#1 Thông Số Thép Hình Chữ I & - Kích Thước - Báo Giá 2022
Có thể bạn quan tâm
Thép hình là loại thép công nghiệp được sử dụng rất phổ biến hiện nay. Trên thị trường có 4 loại thép hình chính là thép U, thép I, thép H và thép V. Mỗi một loại thép hình lại có những ứng dụng tương ứng và phù hợp với từng công trình khác nhau, nhưng đa số thép hình thường được sử dụng để xây dựng nhà xưởng, làm kết cấu cho những công trình yêu cầu sự chắc chắn cao.
Trong bài viết ngày hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn sản phẩm thép chữ I và cụ thể hơn là thông số thép chữ I như thế nào. Mời các bạn đón đọc!
- Thép chữ I là gì?
- Tiêu chuẩn thép hình chữ I như thế nào?
- Giá thành thép chữ I là bao nhiêu?
- Thông số kỹ thuật thép hình chữ I
- Đặc điểm thép chữ I
- Bảng quy cách thép hình chữ I
- Các loại kích thước thép I phổ biến hiện nay
- Mua thép I ở đâu uy tín?
Thép chữ I là gì?
Thép hình I là thép có hình dáng hình chữ I in hoa trong bảng chữ cái Việt Nam. Cấu tạo thép chữ I này có chiều cao hay còn gọi là chiều dài nối bụng lớn hơn hẳn so với phần cánh. Thép hình chữ I là loại thép được sử dụng rất phổ biến trong nhiều công trình bởi đặc thù hình dạng của nó. Hiện nay loại thép hình này được sản xuất với rất nhiều kích thước khác nhau.
Tiêu chuẩn thép hình chữ I như thế nào?
Thép hình chữ I được sản xuất với với nhiều tiêu chuẩn cao, mục đích của việc sản xuất thép này với nhiều tiêu chuẩn khác nhau là để phù hợp với mục đích sử dụng cũng như nhiều công trình khác nhau. Dưới đây là một số mác thép hình chữ I hiện nay:- Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
- Mác thép của Nhật : SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Mác thép sử dụng phổ biến nhất hiện nay vẫn là của Trung Quốc bởi giá thành sản phẩm không quá cao, mẫu mã đẹp và đa dạng về kích thước.
Giá thành thép chữ I là bao nhiêu?
Mỗi một loại mác thép lại có giá thành khác nhau, mời các bạn tham khảo bảng giá dưới đây.
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT | Đặt hàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép hình I | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 56.8 | 15.000 | 852.000 | 16.500 | 937.200 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 14.909 | 1.028.721 | 16.400 | 1.131.593 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 14.909 | 2.504.712 | 16.400 | 2.755.183 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367.2 | 14.909 | 5.474.585 | 16.400 | 6.022.043 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255.6 | 14.909 | 3.810.740 | 16.400 | 4.191.814 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355.2 | 14.909 | 5.295.677 | 16.400 | 5.825.244 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681.6 | 14.909 | 10.161.974 | 16.400 | 11.178.172 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 14.909 | 6.565.924 | 16.400 | 7.222.516 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595.2 | 14.909 | 8.873.837 | 16.400 | 9.761.220 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1284 | 14.909 | 19.143.156 | 16.400 | 21.057.472 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 14.909 | 11.807.928 | 16.400 | 12.988.721 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 14.909 | 13.597.008 | 16.400 | 14.956.709 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1368 | 14.909 | 20.395.512 | 16.400 | 22.435.063 |
Xem thêm:
#1 Bảng tra thép hình I, H, U, C, V – Tròn – Hộp mới nhất 2023
Thông số kỹ thuật thép hình chữ I
Dưới đây chính là những đặc điểm hay thông số kỹ thuật của loại thép hình chữ I này.
Đặc điểm thép chữ I
- Xuất xứ thép chữ I: Nga, Nhật, Hàn Quốc,Việt Nam, Thái Lan.
- Tiêu chuẩn thép chữ I: GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN, TCVN.
