100 Từ Vựng Về Các Môn Thể Thao Trong Tiếng Anh ! - StudyPhim
Có thể bạn quan tâm
Hotline: 0377.867.319
- Trang Chủ
- Từ Điển Câu
- Tải APP StudyPhim (Android)
- Study Tiếng Trung
- Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Support
- Hotline: 0377.867.319
- Privacy Policy
- Nạp Vip
Thể loại
- Hành động
- Võ thuật
- Kiếm hiệp
- Phiêu lưu
- Hình sự
- Chiến tranh
- Tình cảm
- Tâm lý
- Hài
- Hoạt hình
- Anime
- Khoa học viễn tưởng
- Ma-Kinh dị
- Tài liệu
- Sử thi - Cổ trang
- Gia đình
- Thể thao - âm nhạc
- Kinh điển
Copyright © 2015 Studyphim.vn
× (Zalo) 0377.867.319 Ấn CTRL + SHIFT + R nếu gặp lỗi không hiển thị phụ đề. Tắt các app ẩn IP (như 1.1.1.1) khi xem phim. Toggle navigation Đăng nhập- Trang chủ Movies Tvshow
- Bí kíp học
- Tìm kiếm phim
- Từ Điển Câu Dictionary
- Đăng nhập Đăng ký
Thiết lập phụ đề
Lặp câu
Bình thường Thêm 1 lần Liên tụcPhụ đề phiên âm
Hiển thị Đóng Lưu- Đăng nhập
- Đăng ký
Chưa có tài khoản, click vào đây để đăng ký
Đăng nhập qua cổng Google Đăng nhập bằng Facebook
HOẶC
Password Hide
Quên mật khẩu? Nhấn vào đây
Đăng ký qua cổng Google Đăng ký qua cổng Facebook
HOẶC TẠO TÀI KHOẢN TRỰC TIẾP
Password Hide
Confirm Password Error message here!
Full name Error message here!
Quên mật khẩu? Nhập email của bạn vào ô dưới. Hệ thống sẽ gửi mật khẩu mới về email của bạn.
E-mail Error message here!
Trở lại đăng nhập
Đóng 100 từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao
Trong thể thao có rất nhiều môn và nhiều thuật ngữ khác nhau. Do vậy, trong tiếng anh số lượng từ vựng về thể thao cũng tương đối lớn. Dưới đây, website www.studyphim.vn xin tổng hợp một số từ tiếng anh về thể thao phổ biến và thông dụng nhất cho người học tham khảo |
Học Thử Ngay Tại Đây
CÁC MÔN THỂ THAO TRONG TIẾNG ANH
aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu American football: bóng bầu dục archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung athletics [æθ’letiks]: điền kinh badminton [‘bædmintən]: cầu lông baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ beach volleyball: bóng chuyền bãi biển bowls [boul]: trò ném bóng gỗ boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô climbing [‘klaimiη]: leo núi cricket [‘krikit]: crikê cycling [‘saikliη]: đua xe đạp darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu diving [‘daiviη]: lặn fishing [‘fi∫iη]: câu cá từ vựng tiếng anh thể thao gee football [‘futbɔ:l]: bóng đá karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui) golf [gɔlf]: đánh gôn gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném hiking [haik]: đi bộ đường dài hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu horse racing: đua ngựa horse riding: cưỡi ngựa hunting [‘hʌntiη]: đi săn ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng ice skating: trượt băng inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ judo [‘dʒu:dou]: võ judo karate [kə’rɑ:ti]: võ karate kick boxing: võ đối kháng lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt martial arts: võ thuật motor racing: đua ô tô mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ pool [pu:l]: bi-a rowing [‘rauiη]: chèo thuyền rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục running [‘rʌniη]: chạy đua sailing [‘seiliη]: chèo thuyền scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết snooker [‘snu:kə]: bi-a snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván squash [skwɔ∫]: bóng quần surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng swimming [‘swimiη]: bơi lội table tennis: bóng bàn ten-pin bowling: bowling volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền walking: đi bộ water polo [‘poulou]: bóng nước water skiing: lướt ván nước do tàu kéo weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm wrestling [‘resliη]: môn đấu vật |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BÓNG ĐÁ
