134.000 - Cơ Điện Hải Âu
Có thể bạn quan tâm
Mua nhiều giá tốtSKU: CXV-4×10 Nhà sản xuất: Cadivi Chất lượng: Mới 100% Chứng từ: Hóa đơn VAT Quy cách tính: Mét
Là chủ đầu tư dự án công trình, lắp đặt hệ thống điện. Vui lòng liên hệ để có chính sách ưu đãi đặc biệt hơn.| ✅ Giá cả | Chiếc khấu tốt nhất thị trường |
| ✅ Giao hàng | Miễn phí giao hàng toàn quốc |
| ✅ Hotline hỗ trợ | ☎ 0394 38 55 56 (Zalo/Call) |
Dây cáp điện 4 lõi Cadivi CXV-4x10 mm2 - 0.6/1kV số lượng Mua ngay Báo giá SKU: CXV-4x10 Danh mục: Dây điện Cadivi Thẻ: Dây cáp điện 10mm2, Dây cáp điện hạ thế- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Cáp điện Cadivi CXV là dòng cáp điện lực có ruột dẫn bằng đồng, cách điện XLPE và vỏ bọc PVC, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo an toàn, độ bền và hiệu suất truyền tải điện tối ưu. Đây là loại cáp được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện công nghiệp, tòa nhà cao tầng và công trình hạ tầng. Đặc điểm nổi bật của cáp điện Cadivi CXV Ruột dẫn bằng đồng cao cấp Được làm từ đồng nguyên chất 99.99%, giúp tăng khả năng dẫn điện và giảm tổn hao năng lượng. Có thể là loại một sợi cứng hoặc nhiều sợi xoắn mềm, phù hợp với nhu cầu thi công khác nhau. Lớp cách điện XLPE chịu nhiệt cao Cho phép cáp hoạt động ở nhiệt độ lên đến 90°C, giúp tăng khả năng chịu tải điện. Chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện. Vỏ bọc PVC chắc chắn Bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học, độ ẩm và hóa chất, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, có thể sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời. Tiết diện và số lõi đa dạng Cáp có nhiều kích thước từ 1.5mm² đến 400mm², với loại 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi và 4 lõi, phù hợp với nhiều ứng dụng. Ứng dụng rộng rãi Hệ thống điện công nghiệp: Dùng trong nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp. Tòa nhà cao tầng và công trình hạ tầng: Lắp đặt trong hệ thống điện tổng thể, trạm biến áp, hệ thống cấp nguồn. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, hiệu suất truyền tải và an toàn, cáp điện Cadivi CXV là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống điện cần sự ổn định và hiệu quả lâu dài.
Lựa chọn cáp điện Cadivi CXV − 0,6/1 KV (1-4 lõi)
| Mã hàng | Tiết diện mm2 | Đường kính tổng mm | Khối lượng kg/km |
|---|---|---|---|
| Loại 1 Lõi | |||
| CXV-1,5 | 1,5 | 5,3 | 40 |
| CXV-2,5 | 2,5 | 5,7 | 53 |
| CXV-4 | 4 | 6,3 | 70 |
| CXV-6 | 6 | 6,8 | 93 |
| CXV-10 | 10 | 7,5 | 132 |
| CXV-16 | 16 | 8,4 | 188 |
| CXV-25 | 25 | 9,9 | 283 |
| CXV-35 | 35 | 11 | 373 |
| CXV-50 | 50 | 12,3 | 495 |
| CXV-70 | 70 | 14,2 | 706 |
| CXV-95 | 95 | 16 | 941 |
| CXV-120 | 120 | 17,6 | 1174 |
| CXV-150 | 150 | 19,6 | 1453 |
| CXV-185 | 185 | 21,6 | 1790 |
| CXV-240 | 240 | 24,3 | 2338 |
| CXV-300 | 300 | 27 | 2970 |
| CXV-400 | 400 | 30,4 | 3820 |
| CXV-500 | 500 | 34 | 4847 |
| CXV-630 | 630 | 38,8 | 6409 |
| Loại 2 Lõi | |||
| CXV-2x1,5 | 1,5 | 10,2 | 141 |
| CXV-2x2,5 | 2,5 | 11,1 | 178 |
| CXV-2x4 | 4 | 12,1 | 230 |
| CXV-2x6 | 6 | 13,3 | 293 |
| CXV-2x10 | 10 | 13,7 | 306 |
| CXV-2x16 | 16 | 15,5 | 427 |
| CXV-2x25 | 25 | 18,6 | 640 |
| CXV-2x35 | 35 | 20,7 | 837 |
| CXV-2x50 | 50 | 23,4 | 1107 |
| CXV-2x70 | 70 | 27,2 | 1569 |
| CXV-2x95 | 95 | 30,8 | 2090 |
| CXV-2x120 | 120 | 34,2 | 2614 |
| CXV-2x150 | 150 | 38 | 3227 |
| CXV-2x185 | 185 | 42,1 | 3986 |
| CXV-2x240 | 240 | 48 | 5207 |
| CXV-2x300 | 300 | 53,5 | 6604 |
| CXV-2x400 | 400 | 60,2 | 8486 |
| Loại 3 Lõi | |||
| CXV-3x1,5 | 1,5 | 10,6 | 159 |
| CXV-3x2,5 | 2,5 | 11,6 | 205 |
| CXV-3x4 | 4 | 12,8 | 270 |
| CXV-3x6 | 6 | 14 | 351 |
| CXV-3x10 | 10 | 14,6 | 406 |
| CXV-3x16 | 16 | 16,5 | 577 |
| CXV-3x25 | 25 | 19,9 | 876 |
| CXV-3x35 | 35 | 22,1 | 1156 |
| CXV-3x50 | 50 | 25 | 1538 |
| CXV-3x70 | 70 | 29,3 | 2208 |
| CXV-3x95 | 95 | 33 | 2935 |
| CXV-3x120 | 120 | 36,6 | 3677 |
| CXV-3x150 | 150 | 40,9 | 4562 |
| CXV-3x185 | 185 | 45,7 | 5649 |
| CXV-3x240 | 240 | 51,6 | 7377 |
| CXV-3x300 | 300 | 57,5 | 9369 |
| CXV-3x400 | 400 | 64,9 | 12079 |
| Loại 4 Lõi | |||
| CXV-4x1,5 | 1,5 | 11,4 | 187 |
| CXV-4x2,5 | 2,5 | 12,5 | 244 |
| CXV-4x4 | 4 | 13,8 | 326 |
| CXV-4x6 | 6 | 15,2 | 428 |
| CXV-4x10 | 10 | 15,9 | 518 |
| CXV-4x16 | 16 | 18,1 | 743 |
| CXV-4x25 | 25 | 21,8 | 1133 |
| CXV-4x35 | 35 | 24,4 | 1502 |
| CXV-4x50 | 50 | 27,8 | 2016 |
| CXV-4x70 | 70 | 32,6 | 2899 |
| CXV-4x95 | 95 | 36,7 | 3858 |
| CXV-4x120 | 120 | 40,9 | 4854 |
| CXV-4x150 | 150 | 45,9 | 6007 |
| CXV-4x185 | 185 | 51 | 7450 |
| CXV-4x240 | 240 | 57,5 | 9732 |
| CXV-4x300 | 300 | 64,1 | 12360 |
| CXV-4x400 | 400 | 72,8 | 15945 |
TỔNG QUAN Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 NHẬN BIẾT LÕI Bằng băng màu: Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER). Hoặc theo yêu cầu khách hàng. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV. Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút). Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC. CẤU TRÚC CÁP
Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện

MCB thường mua cùng
-

MCB Chint (83)
-

MCB LS (168)
-

MCB Mitsubishi (181)
-

MCB Panasonic (84)
-

MCB Schneider (240)
Thông tin bổ sung
| Thương hiệu | Cadivi |
|---|---|
| Tiết diện dây | 10mm2 |
| Mức cách điện | 0.6/1KV |
| Loại | Dây điện 4 lõi |
| Chất liệu | Ruột đồng |
| Series | Cadivi CXV |

Chuyên viên hỗ trợ tư vấn
Call: 0394 38 55 56 / Chat Zalo ![]()
Những dịch vụ liên quan
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu Sửa chữa (Biến tần, HMI, PLC...) Thiết kế và thi công tủ điện Bảo trì thiết bị nhà máy định kỳ
Yêu cầu báo giá
Hãy cho chúng tôi cơ hội được phục vụ, Quý khách vui lòng để lại thông tin của mình giúp.5+25=?
Tư vấn sản phẩm theo yêu cầu
Lỗi: Không tìm thấy biểu mẫu liên hệ.
Dây điện Cadivi
-
Mua nhiều giá tốtDây cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-1×2.5 mm2 – 0.6/1kV
18.221 ₫ Giá gốc là: 18.221 ₫.14.400 ₫Giá hiện tại là: 14.400 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-2×16 mm2 – 0.6/1kV
161.660 ₫ Giá gốc là: 161.660 ₫.128.000 ₫Giá hiện tại là: 128.000 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điện Cadivi AXV/DSTA-3×240+1×150 mm2 – 0.6/1kV
560.120 ₫ Giá gốc là: 560.120 ₫.421.000 ₫Giá hiện tại là: 421.000 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-3×2.5 mm2 – 0.6/1kV
45.758 ₫ Giá gốc là: 45.758 ₫.36.200 ₫Giá hiện tại là: 36.200 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây điện đôi Cadivi VCmd-2×0.5 mm2 (Đỏ) – 0.6/1KV
5.676 ₫ Giá gốc là: 5.676 ₫.4.700 ₫Giá hiện tại là: 4.700 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây điện đơn mềm Cadivi VCm-25 mm2 (Đỏ) – 0.6/1KV
101.136 ₫ Giá gốc là: 101.136 ₫.83.700 ₫Giá hiện tại là: 83.700 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điện 1 lõi Cadivi AV-120 mm2 – 0.6/1kV
49.446 ₫ Giá gốc là: 49.446 ₫.37.100 ₫Giá hiện tại là: 37.100 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây điện đơn mềm Cadivi VCm-185 mm2 (Xanh) – 0.6/1KV
727.560 ₫ Giá gốc là: 727.560 ₫.602.000 ₫Giá hiện tại là: 602.000 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điều khiển Cadivi DVV-5×0.5 mm2 – 0.6/1kV
19.738 ₫ Giá gốc là: 19.738 ₫.16.200 ₫Giá hiện tại là: 16.200 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây điện đôi Cadivi VCmd-2×0.5 mm2 (Xanh) – 0.6/1KV
5.676 ₫ Giá gốc là: 5.676 ₫.4.700 ₫Giá hiện tại là: 4.700 ₫.
Hỗ trợ khách hàng
Điều khoản & Chính sách
Liên hệ Chi nhánh
Chứng nhận doanh nghiệp
CÔNG TY CP TM VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ÂU - GPKD Số: 3702836707 - Cấp ngày 10/12/2019Số 14, Đường D18, KDC DV Tân Bình, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam -
Miền Bắc
-
Miền Bắc
-
Miền Nam
-
Miền Nam
Từ khóa » đường Kính Dây 4x10
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Treo CXV 4x10 - Ống Luồn Dây điện
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Ngầm DSTA 4x10 - Thiết Bị điện Hà Nội
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Treo CXV 4x10 - Thiết Bị điện Hà Nội
-
Dây Cáp điện Cadisun 4x10 - Phân Phối Chính Hãng Tại BamBo
-
Cáp đồng 4 Ruột Bọc Cách điện XLPE/PVC_CXV 4x10, Cáp đồng 4 ...
-
Cáp điện Cadivi CVV-4x10 (4x7/1.35) 300/500V
-
Dây Cáp điện 4x10
-
Sales@
-
CXV/DATA − 0,6/1 KV & CXV/DSTA - Cadivi
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Treo CXV 4x10
-
Cáp điện 4x10 CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC CADIVI
-
Cap Cadivi Cxv 4 Loi - Thiết Bị điện Hecico
-
Lò Xo Dây Tròn C-UBB (4x10) - MECSU