10 Tuổi In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "10 tuổi" into English
ten is the translation of "10 tuổi" into English.
10 tuổi + Add translation Add 10 tuổiVietnamese-English dictionary
-
ten
noun adjective numeralMột trận động đất lớn đã xảy ra khi tôi mới chỉ mười tuổi.
When the big earthquake happened, I was only ten.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "10 tuổi" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "10 tuổi" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khi Tôi 10 Tuổi Tiếng Anh Là Gì
-
Results For Khi Tôi 10 Tuổi Translation From Vietnamese To English
-
MƯỜI TUỔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
→ 10 Tuổi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Học Giới Thiệu Tên Tuổi Bằng Tiếng Anh Tự Nhiên Và Hiệu Quả
-
Top Mười Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tuổi Tác Phổ Biến - British Council
-
Cách Hỏi Tuổi Bằng Tiếng Anh, Hỏi Và Trả Lời - Thủ Thuật
-
Cách Hỏi Tuổi Bằng Tiếng Anh [Hỏi Và Trả Lời]
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh ấn Tượng - Yola
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh đơn Giản Nhưng ấn ...
-
Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Lớp 2 ấn Tượng - Monkey
-
Cách Dùng Các Thì Trong Tiếng Anh Và Dấu Hiệu Nhận Biết - Monkey