14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
Có thể bạn quan tâm
Hình khối tiếng Anh có nhiều tác dụng mà hiện nay rất nhiều người bỏ qua nó. Để Langmaster cùng đồng hành với bạn trong quá trình học tập. Dưới đây là bài học hình khối tiếng Anh và một số từ vựng liên quan.
1. Khái niệm hình khối
Hình khối là một vùng có diện tích được giới hạn trong một mặt phẳng hoặc đường viền của chính vật thể đó. Hình khối được xác định khi các đường viền khép kín với nhau.
Các hình khối trong tiếng Anh là tên gọi bằng tiếng Anh của các hình khối đó. Nó được sử dụng chủ yếu trong toán học và là dạng bài nhận biết.
Xem thêm các từ vựng tại đây.
Khái niệm hình khối
2. 14 hình khối tiếng Anh
Dưới đây là các hình khối và cách miêu tả bằng tiếng Anh.
2.1. Hình tròn
- Hình tròn trong tiếng Anh là Circle (/'sə:kl/).
- Miêu tả: A circle is a simple closed shape.
(Hình tròn là một hình có dạng khép kín đơn giản)
2.2. Hình tam giác
- Hình tam giác trong tiếng Anh là Triangle (/’traiæɳgl/).
- Miêu tả: A triangle is a polygon with three edges and three vertices.
(Hình tam giác là một đa giác với 3 cạnh và 3 đỉnh)
2.3. Hình vuông
- Hình vuông trong tiếng Anh là Square (/skweə/).
- Miêu tả: A square is a regular quadrilateral, which means that it has four equal sides and four equal angles (90-degree angles or right angles).
(Hình vuông là một hình tứ giác thông thường, nghĩa là nó có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc bằng nhau, góc 90 độ hoặc góc vuông)
2.4. Hình chữ nhật
- Hình chữ nhật trong tiếng Anh là Rectangle (/’rek,tæɳgl/).
- Miêu tả: A rectangle is a shape with four equal angles and four unequal sides.
(Hình chữ nhật là hình có 4 góc bằng nhau và 4 cạnh không bằng nhau)
Xem thêm:
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
2.5. Hình ngũ giác
- Hình ngũ giác trong tiếng Anh là Pentagon (/’pentəgən/).
- Miêu tả: A pentagon is any five-sided polygon. The sum of the internal angles in a simple pentagon is 540°.
(Hình ngũ giác là một hình đa giác bất kì với 5 mặt. Tổng các góc trong hình ngũ giác đơn giản là 540 độ)
2.6. Hình lục giác
- Hình lục giác trong tiếng Anh là Hexagon (/'heksægən/).
- Miêu tả: A hexagon is a six-sided polygon. The total of the internal angles of any simple (non-self-intersecting) hexagon is 720°
(Lục giác là một hình đa giác có 6 mặt. Tổng cộng các góc trong một hình lục giác đơn giản không giao nhau là 720 độ)
2.7. Hình bát giác
- Hình bát giác trong tiếng Anh là Octagon (/'ɔktəgən/).
- Miêu tả: An octagon is an eight-sided polygon.
(Một bát giác là hình đa giác có 8 mặt)
2.8. Hình bầu dục
- Hình bầu dục trong tiếng Anh là Oval (/'ouvəl/).
- Miêu tả: An oval is a closed curve in a plane that "closely" resembles the outline of an egg.
(Hình bầu dục là một đường cong khép kín trong một mặt phẳng "gần giống" đường viền của một quả trứng)
14 hình khối tiếng Anh cho bé
2.9. Hình sao
- Hình sao trong tiếng Anh là Star (/stɑ:/).
- Miêu tả: A star has five corner vertices and intersecting edges.
(Hình sao là một hình có 5 đỉnh góc và các cạnh cắt nhau)
2.10. Hình nón
- Hình nón trong tiếng Anh là Cone (/koun/).
- Miêu tả: The cone is the shape that resembles a cone.
