100 đô Úc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt 2020 - Hỏi Đáp
Có thể bạn quan tâm
Tỷ giá đô Úc ngày hôm nay là bao nhiêu? 1 đô la Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VNĐ)? Hãy cùngnganhangviet.orggiải đáp những thắc mắc này nhé .
Nội dung chính Show- Giới thiệu về đơn vị tiền tệ Úc
- 1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
- Tỷ giá tiền đô la Úc tại các ngân hàng
- Đổi tiền đô Úc sang Việt, tiền Việt sang tiền đô Úc ở đâu?
- Đổi tiền Việt sang tiền đô Úc
- Đổi tiền đô Úc sang tiền Việt
Giới thiệu về đơn vị tiền tệ Úc
Đô la Úc
- Ký hiệu:$, A$, đôi khi làAU$
- Mã: AUD
Hiện là loại tiền tệ của Australia gồm các đảo Đảo Norfolk, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling). Một đô la chia làm 100 cents.
Các mệnh giá (loại tiền) củaĐô la Úclà:
- 100 AUD
- 50 AUD
- 20 AUD
- 10 AUD
- 5 AUD
Ngoài những tờ bạcĐô la Úcđược làm bằng chất liệu Polymer này, thì nước Úc còn có loại tiền đồng với các loại xu có mệnh giá: 5 Cent, 10 Cent, 20 Cent, 50 Cent, 1 Đô la và 2 Đô la.
1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá AUD cập nhật mới nhấtngày 27/08/2021 là:
- 1 AUD = 16.522,07 VND
Như vậy bạn có thể tự tính được các mức giá khác nhau như:
- 5 AUD = 82.610,34 VNĐ
- 10 AUD = 165.220,68 VNĐ
- 100 AUD = 1.652.206,77 VNĐ
- 1000 AUD = 16.522.067,65 VNĐ
- 1 triệu AUD = 16.522.067.650,00 VNĐ
Tỷ giá tiền đô la Úc tại các ngân hàng
Dưới đây là bảng tỷ giá Đô la Úc AUD ứng với giá tiền Việt Nam VND tại các ngân hàng ngày 27/08/2021:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 16.347 | 16.412 | 17.043 | 17.100 |
ACB | 16.115 | 16.221 | 16.481 | 16.481 |
Agribank | 15.966 | 16.030 | 16.577 | |
Bảo Việt | 15.989 | 16.488 | ||
BIDV | 15.981 | 16.078 | 16.565 | |
CBBank | 16.077 | 16.183 | 16.496 | |
Đông Á | 16.120 | 16.220 | 16.430 | 16.420 |
Eximbank | 16.114 | 16.162 | 16.455 | |
GPBank | 16.204 | 16.473 | ||
HDBank | 16.093 | 16.127 | 16.486 | |
Hong Leong | 15.906 | 16.051 | 16.559 | |
HSBC | 15.927 | 16.050 | 16.620 | 16.620 |
Indovina | 16.017 | 16.198 | 16.837 | |
Kiên Long | 16.024 | 16.173 | 16.499 | |
Liên Việt | 16.150 | 16.694 | ||
MSB | 16.072 | 16.687 | ||
MB | 15.943 | 16.104 | 16.704 | 16.704 |
Nam Á | 15.957 | 16.142 | 16.509 | |
NCB | 16.007 | 16.107 | 16.531 | 16.611 |
OCB | 16.022 | 16.122 | 16.633 | 16.533 |
OceanBank | 16.150 | 16.694 | ||
PGBank | 16.180 | 16.474 | ||
PublicBank | 15.909 | 16.070 | 16.575 | 16.575 |
PVcomBank | 16.215 | 16.053 | 16.724 | 16.724 |
Sacombank | 16.131 | 16.231 | 16.739 | 16.639 |
Saigonbank | 16.102 | 16.208 | 16.486 | |
SCB | 16.010 | 16.100 | 16.660 | 16.660 |
SeABank | 16.067 | 16.167 | 16.672 | 16.572 |
SHB | 16.075 | 16.145 | 16.505 | |
Techcombank | 15.858 | 16.078 | 16.680 | |
TPB | 15.814 | 16.064 | 16.579 | |
UOB | 15.831 | 16.035 | 16.619 | |
VIB | 16.028 | 16.174 | 16.503 | |
VietABank | 16.048 | 16.168 | 16.492 | |
VietBank | 16.137 | 16.185 | 16.478 | |
VietCapitalBank | 16.048 | 16.210 | 16.728 | |
Vietcombank | 15.914 | 16.075 | 16.579 | |
VietinBank | 16.083 | 16.183 | 16.733 | |
VPBank | 15.838 | 15.948 | 16.721 | |
VRB | 16.059 | 16.172 | 16.515 |
* Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch.
Đổi tiền đô Úc sang Việt, tiền Việt sang tiền đô Úc ở đâu?
Đổi tiền Việt sang tiền đô Úc
Bạn nên tìm hiểu để đổi tiền ở các ngân hàng sẽ đảm bảo uy tín hơn rất nhiều. Bạn hãy theo dõi bảng trên để so sánh tỷ giá AUDmua vào bán ra của các ngân hàng để lựa chọn được ngân hàng có giá tốt nhất.
Đổi tiền đô Úc sang tiền Việt
Đồng tiền Úc được đánh giá chất lượng vì thế việc trao đổi đồng tiền này không khó khăn bạn có thể đổi trực tiếp tại các ngân hàng uy tín, hoặc có thể đổi tại sân bay vì luôn luôn sẵn có.
Úc là một đất nước khá phát triển do đó các loại hình thanh toán tự động khá phổ biến tại đây. Vì thế thay vì thanh toán tiền mặt bạn cũng có thể lựa chọn thanh toán thẻ. Tuy nhiên loại thanh toán này mất phí khá cao.
Các ngân hàng lớn tại Úc mà bạn có thể đến đổi tiền là: Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA), Tập đoàn ngân hàng Westpac
Nếu muốn đơn giản hơn nữa thì mọi người cũng có thể ra các tiệm vàng để đổi cho đơn giản. Nếu bạn đổi nhiều thì có thể gọi điện thoại họ sẽ tới nhà nhé.
Như vậy, Ngân hàng Việt đã thông tin đến với bạn đọc đấy đủ về tỷ giá quy đổi 1 đô la Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VNĐ)?. Mong rằng bài viết sẽ có ích đối với bạn.
TÌM HIỂU THÊM:
- Quy đổi: 1 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
- Quy đổi: 1 Cent bằng bao nhiêu đô la Mỹ?
Từ khóa » Tiền úc 100 Mới
-
Tờ Tiền Giấy $100 Mới Của Úc được đưa Vào Lưu Hành Từ Hôm Nay
-
100 Đô-la Úc Sang Đồng Việt Nam - Wise
-
100 Đô La Úc đổi được Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay? - TheBank
-
Úc Sẽ Cho Lưu Hành Tờ $100 đô La Mới Vào Giữa Cuối 2020 - SBS
-
[Top Bình Chọn] - Hình ảnh Tiền 100 đô úc - Vinh Ất
-
Úc Sắp Ban Hành Tờ $100 đô La Mới Với Tính Năng "bảo Mật Hàng ...
-
100 Đô Úc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt - Xem Tỷ Giá Mới Nhất.
-
Quy đổi: 1 Đô La Úc [AUD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
100 Đô Úc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay? Đổi Tiền Đô ...
-
100 Đô La Úc đến Đô La Đài Loan Mới | Đổi 100 AUD TWD
-
100 Tiền Australia Ý Tưởng, Có Mấy Loại Tiền Úc, Mệnh Giá Ra Sao