100+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Ngắn Gọn Và ý Nghĩa 2022

Mục lục nội dung

  • 1. Tên tiếng Anh cho Nam theo tính cách, dáng vẻ bên ngoài
  • 2. Tên tiếng Anh cho Nam mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn và thịnh vượng
  • 3. Tên Tiếng Anh cho Nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái, nổi tiếng, giàu sang
  • 4. Tên tiếng Anh cho Nam với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
  • 5. Tên tiếng Anh cho Nam với ý nghĩa Tôn giáo
  • 6. Tên tiếng Anh cho Nam gắn liền với thiên nhiên
  • 7. Tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn, ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất

Xu hướng đặt tên tiếng Anh không chỉ phổ biến ở nữ giới mà còn phổ biến ở nam giới. Không chỉ tạo cảm giác mới mẻ, thân thiện, hội nhập mà còn mang đến những lợi ích không nhỏ trong giao tiếp và cuộc sống công việc sau này. Tuy nhiên, việc chọn lựa một cái tên vừa ngắn gọn vừa ý nghĩa lại dễ nhớ là điều khiến các bạn nam vô cùng trăn trở. Nếu bạn đang muốn tìm một tên tiếng Anh để sử dụng trong công việc, trong cuộc sống, hãy tham khảo ngay những tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa sau đây.

100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa

1. Tên tiếng Anh cho Nam theo tính cách, dáng vẻ bên ngoài

Tên tiếng Anh cho Nam theo tính cách, dáng vẻ bên ngoài

Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt tên mình theo hình dáng bên ngoài, cũng có thể đặt tên theo tính cách của mình hoặc tính cách mà mình muốn hướng tới. Sau đây là một vài cái tên gợi ý dành cho bạn.

  1. Tom: Sự thay hế quen thuộc nhất của Thomas có nghĩa là sinh đôi.
  2. Lloyd: Tóc xám
  3. Rowan: Cậu bé tóc đỏ
  4. Venn: Đẹp trai
  5. Caradoc: Đáng yêu
  6. Duane: Chú bé tóc đen
  7. Flynn: Người tóc đỏ
  8. Reid: Tóc đỏ
  9. Kieran: Câu bé tóc đen
  10. Bevis: Chàng trai đẹp trai
  11. Bellamy: Người bạn đẹp trai
  12. Boniface: Có số may mắn
  13. Clement: Độ lượng, nhân từ
  14. Enoch: Tận tuy, tận tâm, đầy kinh nghiệm
  15. Gregory: Cảnh giác, thận trọng
  16. Hubert: Đầy nhiệt huyết
  17. Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
  18. Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
  19. Dermot: Người không bao giờ đố kỵ
  20. Phelim: Luôn tốt
  21. Dante: Trong tiếng Ý, Dante có nghĩa là ‘bền bỉ và kiên định’.
  22. Paul: Cái tên ngắn gọn và ngọt ngào này mang ý nghĩa là khiêm tốn.

2. Tên tiếng Anh cho Nam mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn và thịnh vượng

Tên tiếng Anh cho Nam mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn và thịnh vượng

Mong ước lớn nhất của đời người có lẽ là may mắn và hạnh phúc vậy tại sao không thử đặt một cái tên mang ý nghĩa này nhỉ. Nếu bạn chưa nghĩ ra cái tên nào, có thể tham khảo một trong những cái tên sau đây.

  1. Alan: Sự hòa hợp
  2. Asher: Người được ban phước
  3. David: Người yêu dấu
  4. Darius: Người sở hữu sự giàu có
  5. Edgar: Giàu có, thịnh vượng
  6. Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
  7. Boniface: Có số may mắn.
  8. Benedict: Được ban phước
  9. Felix: Hạnh phúc, may mắn
  10. Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
  11. Paul: Bé nhỏ, nhúng nhường
  12. Victor: Chiến thắng
  13. Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)

3. Tên Tiếng Anh cho Nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái, nổi tiếng, giàu sang

Tên Tiếng Anh cho Nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái, nổi tiếng, giàu sang

Bạn muốn một cái tên nghe vừa chất, vừa sang trọng lại quyền lực. Hãy tham khảo ngay những cái tên cho nam giới mang ý nghĩa cao quý, thông thái, nổi tiếng và giàu sang sau đây.

