100 Đô La Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Cập Nhập Mới Nhất 2022
Có thể bạn quan tâm
Đồng Đô la (USD) là loại tiền được chấp nhận tiêu tại rất nhiều quốc gia trên thế giới. Đặc biệt đối với nhà đầu tư ngoại tệ, người làm về hàng hóa xuất nhập khẩu, hay những người có nhu cầu du lịch thì việc nắm bắt tỷ giá của đồng Đô là là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết sau đây của chiasevaytien.com chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn.
Đồng Đô la Mỹ, USD là viết tắt của United State dollar là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Đồng Đô la Mỹ là đồng tiền mạnh nhất được sử dụng trong giao dịch quốc tế đồng thời Đô la cũng là một trong những loại tiền được dùng để tích trữ nhiều nhất thế giới và được mệnh danh là “Ông Hoàng tiền tệ”.
100 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt?
Phần 1 100 Đô la(USD) bằng bao nhiêu tiền Việt?
USD trên thị trường đang có khuynh hướng leo thang, tính đến thời điểm hiện tại thì tỷ giá USD/VND đang được ngân hàng nhà nước Việt Nam niêm yết ở mức:
1 USD = 25.397 VND
Dựa vào thông tin trên chúng ta cũng đã trả lời được câu hỏi : 1 Đô La (USD) bằng nhiêu tiền Việt : 1 Đô la bằng Hai mươi lăm nghìn ba trăm chín mươi bảy Việt Nam Đồng
Từ đó ta có thể dễ dàng tính nhẩm được từ USD đổi sang tiền Việt được bao nhiêu:
Tiền Đô la (Đơn vị: USD) | Tiền Việt Nam (Đơn vị: VND) |
---|---|
1 USD | 25.397 |
2 USD | 50.794 |
5 USD | 126.985 |
10 USD | 253.970 |
20 USD | 507.940 |
50 USD | 1.269.850 |
100 USD | 2.539.700 |
200 USD | 5.079.400 |
500 USD | 12.698.500 |
1.000 USD | 25.397.000 |
Cập nhập tỷ giá tiền Đô trong tháng 11/2024
Vậy 100 Đô = 2.539.700 VNĐ (Tức là Hai triệu năm trăm ba mươi chín nghìn bảy trăm Việt Nam Đồng)
Phần 2 Cách quy đổi tiền Đô la Mỹ sang tiền Việt bằng công cụ trực tuyến.
Ngoài cách tra tỷ giá đồng Đô la sang tiền Việt chúng ta còn có thể dụng công cụ trực tuyến rất đơn giản và nhanh chóng, chính xác.
Cách 1: Sử dụng Google
Sử dụng Google để tra cứu tỷ giá đồng đô la là một cách rất nhanh và tiện lợi
Truy cập vào Google và nhập từ khóa 100 USD to VNĐ, bạn sẽ nhận lại được kết quả đổi sang tiền việt nhanh chóng.
Cách 2: Truy cập vào vn.exchange-rate
Để cập nhật tỷ giá của đồng Việt Nam sang nhiều đồng nước khác các bạn có thể vào vn.exchange-rate
Bước 1: Bấm vào vn.exchange-rate tại đây
Bước 2: Nhập lượng tiền cần chuyển đổi và click vào chuyển đổi để nhận kết quả
Lưu ý: - Tỷ giá đồng Đô la Mỹ so với đồng VND có sự thay đổi theo ngày và tùy vào từng địa chỉ giao dịch mà có giá khác nhau. Các bạn nên cập nhật thường xuyên để có thể đầu tư hiệu quả, có lợi cho mình. - Nên đổi tiền ở đâu cho uy tín và đảm bảo - Theo quy định của nhà nước, bạn chỉ được phép mua bán đồng ngoại tệ nói chung và đồng Đô la nói riêng tại các được địa điểm được cấp phép trao đổi và mua bán ngoại tệ thuộc mạng lưới quản lý của nhà nước như các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại,.. Bạn có thể đến các phòng giao dịch/chi nhánh của các ngân hàng gần nhất để đổi tiền Đô la.
