10 Cách Dùng Của Trợ Từ Ga Trong Tiếng Nhật が (GA)

Ngữ pháp tiếng Nhật được nhận xét là tương đối phức tạp đối với người học. Vậy bạn đã biết cách sử dụng trợ từ ga trong ngữ pháp tiếng Nhật thông dụng chưa? Hãy cùng Thanh Giang điểm danh những cách dùng thường gặp của trợ từ này, đặc biệt hữu ích với các bạn có mục tiêu du học Nhật Bản nhé!

1. Trợ từ biểu hiện cho chủ ngữ trong ngữ pháp tiếng Nhật 

1.1 Chỉ chủ ngữ trong câu tồn tại

Giống như ý nghĩa của từ tồn tại, đây là câu nhận định rằng trong một thế giới hay ở một nơi nào đó có một cái gì đó. Trong tiếng Việt, nếu phân định loại câu này theo cấu trúc chủ vị thì có thể thấy đây là câu có trạng ngữ đứng đầu câu và một cụm chủ vị mà trong đó vị ngữ là động từ tồn tại "có" hoặc "còn" đứng trước, chủ ngữ đứng sau. 

Ví dụ: Trên bàn có sách; Trong ví còn tiền.

Còn trong tiếng Nhật, loại câu này có mô hình: trạng ngữ đứng đầu câu được "dán nhãn" bằng trợ từ ni, chủ ngữ được đánh dấu bằng trợ từ ga và vị ngữ là động từ "aru" hoặc "iru" đứng cuối câu. 

Ví dụ:

机の上に本があります。Tsukue no ue-ni hon-ga arimasu.: Trên bàn có sách.

Tuy nhiên, đối với những học viên mới học tiếng Nhật, thường rất hay có sự nhầm lẫn giữa câu tồn tại có trợ từ ga chỉ chủ ngữ và câu chỉ vị trí với trợ từ wa chỉ chủ đề. 

Ví dụ: Khi sử dụng loại câu hỏi: "- Nhà bạn ở đâu?" "- Nhà tôi ở tỉnh Chiba.", rất nhiều người ngộ nhận với kiểu câu tồn tại:

Doko-ni atana no uchi-ga arimasu ka?   (Ở đâu có ngôi nhà của bạn?)

Chiba ken-ni watashi no uchi-ga arimasu.           (Ở tỉnh Chiba có nhà tôi.)

Trong khi đó, câu đúng phải là:

あなたのうちはどこにありますか。

Anata no uchi-wa doko-ni arimasuka?

私のうちは千葉県にあります。

Watashi no uchi-wa Chiba ken-ni arimassu.

1.2 Trợ từ ga biểu thị chủ thể của hành động, động tác, tính chất, trạng thái

Trợ từ が biểu hiện cho chủ ngữ trong ngữ pháp tiếng Nhật

Một số ví dụ về cách dùng của trợ từ ga trong trường hợp này:

Chìa khóa đang được treo ở cửa.           ドアに鍵がかかっている。

Cảnh sát đang đứng ở cửa vào.             入り口に警察が立っています。

Viết trước chữ lên tấm bảng đen.          黒板に字が書いてあります。

Hoa được trang trí trước trong nhà.      部屋に花が飾ってあります。

1.3 Chỉ đối thể trong câu trạng thái

Câu chỉ trạng thái nhìn chung là những câu biểu thị tính chất và những tình trạng của sự vật. Những vị từ chỉ trạng thái thường là những vị từ đơn trị (VD: vui, mừng, lo, sợ, buồn, nóng, lạnh...) và câu chỉ trạng thái thường là câu một diễn tố - diễn tố chỉ chủ thể mang tính chất, trạng thái đó (ví dụ: Tôi lạnh; Anh ấy buồn...).

Nhưng, bên cạnh loại vị từ đơn trị này còn có vị từ song trị như: thích, yêu, ghét... Câu chỉ trạng thái tâm lý này có hai diễn tố, diễn tố thứ nhất là kẻ mang hay thể nghiệm tình cảm mà vị từ biểu thị gọi là nghiệm thể, và diễn tố thứ hai là đối tượng gây nên tình cảm đó gọi là đối thể.