(Hình nón là hình có dạng giống như cái nón)
2.11. Hình cầu
- Hình cầu trong tiếng Anh là Sphere (/sfiə/).
- Miêu tả: The sphere is like a circle but not in a plane.
(Hình cầu giống như hình tròn nhưng không nằm trong 1 mặt phẳng)
2.12. Hình lập phương
- Hình lập phương trong tiếng Anh là Cube (/kju:b/).
- Miêu tả: A cube is a shape with 6 squares put together.
(Hình lập phương là hình có 6 hình vuông ghép lại với nhau tạo thành)
2.13. Hình trụ
Hình trụ trong tiếng Anh là Cylinder (/'silində/).
2.14. Hình chóp
Hình chóp trong tiếng Anh là Pyramid (/'pirəmid/).
Để xem thêm các từ vựng tiếng Anh và cách đọc về hình dạng, tham khảo tại link sau:
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Nói tiếng Anh về chủ đề HỌA TIẾT và HÌNH DẠNG [Tiếng Anh Langmaster]
3. Từ vựng tiếng Anh về hoạ tiết và kích thước
- Striped: Hoạ tiết kẻ sọc
- Checkered: Hoạ tiết kẻ ô vuông
- Polka Dots: Hoạ tiết chấm bi
- Checkered Pattern: Họa tiết bàn cờ
- Camouflage: Hoạ tiết rằn ri
- Cow Print: Hoạ tiết bò sữa
- Tartan: Hoạ tiết kẻ Ca rô
- Length: Chiều dài
- Width: Chiều rộng
- Hight: Chiều cao
- Breadth: Bề ngang
- Short: Ngắn
- Large: Rộng lớn
- Small: Nhỏ bé
Các dạng bài tiếng Anh bạn có thể dạy bé
4. Bài tập và đáp án
Bạn có thể ôn tập lại kiến thức bằng các bài tập đơn giản dưới đây.
4.1. Bài tập
Bài tập 1: Khoanh vào đáp án đúng
Câu 1
A wheel is shaped like a ___.
A. Circle
B. Circular
C. Triangle
Câu 2
A pizza slice is ___.
A. Diamond
B. Square
C. Triangular
Câu 3
A shape with all four sides the same length is ___.
A. A circle
B. A rectangle
C. Square
Câu 4
A red STOP sign is shaped like ___.
A. An octagon
B. A square
C. A star
Câu 5
Most eggs are ___.
A. Star
B. Oval
C. Triangle
Bài tập 2: Điền tên của hình khối vào chỗ trống:
A. _____ is a shape with four equal angles and four unequal sides.
B. _____ is an eight-sided polygon.
C. ______ is a shape with 6 squares put together.
4.2. Đáp án
Bài tập 1:
1. A
2. C
3. C
4. A
5. B
Câu 2:
A. Hình chữ nhật (Rectangle)
B. Hình bát giác (Octagon)
C. Hình lập phương (Cube)
Vậy là trên đây, Langmaster đã giúp bạn tìm hiểu về hình khối tiếng Anh cơ bản nhất. Hãy gọi cho chúng tôi theo số 096.219.5439 để được tư vấn các khóa học hay hoặc xem tại đây. Chúc các bạn sớm chinh phục tiếng Anh!
Tags: #hình khối tiếng anh #hình khối trong tiếng anh #các hình khối trong tiếng anh #các hình khối bằng tiếng anh #học hình khối bằng tiếng anhTừ khóa » Hình Lục Giác Tiếng Anh Là Gì
-
Hình Lục Giác In English - Glosbe Dictionary
-
Hình Lục Giác - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
HÌNH LỤC GIÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Hình Khối, Hình Dạng Trong Tiếng Anh: Tam Giác, Tứ Giác ...
-
Hình Lục Giác Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Gọi Hình Ngũ Giác, Hình Bình Hành Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LỤC GIÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - LeeRit
-
"lục Giác" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lục Giác Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Lục Giác Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh
-
LỤC GIÁC - Translation In English
-
Lục Giác Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh