128 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sắt Thép Phổ Biến Nhất
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Tôn Nhám Tiếng Anh Là Gì
-
Thép Tấm Nhám ( CHEQUERED PLATE) SS400
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thép (English For Steel)
-
Thép Tấm Chống Trượt - Checker Plate - Thep Mien Bac
-
Tôn Nhám Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Thép Tấm Gân Tiếng Anh - Cung Cấp
-
Từ điển Chuyên Ngành Vật Liệu | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Thép Tấm Gân
-
→ Nhám, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Máy Tạo Nhám Tiếng Anh Là Gì? Phân Loại Và ứng Dụng Của Nó Ra Sao?
-
BỀ MẶT NHÁM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giấy Nhám In English - Glosbe Dictionary
-
Thép Hộp, Thép Tấm, Thép Cuộn Tiếng Anh Là Gì? - Sắt Thép Hải Hòa Phát