1. Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 20
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Tiếng Anh tự học Tiếng Anh Cơ Bản Phát âm tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp Pre Beginner Beginner Elementary Pre-Intermediate Intermediate Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Kiểm tra trình độ giao tiếp Kiểm tra định kỳ Tiếng Anh trung học Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh lớp 12
- Tiếng Anh trực tuyến
- Giới thiệu
- Lớp học của bạn
- Luyện Nghe -Nói
- Luyện nghe
- Luyện nói
Đăng ký tham gia chương trình
Đăng ký! ĐóngCách học ngữ pháp tiếng Anh
Tìm hiểu về mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính ngữ) Kiến thức ngữ pháp về thức giả định (Subjunctive) Tìm hiểu về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh (Nominal Clause) Tìm hiểu về tình từ trong tiếng Anh Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về từ hạn định Kiến thức về danh từ trong tiếng Anh bạn cần biết Xem tất cảTin tức
Kinh nghiệm tự học tiếng Anh tại nhà cho người đi làm hiệu quả và tiết kiệm Tiếng Anh lớp 7 online tại nhà giữa mùa dịch Corona Tiếng Anh lớp 6 online tại nhà giữa mùa dịch Corona English4u - Chương trình học tiếng Anh online giúp người đi làm phá bỏ rào cản “... Xem tất cảĐề thi tiếng Anh
5 dạng bài cơ bản trong đề thi iOE tiếng Anh lớp 6 có đáp án Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 At school có đáp án Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings có đáp án Bài tập tiếng Anh thì quá khứ đơn có đáp án dành cho học sinh lớp 12 Bài tập tiếng Anh ôn tập thì hiện tại tiếp diễn có đáp án Bài tập tiếng Anh về mệnh đề quan hệ Xem tất cảEnglish4u.com.vn
Trang chủ Bí quyết học tậpCách học ngữ pháp tiếng Anh Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 Cách học ngữpháp tiếng Anh Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 Chuyên mục: Cách học ngữ pháp tiếng Anh | 02/08/2016
Hướng dẫn các đọc và sử dụng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 bằng video cụ thể.
Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 được dùng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, học cách đọc số đếm và cách sử dụng số đếm là điều bắt buộc. Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 cũng như cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh.
Học số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20
1. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20
Số đếm | Cách viết | Phiên âm |
0 | zero | /ˈziːroʊ/ |
1 | one | /wʌn/ |
2 | two | /tu:/ |
3 | three | /θri:/ |
4 | four | /fɔːr/ |
5 | five | /faɪv/ |
6 | six | /sɪks/ |
7 | seven | /'sɛvn/ |
8 | eight | /eɪt/ |
9 | nine | /naɪn/ |
10 | ten | /ten/ |
11 | eleven | /ɪˈlevn/ |
12 | twelve | /twelv/ |
13 | thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ |
14 | fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ |
15 | fifteen | /,fɪf'ti:n/ |
16 | sixteen | /sɪks'ti:n/ |
17 | seventeen | /sevn'ti:n/ |
18 | eighteen | /,eɪˈti:n/ |
19 | nineteen | /,naɪn'ti:n/ |
20 | twenty | /'twenti/ |
Video hướng dẫn cách đọc số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 20
2. Cách dùng của số đếm trong tiếng anh
2.1. Dùng để đếm số lượng
Ví dụ:
- I have seven pens: Tôi có 7 cái bút.
- My family has four people: Gia đình tôi có 4 người.
Khi nào nên sử dụng số đếm tiếng Anh?
2.2. Nói số điện thoại
Ví dụ:
My phone number is one-nine-seven, nine-four-six, three-eight-two. Số điện thoại của tôi là: 097.946.382
2.3. Chỉ độ tuổi
Ví dụ:
- I am nineteen years old: Tôi 19 tuổi.
2.4. Chỉ năm
Ví dụ:
He was born in nineteen ninety-four: Anh ấy sinh năm 1994.