Phần 3 Đổi tiền (Đô La)USD tại các ngân hàng
Dưới đây là bảng tỷ giá đổi tiền USD sang tiền Việt tại các ngân hàng Việt Nam (Cập nhập mới nhất : 11/2024)
Ngân hàng | Mua (VNĐ) | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Agribank | 25.210 | 25.229 | 25.509 | |
Bảo Việt | 25.225 | 25.245 | 25.505 | |
BIDV | 25.200 | 25.200 | 25.509 | |
CBBank | 25.180 | 25.210 | 25.509 | |
Đông Á | 25.230 | 25.230 | 25.509 | 25.509 |
Eximbank | 25.160 | 25.190 | 25.509 | |
GPBank | 25.200 | 25.230 | 25.509 | |
HDBank | 25.170 | 25.200 | 25.509 | |
Hong Leong | 25.231 | 25.251 | 25.509 | |
HSBC | 25.301 | 25.301 | 25.509 | 25.509 |
Indovina | 25.205 | 25.245 | 25.500 | |
Kiên Long | 25.250 | 25.280 | 25.509 | |
LPBank | 25.215 | 25.215 | 25.509 | |
MSB | 25.210 | 25.215 | 25.509 | 25.509 |
MB | 25.185 | 25.200 | 25.509 | 25.509 |
Nam Á | 25.124 | 25.174 | 25.509 | |
NCB | 25.000 | 25.200 | 25.509 | 25.509 |
OCB | 25.238 | 25.288 | 25.506 | 25.506 |
OceanBank | 25.215 | 25.215 | 25.509 | |
PGBank | 25.190 | 25.230 | 25.509 | |
PublicBank | 25.165 | 25.200 | 25.509 | 25.509 |
PVcomBank | 24.770 | 24.780 | 25.150 | |
Sacombank | 25.251 | 25.251 | 25.509 | 25.509 |
Saigonbank | 25.170 | 25.220 | 25.506 | |
SCB | 25.150 | 25.190 | 25.500 | 25.500 |
SeABank | 25.200 | 25.200 | 25.509 | 25.509 |
SHB | 25.210 | 25.509 | ||
Techcombank | 25.187 | 25.220 | 25.509 | |
TPB | 24.390 | 24.430 | 24.870 | |
UOB | 25.150 | 25.200 | 25.509 | |
VIB | 25.140 | 25.200 | 25.509 | 25.509 |
VietABank | 25.170 | 25.220 | 25.509 | |
VietBank | 23.890 | 23.891 | 25.509 | |
VietCapitalBank | 25.195 | 25.215 | 25.509 | |
Vietcombank | 25.170 | 25.200 | 25.509 | |
VietinBank | 25.200 | 25.509 | ||
VPBank | 25.165 | 25.185 | 25.509 |
Bảng giá 1 Usd to VNĐ (11/2024)
Hy vọng những thông tin từ bài viết trên đây đã có thể giúp bạn nắm bắt được tỷ giá 100 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt và công cụ chuyển đổi trực tuyến chính xác và nhanh chóng.
Xem thêm :
- Hướng dẫn mở thẻ tín dụng mới nhất 2020
- Hướng dẫn vay tiền Online mới nhất 2020
Từ khóa » đồng 100 đô La Mới
-
[PDF] Tờ Tiền Mới Nhất Trong Thiết Kế Tiền Tệ Mỹ
-
Cách Nhận Biết đặc điểm Của Tờ 100 USD Mới - NTO
-
11 Sự Thật Thú Vị ít Biết Về Tờ 100 Đô La Mỹ
-
Cách Phân Biệt Thật - Giả Tờ 100 USD Mới Và Cũ - TieudungPlus
-
Tờ 100 USD Mới Có Những điểm Gì đặc Biệt? - Zing
-
Cách Nhận Biết đặc điểm Của Tờ 100 USD Mới - CAND
-
Tờ 100 đô La Mỹ Thiết Kế Mới Sẽ được Phát Hành Vào Ngày 10/02/2011
-
Tờ 100 USD: Những Dấu Mốc Thời Gian - VnEconomy
-
Cách để Kiểm Tra Tờ 100 đô La Mỹ - WikiHow
-
Mỹ Lưu Hành đồng 100 đôla Mới | Du Lịch Hoàn Mỹ
-
Cách Phân Biệt Tờ Tiền 100 USD Mới Và Cũ - Infonet