booking: thẻ phạt corner kick hoặc corner: phạt góc crossbar hoặc bar: vượt xà fan [fæn]: cổ động viên foul [faul]: phạm luật football club: câu lạc bộ bóng đá free kick: đá phạt trực tiếp goal: khung thành goal kick: đá trả lại bóng vào sân goalkeeper [‘goulki:pə]: thủ môn goalpost hoặc post: cột khung thành half-way line: vạch giữa sân half-time: giờ nghỉ hết hiệp một header: cú đánh đầu linesman: trọng tài biên hai huoc net: lưới offside: việt vị pass: truyền bóng player: cầu thủ penalty [‘penlti]: phạt đền penalty area: vòng cấm địa penalty spot: chấm phạt đền red card: thẻ đỏ referee [,refə’ri:]: trọng tài shot [∫ɔt]: đá supporter [sə’pɔ:tə: nguời hâm mộ tackle [‘tækl]: pha phá bóng (chặn, cướp bóng) throw-in: ném biên touchline: đường biên yellow card: thẻ vàng to kick the ball: đá to head the ball: đánh đầu to pass the ball: truyền bóng to score a goal: ghi bàn to send off: đuổi khỏi sân to book: phạt to be sent off: bị đuổi khỏi sân to shoot: sút bóng to take a penalty: sút phạt đền |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỊA ĐIỂM CHƠI THỂ THAO
boxing ring: võ đài quyền anh cricket ground: sân crikê football pitch: sân bóng đá golf course: sân gôn gym: phòng tập ice rink: sân trượt băng racetrack: đường đua running track: đường chạy đua squash court: sân chơi bóng quần swimming pool: hồ bơi tennis court: sân tennis stand: khán đài |
TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN MÔN ĐẠP XE
bell: chuông bicycle pump: bơm xe đạp brake: phanh chain: xích gears: líp xe/bánh răng handlebars: ghi đông inner tube: xăm pedal: bàn đạp puncture: thủng xăm puncture repair kit: bộ sửa thủng xăm saddle: yên xe spokes: nan hoa tyre: lốp wheel: bánh xe to have a puncture: bị thủng xăm |
TIẾNG ANH VỀ DỤNG CỤ THỂ THAO
badminton racquet [‘bædmintən] [‘rækit]: vợt cầu lông ball: quả bóng baseball bat: gầy bóng chày cricket bat: gậy crikê boxing glove: găng tay đấm bốc fishing rod: cần câu cá football: quả bóng đá football boots: giày đá bóng golf club: gậy đánh gôn hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu ice skates: giầy trượt băng pool cue: gậy chơi bi-a rugby ball: quả bóng bầu dục running shoes: giày chạy skateboard: ván trượt skis: ván trượt tuyết squash racquet: vợt đánh quần tennis racquet: vợt tennis từ vựng tiếng anh về thể thao gee |
CÁC TRÒ CHƠI TIẾNG ANH TRÊN BÀN
board game: trò chơi xúc xắc backgammon: cờ thỏ cáo chess: cờ vua dominoes: đô-mi-nô draughts: cờ đam go: cờ vây table football: bi lắc |
CÁC TRÒ CHƠI BÀI TÂY
blackjack: trò đánh bài blackjack (chơi ở casino) bridge: trò đánh bài brit poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ card: quân bài pack of cards: bộ bài hand: xấp bài có trên tay trick: ván bài to cut the cards: chia bài thành 2 phần rồi trộn to deal the cards: chia bài to shuffle the cards: trộn bài suit: bộ bài hearts: quân cơ club: quân nhép diamonds: quân rô spades [speid]: quân bích ace [eis]: quân Át king: quân K/quân Già queen: quân Q/quân Đầm jack: quân J/quân Bồi joker: quân phăng teo |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CỜ VUA
