100+ động Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất - Du Học HVC
Có thể bạn quan tâm
Công ty TNHH Thương Mại Và Nguồn Nhân Lực Havico - Điện thoại0898224224
- Hotline0974877777
- Trang chủ
- Du học Hàn Quốc
- Chương trình du học Hàn Quốc
- Trường Hàn Quốc
- Cẩm nang du học Hàn Quốc
- Du học Nhật Bản
- Chương trình du học Nhật Bản
- Danh sách trường
- Cẩm nang du học Nhật Bản
- Đào tạo ngoại ngữ
- Tiếng Hàn Quốc
- Cẩm nang học tiếng Hàn
- Tiếng Nhật Bản
- Cẩm nang học tiếng Nhật
- Tài liệu học tập
- Đăng ký tuyển sinh
- Tuyển sinh du học Hàn Quốc
- Tin tức
- Thông tin tuyển dụng
- Tin tức HVC
- Văn hoá Hàn - Nhật
- Tin tức du học
- Dịch Vụ VISA
- Về chúng tôi
- Giới thiệu
- Dịch vụ
- Cảm nhận học viên
- Đối tác
- Liên hệ
- Trang chủ
- Đào tạo ngoại ngữ
- Cẩm nang học tiếng Hàn
- 20/07/2021
Động từ tiếng Hàn thông dụng là những từ được dùng thường xuyên trong giao tiếp sinh hoạt hằng ngày của người bản xứ. Các giảng viên tiếng Hàn của HVC đã tổng hợp hơn 100 động từ tiếng Hàn mà bạn hay gặp trong giao tiếp với người Hàn Quốc. Cùng tham khảo nhé!
Tổng hợp 139 động từ tiếng Hàn được sử dụng phổ biến nhất.
-
먹다 : ăn
-
마시다 : uống
-
읽다 : đọc
-
보다 : xem
-
듣다 : nghe
-
쓰다 : viết
-
사다 : mua
-
팔다 : bán
-
주다 : cho
-
받다 : nhận
-
벗다 : cởi
-
입다 : mặc
-
만들다 : làm
-
바꾸다 : đổi
-
보내다 : gửi
-
타다 : lên (xe ô-tô, tàu), cưỡi (ngựa), đi (xe đạp)
-
내리다 : đi xuống (phương tiện)
-
놓다 : đặt, để
-
싫어하다 : không thích, ghét
-
좋아하다 : thích
-
바꾸다 : đổi, thay đổi
-
알다 : biết
-
모르다 : không biết
-
밀다 : đẩy
-
당기다 : kéo
-
공부하다 : học
-
배우다 : học có giáo viên dạy
-
열다 : mở
-
닫다 : đóng
-
준비하다 : chuẩn bị
-
청소하다 : dọn dẹp
-
빨래하다 : giặt giũ
-
알아보다 : tìm hiểu
-
사랑하다 : yêu
-
포기하다 : bỏ cuộc
-
빌리다 : mượn
-
사용하다 : sử dụng
-
때리다 : đánh
-
가다 : đi
-
오다 : đến
-
자다 : ngủ
-
눕다 : nằm
-
앉다 : ngồi
-
서다 : đứng
-
울다 : khóc
-
웃다 : cười
-
걷다 : đi bộ
-
산책하다 : đi dạo
-
살다 : sống
-
죽다 : chết
-
쉬다 : nghỉ ngơi
-
내려가다 : đi xuống
-
올라가다 : đi lên
-
말하다 : nói
-
육하다 : chửi, la, mắng
-
취하다 : say rượu
-
싸우다 : đánh lộn, cãi vã
-
뛰다 : chạy
-
운동하다 : vận động, tập thể thao
-
일어나다 : thức dậy
-
세수하다 : rửa mặt
-
이야기하다 : tán gẫu, nói chuyện
-
인사하다 : chào hỏi
-
이사하다 : chuyển nhà
-
묻다 : hỏi han
-
돌아가다 : đi về
-
돌아오다 : trở về
-
감사하다 : cảm ơn
-
사과하다 : xin lỗi
-
날다 : bay
-
헤어지다 : chia tay
-
나타나다 : xuất hiện
-
사라지다 : biến mất
-
일하다 : làm việc
-
회의하다 : họp
-
졸업하다 : tốt nghiệp
-
결혼하다: kết hôn
-
출발하다 : xuất phát
-
도착하다 : đến nơi
-
못하다 : không thể làm được
-
생각하다 : suy nghĩ
-
보이다 : nhìn thấy
-
지나다 : sống, trải qua
-
나다 : sinh ra
-
버리다 : giục, vứt
-
찾다 : tìm kiếm
-
잡다 : bắt, nắm, cầm
-
부르다 : hát, gọi
-
밝히다 : thắp sáng
-
느끼다 : cảm nhận
-
짓다 : xây (xây dựng)
-
통하다 : thông qua
-
대하다 : gặp phải, chịu
-
위하다 : vì, hướng tới, để
-
가져오다 : mang đến
-
가져가다 : mang đi
-
만들어지다 : được chế tạo
-
벌다 : kiếm tiền
-
썰다 : cắt, xắn, thái, chặt
-
움직임 : sự chuyển động
-
이기다 : chiến thắng
-
이혼 : ly hôn
-
판단 : phán đoán
-
극복하다 : khắc phục
-
기대다 : lệ thuộc, nương tựa, mong chờ hy vọng
-
기르다 : nuôi, tạo
-
기술하다 : ghi chép
-
기여하다 : góp phần, đóng góp
-
기울다 : dốc, buông, nghiêng
-
기증되다 : được hiến tặng
-
꺼리다 : ngần ngại, e ngại
-
꼽다 : đưa ra, vạch ra, đếm ngón tay
-
꾸리다 : thu dọn, quản lý, soạn
-
끊이다 : bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt
-
끌다 : kéo lê, lê, lết, điều khiển, cưỡi, dắt
-
끼어들다 : xen vào, chen vào
-
나누다 : chia sẻ, phân loại
-
나무라다 : trách mắng, thiếu sót
-
남다 : lưu lại
-
놓이다 : xây dựng
-
늘어놓다 : bày ra, bày biện, bày bừa
-
다가서다 : đến đứng gần, đến gần
-
다그치다 : giục giã, gắng gượng
-
