100 Cách Nói 'Anh Yêu Em' Bằng Tiếng Ý

Những cách nói anh yêu em bằng tiếng Ý

Greelane / Ran Zheng

Học và dạy tiếng Ý người Ý
  • Ngữ vựng
  • Lịch sử & Văn hóa
  • Văn phạm
Cập nhật vào ngày 13 tháng 9 năm 2019

Cho dù đó là một bản aria opera, một bài thơ tình hay những lời thì thầm ngọt ngào, nhiều người nghĩ rằng câu "I love you" được nói tốt nhất bằng tiếng Ý. Có nhiều cách để thể hiện cảm xúc thật của bạn bằng ngôn ngữ cổ này. Một số thì đơn giản và thẳng thắn, những người khác thì thơ mộng và say mê. Dù bằng cách nào, danh sách 100 cách nói "Anh yêu em" bằng tiếng Ý này chắc chắn sẽ giúp bạn tìm được những từ phù hợp.

100 cách nói 'Anh yêu em' bằng tiếng Ý

  1. Ti amo : anh yêu em
  2. Ti voglio Bene : Tôi yêu bạn rất nhiều
  3. Ti voglio molto Bene : Tôi yêu bạn rất nhiều
  4. Mi piaci molto : Tôi thực sự thích bạn
  5. Ti adoro : Tôi ngưỡng mộ bạn
  6. Ti ammiro : Tôi ngưỡng mộ bạn
  7. Sei importante per me : Bạn quan trọng đối với tôi
  8. Sei tutto per me : Bạn là tất cả đối với tôi
  9. Sono innamorato / innamorata di te : Tôi yêu bạn
  10. Ho bisogno di te : Tôi cần bạn
  11. Ti voglio : Tôi yêu bạn
  12. Ti desidero : Tôi muốn bạn
  13. Mi sento attratto / attratta da te : Tôi bị thu hút bởi bạn
  14. Mi sono infatuato di te : Tôi say mê bạn
  15. Ho un debole per te : Tôi yếu vì bạn
  16. Significhi tutto per me : Bạn có ý nghĩa tất cả với tôi
  17. Mi sono affezionato / affezionata a te : Tôi thích bạn
  18. Sposami : Cưới
  19. Voglio essere semper con te : Tôi luôn muốn ở bên bạn
  20. Senza di te non kango più vivere : Anh không thể sống thiếu em
  21. Ti voglio baciare : Tôi muốn hôn bạn
  22. Sono tuo / tua : Tôi là của bạn
  23. Sei la mia anima gemella : Bạn là người bạn tâm giao của tôi
  24. Senza di te non sono niente : Không có em, anh chẳng là gì cả
  25. Sei l'uomo / la donna dei miei sogni : Bạn là người đàn ông / người phụ nữ trong mơ của tôi
  26. Sei l'uomo / la donna della mia vita : Bạn là người đàn ông / người phụ nữ của cuộc đời tôi
  27. Per te ticketi di tutto : Tôi sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn
  28. Sono pazzo / pazza di te : Tôi phát điên vì bạn
  29. Sono abbagliato da te : Tôi bị lóa mắt bởi bạn
  30. Sei il grande amore della mia vita : Em là tình yêu của đời anh
  31. Senza di te la vita non ha più senso : Không có em, cuộc sống không còn ý nghĩa
  32. Il mio cuore è solo tuo / tua : Trái tim anh là của em
  33. Hai challengeistato il mio cuore : Bạn đã chiếm được trái tim tôi
  34. Giorno e notte sogno solo te : Ngày và đêm, anh chỉ mơ về em
  35. Mi hai incantato / incantata : Bạn đã quyến rũ / mê hoặc tôi
  36. Sei il sole della mia vita : Em là ánh nắng của đời anh
  37. Sei tutto ciò che voglio : Bạn là tất cả những gì tôi muốn
  38. Ti voglio un mondo di Bene : Tôi muốn một thế giới tốt đẹp cho bạn
  39. Con te voglio invecchiare : Tôi muốn cùng bạn già đi
  40. Ti voglio semper avere al mio fianco : Anh luôn muốn em ở bên
  41. Senza di te la vita è un invitro : Không có em, cuộc sống là địa ngục
  42. Da quando ti conosco la mia vita è un paradiso : Từ khi gặp em, cuộc sống của anh là thiên đường
  43. Resta semper con tôi : Hãy luôn ở bên tôi
  44. Mi hai stregato / stregata : Bạn đã mê hoặc tôi
  45. Potrei Guardarti tutto il giorno : Tôi có thể theo dõi bạn cả ngày
  46. Solo tu mi capisci : Chỉ anh hiểu em
  47. Sono ubriaco / ubriaca di te : Tôi say với bạn
  48. Nei tuoi Occhi c'è il cielo : Thiên đường trong mắt bạn
  49. Se non ci Fossi dovrei inventarti : Nếu bạn không phải (thật), tôi sẽ phát minh ra bạn
  50. Tu sei un dono del cielo : Bạn là một món quà từ Thiên đường
  51. Voglio passare tutta la mia vita con te : Anh muốn bên em trọn đời
