10 Từ Lóng Của Teen Việt Bằng Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Thả thính, bó tay, soái ca… là những từ giới trẻ Việt thường xuyên sử dụng hiện nay, khi sang tiếng Anh chúng là flirt, stuck...
1. Flirt
Flirt/flɜrt/ Thả thính, tán tỉnh ai đó.
Ví dụ: He flirts with her (Anh ta hay thả thính cô ấy).
2. Prince Charming
Prince Charming/prins ˈtʃɑrmɪŋ/ Soái ca.
Ví dụ: He is really Prince Charming! (Anh ấy đúng là soái ca mà!)
3. Shoot the breeze
Shoot the breeze/ʃu:t ðə bri:z/ Chém gió.
Mai likes to shoot the breeze in her free time. (Mai thích chém gió lúc rảnh rỗi. )
4. Stuck
Stuck/stʌk/ Bó tay.
Ví dụ: I’m stuck (Tôi bó tay rồi).
5. Dead meat
Dead meat/ded mi:t/ Chết chắc.
Ví dụ: If your mom find out what you did, you’re dead meat! (Nếu mẹ cậu biết việc cậu làm, thì cậu chết chắc rồi.)
6. Haughty
Haughty/´hɔ:ti/ Chảnh, kiêu kỳ.
Ví dụ: She is so haughty (Cô ấy rất chảnh).
7. Green-eyed monster
Green-eyed monster/ Gato, ghen tỵ
Ví dụ: Linh turned into the green-eyed monster when she saw her friend buying a new phone.(Linh 'gato' khi thấy bạn mình mua chiếc điện thoại mới.)
8. A bitter pill to swallow
A bitter pill to swallow/ Đắng lòng.
Ví dụ: Failing the exam was a bitter pill for him to swallow. (Thi trượt thật đắng lòng với cậu ta).
9. Defame
Defame/di'feim/ Dìm hàng.
Ví dụ: He is always defaming me. (Anh ta lúc nào cũng dìm hàng tôi.)
10. Talk through one’s hat
Talk through one’s hat/ Phán như thánh, nói như đúng rồi.
Ví dụ: It’s who likes to talk through his hat. (Đó là người hay nói như đúng rồi)
Theo mshoagiaotiep.com
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Bó Tay Tiếng Anh Là Gì
-
BÓ TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bó Tay Bằng Tiếng Anh
-
"bó Tay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
" BÓ TAY" TRONG TIẾNG ANH NÓI THẾ... - IAM English Center
-
Bó Tay Tiếng Anh Là Gì - 10 Từ Lóng Của Teen Việt Bằng Tiếng Anh
-
TÔI BÓ TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÓ TAY Chấm COM - Nomad English
-
Bó Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Bó Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bó Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Bó Tay Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Bó Tay Tiếng Anh Là Gì
-
" Bó Tay Tiếng Anh Là Gì ? Bó Chân Bó Tay Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TOP 9 Bó Tay Tiếng Anh Là Gì HAY Và MỚI NHẤT