다듬다 : gọt bỏ, chỉnh sửa, trau chuốt
-
대다 : chạm, dùng, cầm, nắm, đỗ đậu, dừng (xe) / lo, chuẩn bị tiền, đặt vào, dựa vào, giơ, nhắm
-
던지다 : ném, ném mình, gieo mình, gửi (tới) / ném (ra), vứt bỏ, đánh đổi, bỏ phiếu, đưa ra
-
돌리다: xoay, vận hành, xoay sở, hạ hoả, vượt qua hiểm nghèo, chuyển hướng, đổ, nhường (trách nhiệm)
-
뒤짚다 : chỉ lại, chỉ rõ lại, nhớ lại, ngẫm lại, quay lại
-
되풀이하다 : lặp lại, lặp đi lặp lại cùng công việc
-
드러나다 : hiện ra rõ, được thấy rõ, bị phát hiện, được thể hiện
-
들다 : cầm, mang, có, nhấc, ngẩng, giơ, dẫn, đưa ra, dùng bữa, vào, đi ngủ, mất, tốn, vừa mắt
-
따돌리다 : xa lánh, tẩy chay, bỏ ra, đổi hướng, tránh được
-
따지다 : gạn hỏi, tra hỏi, phân định, xem xét tính toán
-
띄다 : tách ra, giãn cách
-
막히다 : bị ách tắc, bị rào, bị chặn, bế tắc, gián đoạn, nghẽn, cứng nhắc
-
머물다 : dừng chân, nghỉ lại
-
몰리다 : bị dồn, bị ép, đổ xô, bị đẩy, bị đánh đồng
-
바로잡다 : chỉnh đốn, chỉnh sửa, chỉnh ngay thẳng
-
방지하다 : phòng tránh, đề phòng
Trên đây là tổng hợp các động từ tiếng Hàn thường sử dụng trong đời sống thường ngày. Chúc các bạn sớm thành thạo ngôn ngữ này!
Tìm hiểu thêm:
-
Học tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu
-
Học tiếng Hàn theo chủ đề
-
28 Phần mềm học tiếng Hàn tốt nhất cho người mới bắt đầu
DU HỌC HVC https://hvcgroup.edu.vn HVC là đơn vị chuyên tư vấn du học tại các nước Hàn Quốc, Nhật và Úc với trên 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học và xuất khẩu lao động, tạo nguồn nhân lực . Havico luôn làm việc với phương châm làm việc: Trung Thực- Uy Tín - Chi phí Thấp
Các bài viết khác
Có nên học tiếng Hàn Quốc online không?
Lộ trình học tiếng Hàn Quốc hợp lý bạn nên biết
Top 10 ứng dụng học tiếng Hàn Quốc miễn phí tốt nhất hiện nay
Giải đáp: Học tiếng Hàn có dễ xin việc không?
Hướng dẫn đăng ký học tiếng Hàn Quốc miễn phí tại Du học HVC Đăng ký tư vấn du học Nắm giữ tương lai trong tầm tay bạn
Đăng ký ngay Liên hệ- Du học HVC - Trung tâm du học và đào tạo ngoại ngữ uy tín
- Công ty TNHH Thương Mại Và Nguồn Nhân Lực Havico
- Đại diện pháp lý: Nguyễn Xuân Hải
- Giấy phép kinh doanh số: 0312887958 (Cấp ngày 11/08/2014 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp. HCM)
- Giấy phép tư vấn du học số: 2752/GDĐT-TC (Cấp ngày 13/08/2018 bởi Sở Giáo Dục và Đào Tạo Tp.HCM)
- 95 Đường số 6, KDC Cityland, Phường 10, Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
- 08982242240974877777
- [email protected]
- Chính sách bảo mật thông tin
- Chính sách học viên
- Hướng dẫn đăng ký tuyển sinh
- Hướng dẫn thanh toán
- CEO Nguyễn Xuân Hải
Từ khóa » Các Danh Từ Tiếng Hàn Thông Dụng
-
Bảng TỔNG HỢP 100 Danh Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất
-
50 DANH TỪ TIẾNG HÀN THƯỜNG DÙNG NHẤT - YouTube
-
100 DANH TỪ TIẾNG HÀN THƯỜNG DÙNG NHẤT - YouTube
-
Tổng Hợp 100+ Danh Từ Tiếng Hàn Phổ Biến - 명사 - Hohohi
-
1001+ Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Thông Dụng Nhất - Du Học HVC
-
100 Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Sinh Hoạt Hàng Ngày
-
Tổng Hợp 1001 Từ Vựng Tiếng Hàn Cùng 8 Chủ đề Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Danh Từ Và đại Từ
-
[Phần 9] 명사 1000단어 | 1000 Danh Từ Tiếng Hàn Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Dùng Trong Nhà - Du Học Addie
-
100+ Những Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Hàng Ngày Thông Dụng Nhất
-
Các Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Đời Sống
-
[Phần 7] 1000 Danh Từ Tiếng Hàn Thông Dụng | 명사 1000단어
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng



