100000 – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tham khảo
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia (Đổi hướng từ 100000 (số))
100000
Số đếm100000một trăm ngàn
Số thứ tựthứ một trăm ngàn
Bình phương10000000000 (số)
Lập phương1.0E+15 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử25 × 55
Biểu diễn
Nhị phân110000110101000002
Tam phân120020112013
Tứ phân1201222004
Ngũ phân112000005
Lục phân20505446
Bát phân3032408
Thập nhị phân49A5412
Thập lục phân186A016
Nhị thập phânCA0020
Cơ số 36255S36
Lục thập phânRKE60
Số La MãC
99999 100000 100001
Lũy thừa của 10
104 105 106

100000 (một trăm nghìn, một ứt hay một trăm ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 99999 và ngay trước 100001.

  • Căn bậc hai của 100000 là 316,22......
  • Bình phương của 100000 là 10000000000
  • 100000 là số nhỏ nhất có 6 chứ số.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Stub icon

Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Trăm nghìn. Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Trăm_nghìn&oldid=70831385” Thể loại:
  • Sơ khai toán học
  • Số nguyên
Thể loại ẩn:
  • Tất cả bài viết sơ khai
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Trăm nghìn 41 ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Một Trăm Nghìn đồng Viết Bằng Số