10 HNO3 + 4 Cu → 3 H2O + 4 Cu(NO3)2 + NH4NO3
Có thể bạn quan tâm
Reactants:
- HNO3 – Nitric acid
- Other names: Aqua fortis , Spirit of niter , Eau forte ... show more show less
- Appearance: Colorless, yellow or red fuming liquid ; Colourless-to-yellow liquid with pungent odour ; Colorless, yellow, or red, fuming liquid with an acrid, suffocating odor. [Note: Often used in an aqueous solution. Fuming nitric acid is concentrated nitric acid that contains dissolved nitrogen dioxide.]
- Cu
- Names: Copper , Copper (dusts and mists, as Cu) , Cu ... show more show less
- Appearance: Solid in various forms. turns green on exposure to moist air ; Reddish, lustrous, malleable, odorless solid.
Products:
- H2O – Water, oxidane
- Other names: Water (H2O) , Hydrogen hydroxide (HH or HOH) , Hydrogen oxide ... show more show less
- Appearance: White crystalline solid, almost colorless liquid with a hint of blue, colorless gas
- Cu(NO3)2 – Copper(II) nitrate
- Other names: Cupric nitrate , Nitrato de cobre (II) , Нитрат меди (II) (безводный) ... show more show less
- Appearance: Blue crystals | hygroscopic
- NH4NO3 – Ammonium nitrate
- Other names: Nitric acid, ammonium salt
- Appearance: White/grey solid ; Colourless-to-white hygroscopic solid in various forms
Từ khóa » Cu Hno3 đặc Ra Nh4no3
-
Cu + HNO3 = NH4NO3 + Cu(NO3)2 + H2O - Trình Cân Bằng Phản ...
-
CU + HNO3 = CU(NO3)2 + NH4NO3 + H2O - Trình Cân Bằng Phản ...
-
Cân Bằng Phương Trình Và Ghi Rõ Cách Làm: Cu+HNO3->Cu ... - Hoc24
-
6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3
-
Kim Loại Tác Dụng Với HNO3 Có Tạo Thành NH4NO3 - TỰ HỌC TỐT
-
Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO + H2O
-
Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O
-
Phương Trình Hóa Học HNO3 Ra NH4NO3 - TopLoigiai
-
Cu Hno3 đặc Hiện Tượng
-
Hno3 Ra Nh4no3 Cân Bằng Các Phương Trình Hóa Học. - Bierelarue
-
Cu + Hno3 Đặc Nóng – Cho Phản Ứng - ThiênBảo Edu
-
Cu + Hno3 Đặc Nóng – Cho Phản Ứng - MarvelVietnam
-
Tổng Hợp Phản ứng Của Cu HNO3 Loãng, Cu HNO3 đặc Và CuO ...
-
7 Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O Mới Nhất