  52. Il nostro amore è la cosa più importante nella mia vita : Tình yêu của chúng tôi là điều quan trọng nhất trong cuộc đời tôi
  53. Quando chiudo gli Occhi vedo solo te : Khi tôi nhắm mắt lại. Tôi chỉ thấy bạn
  54. Entra nella mia vita : Hãy bước vào cuộc đời tôi
  55. La tua bocca mi fa impazzire : Cái miệng của bạn làm tôi phát điên lên
  56. Vorrei annegare nei tuoi Occhi : Tôi muốn chết chìm trong mắt bạn
  57. Tu sei la mia vita : You're my life
  58. Nessuno / nessuna è come te : Không ai giống bạn
  59. Sei il mio tesoro : Em là báu vật của anh
  60. Ardo di amore per te : Tôi cháy bỏng với tình yêu dành cho bạn
  61. Ti ho chiuso nel mio cuore : Anh đã đóng cửa em trong trái tim mình
  62. Il mio cuore dipende da te : Trái tim anh phụ thuộc vào em
  63. Ho preso una sbandata per te : Tôi phải lòng bạn
  64. Sono tutto tuo / tua : Em là tất cả của anh
  65. Ti peno semper : Tôi luôn nghĩ về bạn
  66. Mi manchi : Tôi nhớ bạn
  67. Come sei bella : Bạn đẹp làm sao
  68. Voglio vederti stasera : Tôi muốn gặp bạn tối nay
  69. Tu sei una stella ... la mia stella : Bạn là một ngôi sao ... ngôi sao của tôi
  70. Cara mia, ti voglio Bene : Em yêu của anh, anh yêu em
  71. Mi hai fatto perdere la testa : Em đã làm anh mất trí rồi
  72. Brucio per te : Tôi đang tiếp lửa cho bạn
  73. Ti ho regalato il mio cuore : Tôi đã cho bạn trái tim của tôi
  74. Il mio cuore batte solo per te : Trái tim anh đập chỉ vì em
  75. Sei không thể cưỡng lại được : Bạn không thể cưỡng lại được
  76. Sei la mia Venere : Em là thần Vệ nữ của anh
  77. Mi hai rubato il cuore : Bạn đã đánh cắp trái tim tôi
  78. Solo con te riesco ad essere felice : Chỉ với em, anh mới có thể hạnh phúc
  79. Mi hai Accuistato / precisionistata : Bạn đã chiến thắng tôi
  80. I miei sensi sono pieni di te : Các giác quan của tôi tràn ngập bạn
  81. Voglio che tu sia solo mio / mia : Anh muốn em là của riêng anh
  82. Dai un nuovo senso alla mia vita : Bạn mang lại ý nghĩa mới cho cuộc sống của tôi
  83. Sei un gioello : Bạn là một viên ngọc quý
  84. Per te faccio di tutto : Tôi sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn
  85. Giorno e notte peno solo a te : Ngày và đêm, anh chỉ nghĩ về em
  86. Mi compleagni ovunque io vada : Bạn ở bên tôi mọi lúc mọi nơi
  87. Sei la cosa più cara che ho : Em là người thân yêu nhất của anh
  88. Sei tutto ciò che desidero : Bạn là tất cả những gì tôi muốn
  89. Mi fai sognare : Bạn làm cho tôi mơ
  90. Ecciti i miei sensi : Bạn kích thích các giác quan của tôi
  91. Senza di te sono solo metà : Không có anh, em chỉ là một nửa
  92. Sei il mio angelo : Em là thiên thần của anh
  93. Con te dimentico il tempo : Với bạn, tôi quên mất thời gian
  94. Non ho Occhi che per te : Tôi chỉ có đôi mắt dành cho bạn
  95. Sei il mio peniero preferrito : Bạn là suy nghĩ yêu thích của tôi
  96. Sento Qualcosa di forte per te : Tôi có tình cảm mãnh liệt với bạn
  97. Non voglio perderti : Tôi không muốn mất bạn
  98. La tua bellezza mi toglie il fiato : Vẻ đẹp của bạn khiến tôi hơi thở
  99. Potrei fissare i tuoi bellissimi Occhi in eterno : Tôi có thể nhìn vào đôi mắt đẹp của bạn mãi mãi
  100. Per favore, ricordati di me : Xin hãy nhớ / nghĩ về tôi
Trích dẫn Điều này Định dạng mla apa chi Chicago Trích dẫn của bạn Filippo, Michael San. "100 cách nói 'Anh yêu em' bằng tiếng Ý." Greelane, ngày 16 tháng 2 năm 2021, thinkco.com/i-love-you-in-italian-2011771. Filippo, Michael San. (2021, ngày 16 tháng 2). 100 cách nói 'Anh yêu em' bằng tiếng Ý. Lấy từ https://www.thoughtco.com/i-love-you-in-italian-2011771 Filippo, Michael San. "100 cách nói 'Anh yêu em' bằng tiếng Ý." Greelane. https://www.thoughtco.com/i-love-you-in-italian-2011771 (truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2022). sao chép trích dẫn

