
1648,76848,768487,684876,80,0048768192
1751,81651,816518,165.181,60,0051816204
1854,86454,864548,645.486,40,0054864216
1957,91257,912579,125.791,20,0057912228
206,09660,96609,66.0960,006096240
309,14491,44914,49.1440,009144360
4012,192121,921.219,212.1920,012192480
5015,24152,41.52415.2400,01524600
10030,48304,83.04830.4800,030481.200
1.000304,83.04830.480304.8000,304812.000
10.0003.04830.480304.8003.048.0003,048120.000
100.00030.480304.8003.048.00030.480.00030,481.200.000
1.000.000304.8003.048.00030.480.000304.800.000304,812.000.000

Cách đổi feet (ft) sang mét (m), dm, cm, mm, km, inch trực tuyến?

123tailieu.vn xin chia sẻ cho các bạn một cách quy đổi trực tuyến (online) đơn vị feet (ft) ra mét (m), deximet (dm), centimet (cm), milimet (mm), kilomet (km), inch nhanh chóng và có kết quả cần đổi chính xác ngay lập tức. Cụ thể:

  • B1: Vào Google.
  • B2: Nhập con số mà bạn đang muốn quy đổi.
  • B3: Nhập đơn vị cần quy đổi (ví dụ: ft bằng bao nhiêu m).
  • B4: Chỉ cần enter là kết quả sẽ ngay lập tức được trả về ở ngay ô bên dưới.
Cách đổi feet (ft) sang mét (m) trực tuyến
Cách đổi feet (ft) sang mét (m) trực tuyến

Qua bài viết này, chúng mình đã trả lời cho các bạn thắc mắc 1 feet bằng bao nhiêu mét? 1 feet bằng bao nhiêu đêximét? 1 feet bằng bao nhiêu centimét? 1 feet bằng bao nhiêu milimét? 1 feet bằng bao nhiêu kilomét? 1 feet bằng bao nhiêu inch? Các cách chuyển đổi feet sang mét, dm, cm, mm, km, inch bằng online lẫn offine sao cho chính xác và nhanh chóng nhất rồi đúng không nào?

Nếu thấy các thông tin trong bài viết này hữu ích, vui lòng đánh giá 5 sao để chúng mình có thêm động lực tiếp tục gửi đến các bạn những bài viết hay hơn nữa nhé! Trân trọng cảm ơn!

3/5 - (8 bình chọn)

Từ khóa » Bảng đổi Km Ra M