125+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm (Food Technology) thông dụng mà 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp trong bài viết dưới đây sẽ giúp những người đang theo học hoặc làm trong ngành này nâng cao trình độ để hỗ trợ tốt cho công việc.

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

  • Food Technology: Ngành công nghệ thực phẩm.
  • Food: Thực phẩm
  • Vegetarian food: Thực phẩm chay
  • Food additive: Chất phụ gia dùng trong thực phẩm.
  • Attributes: Đặc tính cụ thể của một thực phẩm.
  • Organic food: Thực phẩm hữu cơ.
  • Additive: Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó.
  • Clostridium: Một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn.
  • Antioxidant: Chất chống oxy hóa.
  • Antibacterial: Chất thường tiêu diệt vi khuẩn.
  • Assembling: Ghép các bộ phận vào với nhau.
  • Dextrinisation: Tinh bột chuyển thành đường.
  • Ambient temperature: Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºc).
  • Aseptic packaging: Bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh.
  • Anaerobic: Không cần khí oxy.
  • Aesthetic: Hấp dẫn.
  • Analysis of brief/task: Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng.
  • Appliance: Một phần của thiết bị điện.
  • Aeration: Thiết bị sục khí.
  • Annotation: Thêm chú thích.
  • Bland: Thiếu hương vị.
  • Balanced diet: Chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ cân bằng dinh dưỡng và năng lượng.
  • Blast chilling: Làm lạnh nhanh.
  • Bacteria: Vi khuẩn.
  • Biodegradable: Bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn.
  • Calorie: Năng lượng.
  • Calcium: Canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe.
  • Cryogenic freezing: Đông lạnh.
  • Carbohydrate: Nguồn năng lượng chính của cơ thể.
  • Cross contamination: Nhiễm chéo.
  • Coagulation: Thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit.
  • Critical Control Point (CCP): Khi mối nguy hại về an toàn thực phẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.
  • Consumer: Khách hàng, người tiêu dùng.
  • Coeliac disease: Bệnh celiac.
  • Consistency: Đảm bảo sản phẩm đều như nhau.
  • Colloidal structure: Cấu trúc dạng keo.
  • Contaminate: Làm hỏng, bẩn thứ gì đó.
  • Caramelisation: Caremen.
  • Colloids: Được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác.
  • Communication: Truyền thông.
  • Cook-Chill: Phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh , lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ c để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.
  • Diet: Chế độ ăn kiêng.
  • Diverticular disease: Bệnh thiếu chất xơ.
  • Date marking: Ngày sản xuất.
  • Deteriorate: Xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm.
  • Diabetes: Bệnh tiểu đường.
  • Danger zone: Vùng nguy hiểm.
  • Descending: Giảm dần.
  • Descriptors: Mô tả.
  • Eatwell plate: Chế độ ăn uống lành mạnh.
  • Emulsifier: Chất nhũ hóa.
  • Evaluation: Đánh giá.
  • Emulsifying agent: Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.
  • E numbers: Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi liên minh Châu Âu.
  • Enzymic browning: Phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu.
  • Enrobing: Phủ, tráng ngoài.
  • Fibre: Chất xơ.
  • Fertilizers: Phân bón.
  • Flavour enhancers: Chất hỗ trợ.
  • Foams: Bọt.
  • Fair testing: Thử nghiệm.
  • Food spoilage: Thực phẩm hỏng.
  • Finishing: Hoàn thành.
  • Gels: Chất tạo keo.
  • Gelatinisation: Sự gelatin hóa.
  • Hermetically: Bịt kín.
  • Halal: Thực phẩm được lựa chọn và chuẩn bị theo luật ăn kiêng của người Hồi Giáo.
  • Kosher: Thực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người Do Thái.
  • Iron: Sắt.
  • Irradiation: Chiếu xạ.
  • Impermeable: Không thấm nước.
  • Landfill sites: Hố chôn rác thải.
  • Making skills: Kỹ năng sản xuất thực phẩm.
  • Market research: Nghiên cứu thị trường.
  • Nutrient: Dinh dưỡng.
  • Nutritional content: Hàm lượng dinh dưỡng.
  • Nutritional labelling: Nhãn dinh dưỡng.
  • Nutritional analysis: Phân tích dinh dưỡng.
  • Net weight: trọng lượng tịnh.
  • Obesity: Béo phì.
  • Vegetarians: Người ăn chay.
  • Viscosity: Độ nhớt.
  • Vacuum packaging: Đóng gói hút chân không.
  • Preservative: Chất bảo quản.
  •  Product Analysis: Phân tích sản phẩm.
  • Pathogenic: Tác nhân gây bệnh.
  • pH: Độ ph.
  • Solution: Giải pháp.
  • Shortening: Rút ngắn.
  • Suspensions: Kết cấu vững chắc trong chất lỏng.
  • Sterilisation: Khử trùng.
  • Sample: Mẫu sản phẩm.
  • Shelf life: Hạn sử dụng.
  • Symptoms: Biểu tượng.
  • Rating test: Kiểm tra đánh giá.
  • Ranking test: Kiểm tra thứ hạng.
  • Quality assurance: Đảm bảo chất lượng.
  • Quality control: Kiểm soát chất lượng.
  • Textured vegetable protein: Cấu trúc protein của thực vật.
  • Tampering: Giả mạo.
  • Joule: Đơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm.
  • Ultra Heat Treatment (UHT): Điều trị siêu nhiệt.
  • Fermentation: Lên men.
  • CAM Computer Aided Manufacture: Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy.

2. Từ điển tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Cuốn sách ‘Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thực phẩm – The Language of Techno-Food Processing in English” (Song ngữ Anh – Việt) cung cấp những kiến thức cơ bản về chuyên ngành Công nghệ Thực phẩm.

Cuốn sách phù hợp cho cả sinh viên và người đi làm quan tâm tới chuyên ngành này. Cuốn sách được biên soạn dựa trên cuốn “The Language of Chemistry – Food and Biological in English” dùng để giảng dạy cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng,… Sau khi đưa vào giảng dạy tại các trường đào tạo hệ cao đẳng và đại học mang lại hiệu quả rất cao.

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm 4Life English Center (e4Life.vn) mang đến cho các bạn. Từ vựng liên quan tới chuyên ngành công nghệ thực phẩm không quá khó nhớ vì thế hãy lựa chọn cho mình một phương pháp học hiệu quả nhé!

Tham khảo thêm:

  • 54+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đóng gói
  • Học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
Đánh giá bài viết[Total: 51 Average: 4.9]

Từ khóa » độ đạm Trong Tiếng Anh