Xem ngay: Cách nói "Anh yêu em" bằng tiếng Ý

  • Cặp đôi tại quán cà phê Ngữ vựng Các cụm từ lãng mạn để hẹn hò bằng tiếng Ý
  • Chiếc xe hơi cổ điển màu đỏ cũ trên con phố hẹp ở Ý Văn phạm Đại từ sở hữu tiếng Ý
  • Những người ủng hộ cổ vũ đội tuyển bóng đá Ý Ngữ vựng 75 từ vựng để chơi và nói về thể thao bằng tiếng Ý
  • người phụ nữ trẻ lật sách ở quầy sách Văn phạm Các cách sử dụng giới từ đa mục đích trong tiếng Ý 'Di'
  • Người nông dân Ý ngửi cà chua Văn phạm Cách kết hợp động từ "Sentire" trong tiếng Ý
  • Doanh nhân người Ý chờ đợi trước tòa nhà Văn phạm Cách kết hợp động từ "Aspettare" trong tiếng Ý
  • Cặp đôi tươi cười đi dọc hành lang ở Venice Văn phạm Kết hợp và sử dụng động từ "Parlare" trong tiếng Ý
  • Cặp đôi nghiên cứu cà phê tại một quán cà phê riviera Văn phạm Gli Avverbi: Trạng từ tiếng Ý
  • Các chuyến tàu tại ga trung tâm ở Milan Văn phạm Cách kết hợp động từ "Perdere" trong tiếng Ý
  • Gia đình ăn uống cùng nhau ở Ý Ngữ vựng Cách nói về gia đình bạn bằng tiếng Ý
  • người phục vụ rót một ly rượu vang đỏ Văn phạm Cách kết hợp động từ "Dare" trong tiếng Ý
  • Chụp cà phê espresso trên khăn trải bàn màu vàng Văn phạm Đại từ tân ngữ gián tiếp bằng tiếng Ý
  • Người phụ nữ ngồi trên ghế dài đọc tạp chí Văn phạm Giới từ tiếng Ý 'Da'
  • Người phụ nữ trên tàu với đầu ra khỏi cửa sổ Văn phạm Cách kết hợp động từ "Prendere" trong tiếng Ý
  • Một quảng trường ở Cremona, Ý Văn phạm Cách sử dụng động từ tiếng Ý Sapere và Conoscere
  • Hòn đảo Burano nhỏ đầy màu sắc trong Đầm phá Venice Ngữ vựng Tên của màu sắc bằng tiếng Ý

Đọc thêm

Các cụm từ lãng mạn để hẹn hò bằng tiếng Ý

11 Mar, 2019

Cách sử dụng động từ "Andare" trong tiếng Ý

29 Nov, 2020

Cách sử dụng giới từ "Di" trong tiếng Ý

24 Jan, 2020

Đại từ sở hữu tiếng Ý: Pronomi Possessivi

22 Nov, 2019

Cách kết hợp động từ "Aspettare" trong tiếng Ý

04 Nov, 2019

Kết hợp và sử dụng động từ "Parlare" trong tiếng Ý

04 Feb, 2019

Trạng từ tiếng Ý - Avverbi Italiani

21 Jan, 2020

Cách kết hợp động từ "Perdere" trong tiếng Ý

04 Nov, 2019

Cách kết hợp động từ "Dare" trong tiếng Ý

07 Feb, 2019

Các cụm từ để nói về gia đình bằng tiếng Ý

27 Jan, 2019

Sử dụng giới từ Da trong tiếng Ý

16 Jan, 2020

9 cụm từ phải biết khi đi ăn tối bằng tiếng Ý

22 Nov, 2020

Cách sử dụng động từ tiếng Ý 'Sapere' và 'Conoscere'

18 Jan, 2020

75 từ vựng để nói về thể thao bằng tiếng Ý

16 Oct, 2019

Học tính từ sở hữu trong tiếng Ý

21 Jan, 2020

Đây là lý do bạn thích nghe tiếng Ý

18 Jan, 2020
  • tiếng việt
    • Svenska Deutsch Español Italiano Français 한국어 român Українська Türkçe ελληνικά 日本語 dansk العربية čeština magyar polski português हिन्दी tiếng việt български Nederlands Русский язык Bahasa Indonesia ภาษาไทย Bahasa Melayu slovenčina Suomi српски Wikang Tagalog қазақша Shqip ქართული Oʻzbekcha зәрбајҹан дили Afrikaans кыргыз тили монгол хэл বাংলা Bāŋlā македонски јазик Kiswahili සිංහල bosanski Հայերէն اُردُو slovenski jezik አማርኛ Amârıñâ lietuvių kalba தமிழ் ភាសាខ្មែរ ಕನ್ನಡ فارسی မြန်မာစာ Mrãmācā नेपाली भाषा

Từ khóa » Từ đẹp Nhất Trong Tiếng ý