Để phát âm tiếng Anh chuẩn, bạn có thể sử dụng phần mềm phát âm của English4u. Với phần mềm này, bạn có thể copy từ nào muốn đọc vào phần mềm, sau đó ấn nút phát âm để nghe. Sau đó bạn có thể thu âm giọng đọc của mình xem mình đã đọc đúng hay chưa. Với phần mềm này, bạn có thể luyện tập đọc số đếm tiếng Anh tại nhà hoặc luyện tập cùng bạn bè cũng rất tốt, giúp bạn nhanh cải thiện trình độ tiếng Anh của mình đó.
Từ khóa Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 | TweetBài viết cùng chuyên mục
- Tìm hiểu về mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính ngữ) 26/09
- Kiến thức ngữ pháp về thức giả định (Subjunctive) 21/09
- Tìm hiểu về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh (Nominal Clause) 12/09
- Tìm hiểu về tình từ trong tiếng Anh 12/09
- Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về từ hạn định 11/09
- Kiến thức về danh từ trong tiếng Anh bạn cần biết 06/09
- Hướng dẫn phân biệt During và Through 14/08
- Làm thế nào để học giỏi ngữ pháp tiếng Anh? 01/08
- Hướng dẫn cách dùng let, lets, let’s trong tiếng Anh 28/07
- Cách phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh 12/07
Các bài đã đăng
- Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh 02/08
- 20 cụm từ hay đi với "Out of" 02/08
- Số đếm tiếng Anh từ 100 đến 1000 01/08
- TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT (WEATHER) 30/07
- Số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100 30/07
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CUNG HOÀNG ĐẠO 29/07
- Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 10 28/07
- Từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập gym 27/07
- Tên tiếng Anh của bạn 26/07
- NHỮNG KÝ HIỆU ĐƯỢC DÙNG KHI CHAT BẰNG TIẾNG ANH 26/07
Tiếng Anh giao tiếp
Beginner Beginner Elementary Pre-Intermediate IntermediateTình huống tiếng Anh
Phát âm tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh chuyên ngành
Kế toán Du lịch Công nghệ thông tin Khách sạnKỹ năng
Nghe Nói ViếtLuyện tập
Phiên âm Nguyên âmCách học
Giao tiếp Từ vựng Ngữ pháp Phát âm Tài liệu Mẫu đề thiGiải trí
Qua bài hát Qua phim Qua báo Người nổi tiếngTiếng anh trẻ em
Tiếng anh mẫu giáo Tiếng anh lớp 1 Tiếng anh lớp 2 Tiếng anh lớp 3 Tiếng anh lớp 4 Tiếng anh lớp 5 Copyright © 2015-2024 English4u.com.vnGiấy phép ĐKKD số: 0106888473 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép đào tạo tiếng Anh số: 404/GCN-SGD&ĐT cấp bởi Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội. Quy chế hoạt động | Chính sách bảo mật thông tin | Chính sách thanh toán |
Từ khóa » Số Bằng Tiếng Anh Từ 1 đến 20
-
Numbers 1-20 - Tiếng Anh 123
-
Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 20: Cách Viết Cách đọc Số 12, 11, 15 ...
-
Cách Đọc Số Từ 1 - 20 Bằng Tiếng Anh - YouTube
-
Bé Học Số Tiếng Anh Từ 1 đến 20 | Tiếng Anh Cho Trẻ Em - YouTube
-
Dạy Bé Học Số Tiếng Anh Từ 1 đến 20 [Giọng Cực Chuẩn] - YouTube
-
Số Đếm Tiếng Anh: Cách Đọc, Viết Và Sử Dụng Đúng | KISS English
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 9 Số đếm Từ 11 đến 20 - LingoHut
-
Tiếng Anh Từ 1 Đến 20
-
Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 10 20 30 50 100 200 Phiên âm
-
Cách Đọc Tiếng Anh Từ 1 Đến 20
-
Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 20 - MarvelVietnam
-
1. Số đếm Tiếng Anh Từ Là 1 đến 20 - Thu Trang
-
Hướng Dẫn Cách đọc Số Trong Tiếng Anh Chính Xác - Yola