  1. Robert: Người nổi tiếng sáng dạ (bright famous one).
  2. Basil: Hoàng gia
  3. Darius: Giàu có, người kiểm soát an ninh
  4. Edsel: Cao quý
  5. Albert: Cao quý, sáng dạ
  6. Elmer: Cao quý, lừng danh
  7. Titus: Danh giá.
  8. Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
  9. Frederick: Người trị vì hòa bình
  10. Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
  11. Nolan: Dòng dõi đắt quý, lừng danh
  12. Otis: Giàu sang
  13. Eric: Vị vua muôn đời
  14. Patrick: Người quý tộc
  15. Eugene: Xuất thân đắt quý
  16. Galvin: Tỏa sáng, dưới sáng
  17. Henry/Harry: Người cai trị quốc gia
  18. Clitus: Vinh quang
  19. Cuthbert: Nổi tiếng
  20. Roy: Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp)
  21. Dai: Tỏa sáng
  22. Roy: Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp).
  23. Gwyn: Được ban phước
  24. Jethro: Xuất chúng
  25. Magnus: Vĩ đại
  26. Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  27. Stephen: Vương miện

4. Tên tiếng Anh cho Nam với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm

Tên tiếng Anh cho Nam với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm

Là nam nhi nhất định phải mãnh mẽ, dũng cảm như những chiến binh cổ đại. Nếu bạn mong ước con mình hay chính bản thân mình có được những đức tính trên, hãy tham khảo ngay những tên sau đây.

  1. Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
  2. Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
  3. Drake: Rồng
  4. Dominic: Chúa tể
  5. Vincent: Chinh phục
  6. Archibald: Thật sự quả cảm
  7. Orson: Đứa con của gấu
  8. Walter: Người chỉ huy quân đội
  9. Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
  10. Brian: Sức mạnh, quyền lực
  11. Leon: Chú sư tử
  12. Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
  13. Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  14. Richard: Sự dũng mãnh
  15. Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
  16. Chad: Chiến trường, chiến binh
  17. Charles: Quân đội, chiến binh
  18. Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  19. Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
  20. Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
  21. William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)
  22. Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính
  23. Gunn: Biến thể rút gọn của tên tiếng Đức Gunther có nghĩa là chiến binh.

5. Tên tiếng Anh cho Nam với ý nghĩa Tôn giáo

Tên tiếng Anh cho Nam với ý nghĩa Tôn giáo

Ở các nước phương Tây, đại đa số là theo đạo Chúa, tín ngưỡng của Chúa. Với họ, Chúa chính là tất cả, có khả năng đem đến may mắn, phước lành, cứu vớt linh hồn của những người đang bị tha hóa. Do đó, một cái tên mang đậm ý nghĩ tôn giáo sẽ là lựa chọn không tồi với những ai đang theo đạo.

  1. Issac: Chúa cười, tiếng cười
  2. Abraham: Cha của các dân tộc
  3. Jonathan: Chúa ban phước
  4. Nathan: Món quà, Chúa đã trao
  5. Michael: Kẻ nào được như Chúa?
  6. John: Chúa từ bi
  7. Raphael: Chúa chữa lành
  8. Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
  9. Daniel: Chúa là người phân xử
  10. Matthew/Theodore: Món quà của Chúa
  11. Timothy: Tôn thờ Chúa
  12. Zachary: Jehovah đã nhớ
  13. Elijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  14. Eli: Eli là một cái tên trong Kinh thánh với vô số năng lượng và tinh thần
  15. Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
  16. Gabriel: Chúa hùng mạnh
  17. Jacob: Chúa chở che
  18. Joel: Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  19. Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
  20. Jerome: Người mang tên Thánh
  21. David: Tên này bắt nguồn từ thuật ngữ Dawid trong tiếng Do Thái, có nghĩa là ‘được yêu quý’. Là một cái tên trong Kinh thánh, David sẽ là một lựa chọn tốt cho các bậc cha mẹ theo đạo.

6. Tên tiếng Anh cho Nam gắn liền với thiên nhiên

Tên tiếng Anh cho Nam gắn liền với thiên nhiên

Thiên nhiên ly kỳ huyền bí, vừa hung dữ, mạnh bạo vừa dịu dàng, nhiệt huyết. Sau đây là một vài từ tiếng Anh về thiên nhiên có thể dùng để đặt tên cho nam giới.