( Môn thể thao cờ vua trong tiếng anh : CHESS )Học Thử Ngay Tại Đây
chessboard: bàn cờ piece: quân cờ king: quân vua queen: quân hậu bishop [‘bi∫əp]: quân tượng knight: quân mã rook hoặc castle: quân xe pawn [pɔ:n]: quân tốt move: nước cờ check: chiếu tướng checkmate: chiếu bí stalemate [‘steilmeit]: hết nước đi to take hoặc to capture: bắt quân to castle: nhập thành to move: đi quân to resign: xin thua your move!: đến lượt bạn! good move!: nước cờ hay! |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐIỀN KINH
discus throw: ném đĩa hammer throw: ném búa high jump: nhảy cao hurdles: chạy vượt rào javelin throw [‘dʒævlin] [θrou]: ném lao long jump: nhảy xa marathon: chạy ma-ra-tông pole vault [poul] [vɔ:lt]: nhảy sào shot put: đẩy tạ triple jump: nhảy tam cấp từ vựng tiếng anh về thể thao |
CÁC TỪ TIẾNG ANH KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN THỂ THAO
to play: chơi to win: thắng to lose: thua to draw: hòa to watch: xem game: trò chơi fixture [‘fikst∫ə]: cuộc thi đấu match: trận đấu competition: cuộc thi đấu league table: bảng xếp hạng score: tỉ số result: kết quả winner: người thắng cuộc loser: người thua cuộc opponent: đối thủ umpire [‘ʌmpaiə]: trọng tài spectator [spek’teitə]: khán giả win: thắng loss: thua victory: chiến thắng defeat: đánh bại/thua trận draw: hòa to play away: chơi sân khách to play at home: chơi sân nhà |
Từ khóa : danh ngôn tiếng anh, châm ngôn tiếng anh, những câu danh ngôn tiếng anh hay, châm ngôn tiếng anh về cuộc sống, danh ngôn tiếng anh về cuộc sống, quotes hay...
Website học tiếng anh qua phim ảnh đầu tiên dựa trên nền tảng phụ đề song ngữ thông minh. Giúp người học trau dồi khả năng phát âm, luyện nói, luyện nghe và vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng thông qua việc xem phim.
Tải APK Android
LIÊN HỆ: (ZALO) 0377.867.319
Your IP: 103.110.85.167
INDEX- Trang chủ
- Cách học tiếng anh hiệu quả
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Học tiếng Anh qua phim
- Cách phát âm chuẩn tiếng anh
- Điều khoản sử dụng
- Chính sách riêng tư
- Bản quyền và trách nhiệm nội dung
- Đăng tải phim
- Tudiencau.com
- StudyTiengAnh.vn
- Toeic123.vn
- StudyNhac.vn
Từ khóa » đẩy Gậy Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Các Môn Thể Thao Và Trò Chơi
-
"gậy đẩy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO
-
Từ điển Việt Anh "gậy đẩy" - Là Gì? - Vtudien
-
Để Tổ Chức Thi đấu Môn Đẩy Gậy Chỉ Cần Có Gậy Thi đấu Làm Bằng Tre ...
-
đẩy Gậy Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Khám Phá 5 Môn Thể Thao Mùa đông Thú Vị Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thể Thao Liên Quan đến Các Bộ Môn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Thể Thao đầy đủ Nhất - English4u
-
Từ Vựng Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Độc đáo Môn đẩy Gậy - TTXVN
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao - StudyTiengAnh
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ THỂ THAO - .vn
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao đầy đủ Nhất
-
CÂY GẬY BÓNG BÀN BAO GỒM Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Gậy Chơi Golf Trong Tiếng Anh, Tầm Quan Trọng Và Cách Phát âm - 7Golf