150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Phổ ...
Có thể bạn quan tâm
Ngành công nghệ thông tin là một ngành phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi các bạn phải luôn tìm kiếm và học hỏi không ngừng. Việc nắm chắc các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin là điều cần thiết. Sau đây, TalkFirst sẽ giúp bạn tìm hiểu các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh ngành IT được cập nhật liên tục và mới nhất.
1. Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?
Công Nghệ Thông Tin (CNTT) tiếng Anh là Information Technology, thường được viết tắt là IT. Đây là một ngành kỹ thuật sử dụng máy tính & phần mềm máy tính để xử lý, chuyển đổi, bảo vệ, lưu trữ, truyền tải và thu thập thông tin.
Trong năm 2024, Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ là xu hướng công nghệ hàng đầu. AI được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tự động hóa, robot, đến y tế, giáo dục.
Nhìn chung, ngành công nghệ thông tin đang phát triển nhanh chóng và có nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai. Những người làm việc trong ngành công nghệ thông tin cần có kiến thức, kỹ năng và khả năng thích ứng cao để đáp ứng với những thay đổi của công nghệ.
Hỏi & đáp: Học Công Nghệ Thông Tin có cần giỏi tiếng Anh không ?
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
2.1. Từ vựng tiếng Anh về các thuật toán IT
STT | Các thuật toán tiếng Anh IT | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Multiplication | (n) | mʌltɪplɪˈkeɪʃən | Phép nhân |
2 | Numeric | (a) | ˈnuːmərɪk | Số học, thuộc về số học |
3 | Operation | (v,n) | ˌɒpəˈreɪʃən | Thao tác |
4 | Output | (n) | ˈaʊtˌpʊt | Ra, đưa ra |
5 | Perform | (v) | pərˈfɔːrm | Tiến hành, thi hành |
6 | Process | (v,n) | ˈproʊsɛs | Xử lý |
7 | Processor | (n) | prəˈsɛsər | Bộ xử lý |
8 | Pulse | (v,n) | pʌls | Xung |
9 | Register | (v,n) | ˈrɛdʒɪstər | Thanh ghi, đăng ký |
10 | Signal | (n) | ˈsɪgnəl | Tín hiệu |
11 | Solution | (n) | səˈluːʃən | Giải pháp, lời giải |
12 | Store | (v) | stɔːr | Lưu trữ |
13 | Subtraction | (n) | səbˈtrækʃən | Phép trừ |
14 | Switch | (v,n) | swɪtʃ | Chuyển |
15 | Tape | (n) | teɪp | Ghi băng, băng |
16 | Terminal | (n) | tərˈmɪnəl | Máy trạm |
17 | Transmit | (v) | trænˈsmɪt | Truyền |
18 | Abacus | (n) | ˈæbəkəs | Bàn tính |
19 | Allocate | (v) | əˈlɑːkeɪt | Phân phối |
20 | Analog | (a) | ˈænəlɒg | Tương tự |
21 | Application | (a) | əˌplɪˈkeɪʃən | Ứng dụng |
22 | Binary | (a,n) | ˈbaɪnəri | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
23 | Calculation | (n) | ˌkælkyʊˈleɪʃən | Tính toán |
24 | Command | (v,n) | kəˈmænd | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
25 | Dependable | (a) | dəˈpɛndəbl | Có thể tin cậy được |
26 | Devise | (v) | dəˈvaɪz | Phát minh |
27 | Different | (a) | ˈdɪfərənt | Khác biệt |
28 | Digital | (a) | ˈdɪdʒɪtəl | Số, thuộc về số |
29 | Etch | (v) | ɛtʃ | Khắc axit |
30 | Experiment | (v,n) | eksˈpɛrɪmɛnt | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
31 | Remote Access | (n) | riˈmoʊt ˈækˌsɛs | Truy cập từ xa qua mạng |
32 | Computerize | (v) | kəmˈpjuːtərʌɪz | Tin học hóa |
33 | Storage | (n) | ˈstoʊrɪdʒ | lưu trữ |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về hệ thống dữ liệu IT