VD:   Tôi thích anh.  “Tôi” là Nghiệm thể, “anh” là đối thể

Trong ngữ pháp tiếng Việt, câu chỉ trạng thái hai diễn tố này được trình bày như cách trình bày một hành động chuyển tác. Câu "A yêu B" được biểu hiện trên bề mặt không khác gì "A giúp B". Trong khi đó, thực ra B chính là kẻ tác động đến A một cách có ý thức hoặc vô ý thức, còn A là đối thể của sự tác động.

Nhưng trong tiếng Nhật thì khác, "kẻ tác động" và "đối thể" thực sự được đánh dấu bằng những tiêu chí hình thức cụ thể - các trợ từ. Ta hãy xem các ví dụ:

私は甘いものが好きです。Watashi-wa amai mono-ga suki desu.: Tôi thích đồ ngọt.

私はお酒が嫌いです。Watashi-wa osake-ga kirai desu.: Tôi ghét rượu.

Trong các câu trên, "đồ ngọt" (amai mono), "rượu" (osake) chính là "kẻ tác động tình cảm", là "nguồn cảm giác" cho "tôi" (watashi), và trong tiếng Nhật, ý nghĩa đó đã được người Nhật hình thức hoá bằng cách đặt "amai tabemono", "osake" ở vị trí chủ ngữ với sự biểu thị của trợ từ cách ga. Còn đối thể thực sự, kẻ thể nghiệm những tình cảm đó - "tôi" (watashi) thì lại được đặt ở bên ngoài cấu trúc cú pháp này. Thực chất vai trò chủ đề của từ "tôi" (watashi-wa) là khoanh vùng phạm vi mà tình cảm đó được thể nghiệm.

Ta lại xem tiếp các ví dụ sau:

私はジュースが飲みたい。Watashi-wa juusu-ga nomitai. Tôi muốn uống nước ngọt

リンさんは日本語が話せます。Rin san-wa nihongo-ga hanasemasu. Anh Linh nói được tiếng Nhật

私はお金が欲しい。Watashi-wa okane-ga hoshii. Tôi muốn có tiền

Các trạng thái tình cảm mong muốn như "muốn uống", "muốn có" và trạng thái khả năng như "có thể nói"... trong tiếng Nhật cũng được xử lý như các câu chỉ trạng thái "yêu", "ghét" trên.

Ngoài ra, câu chỉ quá trình cũng được xử lý như câu chỉ trạng thái. 

Ví dụ:

大きな山が見てきました。Ookina yama-ga mietekimashita. ( Nhìn thấy một dãy núi lớn)

二番鳥の声が聞こえます。Niban dori no koe-ga kikoemasu. (Nghe thấy tiếng gà gáy canh hai)

Các câu trên đều nói về quá trình tri giác diễn ra trong tâm lý của chủ thể một cách không chủ ý (nhìn thấy, nghe thấy). Tiếng Việt, cũng như nhiều thứ tiếng khác, xử lý sự tình này như một hành động chuyển tác. Nhìn thấy cũng như nhìn, nghe thấy cũng như nghe, muốn mua cũng như mua đều được biểu hiện như một hành động chuyển tác đưa đến một trạng thái của chủ thể. Điều này khác với tiếng Nhật, hai sự tình này hoàn toàn được phân biệt nhờ vào cách sử lý diễn tố của động từ hạt nhân. Nếu là một hành động có chủ ý, tác động vào một đối tượng cụ thể thì câu có cấu trúc như sau:

C (- ga) + B (-wo) + V

彼がテレビを見ます (Kare-ga terebi-wo mimasu) Anh ấy xem tivi

Nhưng nếu là một quá trình diễn ra một cách vô ý thức đối với "chủ thể" thì "chủ thể" này bị coi như một yếu tố bên ngoài cú pháp. Ta có cấu trúc câu chỉ trạng thái tri giác vô ý thức này như sau:

C CĐ(-wa) //           c (-ga) +                         v

私は星の光っているのが見えます (Watashi-wa //  hoshi no hikatteiru no-ga miemasu.)

Tôi nhìn thấy sao sáng lấp lánh.

1.4 Trợ từ ga biểu thị đối tượng được lựa chọn trong câu so sánh

Khi bạn muốn so sánh hai đối tượng nào đó trong tiếng Nhật, sử dụng cấu trúc:

DOCHIRA - ga ......?

Ví dụ:

小林さんと木村さんとどちらが酒が強いですか。

(Kobayashi san-to Kimura san-to, dochira-ga sake-ga tsuyoi desu ka?)

Anh Kobayashi và anh Kimura, anh nào tửu lượng khá hơn?

w富士山とモンブランとでは、どちらが高いですか。

Fujisan-to Monburan-to de-wa, dochira-ga takai desu ka?

Núi Phú Sĩ và núi Monblank, núi nào cao hơn?

Mặt khác, khi nêu đối tượng được lựa chọn, trợ từ ga cũng được sử dụng để chỉ ra rằng đối tượng đó là hơn. Lúc này, ta có mẫu câu như sau:

...no HÒ - ga ...

Ví dụ:

木村さんの方が酒が強いです。

Kimura san-no hò-ga sake ga tsuyoi desu. (Anh Kimura tửu lượng khá hơn.)

モンブランの方が高いです。

Monburan-no hò-ga takai desu. (Núi Monblank cao hơn.)

Đặc biệt, câu khuyên nhủ trong tiếng Nhật cũng sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ: 雨の日に車で出かけない方がいいですよ。

Ame no hi-ni kuruma-de dekakenai hò-ga ii desu yo.

(Vào những ngày trời mưa, không nên ra ngoài bằng ôtô đâu.)

2. Trợ từ biểu hiện cho đối tượng trong câu ngữ pháp tiếng Nhật

Trợ từ が biểu hiện cho đối tượng trong câu ngữ pháp tiếng Nhật

2.1 Biểu thị tâm trạng, cảm xúc của đối tượng

Bạn nấu ăn giỏi thật đấy.     あなたは料理が上手ですね。

Tôi thích thể thao.               私はスポーツが好きです。

Anh ấy giỏi tiếng Anh.         彼は英語が得意です。

2.2 Biểu thị sự mong muốn

Tôi muốn có một cái máy tính.        私はパソコンが欲しいです。

Tôi muốn uống nước.         私は水が飲みたいです。

Hôm nay tôi muốn ăn thịt nướng.      今日は焼き肉が食べたいですね。

2.3 Biểu thị khả năng của đối tượng trong câu văn

Bạn có hiểu tiếng Hàn Quốc không?          あなたは韓国語がわかりますか?

Bạn có thể lái xe không?          あなたは車の運転ができますか?

Tôi có thể nói được tiếng Trung Quốc.       私は中国語が話せます。

3. Trợ từ kết nối trong câu ngữ pháp tiếng Nhật

3.1 Sử dụng khi muốn diễn đạt ý ngược nhau

彼女は美人だが、性格が冷たい。

Cô ấy xinh nhưng tính cách thì lạnh lùng

薬を飲みましたが、熱が下がりません。

Đã uống thuốc rồi nhưng nhiệt độ vẫn không giảm

行きたくないが行かなければならない

Không muốn đi nhưng vẫn phải đi.

3.2 Sử dụng khi muốn kết nối câu văn với bộ phận đứng trước nó

すみまぜんが、近くにトレイはありませんか? Xin lỗi, ở gần đây có nhà vệ sinh nào không? 

僕はコーヒーにしますが、あなたは? Tôi chọn cà phê còn bạn thì sao? 

4. Trợ từ với chức năng truyền đạt thông tin

Trợ từ が với chức năng truyền đạt thông tin

4.1 Trong câu trần thuật

Ngược lại với trợ từ wa, trợ từ ga được dùng trong câu có trọng tâm thông báo (tức là phần thông tin "mới") nằm ở đầu câu với kiểu cấu trúc sau:

CÁI MỚI - ga // CÁI CŨ

Ví dụ: cùng là câu "Anh Ali đến" trong tiếng Nhật có hai cách nói:

アリさんが来ましたAri san-ga kimashita và アリさんは来ましたAri san-wa kimashita.

Tuy nhiên tình huống sử dụng của hai câu này hoàn toàn khác nhau.

Câu アリさんが来ました"Ari san-ga kimashita" (Có anh Ali đến) có thể được phát ngôn lên trong tình huống như sau: mọi người đang ngồi trong phòng, bỗng nghe có tiếng gõ cửa, một người ra mở cửa, nhận ra anh Ali thì bèn reo lên "Ari san-ga kimashita". Sở dĩ anh ta nói câu này là vì, lúc đó đối với anh ta và những người trong phòng thì "đến" (kimashita) không phải là một thông tin mới (ai cũng biết có người đến vì đều nghe thấy tiếng gõ cửa), song "anh Ali"(Ari san) thì lại là thông tin mới (mọi người đều chưa biết ai đến). 

