10 Câu Chào Hỏi Tiếng Nhật Phổ Biến Nhất Và Tình Huống Sử Dụng

Một số câu chào hỏi tiếng Nhật có cách sử dụng và ý nghĩa có thể khác với những gì bạn đã từng sử dụng, vì vậy bạn nên học những gì cần nói để cư xử thông minh với người Nhật.

Câu chào hỏi tiếng Nhật

Từ aisatsu (挨 拶) là câu chào hỏi tiếng Nhật, tuy nhiên, nó không chỉ đơn thuần là lời chào. Trong nhiều nền văn hóa, chào hỏi là nói xin chào, mỉm cười hoặc gật đầu nhẹ với những người bạn biết. Ở Nhật Bản, aisatsu rất quan trọng và được dạy từ nhỏ. Ví dụ, không có gì lạ khi những đứa trẻ ở trường chào đón học sinh lớp cao hơn với một thái độ tôn trọng. Cũng rất quan trọng tại nơi làm việc, lời chào có thể tạo ra một môi trường làm việc tích cực và thúc đẩy giao tiếp giữa các đồng nghiệp.

Một điều thú vị khác cần lưu ý là khi chào hỏi người Nhật không hay bắt tay và cúi đầu phổ biến hơn. Vì tầm quan trọng của lời chào trong văn hóa Nhật Bản, Dekiru sẽ giới thiệu đến bạn câu chào hỏi tiếng Nhật.

1. Ohayō gozaimasu

Câu này tạm dịch là chào buổi sáng và thường được sử dụng trước 12 giờ trưa. Bạn có thể không dùng gozaimasu cho bạn bè thân thiết và gia đình để có một lời chào giản dị hơn, nhưng nên sử dụng cụm từ đầy đủ để chào người quen và cấp trên. Ở một số doanh nghiệp, người ta thường nói ohayō gozaimasu vào bất cứ lúc nào, ngay cả vào buổi tối, khi bạn lần đầu tiên ghé thăm hoặc chào hỏi ai đó lần đầu tiên vào ngày hôm đó.

Xem thêm: Bỏ túi những từ vựng tiếng Nhật cơ bản

2. Konnichiwa

Lời chào phổ biến nhất là konnichiwa - xin chào, có thể được sử dụng bất cứ lúc nào, mặc dù được sử dụng phổ biến nhất vào ban ngày từ 11 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Nghĩa đen của konnichiwa là hôm nay, hoặc chính xác hơn là mặt trời, có thể sử dụng nó khi mặt trời lên. Konnichiwa có thể được sử dụng trong mọi tình huống với bất kỳ ai.

3. Konbanwa

Sau khoảng 6 giờ chiều hoặc hoàng hôn, bạn có thể sử dụng konbanwa, tạm dịch là buổi tối tốt lành, nghĩa đen là tối nay. Trái ngược với konnichiwa, konbanwa nghe có vẻ trang trọng hơn và hầu hết mọi người không sử dụng nó với những người quen biết.

Xem thêm: 6 bước học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả

4. Oyasumi Nasai

Câu này nghĩa đen là ‘hãy nghỉ ngơi’, hay ‘nghỉ ngơi tốt nhé’, nhưng nó thường dùng với nghĩa là chúc ngủ ngon.

5. Sayōnara & gokigenyō

Trái ngược với hình ảnh phổ biến, sayōnara không được sử dụng thường xuyên, nghĩa đen có nghĩa là “nếu như vậy”. Thậm chí ngày nay hiếm hơn là gokigenyō, nghĩa là tạm biệt, từ này trước đây thường được sử dụng cùng với sayōnara cho đến khoảng thời Edo, có nghĩa là “nếu như vậy thì tạm biệt”, như một lời chào hoàn toàn. Trong thời Meiji, đàn ông bắt đầu bỏ cái sau và chỉ nói sayōnara, trong khi phụ nữ sẽ trả lời, gokigenyō. Khoảng thời gian Showa, nhiều phụ nữ cũng bắt đầu thích sayōnara, và gokigenyō không thường được sử dụng cho đến ngày hôm nay. Trong số bạn bè, thường được nghe nhiều hơn là bye-bye (バ イ バ イ), jaane (じ ゃ あ ね), dewa (で は) hoặc mata ne (ま た ね). Mata ne (またね) chỉ đơn giản có nghĩa là “hẹn gặp lại (một lần nữa)”, vì vậy để nói “mai gặp lại” hoặc “tuần sau gặp lại”, bạn có thể nói, mata ashita (また明日) hoặc mata raishū (また来週).

Xem thêm: Sách học tiếng Nhật cơ bản cho người mới bắt đầu

6. Ittekimasu & itterasshai

Khi ai đó rời khỏi nhà hoặc văn phòng, họ nói, ittekimasu , nghĩa đen là “tôi đi và sẽ quay lại”, trong khi người ở lại nói itterasshai, nghĩa đen là “vui lòng đi và quay lại”. Chúng được sử dụng hàng ngày nhưng chỉ ở nhà hoặc văn phòng, vì nó chỉ có ý nghĩa khi họ sẽ đi và trở lại

7. Tadaima & okaeri

Cũng có một trao đổi tương tự khi trở về nhà hoặc đến văn phòng. Người trở về nói, tadaima hoặc tadaima modorimashita, nghĩa đen là giờ tôi đã quay lại rồi đây. Người chào đón anh ấy/cô ấy nói, okaeri, hoặc okaerinasai, có nghĩa là chào mừng trở lại.

8. Moshi moshi & osewa

Có một lời chào cụ thể chỉ được sử dụng khi nghe điện thoại. Bạn sẽ thường nghe moshimoshi trên điện thoại khi bắt đầu cuộc trò chuyện, để đảm bảo cả hai bên đều có thể nghe được câu thoại. Tuy nhiên, một cách lịch sự hơn để trả lời điện thoại ngày hôm nay là hai (は い) hoặc vâng, theo sau là tên bạn hoặc công ty của bạn rồi tên bạn, khi bạn đang thực hiện các cuộc gọi kinh doanh. Tương tự như các cuộc gặp mặt trực tiếp, một người gọi kinh doanh thường sẽ nói, osewa ni natte orimasu (お世話になっております) để thể hiện sự đánh giá cao về mối quan hệ.

9. Otsukaresama desu

Đây có lẽ là lời chào được sử dụng phổ biến nhất ở nơi làm việc, nhưng khá khó dịch. Động từ gốc tsukareru (疲れる) có nghĩa là mệt mỏi. Nó thường được sử dụng như một dấu hiệu nhận biết cho công việc khó khăn và hỗ trợ lẫn nhau do đó thường được nói sau khi làm việc.

10. Yōkoso & irasshaimase

Một trong những lời chào đầu tiên bạn nghe hoặc nhìn thấy tại sân bay ở Nhật Bản có thể là yōkoso, có nghĩa là chào mừng. Trong các cửa hàng và nhà hàng, mặt khác, khách hàng được chào đón nhiệt tình bởi irasshaimase, đó là một sự chào đón mà thường không mong đợi phản ứng lại.

Phong tục và cách cư xử rất quan trọng trong xã hội và văn hóa Nhật Bản. Cho dù bạn là khách du lịch, sinh viên hay công nhân, một trong những bước đầu tiên để sống ở Nhật Bản là làm quen với ngôn ngữ và văn hóa. Trên đây Dekiru đã giới thiệu đến bạn 10 câu chào hỏi tiếng Nhật, hãy chắc chắn sử dụng chúng trong những dịp khác nhau ở Nhật Bản!

Từ khóa » Câu Chào Tiếng Nhật