1 Ml Bằng Bao Nhiêu Cc, Cm3, Lít, Gam, Mg | Chuyển đổi đơn Vị Ml
Có thể bạn quan tâm
1 ml bằng bao nhiêu cc, bằng bao nhiêu cm3, bao nhiêu lít hay bao nhiêu gam, mg là thắc mắc của nhiều người khi chuyển đổi các đơn vị ml, thể tích với nhau. Cùng Wikiaz.net tìm hiểu về các đơn vị trên và cách quy đổi giữa chúng nhé!
Tìm hiểu về đơn vị mililit (ml)
Mililit (tiếng anh millilitre) ký hiệu ml là đơn vị thể tích xuất phát từ đơn vị đo thể tích chuẩn Lít. 1 ml được định nghĩa là thể tích 01 khối lập phương có kích thước cạnh bằng 1 cm.
Cc (tiếng Anh cubic centimeter) cùng với centimet khối và mililit (milliliter mặc tên gọi khác nhau nhưng đều chỉ cùng một thể tích như nhau. Nói cách khác 1 ml = 1 cc = 1 cm3. (Nhiều người lầm tưởng ml là đơn vị thể tích của mm nhưng thực tế không phải vậy).
Lít (tiếng Anh là Litre) ký hiệu là l, đôi khi là ltr là đơn vị đo thể tích thuộc Hệ đo lường Quốc tế SI. 1 lít được định nghĩa là thể tích của 01 khối lập phương có kích thước cạnh 1 dm.
1 lít = 1 dm3 = 1000 cm3 = 1/1000 m3.
Đừng bỏ lỡ>>
0.01 USD, 0.05 USD, 0.1 USD, 0.2 USD = VND?
1 cm3 bằng bao nhiêu m3, l, ml, cc? Chuyển đổi đơn vị cm3
1 ml bằng bao nhiêu cc, cm3, lít, m3 ?
Như đã chia sẻ ở trên:
1 ml = 1 cc = 1 cm3
1 ml = 1/1000 dm3 = 0.001l
1 ml = 1/1000000 m3
Vậy:
1 ml = 1 cc = 1 cm3 = 0.001l = 1/1000000 m3
100 ml = 100 cc = 100 cm3 = 0.1l
500 ml = 500 cc = 500 cm3 = 0.5l
1000 ml = 1000 cc = 1000 cm3 = 1l
Bảng tra cứu chuyển đổi từ Ml sang Lít và Gam (nước tinh khiết)
Ml/Cm3/Cc | Lít | Gam (nước) |
---|---|---|
1 cm3 | = 0.001 | = 1 |
5 cm3 | = 0.005 | = 5 |
10 cm3 | = 0.01 | = 10 |
50 cm3 | = 0.05 | = 50 |
100 cm3 | = 0.1 | = 100 |
500 cm3 | = 0.5 | = 500 |
1000 cm3 | = 1 | = 1000 |
5000 cm3 | = 5 | = 5000 |
10000 cm3 | = 10 | = 10000 |
1 ml bằng bao nhiêu gam, bao nhiêu miligrams (mg)
Ml là đơn vị đo thể tích trong khi đó gam và miligram là đơn vị đo khối lượng vì vậy không đễ để quy đổi. Tùy vào đặc tính của từng chất mà ta có cách quy đổi khác nhau.
1 ml nước bằng bao nhiêu gam?
Nước là chất lỏng thường và hữu dụng, ở nhiệt độ 3.98oC 1 ml nước cũng tương đương 1 gam nước. 1 mll nước = 1 gam = 1000 mg
1 ml sữa bằng bao nhiêu gam?
Với sữa hoàn nguyên: 1 ml sữa = 1.03 gam = 1030 mg
Với sữa tách béo: 1 ml sữa = 1.035 gam = 1035 mg
1 ml bơ bằng bao nhiêu gam?
Trong trường hợp với bơ, hệ số ở đây là 0.911. Khi đó 1 ml bơ = 0.911 gam = 911 mg
Với bột mỳ hệ số là 0.57
1 ml bột mỳ = 0.57 g = 570 mg
Hy vọng Wikiaz.net vừa giúp các bạn nắm rũ về các đơn vị đo thể tích thông dụng ml, cc, cm3, l, m3 và cách quy đổi 1 ml ra đơn vị thể tích khác, quy đổi một cách tương đối 1 ml ra đơn vị khối lượng gam và miligrams.
4/5 - (3 bình chọn)Từ khóa » đơn Vị Cc đổi Ra Ml
-
1 CC Bằng Bao Nhiêu Lít, Ml, Gam, Mg, Cm3, M3? Chính Xác 100%
-
1cc Bằng Bao Nhiêu Ml, M3? Quy Đổi 1 CC Sang Các Đơn Vị
-
1CC Bằng Bao Nhiêu Ml, Lít, M3, Gam,mg ... - APEC CEO SUMMIT 2017
-
1CC Bằng Bao Nhiêu Ml, Lít, M3, Gam,mg, Cm3 ? Cách ...
-
1 Cc Bằng Bao Nhiêu Ml, Lít, Cm3, M3, Gam Chính Xác 100%
-
1CC BẰNG BAO NHIÊU ML, LÍT, M3 - Máy Năng Lượng Mặt Trời
-
1cc Bằng Bao Nhiêu Ml, Lít - Thủ Thuật
-
1 Cc Bằng Bao Nhiêu Ml, Lít, Mét Khối | Chuyển đội đơn Vị Cc - Wiki A-Z
-
1 Lít Bằng Bao Nhiêu Ml? Thủ Thuật Quy đổi Nhanh Giữa Cc/ml/lít
-
1CC Bằng Bao Nhiêu Ml, Lít, M3, Gam,mg, Cm3 ...
-
Cách Chuyển đổi đơn Vị 1cc Bằng Bao Nhiêu Ml, Lít, M3 - Là Ánh Glass
-
1cc Bằng Bao Nhiêu Ml, Lít, M3 - IOT Viet Nam
-
1cc Bằng Bao Nhiêu Ml, Lít, M3? Quy Đổi 1 CC Sang Các Đơn Vị
-
1 CC Bằng Bao Nhiêu Lít, Ml, Gam, Mg, Cm3, M3? Chính Xác 100%