- Mô tả thép chữ I:
Bảng quy cách thép hình chữ I
Thép hình chữ I: Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn . | |||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (m) | W (kg/m) |
100 | 55 | 4.5 | 6.5 | 6 | 9.46 |
120 | 64 | 4.8 | 6.5 | 6 | 11.5 |
150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14,0 |
194 | 150 | 6 | 9 | 12-Jun | 30.6 |
198 | 99 | 4.5 | 7 | 12-Jun | 18,2 |
200 | 100 | 5,5 | 8 | 12-Jun | 21,3 |
248 | 124 | 5 | 8 | 12-Jun | 25.7 |
250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29,6 |
298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32,0 |
300 | 150 | 6,5 | 9 | 12 | 36,7 |
346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41,4 |
350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49,6 |
396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56,6 |
400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66,0 |
446 | 199 | 8 | 13 | 12 | 66,2 |
450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76,0 |
482 | 300 | 11 | 15 | 12 | 111,0 |
496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79,5 |
500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89,6 |
500 | 300 | 11 | 18 | 12 | 128,0 |
588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 147,0 |
596 | 199 | 10 | 15 | 12 | 94,6 |
600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106,0 |
600 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151,0 |
700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185,0 |
800 | 300 | 14 | 26 | 12 | 210 |
900 | 300 | 16 | 28 | 12 | 243 |
Công thức tính khối lượng thép tiêu chuẩn nhanh chính xác 2023
Các loại kích thước thép I phổ biến hiện nay
Hiện nay trên thị trường, chúng ta có thể tham khảo một số kích thước thép I tiêu chuẩn phổ biến như sau:
- Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000
- Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6000
- Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000
- Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000
- Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000
- Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000
- Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000
- Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000
- Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000
- Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000
- Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000
- Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000
Mua thép I ở đâu uy tín?
Hiện tại trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp các sản phẩm thép hình I. Tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng cung cấp các mặt hàng đạt đúng tiêu chuẩn chất lượng với mức giá hợp lý. Đối với các nhà thầu xây dựng, giá cả không chỉ là tiền đề để mua hàng mà còn phải đặt tiêu chí chất lượng sản phẩm lên hàng đầu. Bởi vì nếu mua phải những sản phẩm thép I không đạt đúng tiêu chuẩn chất lượng sẽ ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ công trình và gây nguy hiểm cho người sử dụng. Chính vì vậy, chúng ta cần phải cẩn thận và chọn lựa thật kĩ để lựa chọn được những sản phẩm thép chữ I tốt và chất lượng nhất. Nội thất My House vừa gửi đến bạn những thông tin hữu ích và chính xác nhất về thông số thép chữ I tiêu chuẩn hiện nay. Hy vọng với những kiến thức này, các bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được những loại thép chữ I đảm bảo chất lượng và có giá thành phù hợp nhất. Cảm ơn đã theo dõi bài viết của chúng tôi!04/01/2023 – KTS Hồ Văn Việt
Rate this postTừ khóa » Thông Số Dầm Chữ I
-
Bảng Tra Quy Cách Thép I, Thông Số Thép I Cán Nóng
-
Quy Cách Thép I : Kích Thước, Trọng Lượng, Thông Số Thép Hình ...
-
Bảng Giá Và Thông Số Kỹ Thuật Thép Hình I - Thép Hình H
-
Kích Thước, Quy Cách, Thông Số Chi Tiết Thép Hình I
-
Kích Thước Thép Hình Chữ I Và Các Thông Số Kỹ Thuật Khácb
-
Thép Chữ I : Kích Thước & Quy Cách - Shun Deng Technology
-
Thép Chữ I: Kích Thước & Quy Cách
-
Thép Hình I 100, I120, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500
-
Thép I (I-Beams) - Các Kích Thước Thép Hình I Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
Các Thông Số Thép Hình Chữ I Tiêu Chuẩn Và Chính Xác Nhất ...
-
Bảng Báo Giá Thép Hình Chữ I Cập Nhật Mới Nhất 2021 - Vật Liệu
-
Thép I đủ Quy Cách » I100, I120, I150, I200, I250, I300
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình H I U V Cho Kỹ Sư, Nhà Thầu Xây