1000 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Dành Cho Người Mất Gốc (Có PDF)
Có thể bạn quan tâm
- Google+
Trước khi bắt đầu, hãy cùng kiểm tra nhanh vốn từ vựng tiếng Anh cơ bản của bạn nhé!
Kiểm tra nhanh từ vựng tiếng Anh cơ bản
Choose the underlined word with similar meaning
Do you think math is difficult?
close mean boring hardMy uncle wants to build a new house.
buy find see makeYour sister is a very nice person.
small young strong goodCan you see the boy in the red hat?
look at catch talk to callThis computer is so heavy!
hard to carry hard to make hard to learn hard to useStudents need a lot of time to study.
must make must start must have must enjoyMy friend visits his aunt and uncle every year.
goes to see writes to speaks to tries to findTony drank all the water, so the bottle is empty.
not full not dirty not thirsty not newPlease do not be late for class again.
not true not dark not early not sickFor better health, eat more fresh fruits and vegetables.
heart being well being quiet exampleMaria comes from a small town in Brazil.
night station city marketThere is sugar in the blue dish.
dinner meat bowl storyClass will start at 10:30 a.m. today.
watch jump call beginMany people drive too fast.
go in a bus go in a car go slowly go homeMr. and Mrs. Lee have three kids.
ways children friends homesTime's up
Dưới đây là 3 nguồn học cùng cách học tương ứng để bạn học 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Hãy cùng tham khảo nha!
Khóa học 1000 từ vựng cơ bản của MochiMochi
Đây là phương án nhanh, gọn và tốn ít công sức nhất. Đặc biệt phù hợp nếu bạn là người mất gốc và đã thử qua nhiều cách học từ vựng mà không thấy hiệu quả.
Khóa 1000 từ vựng cơ bản MochiMochiVới mỗi từ vựng bạn học, MochiMochi sẽ tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập vào đúng “thời điểm vàng” để ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Thay vì mất thời gian công sức học mãi không nhớ được từ vựng, bạn chỉ cần vào học khi có thông báo từ MochiMochi thôi!
Ngoài ra, để ghi nhớ và mở rộng vốn từ tiếng Anh nhanh chóng, một trong những phương pháp hữu hiệu nhất là học từ thông qua Word Family.
Mochi tặng bạn Bộ 50 Word Family để bạn biết cách nhận biết và học từ vựng hiệu quả hơn, truy cập ngay để nhận miễn phí tài liệu nha.
Học từ vựng tiếng Anh qua Youtube
Trước khi bắt đầu, hãy cài đặt tiện ích Mochi Dictionary (Từ điển Mochi) vào máy tính và cho phép tiện ích hoạt động trên trình duyệt của bạn (xem hình minh họa)
Bước 1: Chọn 1 video Youtube theo sở thích của bạn
Bạn thích làm đẹp hay thời trang: Hãy thử với các video review mỹ phẩm hay gợi ý cách phối đồ,… Bạn thích tìm hiểu kiến thức: TED Talk và TED-Ed là những kênh không thể bỏ qua,…
Trước khi xem Video, nhớ bật sub tiếng Anh (cc) và biểu tượng MochiMochi (như hình).
Tips: Nếu bạn là người mới bắt đầu thì có thể bắt đầu với các Video ngắn (3-5’ trước). Nếu các video mà bạn thích xem đều là video dài thì có thể chia nhỏ thành nhiều lần xem.
Bước 2: Tra và lưu từ mới
Một lưu ý quan trọng trong lúc xem video: bạn đừng cố nhớ từ mới vì nó sẽ khiến trải nghiệm xem của bạn nặng nề và không còn thú vị gì nữa. Khi gặp phải từ mới, bạn có thể tra cứu ngay tại chỗ bằng cách click 2 lần vào từ mới đó. Nếu đó là từ bạn muốn học thì lưu lại để ôn tập sau.
Không chỉ Video, mục bình luận (comment) cũng là nguồn cực kì tốt để bạn học từ vựng tiếng Anh về cùng chủ đề đang được đề cập trong Video. Chưa kể là còn học thêm được rất nhiều cách diễn đạt tự nhiên. Trong quá trình đọc, nếu gặp phải từ bạn không biết thì lại tiếp tục tra và lưu lại.
Bước 3: Viết comment phản hồi bằng tiếng Anh
Nếu được, hãy thử viết comment phản hồi cho Video đó. Chính quá trình bạn suy nghĩ tìm cách diễn đạt ý của mình bằng tiếng Anh, chọn lọc từ ngữ phù hợp nhất sẽ giúp bạn chuyển dần từ vựng ở trạng thái thụ động (từ vựng mình biết) sang chủ động (từ vựng mình có thể dùng). Đó là cách tốt nhất để hiểu, ghi nhớ và sử dụng từ vựng.
Tự học theo danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản
MochiMochi đã biên soạn danh sách này dựa trên top 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo Wikipedia. Bạn có thể tải bản PDF về và áp dụng cách ôn tập theo phương pháp Spaced Repetition để ghi nhớ tốt hơn nha! Nếu bạn chưa biết phương pháp này, hãy xem tiến sĩ Chi Nguyễn (The Present Writer) hướng dẫn dưới đây nhé
Tải về PDF 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
a (det) | /eɪ/ | một, nào đó |
about (adv) | /əˈbaʊt/ | khoảng |
above (prep) | /əˈbʌv/ | ở bên trên |
across (adv) | /əˈkrɑːs/ | ngang, ngang qua |
act (v) | /ækt/ | đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ |
active (adj) | /ˈæk.tɪv/ | tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi |
activity (n) | /ækˈtɪv.ə.t̬i/ | hoạt động |
add (v) | /æd/ | thêm vào, làm tăng thêm |
afraid (adj) | /əˈfreɪd/ | sợ hãi, hoảng sợ |
after (prep) | /ˈæf.tɚ/ | (thời gian) sau, sau khi(vị trí) ở đằng sau |
again (adv) | /əˈɡen/ | lại, lần nữa, nữa |
age (n) | /eɪdʒ/ | tuổi |
ago (adv) | /əˈɡoʊ/ | (thời gian) trước đây, về trước |
agree (v) | /əˈɡriː/ | đồng ý, tán thành |
air (n) | /er/ | không khí |
all (adj) | /ɑːl/ | tất cả, hết thảy, toàn bộ |
alone (adj) | /əˈloʊn/ | một mình, cô đơn, cô độc |
along (adv) | /əˈlɑːŋ/ | theo chiều dài, suốt theo |
already (adv) | /ɑːlˈred.i/ | đã, rồi; đã…rồi |
always (adv) | /ˈɑːl.weɪz/ | luôn luôn, lúc nào cũng, thường xuyên |
am (v) | /æm//əm/ | thì, là |
amount (n) | /əˈmaʊnt/ | lượng, số lượng |
an (det) | /æn//ən/ | một |
and (conj) | /ænd//ənd/ | và |
angry (adj) | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận, giận dữ |
another (adj) | /əˈnʌð.ɚ/ | nữa, thêm nữa, khác |
answer (n) | /ˈæn.sɚ/ | câu trả lời |
any (adj) | /ˈen.i/ | một (người, vật) bất kỳ |
anyone (pron) | /ˈen.i.wʌn/ | người nào đó, ai đó bất kỳ |
anything (pron) | /ˈen.i.θɪŋ/ | vật nào đó, bất kỳ cái gì |
anytime (adv) | /ˈen.i.taɪm/ | bất kỳ lúc nào |
appear (v) | /əˈpɪr/ | xuất hiện |
apple (n) | /ˈæp.əl/ | quả táo |
are (v) | /ɑːr//ɚ/ | là (dùng cho ngôi thứ ba số nhiều) |
area (n) | /ˈer.i.ə/ | khu vực, lĩnh vực, phạm vi, diện tích |
arm (n) | /ɑːrm/ | cánh tay |
army (n) | /ˈɑːr.mi/ | quân đội |
around (prep) | /əˈraʊnd/ | xung quanh, vòng quanh; khoảng chừng |
arrive (v) | /əˈraɪv/ | đi đến, đến nơi |
art (n) | /ɑːrt/ | nghệ thuật |
as (adv) | /æz//əz/ | cũng, ngang bằng, tương tự |
ask (v) | /æsk/ | hỏi, đặt câu hỏi |
at (prep) | /æt//ət/ | ở tại (vị trí) |
attack (v) | /əˈtæk/ | tấn công |
aunt (n) | /ænt/ | cô, dì, thím, mợ, bác gái |
autumn (n) | /ˈɑː.t̬əm/ | mùa thu |