Còn câu アリさんは来ました"Ari san-wa kimashita" (Anh Ali đến rồi) được phát ngôn trong tình huống: mọi người đang chờ anh Ali,  nhưng vẫn chưa thấy anh ta đến, có tiếng gõ cửa và người ra mở cửa reo lên "Ari san-wa kimashita". Thông tin mới lúc này không phải là "anh Ali" (Ari san) vì mọi người đang chờ anh ta (trong ý thức của mọi người đã có tên của anh ta),mà là "đã đến" (kimashita) vì mọi người đều quan tâm xem anh ta đã đến hay là chưa.

>>> Khi toàn bộ câu là thông tin mới

Khi một việc không ngờ tới xảy ra hay khi người nói phát hiện ra một điều gì đó và muốn thông báo y nguyên sự tình đó cho người nghe (toàn bộ thông tin trong câu đều là mới) thì cấu trúc có trợ từ ga sẽ được sử dụng để đảm bảo tính "khách quan" của thông báo (tức là trong câu không có ý kiến chủ quan của người phát ngôn). Ví dụ:

電車が来ましたよ。Densha-ga kimashita yo!  (Có xe điện tới đấy.)

あれつ、財布がない。Arets, saifu-ga nai. Okashii naa. (Thôi chết, cái ví đâu rồi. Lạ thật!)

4.2 Trong câu hỏi

Trợ từ ga được sử dụng trong câu hỏi mà từ nghi vấn là chủ ngữ, tức là từ nghi vấn hoặc biểu thị sự nghi vấn được đặt ở vị trí đầu câu. Điều này có quan hệ với tính chất nhấn mạnh phần thông tin đứng đầu câu của trợ từ ga như đã phân tích ở phần trên. Ta hãy xem các ví dụ sau:

誰が試験に合格したのですか。

Dare-ga shiken-ni gookaku shita no desu ka?(Ai đã thi đỗ thế?)

果物は何が一番好きですか。

Kudamono-wa nani-ga ichiban suki desu ka?  (Hoa quả thì thích thứ gì  nhất?)

5. Trợ từ ga trong các câu ngạn ngữ (kotowaza)

Trong các câu ngạn ngữ tiếng Nhật, đôi khi trợ từ ga biểu thị chủ ngữ là một động từ hoặc một ngữ đoạn. Ví dụ:

負けるが勝ち。Makeru-ga kachi.  (Thua là thắng)

案ずるより生むがやすいAnzuru yori umu-ga yasui. (Thực tế không khó như tưởng tượng)

Trên đây là những cách dùng phổ biến của trợ từ “ga” trong tiếng Nhật. Hy vọng Thanh Giang đã giúp bạn hiểu rõ về trợ từ quan trọng này! Để có thể được học một cách bài bản về cách sử dụng các trợ từ tiếng Nhật bạn có thể tham gia khóa học ONLINE hoàn toàn miễn phí của Thanh Giang. Khóa học là chuỗi bài giảng giúp các bạn nắm chắc về từ vựng, ngữ pháp để chinh phục các trình độ tiếng Nhật từ N5 đến N3 kỳ thi JLPT.

CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ

Chat trực tiếp cùng Thanh Giang 

Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc

>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233

>>> Link fanpage

  • DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
  • XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon

Bài viết cùng chủ đề học tiếng Nhật

  • Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana, Katakana, Kanji, Romaji và cách học ĐƠN GIẢN NHẤT
  • Dịch cảm ơn sang tiếng Nhật trong vòng một nốt nhạc!!!
  • Học tiếng Nhật cơ bản dành cho người mới bắt đầu
  • Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và cách ghi nhớ đơn giản nhất
  • Tự học tiếng Nhật có khó không? Bật mí 5 tuyệt chiêu học tiếng Nhật dễ như ăn kẹo
  • Xin lỗi tiếng Nhật được nói như thế nào? "Học" ngay 10 câu ĐƠN GIẢN nhất
  • App học tiếng nhật HIỆU QUẢ nhất định phải biết trong thời đại 4.0
  • Tên tiếng Nhật của bạn là gì? Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật như thế nào?
  • 20+ lời tạm biệt tiếng Nhật THÔNG DỤNG nhất
  • Cố lên tiếng Nhật và 10 cách nói thường gặp nhất
  • JLPT là gì? 7 điều cần biết về kỳ thi năng lực tiếng Nhật theo quy định MỚI NHẤT
  • TOP 7 cuốn sách học tiếng Nhật DỄ HIỂU cho người mới bắt đầu
  • Học tiếng Nhật có khó không? Làm sao để vượt qua những giai đoạn chán nản nhất?
  • Cách học tiếng Nhật hiệu quả, chia sẻ từ những "tấm chiếu cũ"
  • Ngày trong tiếng Nhật và những quy tắc khi viết cần LƯU Ý
  • Số trong tiếng Nhật được dùng như thế nào cho CHUẨN?
  • Trường âm trong tiếng Nhật - TỔNG HỢP những điều cần biết
  • 214 bộ thủ Kanji - những mẹo hay giúp bạn ghi nhớ NHANH và HIỆU QUẢ
  • Có bao nhiêu âm ghép trong tiếng Nhật? - Học tiếng Nhật
  • Những câu tiếng Nhật hay chạm đến cảm xúc của bất kỳ ai
  • Trường Nhật ngữ là gì? 5 tiêu chí lựa chọn trường Nhật ngữ
  • Xưng hô trong tiếng Nhật như thế nào mới CHUẨN? - Học tiếng Nhật
  • Nên học tiếng Nhật hay tiếng Trung: Lựa chọn nào tốt hơn cho người Việt?
  • Cách học từ vựng tiếng Nhật để HIỂU và NHỚ lâu nhất
  • Phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật sao cho CHUẨN?
  • 20+ Lời chúc may mắn tiếng Nhật Ý NGHĨA nhất
  • Phỏng vấn tiếng Nhật và những kinh nghiệm khi đi xin việc
  • 2022 RỒI! Người Việt nên học tiếng Hàn hay tiếng Nhật?
  • 100 Phó từ trong tiếng Nhật phổ biến và cách dùng CƠ BẢN
  • Liên từ trong tiếng Nhật THƯỜNG GẶP và lưu ý khi sử dụng
  • Học tiếng Nhật mất bao lâu để đi du học? Bí quyết học tiếng Nhật hiệu quả
  • Tính từ tiếng Nhật: Cách chia tính từ đuôi i và tính từ đuôi na
  • Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật sao cho chuẩn? - Học tiếng Nhật
  • Học tiếng Nhật làm nghề gì? TOP 8 việc làm tiếng Nhật LƯƠNG CAO hiện nay
  • Luyện nói tiếng Nhật trôi chảy cần "bỏ túi" những BÍ KÍP nào?
  • Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”
  • Bằng N3 tiếng Nhật JLPT là gì? Có thực sự quan trọng khi học tiếng Nhật
  • Học N3 trong bao lâu? Kinh nghiệm ôn thi N3 hiệu quả
  • Nên học tiếng Anh hay tiếng Nhật: lựa chọn nào SÁNG SUỐT hơn?
  • 2022 rồi, Người trẻ Việt có nên học tiếng Nhật không?
  • 80+ từ láy tiếng Nhật thông dụng nhất và bí quyết học sao cho DỄ HIỂU
  • TỔNG HỢP đề thi N3 các năm gần đây và cấu trúc đề thi N3 cần nắm
  • Biến âm tiếng Nhật là gì, HIỂU RÕ Các quy tắc sử dụng biến âm
  • Tài liệu N2 JLPT MỚI CẬP NHẬT - Tài liệu ôn thi tiếng Nhật
  • Trạng từ tiếng Nhật – 50 trạng từ thường có trong kỳ thi JLPT
  • Trọng âm trong tiếng Nhật và BÍ KÍP nói tiếng Nhật tự nhiên hơn
  • Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật THƯỜNG GẶP nhất
  • Các loại chữ tiếng Nhật: Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji
  • Những điều cần biết khi học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu
  • Trong những năm tới học tiếng Nhật có dễ xin việc không?
  • Học tiếng Nhật trong bao lâu có thể giao tiếp được?
  • Tiếng Nhật giao tiếp CẤP TỐC và 5 quy tắc vàng cần nhớ để có thể chinh phục
  • 20+ mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong nhà hàng THÔNG DỤNG nhất
  • 5 BÍ KÍP tiếng Nhật giao tiếp trong công việc CẦN NẮM
  • Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày cho người mới bắt đầu
  • Học nghe tiếng Nhật - 5 TUYỆT CHIÊU dành cho người mới

Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn

Từ khóa » Ga Trong Tiếng Nhật