  1. Dark: Bóng tối, dành cho những ai thích sự huyền bí
  2. Wind: Gió, tự do tự tại
  3. Fox: Cái tên được lấy từ cảm hứng từ động vật có nghĩa là người săn hoặc bắt cáo.
  4. Gavin: Diều hâu trắng
  5. Knox: Từ những ngọn đồi.
  6. Lee: Đồng cỏ. Một cáu tên nhẹ nhàng chủ yếu được dùng làm họ hoặc tên đệm.
  7. Orion: Tên của chòm sao dễ nhận biết nhất trên thế giới được lấy cảm hứng từ thần thoại Hy Lạp có nghĩa là bay lên trên bầu trời.
  8. Aidan: Lửa
  9. Anatole: Bình minh
  10. Conal: Sói, mạnh mẽ
  11. Phelan: Sói
  12. Wolfe: Chó sói
  13. Lovell: Chú sói con
  14. Wolfgang: Sói dạo bước
  15. Lagan: Lửa
  16. Leighton: Vườn cây thuốc
  17. Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
  18. Radley: Thảo nguyên đỏ
  19. Silas: Rừng cây
  20. Douglas: Dòng sông/suối đen
  21. Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
  22. Lionel: Chú sư tử con
  23. Samson: Đứa con của mặt trời
  24. Uri: Ánh sáng
  25. Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
  26. Dylan: Biển cả
  27. Egan: Lửa
  28. Enda: Chú chim
  29. Farrer: Sắt
  30. Bear: Cái tên này sẽ khiến bạn liên tưởng đến một con vật mạnh mẽ, vạm vỡ.

7. Tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn, ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất

Tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn, ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất

Sau đây là những cái tên tiếng anh hay cho nam được sử dụng phổ biến trên thế giới. Mời bạn cùng tham khảo.

  1. Abe: Cái tên này nghe siêu dễ thương và đương đại hơn Abraham. Nó gắn liền với cựu tổng thống Mỹ Abraham Abe Lincoln. Ý nghĩa của Abe là ‘cha của nhiều người’.
  2. Alan: Nếu tự tin rằng mình đẹp trai thì cái tên này sẽ là gợi ý lý tưởng cho bạn đấy.
  3. Arlo: Người sống tình nghĩa với tình bạn, vô cùng dũng cảm và có tính hài hước (cũng là tên một nhân vật trong bộ phim The Good Dinosaur - chú khủng long tốt bụng)
  4. Atticus: Thể hiện sức mạnh và sự khỏe khoắn.
  5. Alexander/Alex: Vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế, có ý nghĩa là Chiến binh đàn ông.
  6. Alfie/ Alfred: Có nghĩa là ‘hiền triết’ hoặc ‘thông thái’, Alfie là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ đang tìm kiếm một sự bí ẩn.
  7. Beckham: Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới.
  8. Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
  9. Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
  10. Carlos: Cái tên này có nghĩa bạn là một người "trưởng thành" và rất có "chất đàn ông".
  11. Clinton: Cái tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (đây cũng là tên của tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ - Bill Clinton).
  12. Duke: Có nghĩa là nhà lãnh đạo.
  13. Eric: Có nghĩa là "luôn luôn" hoặc "người cai quản". Cái tên này thích hợp cho những bạn nam có vai trò lãnh đạo, trưởng nhóm hay chủ doanh nghiệp.
  14. Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
  15. Ethan: Cái tên này có nghĩa là vững chắc, bền bỉ.
  16. Finn: Người đàn ông lịch lãm.
  17. Jack: Tên này thể hiển sự dũng cảm, táo bạo, đẹp và cổ điển. Jack có nghĩa là ‘người thay thế’.
  18. Justin: Thể hiện một con người trung thực, đáng tin cậy.
  19. Jesse: Có ý nghĩa là món quà theo tiếng Do Thái.
  20. Maverick: Cái tên có nghĩa là độc lập.
  21. Matthew: Tức là món quà từ Chúa.
  22. Levi: Có nghĩa là tham gia, gắn bó theo tiếng Do Thái.
  23. Liam: Đây là một cái tên rất phổ biến có ý nghĩa là mong muốn. Nó cũng từng là tên phổ biến nhất cho các bé trai được sinh ra vào năm 2017 ở Mỹ.
  24. Rory: Cái tên này khá phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
  25. Silas: Là cái tên đại diện cho sự khát khao tự do, phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
  26. Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.

Trên đây là 100+ tên tiếng Anh hay cho Nam gắn gọn và ý nghĩa 2024. Mong rằng với những cái tên được ThuThuatPhanMem giới thiệu trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chọn lựa một cái tên phù hợp với bản thân. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc các bạn có một ngày làm việc, học tập vui vẻ hiệu quả.

Từ khóa » Top Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam