120 Từ Vựng Chủ đề Văn Phòng Phẩm
Có thể bạn quan tâm
Trung tâm tiếng trung xin chia sẻ đến bạn đọc những từ vựng mới và hữu ích liên quan đến những đồ vật có trong văn phòng phẩm, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp.
120 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG PHẨM
1. Người buôn bán văn phòng phẩm:文具商 Wénjù shāng 2. Văn phòng phẩm: 文具 Wénjù 3. Bút chì: 铅笔 Qiānbǐ 4. Bút máy: 钢笔 Gāngbǐ 5. Bút lông: 毛笔 Máobǐ 6. Bút vẽ: 画笔 Huàbǐ 7. Bút nến màu (bút sáp): 蜡笔 Làbǐ 8. Bút màu: 彩色笔 Cǎisè bǐ 9. Bút bi: 圆珠笔 Yuánzhūbǐ 10. Bút chì bấm: 活动铅笔 Huódòng qiānbǐ 11. Bút để ký: 签名笔 Qiānmíng bǐ 12. Bút chấm mực: 蘸水笔 Zhàn shuǐbǐ 13. Bút dạ quang: 荧光笔 Yíngguāng bǐ 14. Bút lông ngỗng: 鹅管笔 É guǎn bǐ 15. Bút kiểu ngòi pháo: 芯式笔 Xīn shì bǐ 16. Phấn viết: 粉笔 Fěnbǐ 17. Chổi quét sơn, quét vôi: 排笔 Pái bǐ 18. Bút than: 炭笔 Tàn bǐ 19. Mực: 墨水 Mòshuǐ 20. Mực các bon: 炭素墨水 Tànsù mòshuǐ 21. Mực tàu: 墨汁 Mòzhī 22. Hộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết): 墨盒 Mòhé 23. Nghiên: 砚台 Yàntai 24. Giá bút: 笔架 Bǐjià 25. Ống bút: 笔筒 Bǐtǒng
>>> Xem ngay: Địa chỉ học tiếng trung tại Hà Nội
26. Bốn vật quí trong thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên):文房四宝 Wénfángsìbǎo 27. Giấy: 纸 Zhǐ 28. Giấy vẽ: 画纸 Huà zhǐ 29. Giấy màu: 彩纸 Cǎizhǐ 30. Giấy có nếp nhăn: 绉纹纸 Zhòu wén zhǐ
31. Giấy bản: 毛边纸 Máobiānzhǐ 32. Giấy nến: 蜡光纸 Là guāng zhǐ 33. Giấy tuyên thành 宣纸 Xuānzhǐ 34. Giấy viết thư 信纸 Xìnzhǐ 35. Phong bì 信封 Xìnfēng 36. Giấy đánh máy 打字纸 Dǎzì zhǐ 37. Giấy than 复写纸 Fùxiězhǐ 38. Giấy in (photocopy) 复印纸Fùyìn zhǐ 39. Cái chặn giấy 镇纸 Zhènzhǐ 40. Sách chữ mẫu để tập viết 习字帖 Xízì tiě 41. Sách bài tập 练习本 Liànxí běn 42. Sách làm văn 作文本 Zuòwén běn 43. Vở ghi, sổ ghi 笔记本 Bǐjìběn 44. Sổ nhật ký 日记本 Rìjì běn 45. Sổ giấy rời 活页本 Huóyè běn 46. Kẹp (cặp) giấy rời 活页夹 Huóyè jiá 47. Tập giấy rời 活页簿纸 Huóyè bù zhǐ 48. Bút xóa 改正笔 Gǎizhèng bǐ 49. Mực xóa 改正液 Gǎizhèng yè 50. Thước kẻ thẳng 直尺 Zhí chǐ 51. Ê ke 三角尺 Sānjiǎo chǐ 52. Thước đo độ 量角器 Liángjiǎoqì 53. Cục tẩy, gôm 像皮 Xiàng pí 54. Lưỡi lam 刀片 Dāopiàn 55. Đồ chuốt chì 卷笔刀 Juàn bǐ dāo 56. Dao rọc giấy 裁纸刀Cái zhǐ dāo 57. Hồ keo 浆糊 Jiāng hú 58. Compa 圆规 Yuánguī 59. Bàn tính 算盘 Suànpán 60. Máy tính 计算器 Jìsuàn qì 61. Máy tính điện tử 电子计算器 Diànzǐ jìsuàn qì 62. Hộp đồ dùng học tập 文具盒 Wénjù hé 63. Cặp sách 书包 Shūbāo 64. Ghim, cái kẹp giấy 回形针 Huíxíngzhēn 65. Đinh ghim 大头针 Dàtóuzhēn 66. Đinh mũ 图钉 Túdīng 67. Giấy dán 黏贴纸 Zhāntiē zhǐ 68. Keo trong suốt 透明胶 tòumíng jiāo 69. Keo dán hai mặ t 双面胶 Shuāng miàn jiāo 70. Cái cặp kẹp tài liệu 文件夹 Wénjiàn jiā 71. Túi đựng tài liệu 文件袋 Wénjiàn dài 72. Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến) 刻字钢板 Kēzì gāngbǎn 73. Bút sắt (để viết giấy nến) 铁笔 Tiěbǐ 74. Giấy nến 蜡纸 Làzhǐ 75. Ruy băng 色带 Sè dài 76. Mực in 油墨 Yóumò 77. Ghim đóng sách 订书钉 Dìng shū dīng 78. Máy đóng sách 订书机 Dìng shū jī 79. Máy đục lỗ 打孔机 Dǎ kǒng jī 80. Máy đánh chữ 打字机 Dǎzìjī
>>> Tham khảo: Dạy tiếng trung cấp tốc
81. Máy in ronéo 油印机Yóuyìn jī 82. Máy photocopy 复印机 Fùyìnjī 83. Máy vi tính 计算机 Jìsuànjī 84. Bàn tính dùng để dạy học 教学算盘 Jiàoxué suànpán 85. Tiêu bản côn trùng 昆虫标本 Kūnchóng biāoběn 86. Bản đồ treo tường 教学挂图 Jiàoxué guàtú 87. Bản đồ 地图 Dìtú 88. Tấm bản đồ 地图板 Dìtú bǎn 89. Bản đồ ba chiều 立体地图 Lìtǐ dìtú 90. Quả địa cầu 地球仪 Dìqiúyí 91. Sổ ghi thông tin 通讯录Tōngxùn lù 92. Album tem 集邮本 Jíyóu běn 93. Album ảnh 相册 Xiàngcè 94. Sổ ký tên 签名册 Qiānmíng cè 95. Dụng cụ hội họa 绘画仪器 Huìhuà yíqì 96. Chất liệu màu 颜料 Yánliào 97. Chất liệu màu nước 水彩颜料 Shuǐcǎi yánliào 98. Vải để vẽ 油画布 Yóuhuà bù 99. Bảng pha màu 调色板 Tiáo sè bǎn 100. Dao trộn thuốc màu 调色刀 Tiáo sè dāo 101. Bàn trộn thuốc màu 调色碟 Tiáo sè dié 102. Bảng vẽ 画板 Huàbǎn 103. Giá vẽ 画架 Huàjià 104. Tượng thạch cao 石膏像 Shígāo xiàng 105. Người mẫu 模特儿 Mótè ér 106. Dao điêu khắc 雕刻刀 Diāokè dāo 107. Hộp mực dấu 印台 Yìntái 108. Mực dấu 印泥 Yìnní 109. Hộp đựng con dấu 印盒 Yìn hé 110. Mực in 印油 Yìnyóu 111. Mực màu 彩色油墨 Cǎisè yóumò 112. Mực tàu màu đỏ 珠墨 Zhū mò 113. Bát rửa bút 洗笔盂 Xǐ bǐ yú 114. Dao khắc chữ triện 篆刻刀 Zhuànkè dāo 115. Cái kéo 剪刀 Jiǎndāo 116. Khung gương (kính) 镜框 Jìngkuāng
LỚP HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI
********* Gọi ngay để tham gia khóa học tiếng trung giao tiếp Ánh Dương! ☏ Hotline: 097.5158.419 ( gặp Cô Thoan) 091.234.9985 益Địa chỉ: Số 20, ngõ 199/1 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội Website: tiengtrunganhduong.com
Từ khóa » Cây Cọ Quét Sơn Tiếng Trung Là Gì
-
Cây Có Quét Sơn Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Cọ Lăn Sơn Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Cọ Quét Sơn Tiếng Trung Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Sơn + Hội Thoại Mẫu | THANHMAIHSK
-
Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy - Facebook
-
Chổi Dẹp Quét Sơn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
[Tổng Hợp] 150 Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Sơn Thông Dụng
-
Cọ Lăn Sơn Tiếng Trung Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Văn Phòng Phẩm"
-
VĂN PHÒNG PHẨM Tiếng Trung: Từ Vựng | Hội Thoại Giao Tiếp
-
Rỉ Sét Tiếng Trung Là Gì
-
Xây Dựng Tiếng Trung Là Gì - SGV