10 Nghìn Yên Nhật Sang Đồng Việt Nam - Wise
Đổi tiền JPY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnJPYChuyển đổi thànhVND¥1,000 JPY = ₫164,3 VND
Mid-market exchange rate at 21:58Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi JPY sang VND
1 JPY = 164,25100 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi JPY → VNDGửi email cho tôi khi
1 JPY vượt 164.251VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | GBP | EUR | AUD | CAD | CHF | CNY | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,798 | 0,96 | 1,538 | 1,398 | 0,894 | 7,244 | 1,347 |
1 GBP | 1,253 | 1 | 1,203 | 1,927 | 1,752 | 1,121 | 9,079 | 1,688 |
1 EUR | 1,042 | 0,831 | 1 | 1,602 | 1,456 | 0,932 | 7,548 | 1,403 |
1 AUD | 0,65 | 0,519 | 0,624 | 1 | 0,909 | 0,581 | 4,71 | 0,875 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
JPY sang USD
JPY sang GBP
JPY sang EUR
JPY sang AUD
JPY sang CAD
JPY sang CHF
JPY sang CNY
JPY sang SGD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam | |
---|---|
100 JPY | 16,425.10000 VND |
1000 JPY | 164,251.00000 VND |
1500 JPY | 246,376.50000 VND |
2000 JPY | 328,502.00000 VND |
3000 JPY | 492,753.00000 VND |
5000 JPY | 821,255.00000 VND |
5400 JPY | 886,955.40000 VND |
10000 JPY | 1,642,510.00000 VND |
15000 JPY | 2,463,765.00000 VND |
20000 JPY | 3,285,020.00000 VND |
25000 JPY | 4,106,275.00000 VND |
30000 JPY | 4,927,530.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật | |
---|---|
1000 VND | 6.08823 JPY |
2000 VND | 12.17646 JPY |
5000 VND | 30.44115 JPY |
10000 VND | 60.88230 JPY |
20000 VND | 121.76460 JPY |
50000 VND | 304.41150 JPY |
100000 VND | 608.82300 JPY |
200000 VND | 1,217.64600 JPY |
500000 VND | 3,044.11500 JPY |
1000000 VND | 6,088.23000 JPY |
2000000 VND | 12,176.46000 JPY |
5000000 VND | 30,441.15000 JPY |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đồng 10000 Yên Nhật
-
Ý NGHĨA CỦA TỜ 1000 YÊN, 5000 YÊN VÀ 10000 YÊN NHẬT BẢN
-
Tỷ Giá Tiền Yên Nhật, 1 Yên, 1000 Yên, 10000 Yên Bằng Bao Nhiêu ...
-
10000 Yen Nhật đến Đồng Việt Nam | Đổi 10000 JPY VND
-
10000 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam, 1 Yên Nhật Bằng ...
-
Đồng Yên Và Những Mệnh Giá Tiền ở Nhật Bản - .vn
-
Tỷ Giá đồng Yên Nhật, 1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
-
Chuyển Đổi 10000 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam
-
Các Loại Mệnh Giá Tiền Yên Nhật Bản
-
TÌM HIỂU CÁC NHÂN VẬT LỊCH SỬ TRÊN TỜ TIỀN NHẬT BẢN
-
[MỚI UPDATE]- 1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - JVNET
-
Nhật Bản Bắt đầu In Tiền Giấy 10.000 Yên Phát Hành Năm 2024
-
Giới Thiệu Các Nhân Vật, địa Danh được In Trên Tiền Giấy Nhật Bản
-
Tiền Tệ Nhật Bản - Công Ty Cổ Phần ISSHIN