away (adv) | /əˈweɪ/ | rời xa, ra xa |
baby (n) | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
back (n) | /bæk/ | (bộ phận cơ thể) lưng |
bad (adj) | /bæd/ | tồi tệ, xấu, không tốt |
bag (n) | /bæɡ/ | túi đựng |
ball (n) | /bɑːl/ | quả bóng |
bank (n) | /bæŋk/ | ngân hàng |
base (n) | /beɪs/ | đáy, cơ sở, nền tảng |
basket (n) | /ˈbæs.kət/ | cái rổ, cái giỏ |
bath (n) | /bæθ/ | bồn tắm, chậu tắm |
be (v) | /biː//bi//bɪ/ | thì, là |
bean (n) | /biːn/ | hạt đậu |
bear (n, v) | /ber/ | con gấu; chịu đựng |
beautiful (adj) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | xinh đẹp |
bed (n) | /bed/ | cái giường |
bedroom (n) | /ˈbed.ruːm//ˈbed.rʊm/ | phòng ngủ |
beer (n) | /bɪr/ | rượu bia |
behave (v) | /bɪˈheɪv/ | đối xử, cư xử |
before (adv) | /bɪˈfɔːr/ | (thời gian) trước đây, hồi trước(vị trí) đằng trước |
begin (v) | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu |
behind (adv) | /bɪˈhaɪnd/ | (vị trí) đằng sau, phía sau(thời gian) chậm trễ |
bell (n) | /bel/ | cái chuông |
below (prep) | /bɪˈloʊ/ | ở dưới, thấp hơn |
besides (adv) | /bɪˈsaɪdz/ | ngoài ra, hơn nữa, vả lại |
best (adj) | /best/ | (so sánh) tốt nhất, chất lượng nhất, đẹp nhất |
better (adj) | /ˈbet̬.ɚ/ | (so sánh) tốt hơn, chất lượng hơn, đẹp hơn |
between (prep) | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa |
big (adj) | /bɪɡ/ | kích thước lớn, to |
bird (n) | /bɝːd/ | con chim |
birth (n) | /bɝːθ/ | sự ra đời, sự sinh đẻ |
birthday (n) | /ˈbɝːθ.deɪ/ | sinh nhật |
bit (n) | /bɪt/ | miếng, mẩu, một chút |
bite (v) | /baɪt/ | cắn |
black (adj) | /blæk/ | (màu sắc) đen |
bleed (v) | /bliːd/ | chảy máu |
block (n) | /blɑːk/ | khối, tảng |
blood (n) | /blʌd/ | máu |
blow (v) | /bloʊ/ | thổi, hà hơi |
blue (n) | /bluː/ | (màu sắc) xanh dương, xanh nước biển |
board (n) | /bɔːrd/ | cái bảng |
boat (n) | /boʊt/ | tàu thuyền |
body (n) | /ˈbɑː.di/ | cơ thể, thân thể |
boil (v) | /bɔɪl/ | sôi, đun sôi, luộc |
bone (n) | /boʊn/ | xương |
book (n) | /bʊk/ | cuốn sách |
border (n) | /ˈbɔːr.dɚ/ | ranh giới, biên giới |
born (v) | /bɔːrn/ | (quá khử) sinh đẻ |
borrow (v) | /ˈbɑːr.oʊ/ | vay, mượn |
both (adj) | /boʊθ/ | cả hai |
bottle (n) | /ˈbɑː.t̬əl/ | chai, lọ |
bottom (n) | /ˈbɑː.t̬əm/ | phần đáy |
bowl (n) | /boʊl/ | cái tô, bát |
box (n) | /bɑːks/ | hộp, thùng đựng |
boy (n) | /bɔɪ/ | cậu bé, chú bé, bé trai |
branch (n) | /bræntʃ/ | cành cây, nhánh, chi nhánh |
brave (adj) | /breɪv/ | dũng cảm |
bread (n) | /bred/ | bánh mỳ |
break (v) | /breɪk/ | làm vỡ, làm gãy |
breakfast (n) | /ˈbrek.fəst/ | bữa sáng |
breathe (v) | /briːð/ | hít thở |
bridge (n) | /brɪdʒ/ | cái cầu |
bright (adj) | /braɪt/ | sáng sủa, tươi sáng |
bring (v) | /brɪŋ/ | mang lại, mang đến |
brother (n) | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh, em trai |
brown (n) | /braʊn/ | (màu sắc) nâu |
brush (n) | /brʌʃ/ | cái lược, bàn chải |
build (v) | /bɪld/ | xây dựng |
burn (v) | /bɝːn/ | đốt cháy, thiêu, thắp lửa |
business (n) | /ˈbɪz.nɪs/ | hoạt động buôn bán, kinh doanh |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
but (conj) | /bʌt//bət/ | nhưng, nhưng mà |
buy (v) | /baɪ/ | mua |
by (prep) | /baɪ/ | gần, cạnh, kế bên |
cake (n) | /keɪk/ | bánh kem |
call (n, v) | /kɑːl/ | cuộc gọi; kêu gọi |
can (modal verb) | /kæn//kən/ | có thể, có khả năng |
candle (n) | /ˈkæn.dəl/ | nến |
cap (n) | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
car (n) | /kɑːr/ | xe ô tô |
card (n) | /kɑːrd/ | tấm thẻ, thiệp |
care (n) | /ker/ | sự quan tâm, bảo vệ |
careful (adj) | /ˈker.fəl/ | cẩn thận |
careless (adj) | /ˈker.ləs/ | lỡ đễnh, cẩu thả, bất cẩn |
carry (v) | /ˈker.i/ | mang, vác, đem theo |
case (n) | /keɪs/ | trường hợp, tình huống |
cat (n) | /kæt/ | con mèo |
catch (v) | /kætʃ/ | bắt lấy, nắm lấy |
central (adj) | /ˈsen.trəl/ | ở giữa, trung tâm |
century (n) | /ˈsen.tʃər.i/ | thế kỷ |
certain (adj) | /ˈsɝː.tən/ | chắc chắn, chắc nịch |
chair (n) | /tʃer/ | cái ghế |
chance (n) | /tʃæns/ | cơ hội |
change (n, v) | /tʃeɪndʒ/ | sự thay đổi; thay đổi |
chase (v) | /tʃeɪs/ | theo đuổi |
cheap (adj) | /tʃiːp/ | rẻ |
cheese (n) | /tʃiːz/ | phó mát |
chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
child (n) | /tʃaɪld/ | đứa trẻ, con |
children (n) | /ˈtʃɪl.drən/ | những đứa trẻ, những đứa con |
chocolate (n) | /ˈtʃɑːk.lət/ | sô cô la |
choice (n) | /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
choose (v) | /tʃuːz/ | chọn, lựa |
circle (n) | /ˈsɝː.kəl/ | vòng tròn, đường tròn |
city (n) | /ˈsɪt̬.i/ | thành phố |
class (n) | /klæs/ | lớp học |
clever (adj) | /ˈklev.ɚ/ | thông minh, nhanh trí |
clean (adj) | /kliːn/ | sạch sẽ |
clear (adj) | /klɪr/ | rõ ràng, minh bạch |
climb (v) | /klaɪm/ | leo trèo |
clock (n) | /klɑːk/ | đồng hồ |
cloth (n) | /klɑːθ/ | miếng vải |
clothes (n) | /kloʊðz/ | quần áo |
cloud (n) | /klaʊd/ | đám mây |
cloudy (adj) | /ˈklaʊ.di/ | u ám, có mây mù |
close (v) | /kloʊz/ | đóng, kết thúc |
coffee (n) | /ˈkɑː.fi/ | cà phê |
coat (n) | /koʊt/ | áo choàng ngoài, áo khoác |
coin (n) | /kɔɪn/ | đồng xu |
cold (adj) | /koʊld/ | lạnh lẽo |
collect (v) | /kəˈlekt/ | sưu tầm |
colour (n) | /ˈkʌl.ɚ/ | màu sắc |
comb (n) | /koʊm/ | cái lược chải đầu |
comfortable (adj) | /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ | thoải mái, dễ chịu |
common (adj) | /ˈkɑː.mən/ | phổ biến |
compare (v) | /kəmˈper/ | so sánh, đối chiếu |
come (v) | /kʌm/ | đến, tiến đến, đi cùng |
complete (v) | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành, làm xong |
computer (n) | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | máy vi tính |
condition (n) | /kənˈdɪʃ.ən/ | điều kiện, trạng thái |
continue (v) | /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục, duy trì |
control (v) | /kənˈtroʊl/ | kiểm soát |
cook (v) | /kʊk/ | nấu ăn, chế biến |
cool (adj) | /kuːl/ | mát mẻ |
copper (n) | /ˈkɑː.pɚ/ | kim loại đồng |
corn (n) | /kɔːrn/ | ngô, bắp |
corner (n) | /ˈkɔːr.nɚ/ | góc |
correct (adj) | /kəˈrekt/ | chính xác, đúng |
cost (n) | /kɑːst/ | giá cả, chi phí |
contain (v) | /kənˈteɪn/ | chứa, đựng |
count (v) | /kaʊnt/ | đếm, tính, tính đến |
country (n) | /ˈkʌn.tri/ | đất nước, quốc gia |
course (n) | /kɔːrs/ | khóa học |
cover (v) | /ˈkʌv.ɚ/ | che, đậy |
crash (v) | /kræʃ/ | đâm vào nhau |
cross (v) | /krɑːs/ | đi qua, vượt qua |
cry (v) | /kraɪ/ | khóc lóc |
cup (n) | /kʌp/ | cốc, chén đựng nước |
cupboard (n) | /ˈkʌb.ɚd/ | tủ đựng |
cut (n, v) | /kʌt/ | miếng cắt; cắt, xén |
dance (v) | /dæns/ | nhảy nhót |
dangerous (adj) | /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ | nguy hiểm |
dark (adj) | /dɑːrk/ | tối tăm, đen tối |
daughter (n) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | (quan hệ với cha mẹ) con gái |
day (n) | /deɪ/ | ngày |
dead (adj) | /ded/ | chết, hỏng, không hoạt động |
decide (v) | /dɪˈsaɪd/ | đưa ra quyết định |
decrease (v) | /ˈdiː.kriːs/ | giảm bớt, làm giảm đi |
deep (adj) | /diːp/ | sâu, sâu xa |
deer (n) | /dɪr/ | con hươu |
depend (v) | /dɪˈpend/ | phụ thuộc, tùy thuộc vào |
desk (n) | /desk/ | cái bàn làm việc |
destroy (v) | /dɪˈstrɔɪ/ | tàn phá, phá hủy |
develop (v) | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
die (v) | /daɪ/ | chết, mất, hy sinh |
different (adj) | /ˈdɪf.ɚ.ənt/ | khác biệt |
difficult (adj) | /ˈdɪf.ə.kəlt/ | khó khăn, gây khó |
dinner (n) | /ˈdɪn.ɚ/ | bữa tối |
direction (n) | /dɪˈrek.ʃən//daɪˈrek.ʃən/ | phương, hướng |
dirty (adj) | /ˈdɝː.t̬i/ | dơ bẩn |
discover (v) | /dɪˈskʌv.ɚ/ | phát hiện, khám phá ra |
dish (n) | /dɪʃ/ | cái đĩa |
do (v) | /du/ | làm, thực hiện |
dog (n) | /dɑːɡ/ | con chó |
door (n) | /dɔːr/ | cánh cửa |
double (adj) | /ˈdʌb.əl/ | gấp đôi |
down (adv) | /daʊn/ | xuống, phía dưới |
draw (v) | /drɑː/ | vẽ |
dream (n) | /driːm/ | giấc mơ, mộng |
dress (n) | /dres/ | cái váy |
drink (n) | /drɪŋk/ | đồ uống, thức uống |
drive (v) | /draɪv/ | lái xe |
drop (v) | /drɑːp/ | rơi, rớt |
dry (adj) | /draɪ/ | khô ráo |
duck (n) | /dʌk/ | con vịt |
dust (n) | /dʌst/ | bụi |
duty (n) | /ˈduː.t̬i/ | nghĩa vụ, bổn phận |
each (pron) | /iːtʃ/ | mỗi người, mỗi cái |
ear (n) | /ɪr/ | cái tai |
early (adj) | /ˈɝː.li/ | sớm, ban đầu |
earn (v) | /ɝːn/ | kiếm tiền, giành được (phần thưởng) |
earth (n) | /ɝːθ/ | trái đất |
east (n) | /iːst/ | phía Đông |
easy (adj) | /ˈiː.zi/ | dễ dàng |
eat (v) | /iːt/ | ăn |
education (n) | /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | sự giáo dục, nền giáo dục |
effect (n) | /əˈfekt/ | sự ảnh hưởng, sự tác động |
egg (n) | /eɡ/ | quả trứng |
eight (n) | /eɪt/ | số 8 |
either (adv) | /ˈiː.ðɚ//ˈaɪ.ðɚ | (trong câu phủ định) cũng thế |
electric (adj) | /iˈlek.trɪk/ | có điện, phát điện |
elephant (n) | /ˈel.ə.fənt/ | con voi |
else (adv) | /els/ | khác, nữa |
empty (adj) | /ˈemp.ti/ | trống, rỗng |
end (n) | /end/ | giới hạn, sự kết thúc |
enemy (n) | /ˈen.ə.mi/ | kẻ thủ, kẻ địch |
enjoy (v) | /ɪnˈdʒɔɪ/ | tận hưởng |
enough (adj) | /əˈnʌf/ | đủ, đủ dùng |
enter (v) | /ˈen.t̬ɚ/ | đi vào, tham gia |
equal (adj) | /ˈiː.kwəl/ | ngang bằng, bình đẳng |
entrance (n) | /ˈen.trəns/ | sự đi vào, tiến vào |
escape (v) | /ɪˈskeɪp/ | tẩu thoát |
even (adj) | /ˈiː.vən/ | ngang bằng, bằng phẳng |
evening (n) | /ˈiːv.nɪŋ/ | buổi chiều tối |
event (n) | /ɪˈvent/ | sự kiện |
ever (adv) | /ˈev.ɚ/ | từ trước đến giờ |
every (det) | /ˈev.ri/ | tất cả |
everyone (pron) | /ˈev.ri.wʌn/ | tất cả mọi người |
exact (adj) | /ɪɡˈzækt/ | chính xác, đúng đắn |
everybody (pron) | /ˈev.riˌbɑː.di/ | tất cả mọi người |
examination (n) | /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ | sự khám xét, kì thi |
example (n) | /ɪɡˈzæm.pəl/ | ví dụ |
except (prep) | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
excited (adj) | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | phấn khích, hứng thú |
exercise (n) | /ˈek.sɚ.saɪz/ | hoạt động rèn luyện thân thể |
expect (v) | /ɪkˈspekt/ | ngóng chờ, chờ đợi |
expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
explain (v) | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
extremely (adv) | /ɪkˈstriːm.li/ | vô cùng, cùng cực |
eye (n) | /aɪ/ | con mắt |
face (n) | /feɪs/ | gương mặt |
fact (n) | /fækt/ | sự thật, thực tế |
fail (v) | /feɪl/ | thất bại, trượt (bài thi) |
fall (v) | /fɑːl/ | rơi, ngã |
false (adj) | /fɑːls/ | sai, không đúng, không có thật |
family (n) | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
famous (adj) | /ˈfeɪ.məs/ | nổi tiếng |
far (adv) | /fɑːr/ | xa |
farm (n) | /fɑːrm/ | trang trại, đồn điền |
father (n) | /ˈfɑː.ðɚ/ | cha, bố |
fast (adj) | /fæst/ | nhanh, mau |
fat (n) | /fæt/ | béo, thừa cân |
fault (n) | /fɑːlt/ | lỗi, sai phạm |
fear (n) | /fɪr/ | nỗi sợ |
feed (v) | /fiːd/ | cho ăn, bón, đút cho ăn |
feel (v) | /fiːl/ | cảm giác, cảm nhận |
female (adj) | /ˈfiː.meɪl/ | giống cái, (thuộc) đàn bà, phụ nữ |
fever (n) | /ˈfiː.vɚ/ | cơn sốt |
few (det) | /fjuː/ | một vài, một ít |
fight (v) | /faɪt/ | ẩu đả, đánh nhau |
fill (v) | /fɪl/ | đổ đầy |
film (n) | /fɪlm/ | phim ảnh |
find (v) | /faɪnd/ | tìm thấy |
fine (adj) | /faɪn/ | tốt, khỏe mạnh |
finger (n) | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | ngón tay |
finish (v) | /ˈfɪn.ɪʃ/ | kết thúc, hoàn thành |
fire (n) | /faɪr/ | ngọn lửa |
first (det) | /ˈfɝːst/ | đầu tiên, trước tiên |
fish (n) | /fɪʃ/ | con cá |
fit (adj) | /fɪt/ | vừa vặn, khớp |
five (n) | /faɪv/ | số 5 |
fix (v) | /fɪks/ | sửa chữa |
flag (n) | /flæɡ/ | lá cờ |
flat (adj) | /flæt/ | bằng phẳng, bẹt |
float (v) | /floʊt/ | trôi nổi |
floor (n) | /flɔːr/ | tầng (nhà) |
flour (n) | /ˈflaʊ.ɚ/ | bột |
flower (n) | /ˈflaʊ.ɚ/ | bông hoa |
fly (v) | /flaɪ/ | bay, đi máy bay |
fold (v) | /foʊld/ | gấp nếp |
food (n) | /fuːd/ | đồ ăn, thức ăn |
fool (adj) | /fuːl/ | ngu ngốc, ngốc nghếch |
foot (n) | /fʊt/ | bàn chân |
football (n) | /ˈfʊt.bɑːl/ | môn bóng đá |
for (prep) | /fɔːr//fɚ/ | dành cho, để cho |
force (n) | /fɔːrs/ | sức mạnh, lực lượng |
foreign (adj) | /ˈfɔːr.ən/ | (thuộc) nước ngoài, xa lạ |
forest (n) | /ˈfɔːr.ɪst/ | rừng |
forget (v) | /fɚˈɡet/ | lãng quên |
forgive (v) | /fɚˈɡɪv/ | tha thứ |
fork (n) | /fɔːrk/ | cái dĩa, nĩa |
form (v) | /fɔːrm/ | tạo thành, cấu thành, hình thành |
fox (n) | /fɑːks/ | con cáo |
four (n) | /fɔːr/ | số 4 |
free (adj) | /friː/ | tự do |
freedom (n) | /ˈfriː.dəm/ | sự tự do |
freeze (v) | /friːz/ | làm đông cứng |
fresh (adj) | /freʃ/ | tươi sạch, trong lành |
friend (n) | /frend/ | bạn bè |
friendly (adj) | /ˈfrend.li/ | thân thiện, dễ gần |
from (prep) | /frɑːm/ | (vị trí) từ |
front (n) | /frʌnt/ | phía trước, mặt trước |
fruit (n) | /fruːt/ | quả, trái cây |
full (adj) | /fʊl/ | chật ních, đủ |
fun (n) | /fʌn/ | sự vui đùa, vui thích |
funny (adj) | /ˈfʌn.i/ | buồn cười, khôi hài |
furniture (n) | /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ | đồ đạc, đồ gia dụng |
further (adv) | /ˈfɝː.ðɚ/ | xa hơn, cụ thể hơn |
future (n) | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
game (n) | /ɡeɪm/ | trò chơi |
garden (n) | /ˈɡɑːr.dən/ | khu vườn |
gate (n) | /ɡeɪt/ | cánh cổng |
general (adj) | /ˈdʒen.ər.əl/ | chung chung, nói chung |
gentleman (n) | /ˈdʒen.t̬əl.mən/ | quý ông, ngài |
get (v) | /ɡet/ | lấy, đạt được, có được |
gift (n) | /ɡɪft/ | món quà, quà tặng |
give (v) | /ɡɪv/ | cho, biếu, tặng |
glad (adj) | /ɡlæd/ | vui sướng, vui mừng |
glass (n) | /ɡlæs/ | kính, thủy tinh |
go (v) | /ɡoʊ/ | đi, đi đến, đi tới |
goat (n) | /ɡoʊt/ | con dê |
god (n) | /ɡɑːd/ | thần |
gold (n) | /ɡoʊld/ | kim loại vàng |
good (adj) | /ɡʊd/ | tốt, hay, khỏe |
goodbye (n) | /ɡʊdˈbaɪ/ | lời tạm biệt |
grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | ông nội, ông ngoại |
grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | bà nội, bà ngoại |
grass (n) | /ɡræs/ | cỏ |
grave (n) | /ɡreɪv/ | mộ, phần mộ |
great (adj) | /ɡreɪt/ | lớn, to lớn, vĩ đại |
green (n) | /ɡriːn/ | (màu sắc) xanh lam, xanh lá cây |
gray (n) | /ɡreɪ/ | (màu sắc) xám |
ground (n) | /ɡraʊnd/ | mặt đất, đất |
group (n) | /ɡruːp/ | nhóm |
grow (v) | /ɡroʊ/ | mọc lên, đâm chồi, lớn lên |
gun (n) | /ɡʌn/ | súng |
hair (n) | /her/ | tóc |
half (n) | /hæf/ | phân nửa, một nửa |
hall (n) | /hɑːl/ | phòng lớn, đại sảnh, phòng đợi |
hammer (n) | /ˈhæm.ɚ/ | cái búa |
hand (n) | /hænd/ | bàn tay |
happen (v) | /ˈhæp.ən/ | xảy ra, diễn ra |
happy (adj) | /ˈhæp.i/ | vui vẻ |
hard (adj) | /hɑːrd/ | cứng, chắc, rắn |
hat (n) | /hæt/ | cái mũ |
hate (v) | /heɪt/ | ghét, bài xích |
have (v) | /hæv/ | có, sở hữu |
he (pron) | /hiː//hi/ | anh ấy, ông ấy |
head (n) | /hed/ | cái đầu, phần đầu |
healthy (adj) | /ˈhel.θi/ | mạnh khỏe, tươi tốt |
hear (v) | /hɪr/ | lắng nghe |
heavy (adj) | /ˈhev.i/ | nặng |
heart (n) | /hɑːrt/ | trái tim |
heaven (n) | /ˈhev.ən/ | thiên đường |
height (n) | /haɪt/ | chiều cao |
hello (exclamation) | /heˈloʊ/ | xin chào |
help (v) | /help/ | giúp đỡ |
hen (n) | /hen/ | con gà mái |
her (pron) | /hɝː//hɚ/ | cô ấy, bà ấy, chị ấy |
here (adv) | /hɪr/ | tại đây, ở đây |
hers (pron) | /hɝːz | (sở hữu) của cô ấy, của chị ấy |
hide (v) | /haɪd/ | trốn tránh |
high (adj) | /haɪ/ | cao |
hill (n) | /hɪl/ | đồi, mô đất |
him (pron) | /hɪm/ | hắn, ông ấy, anh ấy |
his (det) | /hɪz//ɪz/ | (sở hữu) của anh ấy, của ông ấy |
hit (v) | /hɪt/ | đánh, đập |
hobby (n) | /ˈhɑː.bi/ | sở thích, thú vui |
hold (v) | /hoʊld/ | nắm, giữ |
hole (n) | /hoʊl/ | lỗ, ô trống |
holiday (n) | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | ngày nghỉ lễ |
home (n) | /hoʊm/ | nhà, chỗ ở |
hope (v) | /hoʊp/ | hi vọng, kì vọng |
horse (n) | /hɔːrs/ | con ngựa |
hospital (n) | /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | bệnh viện |
hot (adj) | /hɑːt/ | nóng |
hotel (n) | /hoʊˈtel/ | khách sạn |
house (n) | /haʊs/ | căn nhà, nhà ở |
how (adv) | /haʊ/ | như thế nào, thế nào, ra sao |
hundred (n) | /ˈhʌn.drəd/ | số hàng trăm |
hungry (adj) | /ˈhʌŋ.ɡri/ | đói |
hour (n) | /aʊr/ | giờ đồng hồ |
hurry (v) | /ˈhɝː.i/ | làm nhanh, làm vội, thúc giục |
husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
hurt (v) | /hɝːt/ | làm bị thương, làm đau |
I (pron) | /aɪ/ | (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất) tôi, mình |
ice (n) | /aɪs/ | băng đá, cục đá |
idea (n) | /aɪˈdiː.ə/ | gợi ý, ý tưởng |
if (conj) | /ɪf/ | nếu, nếu như |
important (adj) | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | quan trọng, trọng yếu |
in (prep) | /ɪn/ | ở trong, bên trong |
increase (v) | /ɪnˈkriːs/ | tăng thêm, tăng lên |
inside (n) | /ɪnˈsaɪd/ | phía bên trong |
into (prep) | /ˈɪn.tuː/ | vào, vào trong |
introduce (v) | /ˌɪn.trəˈduːs/ | giới thiệu |
invent (v) | /ɪnˈvent/ | phát minh, sáng tạo |
iron (n) | /aɪrn/ | kim loại sắt |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời, rủ |
is (v) | /ɪz/ | thì, là (dùng cho ngôi thứ 3 số ít) |
island (n) | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
it (pron) | /ɪt/ | nó, cái đó |
its (det) | /ɪts/ | (sở hữu) của cái đó, của nó |
jelly (n) | /ˈdʒel.i/ | mứt, thạch |
job (n) | /dʒɑːb/ | công việc |
join (v) | /dʒɔɪn/ | kết nối, tham gia |
juice (n) | /dʒuːs/ | nước ép |
jump (v) | /dʒʌmp/ | nhảy, giật mình |
just (adv) | /dʒʌst/ | vừa mới, chỉ là |
keep (v) | /kiːp/ | lưu giữ, kẹp |
key (n) | /kiː/ | chìa khóa |
kill (v) | /kɪl/ | giết |
kind (adj) | /kaɪnd/ | tốt bụng, thánh thiện |
king (n) | /kɪŋ/ | vua |
kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən/ | căn bếp, phòng bếp |
knee (n) | /niː/ | đầu gối |
knife (n) | /naɪf/ | con dao |
knock (v) | /nɑːk/ | đập, đánh, va đụng |
know (v) | /noʊ/ | biết |
ladder (n) | /ˈlæd.ɚ/ | cái thang |
lady (n) | /ˈleɪ.di/ | quý bà, quý cô, phu nhân |
lamp (n) | /læmp/ | cái đèn |
land (n) | /lænd/ | đất, đất liền |
large (adj) | /lɑːrdʒ/ | rộng, lớn, nhiều |
last (adj) | /læst/ | cuối cùng, sau cùng |
late (adj) | /leɪt/ | chậm, muộn, trễ |
lately (adv) | /ˈleɪt.li/ | gần đây, mới đây |
laugh (v) | /læf/ | cười lớn, cười thành tiếng |
lazy (adj) | /ˈleɪ.zi/ | lười biếng, lười nhác |
lead (v) | /liːd/ | lãnh đạo, dẫn dắt, dẫn đầu |
leaf (n) | /liːf/ | cái lá |
learn (v) | /lɝːn/ | học, nghiên cứu |
leave (v) | /liːv/ | rời đi, bỏ đi, để lại |
leg (n) | /leɡ/ | cái chân |
left (adv) | /left/ | về phía bên trái |
lend (v) | /lend/ | cho vay, cho mượn |
length (n) | /leŋθ/ | chiều dài, độ dài |
less (adj) | /les/ | ít hơn |
lesson (n) | /ˈles.ən/ | bài học |
let (v) | /let/ | để cho, cho phép |
letter (n) | /ˈlet̬.ɚ/ | thư từ |
library (n) | /ˈlaɪ.brer.i/ | thư viện |
lie (v) | /laɪ/ | nằm, nằm nghỉ |
life (n) | /laɪf/ | cuộc đời, đời sống |
light (n) | /laɪt/ | ánh sáng, nguồn sáng |
like (v) | /laɪk/ | yêu thích |
lion (n) | /ˈlaɪ.ən/ | con sư tử |
lip (n) | /lɪp/ | môi |
list (n) | /lɪst/ | danh sách |
listen (v) | /ˈlɪs.ən/ | lắng nghe |
little (adj) | /ˈlɪt̬.əl/ | nhỏ bé, ít ỏi |
live (v) | /lɪv/ | sống, ở tại |
lock (n) | /lɑːk/ | cái khóa |
lonely (adj) | /ˈloʊn.li/ | cô đơn, cô độc |
long (adj) | /lɑːŋ/ | (kích thước) dài(thời gian) lâu |
look (v) | /lʊk/ | nhìn, ngắm |
lose (v) | /luːz/ | đánh mất |
lot (n) | /lɑːt/ | mớ, lô, hàng đống, rất nhiều |
love (v) | /lʌv/ | yêu |
low (adj) | /loʊ/ | thấp, cạn |
lower (adj) | /ˈloʊ.ɚ/ | thấp hơn, bậc thấp hơn |
luck (n) | /lʌk/ | sự may mắn, điềm may |
machine (n) | /məˈʃiːn/ | máy móc, bộ máy |
main (adj) | /meɪn/ | chính, chủ yếu |
make (v) | /meɪk/ | làm, tạo ra |
male (adj) | /meɪl/ | giống đực, (thuộc) đàn ông |
man (n) | /mæn/ | người đàn ông |
many (det) | /ˈmen.i/ | nhiều, lắm |
map (n) | /mæp/ | bản đồ |
mark (n) | /mɑːrk/ | vết, dấu |
market (n) | /ˈmɑːr.kɪt/ | chợ, thị trường |
marry (v) | /ˈmer.i//ˈmær.i/ | cưới, kết hôn |
matter (n) | /ˈmæt̬.ɚ/ | vấn đề |
may (modal verb) | /meɪ/ | có thể |
me (pron) | /miː//mi/ | tôi, mình |
meal (n) | /mɪəl/ | bữa ăn |
mean (v) | /miːn/ | nghĩa là, dự định |
measure (v) | /ˈmeʒ.ɚ/ | đo lường, đong đếm |
meat (n) | /miːt/ | miếng thịt |
medicine (n) | /ˈmed.ɪ.sən/ | thuốc |
meet (v) | /miːt/ | gặp gỡ |
member (n) | /ˈmem.bɚ/ | thành viên |
mention (v) | /ˈmen.ʃən/ | nhắc đến, đề cập đến |
method (n) | /ˈmeθ.əd/ | phương thức, cách thức |
middle (n) | /ˈmɪd.əl/ | chỗ giữa |
milk (n) | /mɪlk/ | sữa |
million (n) | /ˈmɪl.jən/ | hàng triệu |
mind (n) | /maɪnd/ | tâm trí |
minute (n) | /ˈmɪn.ɪt/ | phút |
miss (v) | /mɪs/ | bỏ lỡ, nhỡ |
mistake (n) | /mɪˈsteɪk/ | sai sót, sai lầm |
mix (v) | /mɪks/ | trộn lẫn, trộn đều |
model (n) | /ˈmɑː.dəl/ | kiểu, mẫu, mô hình |
modern (adj) | /ˈmɑː.dɚn/ | hiện đại, tân tiến |
moment (n) | /ˈmoʊ.mənt/ | khoảnh khắc, thời điểm |
money (n) | /ˈmʌn.i/ | tiền bạc |
monkey (n) | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
month (n) | /mʌnθ/ | tháng |
moon (n) | /muːn/ | mặt trăng |
more (det) | /mɔːr/ | thêm nữa, hơn nữa |
morning (n) | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | buổi sáng |
most (det) | /moʊst/ | nhiều nhất |
mother (n) | /ˈmʌð.ɚ/ | mẹ, má |
mountain (n) | /ˈmaʊn.tən/ | ngọn núi |
mouth (n) | /maʊθ/ | cái miệng |
move (v) | /muːv/ | di chuyển, chuyển động |
much (adj) | /mʌtʃ/ | nhiều, lắm |
museum (n) | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
music (n) | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
must (modal verb) | /mʌst//məst//məs/ | phản, cần làm gì |
my (adj) | /maɪ/ | của tôi |
name (n) | /neɪm/ | tên, danh tính |
narrow (adj) | /ˈner.oʊ/ | hẹp, chật hẹp |
nation (n) | /ˈneɪ.ʃən/ | quốc gia |
nature (n) | /ˈneɪ.tʃɚ/ | thiên nhiên |
near (adv) | /nɪr/ | ở gần, sát gần |
nearly (adv) | /ˈnɪr.li/ | gần, suýt, sắp |
neck (n) | /nek/ | cái cổ |
need (v) | /niːd/ | cần, đòi hỏi |
needle (n) | /ˈniː.dəl/ | cái kim, kim chỉ |
neighbour (n) | /ˈneɪ.bɚ/ | hàng xóm |
neither (n) | /ˈnaɪ.ðɚ//ˈniː.ðɚ/ | không cái nào (trong hai cái) |
net (n) | /net/ | cái lưới |
never (adv) | /ˈnev.ɚ/ | chưa bao giờ, không bao giờ |
new (adj) | /nuː/ | mới |
news (n) | /nuːz/ | bản tin, tin tức |
newspaper (n) | /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ | báo |
next (adj) | /nekst/ | sát, gần |
nice (adj) | /naɪs/ | tốt, tử tế, chu đáo |
night (n) | /naɪt/ | buổi đêm |
nine (n) | /naɪn/ | số 9 |
no (det) | /noʊ/ | không |
noble (adj) | /ˈnoʊ.bəl/ | quý tộc, quý phái |
noise (n) | /nɔɪz/ | tiếng ồn |
none (pron) | /nʌn/ | không ai cả, không gì |
nor (conj) | /nɔːr/ | cũng không |
north (n) | /nɔːrθ/ | phương, hướng Bắc |
nose (n) | /noʊz/ | cái mũi |
not (adv) | /nɑːt/ | không |
nothing (n) | /ˈnʌθ.ɪŋ/ | không gì |
notice (v) | /ˈnoʊ.t̬ɪs/ | chú ý, để ý, nhận ra |
now (adv) | /naʊ/ | ngay bây giờ, hiện tại |
number (n) | /ˈnʌm.bɚ/ | số đếm |
obey (v) | /oʊˈbeɪ/ | tuân thủ, tuân lệnh |
object (n) | /ˈɑːb.dʒɪkt/ | đồ vật, vật thể, mục tiêu |
ocean (n) | /ˈoʊ.ʃən/ | đại dương |
of (prep) | /ɑːv//əv/ | của, thuộc |
off (adv) | /ɑːf/ | tắt |
offer (v) | /ˈɑː.fɚ/ | biếu, tặng, đề nghị |
office (n) | /ˈɑː.fɪs/ | văn phòng |
often (adv) | /ˈɑːf.ən//ˈɑːf.tən/ | thường xuyên, nhiều lần |
oil (n) | /ɔɪl/ | dầu |
old (adj) | /oʊld | già, lớn tuổi |
on (prep) | /ɑːn/ | bên trên |
one (n) | /wʌn/ | số 1 |
only (adj) | /ˈoʊn.li/ | chỉ một, duy nhất |
open (adj) | /ˈoʊ.pən/ | mở |
opposite (adj) | /ˈɑː.pə.zɪt/ | đối lập, trái ngược |
or (conj) | /ɔːr//ɚ | hoặc, hay |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | quả cam |
order (n) | /ˈɔːr.dɚ/ | đơn đặt hàng |
other (det) | /ˈʌð.ɚ/ | khác, kia |
our (adj) | /ˈaʊ.ɚ//aʊr | của chúng ta, của chúng tôi |
out (prep) | /aʊt/ | ra ngoài, ra khỏi |
outside (prep) | /ˌaʊtˈsaɪd//ˈaʊt.saɪd/ | phía bên ngoài |
over (prep) | /ˈoʊ.vɚ/ | lên trên, bên trên |
own (v) | /oʊn/ | sở hữu, có |
page (n) | /peɪdʒ/ | tờ giấy, trang giấy |
pain (n) | /peɪn/ | nỗi đau |
paint (v) | /peɪnt/ | tô màu |
pair (n) | /per/ | đôi, cặp |
pan (n) | /pæn/ | cái chảo |
paper (n) | /ˈpeɪ.pɚ/ | giấy |
parent (n) | /ˈper.ənt/ | bố mẹ, phụ huynh |
park (n) | /pɑːrk/ | công viên |
part (n) | /pɑːrt/ | phần, bộ phận |
partner (n) | /ˈpɑːrt.nɚ/ | cộng sự, đối tác |
party (n) | /ˈpɑːr.t̬i/ | bữa tiệc, buổi tiệc |
pass (v) | /pæs/ | đi qua, ngang qua |
past (n) | /pæst/ | quá khứ, dĩ vãng |
path (n) | /pæθ/ | đường đi, hướng đi |
pay (v) | /peɪ/ | trả tiền, thanh toán |
peace (n) | /piːs/ | hòa bình, sự yên ổn |
pen (n) | /pen/ | bút máy |
pencil (n) | /ˈpen.səl/ | bút chì |
people (n) | /ˈpiː.pəl/ | người (nói chung), nhân dân |
pepper (n) | /ˈpep.ɚ/ | hạt tiêu |
per (prep) | /pɝː//pɚ/ | mỗi |
perfect (adj) | /ˈpɝː.fekt/ | hoàn hỏa, hoàn mỹ |
period (n) | /ˈpɪr.i.əd/ | thời kỳ, giai đoạn |
person (n) | /ˈpɝː.sən/ | con người (số ít) |
petrol (n) | /ˈpet.rəl/ | xăng dầu |
photograph (n) | /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/ | bức ảnh, tấm ảnh |
piano (n) | /piˈæn.oʊ/ | đàn dương cầm, đàn piano |
pick (v) | /pɪk/ | nhặt, hái |
picture (n) | /ˈpɪk.tʃɚ/ | bức tranh, bức vẽ |
piece (n) | /piːs/ | mảnh, mẩu, miếng |
pig (n) | /pɪɡ/ | con lợn, heo |
pin (n) | /pɪn/ | đinh ghim |
pink (n) | /pɪŋk/ | (màu sắc) hồng |
place (n) | /pleɪs/ | nơi, chỗ, địa điểm |
plane (n) | /pleɪn/ | máy bay, phi cơ |
plant (n) | /plænt/ | thực vật, cây cối |
plastic (n) | /ˈplæs.tɪk/ | chất dẻo, nilon |
plate (n) | /pleɪt/ | cái đĩa, đĩa thức ăn |
play (v) | /pleɪ/ | chơi đùa, vui chơi |
please (v) | /pliːz/ | làm hài lòng, làm hài lòng |
pleased (adj) | /pliːzd/ | thỏa mãn, hài lòng |
plenty (n) | /ˈplen.t̬i/ | nhiều, phong phú, dồi dào |
pocket (n) | /ˈpɑː.kɪt/ | túi (quần, áo), bao đựng |
point (n) | /pɔɪnt/ | vấn đề, trọng điểm, điểm chính |
poison (n) | /ˈpɔɪ.zən | chất độc, thuốc độc |
police (n) | /pəˈliːs/ | cảnh sát |
polite (adj) | /pəˈlaɪt/ | lịch sự, lịch thiệp |
pool (n) | /puːl/ | vũng nước, hồ bơi |
poor (adj) | /pʊr/ | nghèo khổ |
popular (adj) | /ˈpɑː.pjə.lɚ/ | nổi tiếng, phổ biến, thịnh hành |
position (n) | /pəˈzɪʃ.ən/ | vị trí, chỗ |
possible (adj) | /ˈpɑː.sə.bəl/ | khả thi, có thể thực hiện được |
potato (n) | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
pour (v) | /pɔːr/ | rót, đổ, giội nước |
power (n) | /ˈpaʊ.ɚ/ | sức mạnh, quyền lực |
present (n) | /ˈprez.ənt/ | hiện tại, bây giờ |
press (v) | /pres/ | ấn, ép chặt |
pretty (adj) | /ˈprɪt̬.i/ | xinh xắn |
prevent (v) | /prɪˈvent/ | ngăn chặn, ngăn cản |
price (n) | /praɪs/ | giá thành, giá cả |
prince (n) | /prɪns/ | hoàng tử |
prison (n) | /ˈprɪz.ən/ | nhà tù, ngục tù |
private (adj) | /ˈpraɪ.vət/ | riêng tư, cá nhân |
prize (n) | /praɪz/ | phần thưởng, giải thưởng |
probably (adv) | /ˈprɑː.bə.bli/ | có thể, có khả năng |
problem (n) | /ˈprɑː.bləm/ | vấn đề |
produce (v) | /prəˈduːs/ | sản xuất, tạo ra |
promise (v) | /ˈprɑː.mɪs/ | hứa, đảm bảo |
proper (adj) | /ˈprɑː.pɚ/ | đúng, thích đáng, hợp lý |
protect (v) | /prəˈtekt/ | bảo vệ, bảo hộ, che chở |
provide (v) | /prəˈvaɪd/ | cung cấp, chu cấp |
public (adj) | /ˈpʌb.lɪk/ | chung, công khai, công cộng |
pull (n, v) | /pʊl/ | lôi, kéo (về phía mình); sự lôi kéo |
punish (v) | /ˈpʌn.ɪʃ/ | trừng phạt, trừng trị, trị tội |
pupil (n) | /ˈpjuː.pəl/ | học sinh, sinh viên |
push (v, n) | /pʊʃ/ | xô, đẩy; sự xô mạnh |
put (v) | /pʊt/ | đặt, để, cho vào |
queen (n) | /kwiːn/ | vợ của vua, nữ hoàng, bà hoàng |
question (n, v) | /ˈkwes.tʃən/ | câu hỏi, câu nghi vấn; đặt câu hỏi, chất vấn |
quick (adj) | /kwɪk/ | nhanh chóng, gấp gáp |
quiet (adj) | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh, lặng lẽ, im ắng |
quite (adv) | /kwaɪt/ | tương đối, khá |
radio (n) | /ˈreɪ.di.oʊ/ | đài radio, đài phát thanh, sóng vô tuyến |
rain (n, v) | /reɪn/ | cơn mưa, trận mưa; đổ mưa |
rainy (adj) | /ˈreɪ.ni/ | mưa nhiều, hay mưa |
raise (v) | /reɪz/ | nâng lên, giơ lên, tăng lên |
reach (n, v) | /riːtʃ/ | sự với tay; đưa tay ra, với tay; đạt được, đạt đến |
read (v) | /riːd/ | đọc |
ready (adj) | /ˈred.i/ | sẵn sàng, sẵn lòng |
real (adj) | /ˈriː.əl/ | thực tế, có thật |
really (adv) | /ˈriː.ə.li/ | thực, thật ra |
receive (v) | /rɪˈsiːv/ | nhận được, lĩnh hội, tiếp thu |
record (n, v) | /rɪˈkɔːrd/ | biên bản, bản ghi; ghi chép, thu âm |
red (n) | /red/ | (màu sắc) đỏ |
remember (v) | /rɪˈmem.bɚ/ | nhớ, ghi nhớ |
remind (v) | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở, gợi nhớ |
remove (v) | /rɪˈmuːv/ | xóa bỏ, tháo bỏ, loại bỏ |
rent (n, v) | /rent/ | sự cho thuê, mướn; cho thuê, cho mướn |
repair (n,v) | /rɪˈper/ | sự sửa chữa, sự hồi phục; sửa chữa, khôi phục |
repeat (n, v) | /rɪˈpiːt/ | sự nhắc lại, sự lặp lại; nhắc lại, lặp lại |
reply (n, v) | /rɪˈplaɪ/ | sự hồi đáp, câu trả lời; phản hồi |
report (n, v) | /rɪˈpɔːrt/ | bản báo cáo, bản tường thuật; tường thuật lại, kể lại |
rest (n, v) | /rest/ | khoảng nghỉ, sự nghỉ ngơi, sự thanh thản; nghỉ ngơi, yên nghỉ |
restaurant (n) | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng ăn uống |
result (n, v) | /rɪˈzʌlt/ | kết quả, thành quả; dẫn đến kết quả |
return (n, v) | /rɪˈtɝːn/ | sự trở lại, sự trả lại; trở lại, trở về |
rice (n) | /raɪs/ | gạo, cơm |
rich (adj) | /rɪtʃ/ | giàu có, dồi dào, phong phú |
ride (n, v) | /raɪd/ | chuyến đi; đi (xe), cưỡi (ngựa) |
right (n, adj, adv) | right | bên phải, quyền lợi; chính xác, đúng đắn; ngay, thẳng, bên phải |
ring (n, v) | /rɪŋ/ | nhẫn, chuông; đeo nhẫn, xỏ nhẫn, rung, reo |
rise (n) | /raɪz/ | sự tăng lên; dậy, đứng dậy, mọc |
road (n) | /roʊd/ | con đường, lộ trình |
rob (v) | /rɑːb/ | cướp giật, lấy trộm |
rock (n) | /rɑːk/ | đá, hòn đá; rung chuyển |
room (n) | /ruːm//rʊm/ | buồng, phòng, chỗ |
round (n, adj, adv) | /raʊnd/ | vòng tròn, vòng; tròn, chẵn; vòng quanh |
rubber (n, v) | /ˈrʌb.ɚ/ | cao su; bọc bằng cao su |
rude (adj) | /ruːd/ | khiếm nhã, bất lịch sự, vô duyên |
rule (n, v) | /ruːl/ | phép tắc, quy định; cai trị, thống trị, điều khiển |
ruler (n) | /ˈruː.lɚ/ | thước kẻ, người cai trị |
run (n, v) | /rʌn/ | cuộc chạy; chạy |
rush (n, v) | /rʌʃ/ | sự gấp gáp, vội vàng; làm gấp, xô, đẩy |
sad (adj) | /sæd/ | buồn bã, rầu rĩ |
safe (n, adj) | /seɪf/ | tủ két; an toàn, chắc chắn |
sail (n, v) | /seɪl/ | cánh buồm; đi tàu, thuyền |
salt (n) | /sɑːlt/ | muối |
same (adj, adv) | /seɪm/ | đồng đều, giống nhau; như nhau |
sand (n) | /sænd/ | cát |
save (v) | /seɪv/ | cứu, cứu vớt |
say (v) | /seɪ/ | nói, phát biểu |
school (n) | /skuːl/ | trường học, đàn (cá) |
science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | khoa học |
scissors (n) | /ˈsɪz.ɚz/ | cái kéo |
search (n, v) | /sɝːtʃ/ | sự tìm kiếm, cuộc khám xét; tìm kiếm, thăm dò |
seat (n, v) | /siːt/ | ghế, chỗ ngồi; ngồi |
second (n, det, adv) | /ˈsek.ənd/ | người về nhì, người thứ hai; thứ hai; ở vị trí thứ hai |
see (v) | /siː/ | trông, nhìn, xem, ngó |
seem (v) | /siːm/ | có vẻ như, dường như |
sell (v) | /sel/ | bán, để lại |
send (v) | /send/ | gửi đi, cử đi, cho |
sentence (n) | /ˈsen.təns/ | câu |
serve (n, v) | /sɝːv/ | phần ăn; phục vụ, phụng sự |
seven (n) | /ˈsev.ən/ | số 7 |
several (pron, detet) | /ˈsev.ɚ.əl/ | vài, |
sex (n) | /seks/ | giới tính |
shade (n, v) | /ʃeɪd/ | bóng râm, bóng tối; che bóng mát |
shadow (n, v) | /ˈʃæd.oʊ/ | bóng tối; che bóng |
shake (n, v) | /ʃeɪk/ | sự rung, lắc; rung, lắc, run |
shape (n) | /ʃeɪp/ | hình dáng, hình thù; tạo hình, đẽo gọt |
share (n, v) | /ʃer/ | phần đóng góp, cổ phần; chia sẻ, san sẻ |
sharp (adj) | /ʃɑːrp/ | sắc bén, nhọn |
she (pron) | /ʃiː//ʃi/ | cô ấy, bà ấy, chị ấy |
sheep (n) | /ʃiːp/ | con cừu |
sheet (n) | /ʃiːt/ | khăn trải giường; tấm, phiếu, tờ |
shelf (n) | /ʃelf/ | kệ, ngăn, giá để |
shine (n, v) | /ʃaɪn/ | ánh sáng, ánh năng; chiếu sáng, soi sáng |
ship (n) | /ʃɪp/ | tàu, tàu thủy |
shirt (n) | /ʃɝːt/ | áo sơ mi |
shoe (n) | /ʃuː/ | cái giày |
shoot (n, v) | /ʃuːt/ | cuộc săn bắn; bắn, săn |
shop (n, v) | /ʃɑːp/ | cửa hàng, cửa hiệu; đi mua sắm |
short (adj, adv) | /ʃɔːrt/ | ngắn, thấp; đột nhiên, đột ngột |
should (modal verb) | /ʃʊd//ʃəd/ | nên |
shoulder (n) | /ˈʃoʊl.dɚ/ | vai, vai áo |
shout (n, v) | /ʃaʊt/ | sự la hét, hò hét; reo hò |
show (n, v) | /ʃoʊ/ | sự bày tỏ, cuộc trưng bày, biểu diễn; cho thấy, tỏ ra |
sick (adj) | /sɪk/ | ốm đau, buồn nôn |
side (n) | /saɪd/ | mặt, mặt phẳng, phía, bên, phương diện |
signal (n) | /ˈsɪɡ.nəl/ | dấu hiệu, tín hiệu |
silence (n) | /ˈsaɪ.ləns/ | sự im lặng, sự câm lặng |
silly (adj) | /ˈsɪl.i/ | ngờ nghệch, ngốc nghếch |
silver (n, adj) | /ˈsɪl.vɚ/ | kim loại bạc; làm bằng bạc |
similar (adj) | /ˈsɪm.ə.lɚ/ | giống nhau, tương tự |
simple (adj) | /ˈsɪm.pəl/ | đơn giản, đơn điệu |
single (adj) | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | chỉ một; đơn độc, độc thân |
since (adv) | /sɪns/ | kể từ đó, từ khi ấy |
sing (v) | /sɪŋ/ | hát, ca hát |
sink (n, v) | /sɪŋk/ | bồn rửa, chậu rửa; chìm, lún |
sister (n) | /ˈsɪs.tɚ | chị, em gái |
sit (v) | /sɪt/ | ngồi, cưỡi |
six (n) | /sɪks/ | số 6 |
size (n) | /saɪz/ | kích thước, kích cỡ, quy mô |
skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng, kỹ thuật |
skin (n) | /skɪn/ | da, bì, vỏ (hoa quả) |
skirt (n) | /skɝːt/ | chân váy |
sky (n) | /skaɪ/ | bầu trời |
sleep (n, v) | /sliːp/ | giấc ngủ; ngủ |
slip (n, v) | /slɪp/ | sự trượt chân; trượt, tuột |
slow (adj) | /sloʊ/ | chậm chạp, lâu |
small (adj) | /smɑːl/ | nhỏ bé |
smell (n, v) | /smel/ | mùi, hương; ngửi |
smile (n, v) | /smaɪl/ | nụ cười; cười mỉm |
smoke (n, v) | /smoʊk/ | khói, khói thuốc; hút thuốc, hun khói |
snow (n, v) | /snoʊ/ | tuyết; tuyết rơi |
so (adv) | /soʊ/ | như thế, cũng vậy |
soap (n, v) | /soʊp/ | xà phòng; xát xà phòng |
sock (n) | /sɑːk/ | cái tất, vớ |
soft (adj) | /sɑːft/ | mềm, nhẹ |
some (det) | /sʌm//səm/ | một vài, nào đó |
someone (pron) | /ˈsʌm.wʌn/ | ai đó, người nào đó |
something (pron) | /ˈsʌm.θɪŋ/ | cái gì đó, vật nào đó |
sometimes (adv) | /ˈsʌm.taɪmz/ | thỉnh thoảng, đôi khi |
son (n) | /sʌn/ | (quan hệ với bố mẹ) con trai |
soon (adv) | /suːn/ | sớm, không bao lâu nữa |
sorry (exclamation, adj) | /ˈsɔːr.i/ | xin lỗi; lấy làm tiếc |
sound (n, adj) | /saʊnd/ | âm thanh, tiếng động; đầy đủ, hoàn chỉnh, lành mạnh |
soup (n) | /suːp/ | món xúp, canh, cháo |
south (n, adj, adv) | /saʊθ/ | phương, hướng Nam; về phía Nam |
space (n) | /speɪs/ | khoảng trống, không gian |
speak (v) | /spiːk/ | nói, phát ra âm thanh |
special (adj) | /ˈspeʃ.əl/ | đặc biệt, độc đáo, riêng biệt |
speed (n) | /spiːd/ | tốc độ |
spell (n) | /spel/ | câu thần chú, bùa mê |
spend (v) | /spend/ | tiêu, chi tiêu, sử dụng (thời gian, tài nguyên…) |
spoon (n) | /spuːn/ | cái thìa |
sport (n) | /spɔːrt/ | thể thao |
spread (n, v) | /spred/ | sự trải rộng, lan rộng; trải, giăng ra, truyền bá |
spring (n) | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
square (n, adj) | /skwer/ | hình vuông, quảng trường; vuông |
stamp (n, v) | /stæmp/ | con dấu, cái tem; đánh dấu, đóng tem |
stand (n, v) | /stænd/ | chỗ đứng, vị trí đứng; đứng lên |
star (n) | /stɑːr/ | ngôi sao |
start (n, v) | /stɑːrt/ | sự bắt đầu, khởi đầu; bắt đầu |
station (n) | /ˈsteɪ.ʃən/ | trạm, ga |
stay (n, v) | /steɪ/ | sự ở lại, lưu tại; ở lại |
steal (n, v) | /stiːl/ | giá hời, món hời; ăn cắp, ăn trộm |
steam (n, v) | /stiːm/ | hơi nước; bốc hơi |
step (n, v) | /step/ | bước; bước đi |
still (adv) | /stɪl/ | vẫn |
stomach (n) | /ˈstʌm.ək/ | bụng, dạ dày |
stone (n, adj) | /stoʊn/ | hòn đá; bằng đá |
stop (n, v) | /stɑːp/ | điểm dừng, trạm dừng; dừng lại, kết thúc |
store (n, v) | /stɔːr/ | cửa hàng; dự trữ, cất giữ |
storm (n, v) | /stɔːrm/ | cơn bão, giông bão; lao vào, xông vào |
story (n) | /ˈstɔːr.i/ | câu chuyện; tầng lầu |
strange (adj) | /streɪndʒ/ | kỳ lạ, lạ lùng |
street (n) | /striːt/ | đường phố |
strawberry (n) | /ˈstrɑːˌber.i/ | quả dâu tây |
strong (adj) | /strɑːŋ/ | mạnh, vững vàng |
structure (n) | /ˈstrʌk.tʃɚ/ | cấu trúc, kết cấu |
student (n) | /ˈstuː.dənt/ | học sinh, sinh viên |
study (n, v) | /ˈstʌd.i/ | bài nghiên cứu; học, nghiên cứu |
stupid (adj) | /ˈstuː.pɪd/ | ngu dốt, dại dột |
subject (n) | /ˈsʌb.dʒekt/ | chủ đề, chủ ngữ |
substance (n) | /ˈsʌb.stəns/ | vật liệu, chất liệu, vật chất |
successful (adj) | /səkˈses.fəl/ | thành công, thắng lợi |
such (pret, pron) | /sʌtʃ/ | như vậy, như thế; cái đó, điều đó |
sudden (adj) | /ˈsʌd.ən/ | thỉnh lình, đột ngột |
sugar (n) | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
suitable (adj) | /ˈsuː.t̬ə.bəl/ | phù hợp, thích hợp |
summer (n) | /ˈsʌm.ɚ/ | mùa hè, mùa hạ |
sun (n) | /sʌn/ | mặt trời |
sunny (adj) | /ˈsʌn.i/ | có nắng; vui vẻ, vui tươi |
support (n, v) | /səˈpɔːrt/ | sự hỗ trợ, sự giúp đỡ; người ủng hộ; ủng hộ, cổ vũ |
sure (adj) | /ʃʊr/ | chắc chắn, cam đoan |
surprise (n, v) | /sɚˈpraɪz/ | sự ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ |
sweet (n, v) | /swiːt/ | kẹo; ngọt ngào |
swim (v) | /swɪm/ | bơi lội |
sword (n) | /sɔːrd/ | gươm, kiếm, đao |
table (n) | /ˈteɪ.bəl/ | cái bàn |
take (n, v) | /teɪk/ | sự cầm, nắm; cầm, nắm, lấy |
talk (n, v) | /tɑːk/ | cuộc nói chuyện, cuộc thảo luận; trò chuyện, bàn bạc |
tall (adj) | /tɑːl/ | (dành cho người, động vật) cao |
taste (n, v) | /teɪst/ | vị, sự nếm; nếm |
taxi (n) | /ˈtæk.si/ | xe tắc xi |
tea (n) | /tiː/ | nước chè, trà |
teach (v) | /tiːtʃ/ | dạy học, giảng dạy |
team (n) | /tiːm/ | đội, nhóm |
tear (n) | /ter/ | nước mắt, lệ |
telephone (n) | /ˈtel.ə.foʊn/ | điện thoại có dây |
television (n) | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ | chương trình truyền hình; TV |
tell (v) | /tel/ | nói, chỉ cho, cho biết |
ten (n) | /ten/ | số 10 |
tennis (n) | /ˈten.ɪs/ | quần vợt |
terrible (adj) | /ˈter.ə.bəl/ | khủng khiếp, thậm tệ, ghê gớm |
test (n, v) | /test/ | bài kiểm tra, bài sát hạch; thử thách, kiểm tra |
than (prep, conj) | /ðæn//ðən/ | (so sánh) hơn, thà…còn hơn |
that (det) | /ðæt/ | ấy, kia, đó |
the (det) | /ðiː//ðə | ấy, này, (vật, người…) duy nhất |
their (det) | /ðer/ | của chúng nó, của họ |
then (adv, adj) | /ðen/ | khi đó, lúc đó; ở thời điểm đó, hồi ấy |
there (adv) | /ðer/ | ở nơi đó, tại đó |
therefore (adv) | /ˈðer.fɔːr/ | bởi vậy, vì thế |
these (pron, det) | /ðiːz/ | những cái này, những thứ này |
thick (adj) | /θɪk/ | dày, rậm rạp, đặc sệt |
thin (adj) | /θɪn/ | mỏng, mảnh mai |
thing (n) | /θɪŋ/ | cái, đồ, vật, thứ |
think (v) | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
third (n, det, adv) | /θɝːd/ | người về thứ ba, người thứ ba; thứ ba; ở vị trí thứ ba |
this (det, pron) | /ðɪs/ | (cái) này; điều này, việc này, thế này |
though (conj) | /ðoʊ/ | dù, mặc dù, tuy vậy, tuy nhiên |
threat (n) | /θret/ | sự đe dọa, lời đe dọa |
three (n) | /θriː/ | số 3 |
tidy (adj, v) | /ˈtaɪ.di/ | sạch sẽ, ngăn nắp; dọn dẹp |
tie (n, v) | /taɪ/ | dây buộc, cà vạt; buộc, thắt |
title (n) | /ˈtaɪ.t̬əl/ | danh nghĩa, danh hiệu, nhan đề |
to (prep) | /tuː//tə/ | theo, tới, để |
today (n) | /təˈdeɪ/ | hôm nay, ngày nay |
toe (n) | /toʊ/ | ngón chân |
together (adv) | /təˈɡeð.ɚ/ | cùng nhau, với nhau |
tomorrow (n, adv) | /təˈmɔːr.oʊ/ | ngày mai |
tonight (n, adv) | /təˈnaɪt/ | tối nay |
too (adv) | /tuː/ | cũng vậy, cũng như thế |
tool (n) | /tuːl/ | công cụ, thiết bị |
tooth (n) | /tuːθ/ | cái răng |
top (n, v) | /tɑːp/ | chóp, đỉnh, hàng đầu; đặt ở trên, lên trên đỉnh |
total (n) | /ˈtoʊ.t̬əl/ | tổng cộng, toàn bộ |
touch (n, v) | /tʌtʃ/ | sự sờ, cái chạm; chạm vào, tiếp xúc |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn, thành phố (nhỏ) |
train (n) | /treɪn/ | xe lửa, đoàn tàu hỏa |
tram (n) | /træm/ | xe trở khách, xe điện |
travel (n, v) | /ˈtræv.əl/ | chuyến đi; đi du lịch, khám phá |
tree (n) | /triː/ | cái cây |
trouble (n) | /ˈtrʌb.əl/ | vấn đề, rắc rối, mối phiền phức |
TRUE (adj) | /truː/ | đúng, chính xác |
trust (n, v) | /trʌst/ | sự tín nhiệm, lòng tin; tin tưởng |
twice (pret, adv) | /twaɪs/ | hai lần, gấp đôi |
try (n, v) | /traɪ/ | sự thử sức; thử, làm thử |
turn (n, v) | /tɝːn/ | lượt, sự quay vòng; quay, vặn |
type (n, v) | /taɪp/ | loại, thể loại; đánh máy |
ugly (adj) | /ˈʌɡ.li/ | xấu xí, không hấp dẫn |
uncle (n) | /ˈʌŋ.kəl/ | chú, bác, cậu |
under (prep) | /ˈʌn.dɚ/ | (vị trí, thứ hạng) ở dưới |
understand (v) | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu, thấu hiểu, thông cảm |
unit (n) | /ˈjuː.nɪt/ | đơn vị, một khối |
until (prep, conj) | /ʌnˈtɪl//ənˈtɪl/ | trước khi, cho đến khi |
up (adv, prep) | /ʌp/ | ở trên, lên phía trên; |
use (n, v) | /juːz/ | sự sử dụng; dùng |
useful (adj) | /ˈjuːs.fəl/ | hữu ích, có ích |
usual (adj) | /ˈjuː.ʒu.əl/ | thông thường, thường lệ, như mọi khi |
usually (adv) | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | theo cách thông thường, như thường lệ |
vegetable (n, adj) | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | (thuộc) thực vật; rau, củ |
very (adv) | /ˈver.i/ | hết sức, rất, quá |
village (n, adj) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | làng, xã |
voice (n, v) | /vɔɪs/ | tiếng nói, giọng nói; bày tỏ, nói lên |
visit (n, v) | /ˈvɪz.ɪt/ | chuyến thăm, cuộc viếng thăm; thăm thú, thăm viếng |
wait (n, v) | /weɪt/ | sự chờ đợi, thời gian chờ đợi; chờ đợi |
wake (v) | /weɪk/ | thức giấc, đánh thức |
walk (n, v) | /wɑːk/ | cuộc đi bộ, sự tản bộ; đi bộ, đi dạo |
want (n, v) | /wɑːnt/ | mong muốn, nhu cầu; mong ước |
warm (adj, v) | /wɔːrm/ | ấm áp, âu yếm; làm nóng lên, hâm nóng lên, làm ấm lên |
was (v) | /wɑːz/ | thì, là (trong quá khứ cho ngôi thứ ba, thứ nhất và danh từ số ít) |
wash (n, v) | /wɑːʃ/ | sự tắm rửa; gột rửa |
waste (n, v) | /weɪst/ | rác rưởi, đồ thừa; vứt bỏ, lãng phí |
watch (n, v) | /wɑːtʃ/ | đồng hồ, sự canh gác; canh gác, quan sát, nhìn ngắm |
water (n) | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | nước |
way (n) | /weɪ/ | đường đi, lối đi, cách làm |
we (pron) | /wiː//wi/ | chúng tôi, chúng ta |
weak (adj) | /wiːk/ | yếu ớt, yếu đuối, mềm mỏng |
wear (n, v) | /wer/ | đồ để mặc; mặc, đeo |
weather (n) | /ˈweð.ɚ/ | thời tiết |
wedding (n) | /ˈwed.ɪŋ/ | đám cưới |
week (n) | /wiːk/ | tuần |
weight (n) | /weɪt/ | trọng lượng, sức nặng, cân nặng |
welcome (v, adj) | /ˈwel.kəm/ | chào đón, tiếp đón; được hoan nghênh |
were (v) | /wɝː//wɚ/ | thì, là (trong quá khứ cho ngôi thứ nhất và danh từ số nhiều) |
well (adv) | /wel/ | tốt, hay, sâu sắc |
west (n, adj, adv) | /west/ | phương, hướng Tây; về phía Tây |
wet (adj) | /wet/ | ướt, đẫm nước |
what (det, pron, exclamation) | /wɑːt/ | cái gì, thế nào, thì sao |
wheel (n) | /wiːl/ | bánh xe, bánh lái, tay lái |
when (adv, conj) | /wen/ | vào lúc nào, khi nào, bao giờ |
where (adv, conj) | /wer/ | ở đâu, chỗ nào |
which (det, pron) | /wɪtʃ/ | gì, cái nào (trong số những cái đã liệt kê); cái mà |
while (conj) | /waɪl/ | trong khi, trong lúc |
white (n) | /waɪt/ | (màu sắc) trắng |
who (pron) | /huː/ | ai, người nào |
why (adv) | /waɪ/ | vì sao, tại sao |
wide (adj) | /waɪd/ | rộng, rộng lớn |
wife (n) | /waɪf/ | vợ, phu nhân |
wild (adj) | /waɪld/ | hoang dã, hoang dại |
will (modal verb) | /wɪl/ | sẽ |
win (n, v) | /wɪn/ | sự thắng cuộc; chiến thắng |
wind (n) | /wɪnd/ | gió |
window (n) | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
wine (n) | /waɪn/ | rượu vang |
winter (n) | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | mùa đông |
wire (n) | /waɪr | dây nối (kim loại) |
wise (adj) | /waɪz/ | khôn ngoan, sáng suốt |
wish (n, v) | /wɪʃ/ | điều ước, sự mong mỏi; mong ước, cầu nguyện |
with (prep) | /wɪð/ | cùng với |
without (prep, adv) | /wɪˈðaʊt/ | không có, thiếu vắng |
woman (n) | /ˈwʊm.ən/ | đàn bà, phụ nữ |
wonder (n, v) | /ˈwʌn.dɚ/ | điều kỳ diệu, kỳ quan; kinh ngạc, bất ngờ |
word (n) | /wɝːd/ | từ |
work (n, v) | /wɝːk/ | công việc, việc làm; lao động, làm việc |
world (n) | /wɝːld/ | thế giới |
worry (n, v) | /ˈwɝː.i/ | mối lo, mối bận tâm; lo lắng, quấy rầy |
yard (n) | /jɑːrd/ | sân có rào, mảnh sân, sân bãi |
yell (n, v) | /jel/ | sự kêu la, sự la hét; la hét, quát tháo |
yesterday (n, adv) | /ˈjes.tɚ.deɪ/ | ngày hôm qua |
yet (adv) | /jet/ | còn, hãy còn, chưa kết thúc |
you (pron) | /juː//jə//jʊ/ | (xưng hô) đối phương, bạn, anh, chị… |
young (adj) | /jʌŋ/ | trẻ trung, ít tuổi |
your (det) | /jʊr//jɚ/ | của bạn, của anh, của chị… |
zero (n) | /ˈzɪr.oʊ/ | số 0 |
zoo (n) | /zuː/ | sở thú |
Trên đây là gợi ý của Mochi để giúp bạn có thể tự học 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản một cách hiệu quả. Học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đặc biệt với các bạn mới bắt đầu. Tuy nhiên chỉ cần chúng ta dành một chút thời gian, công sức và áp dụng đúng phương pháp thì việc học sẽ đơn giản và hay ho hơn nhiều đó.
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả?Học từ vựng theo chủ đề và ôn tập vào đúng thời điểm vàng (Spaced Repetition)
Ứng dụng nào giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả?MochiMochi – Học tiếng Anh, Mochi Dictionary, MochiVideo
Xem thêm:
- 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
- 1000 từ vựng TOEIC thông dụng nhất
- 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề
- 5 kênh học tiếng Anh miễn phí trên Youtube
- 5 nguồn luyện nghe tiếng Anh cơ bản dễ học cho người mới bắt đầu
- Google+
Related Articles
-
Em gái trong tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Tháng mười hai 18, 2024 -
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất
Tháng mười hai 18, 2024 -
Tổng hợp từ vựng về Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh
Tháng mười hai 17, 2024
Tham khảo thêm
- TOP 12 App học tiếng Anh miễn phí tốt nhất trên điện thoại
- Staff là gì trong tiếng Anh? Phân biệt với các từ đồng nghĩa khác
- Sau trạng từ là gì? Tổng quan về trạng từ trong tiếng Anh
- Thì hiện tại hoàn thành: Công thức, dấu hiệu và bài tập
- Top những app học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu
Từ khóa » Giải Thích Từ Vựng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Từ Vựng Tiếng Anh Thực Hành - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề
-
Giải Thích Các Phiên Bản Của Một Bộ Từ Vựng - LeeRit
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ đề - TOPICA Native
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Từ Cơ Bản đến Nâng Cao
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH: Tất Tần Tật (2020 Update) | KISS English
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Gốc Từ Script - ZIM Academy
-
Bài 4: Thích Và Không Thích [Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng #2]
-
Top 10 Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - DOL English
-
500+ Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Theo Chủ đề Thông Dụng, đầy đủ 2022
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày (Có Hình ảnh Minh Họa)