STT | Từ vựng tiếng Anh về hệ thống dữ liệu IT | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Alternative | Adj/N | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | Thay thế |
2 | Apt | Adj | /æpt/ | Thích hợp |
3 | Beam | N/V | /biːm/ | Dầm, chiếu |
4 | Chain | N/V | /tʃeɪn/ | Xích, nối |
5 | Clarify | V | /ˈklærɪfaɪ/ | Làm rõ |
6 | Coil | N/V | /kɔɪl/ | Cuộn, quấn |
7 | Condense | V | /kənˈdɛns/ | Ngưng tụ |
8 | Describe | V | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
9 | Dimension | N | /daɪˈmɛnʃən/ | Kích thước |
10 | Drum | N/V | /drʌm/ | Trống, đánh trống |
11 | Electro sensitive | Adj | /ɪˌlɛktrəʊˈsɛnsɪtɪv/ | Nhạy điện |
12 | Electrostatic | Adj | /ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk/ | Tĩnh điện |
13 | Expose | V | /ɪkˈspəʊz/ | Tiết lộ |
14 | Guarantee | N/V | /ˌɡærənˈtiː/ | Bảo hành, đảm bảo |
15 | Demagnetize | V | /diːˈmægnɪtaɪz/ | Khử từ |
16 | Intranet | N | /ˈɪntrəˌnɛt/ | Mạng nội bộ |
17 | Hammer | N/V | /ˈhæmər/ | Búa, đóng búa |
18 | Individual | Adj/N | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân |
19 | Inertia | N | /ɪˈnɜːrʃə/ | Tính trơ |
20 | Alphanumeric data | N | /ˌælfanjuːˈmɛrɪk ˈdeɪtə/ | Dữ liệu chữ số |
21 | Establish | V | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập |
22 | Permanent | Adj | /ˈpɜːrmənənt/ | Thường trực |
23 | Diverse | Adj | /daɪˈvɜːrs/ | Đa dạng |
24 | Sophisticated | Adj | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Tinh vi |
25 | Monochromatic | Adj | /ˌmɒnəˈkrəʊmætɪk/ | Đơn sắc |
26 | Blink | N/V | /blɪŋk/ | Chớp mắt, nhấp nháy |
27 | Dual-density | Adj | /ˈdjuːəlˈdɛnsɪti/ | Đôi mật độ |
28 | Shape | N/V | /ʃeɪp/ | Hình dạng, định hình |
29 | Curve | N/V | /kɜːrv/ | Đường cong, uốn cong |
30 | Plotter | N | /ˈplɑːtər/ | Thiết bị vẽ đồ thị |
31 | Tactile | Adj | /ˈtæktaɪl/ | Xúc giác |
32 | Virtual | Adj | /ˈvɜːrʧuəl/ | Ảo, không thực |
33 | Compatible | Adj | /kəmˈpætɪbl/ | Tương thích |
34 | Protocol | N | /ˈproʊtəkɔl/ | Giao thức |
35 | Database | N | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
36 | Circuit | N | /ˈsɜːrkət/ | Mạch điện |
37 | Software | N | /ˈsɔːftweər/ | Phần mềm |
38 | Hardware | N | /ˈhɑːrdweər/ | Phần cứng |
Tham khảo: Khóa học tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin chất lượng nhất
2.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin về cấu tạo máy móc
STT | Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy móc trong CNTT | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Alloy | N | /əˈlɔɪ/ | Hợp kim |
2 | Bubble memory | N | /ˈbʌbl memmri/ | Bộ nhớ bọt |
3 | Capacity | N | /kəˈpæsɪti/ | Dung lượng |
4 | Core memory | N | /kɔːr memmri/ | Bộ nhớ lõi |
5 | Dominate | V | /ˈdɒmɪneɪt/ | Thống trị |
6 | Ferrite ring | N | /ˈfɛˌraɪt rɪŋ/ | Vòng nhiễm từ |
7 | Horizontal | Adj | /ˌhɔrɪˈzɔntl/ | Ngang, đường ngang |
8 | Inspiration | N | /ˌɪnsprɪˈreɪʃən/ | Sự cảm hứng |
9 | Intersection | N | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Giao điểm |
10 | Detailed | Adj | /dɪˈteɪld/ | chi tiết |
11 | Respective | Adj | /rɪˈspɛktɪv/ | Tương ứng |
12 | Retain | V | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, duy trì |
13 | Gadget | N | /ˈgædʒɪt/ | đồ phụ tùng nhỏ |
14 | Semiconductor memory | N | /ˌsɛmɪkənˈdʌktər memmri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
15 | Unique | Adj | /juːˈniːk/ | Duy nhất |
16 | Vertical | Adj | /ˈvɜːtɪkl/ | Dọc; đường dọc |
17 | Wire | N | /waɪər/ | Dây điện |
18 | Matrix | N | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
19 | Microfilm | N | /ˈmaɪkrəfɪlm/ | Vi phim |
20 | Noticeable | Adj | /nəʊˈtɪsəbl/ | Dễ nhận thấy |
21 | Phenomenon | N | /fəˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng |
22 | Position | N | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí |
23 | Prediction | N | /prɪˈdɪkʃən/ | Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
24 | Quality | N | /ˈkwɒlɪti/ | Chất lượng |
25 | Quantity | N | /ˈkwɒntɪti/ | Số lượng |
26 | Ribbon | N | /ˈrɪbən/ | Dải băng |
27 | Set | N | /sɛt/ | Tập, bộ |
28 | Spin | V | /spɪn/ | Quay |
29 | Strike | V | /straɪk/ | Đánh, đập |
30 | Superb | Adj | /suːˈpɜːrb/ | Tuyệt vời, xuất sắc |
31 | Supervisor | N | /ˌsjuːpərˈvaɪzər/ | Người giám sát |
32 | Thermal | Adj | /ˈθɜːrməl/ | Nhiệt |
33 | Train | N | /treɪn/ | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
34 | Translucent | Adj | /trænˈslusənt/ | Trong mờ |
35 | Configuration | N | /kənˌfɪɡjəˈreɪʃən/ | Cấu hình |
36 | Implement | V | /ɪmˈpliːmɛnt/ | công cụ, phương tiện |
37 | Disk | N | /dɪsk/ | Đĩa |
38 | Acoustic coupler | N | /əˈkuːstɪk ˈkʌplər/ | bộ ghép âm |
39 | Multiplexer | N | /mʌlˈtɪplɛksər/ | bộ dồn kênh |
Đăng Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng
★ Ưu đãi lên đến 25% ★Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst Name Phone Course Khóa học mà bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụng Khóa học Thuyết trình Tiếng Anh Khóa học Tiếng Anh cho dân IT Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc Khóa học tiếng Anh phỏng vấn xin việc Khóa học Luyện thi IELTS Khóa học Luyện thi IELTS Online Đăng ký ngayĐăng Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng
★ Ưu đãi lên đến 35% ★Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst Name Phone Course Khóa học mà bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụng Khóa học Thuyết trình Tiếng Anh Khóa học Tiếng Anh cho dân IT Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc Khóa học Luyện thi IELTS Khóa học Luyện thi IELTS Online Khóa học Luyện thi IELTS Writing Online Khóa học Luyện thi IELTS Speaking Online Đăng ký ngay2.4. Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin về phần mềm
STT | Từ vựng tiếng Anh về phân mềm | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Irregularity | N | /ˌɪrɛɡjulærɪti/ | Bất thường |
2 | Command | N/V | /kəˈmænd/ | Lệnh, ra lệnh |
3 | Circuit | N | /ˈsɜːrkət/ | Mạch điện |
4 | Complex | Adj | /kəmˈplɛks/ | Phức tạp |
5 | Component | N | /kəmˈpəʊnənt/ | Thành phần |
6 | Computer | N | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
7 | Computerized | Adj/V | kəmˈpjuːtərʌɪzd/ | Tự động hóa, được máy tính hóa |
8 | Convert | V | /kənˈvɜːrt/ | Chuyển đổi |
9 | Demagnetize | V | /diːˈmægnɪtaɪz/ | Khử từ |
10 | Device | N | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
11 | Decision | N | /dɪˈsɪʒən/ | Quyết định |
12 | Division | N | /dɪˈvɪʒən/ | Bộ phận, sự phân chia |
13 | Minicomputer | N | /ˌmaɪnɪˈkʌmpjuːtər/ | Máy tính mini |
14 | Data | N | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
15 | Binary | Adj | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân |
16 | Pulse | N/V | /pʌls/ | Xung, nhịp |
2.5. Từ vựng tiếng Anh về mạng và bảo mật mạng
STT | Từ vựng tiếng Anh về mạng và bảo mật mạng | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Broadband internet/broadband | N | /ˈbrɔːdbænd ˈɪntrəˌnɛt/ | Internet băng thông rộng |
2 | Firewall | N | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
3 | ISP (Internet Service Provider) | N | /ˈaɪ.ɛs.pi/ /ˈɪntrəˌnɛt sɜːrvɪs prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp dịch vụ internet |
4 | The Internet | N | /ði ɪnˈtɜːrnɛt/ | Mạng internet |
5 | Web hosting | N | /ˈwɛb ˈhɑːstɪŋ/ | Dịch vụ lưu trữ web |
6 | Website | N | /ˈwɛbsaɪt/ | Trang web |
7 | Wireless internet/WiFi | N | /ˈwaɪərləs ˈɪntrəˌnɛt/ /waɪˈfaɪ/ | Internet không dây/WiFi |
8 | To browse the Internet | V | /tuː brɑːz ði ɪnˈtɜːrnɛt/ | Duyệt internet |
9 | Download | V | /ˈdaʊnˌlʊəd/ | Tải xuống |
10 | Upload | V | /ˈʌpˌlʊəd/ | Tải lên |
11 | Domain | N | /ˈdəʊmeɪn/ | Tên miền |
12 | Cloud | N | /klaʊd/ | Đám mây (lưu trữ) |
13 | IP Address | N | /ˈaɪ pi æˈdrɛs/ | Địa chỉ IP |
14 | Exploit | V | /ɪkˈsplɔɪt/ | Lợi dụng lỗ hổng |
15 | Breach | N | /briːtʃ/ | Vụ tấn công bảo mật |
16 | Malware | N | /ˈmɔːlweər/ | Phần mềm độc hại |
17 | Worm | N | /wɜːrm/ | Giun mạng |
18 | Spyware | N | /ˈspaɪweər/ | Phần mềm gián điệp |
2.6. Từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp chuyên ngành CNTT
STT | Các vị trí làm việc trong ngành IT | Loại từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Computer analyst (n) | N | /kəmˈpjuːtər əˈnælɪst/ | Nhà phân tích máy tính |
2 | Computer scientist (n) | N | /kəmˈpjuːtər saɪəntɪst/ | Nhà khoa học máy tính |
3 | Computer Programmer (n) | N | /kəmˈpjuːtər ˈprəʊɡrəmər/ | Lập trình viên |
4 | Database Administrator (n) | N | /ˈdeɪtəbeɪs əˌdˌmɪnɪˌstreɪtər/ | Quản trị cơ sở dữ liệu |
5 | Data scientist (n) | N | /ˈdeɪtə saɪəntɪst/ | Nhà khoa học dữ liệu |
6 | Network administrator (n) | N | /ˈnɛtwəːk əˌdˌmɪnɪˌstreɪtər/ | Quản trị mạng |
7 | Software developer (n) | N | /ˈsɔːftweər ˈdɪˈveləpər/ | Lập trình viên phần mềm |
8 | Software Tester (n) | N | /ˈsɔːftweər ˈteɪstər/ | Nhà kiểm thử phần mềm |
9 | Web developer (n) | N | /ˈwɛb ˈdɪˈveləpər/ | Lập trình viên Web |
10 | User experience designer (n) | N | /ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns ˈdɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế giao diện người dùng |
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
3. Top 10 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông phổ biến nhất năm 2024
Năm 2024 dự kiến sẽ là điểm bùng phát chuyển đổi kinh doanh kỹ thuật số vì nó liên quan đến các mục tiêu kỹ thuật số đặt ra cho những năm tới. Với việc đại dịch đã có tác động đáng kể đến thị trường toàn cầu trong những quý gần đây, năm nay dự kiến sẽ rất quan trọng về mặt phục hồi sau hậu quả. Năm 2024 cũng được coi là một năm quan trọng đối với công nghệ do tiềm năng tạo ra những bước đột phá và tiến bộ lớn trong các công nghệ như 5G, AI và điện toán lượng tử, những ứng dụng của chúng có thể được nhìn thấy rộng rãi.
Vì công nghệ là một lĩnh vực phát triển nhanh, những đột phá và khám phá mới xảy ra xuyên suốt nên việc các doanh nghiệp tiếp tục đổi mới các sản phẩm và dịch vụ mới đồng bộ với nó là điều tất yếu. Dưới đây là một số từ thông dụng về CNTT & công nghệ dự kiến sẽ là xu hướng vào năm 2024:
Tham khảo: Khóa học tiếng Anh cho dân IT
Extended Reality (XR)
Là một từ thông dụng, XR thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ kết hợp các yếu tố VR, AR hoặc MR. Nó cũng được sử dụng để chỉ thị trường tổng thể cho các công nghệ này, dự kiến sẽ phát triển nhanh chóng trong những năm tới.
Những công nghệ này đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong những năm gần đây khi những tiến bộ về phần cứng và phần mềm đã giúp chúng trở nên dễ tiếp cận hơn và giá cả phải chăng hơn đối với người tiêu dùng. Thuật ngữ XR thường được sử dụng như một thuật ngữ IT chung để bao gồm tất cả các công nghệ này và nó đang trở nên phổ biến hơn trong các ngành công nghiệp.
Distributed Cloud
Distributed Cloud là đám mây phân tán. Khái niệm này dựa trên các thiết bị máy tính có khả năng trích xuất thông tin chi tiết từ hình ảnh trực quan. Với đám mây phân tán, các doanh nghiệp trong các ngành có thể lưu trữ, truy cập và tương tác một cách linh hoạt hơn.
Đây là một dạng điện toán đám mây mới đảm bảo an ninh và quản lý trí thông minh của máy tính. Nó có thể được áp dụng trong các trường hợp sử dụng và dịch vụ khác nhau với nhiều cải tiến đa dạng.
Artificial Intelligence (AI)
AI bao gồm mô phỏng trí thông minh của con người trong máy móc. Nó có lợi ích bổ sung là đưa ra các quyết định giống như con người và cải thiện những trải nghiệm trong quá khứ. Một bước phát triển AI quan trọng cần chú ý trong năm 2024 là Trí tuệ nhân tạo sáng tạo (GAN) tận dụng khả năng máy học để khám phá những hiểu biết mới về các đối tượng cụ thể mà không cần sự can thiệp của con người để lập trình mô hình.
Với sự phát triển của Chat GPT và tất cả những tin đồn xung quanh nó, AI chắc chắn là một trong những xu hướng công nghệ nổi bật nhất cần chú ý. Gartner đã tuyên bố rằng “AI ở dạng những thứ tự động và trí thông minh tăng cường đang được sử dụng cùng với IoT, điện toán biên và cặp song sinh kỹ thuật số.”
Sustainable Technology
Sustainable Technology là mô hình giải pháp kỹ thuật số có tính đến các kết quả về môi trường, xã hội và quản trị cho doanh nghiệp và khách hàng. Nó tác động đến các doanh nghiệp trong ba lĩnh vực chính – CNTT, kết quả kinh doanh và trải nghiệm của khách hàng. Mục tiêu cuối cùng của công nghệ bền vững là lựa chọn các công cụ và công nghệ mang lại sự tăng trưởng tối đa mà không ảnh hưởng xấu đến môi trường.
Trong những năm qua, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng mô hình bền vững trước áp lực xã hội về sự nóng lên toàn cầu và suy thoái môi trường. Các doanh nghiệp cũng ý thức được rằng thế hệ thiên niên kỷ là những nhà đầu tư lớn nhất trên thị trường hiện tại và họ nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường so với các thế hệ trước.
Hyper Automation
Hyper Automation là sự tổng hợp của các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) để tự động hóa các tác vụ. Đó là một cách tiếp cận toàn diện đối với tự động hóa bao gồm việc sử dụng nhiều công cụ và công nghệ khác nhau để tự động hóa các quy trình, tối ưu hóa quá trình ra quyết định và nâng cao khả năng của con người. Siêu Tự động hóa có thể giúp tăng hiệu quả, giảm chi phí và cải thiện chất lượng dịch vụ.
Quantum Computing
Điện toán lượng tử sẽ tiếp tục là một từ thông dụng công nghệ lớn vào năm 2024. Nói chung, điện toán lượng tử sử dụng lý thuyết cơ học lượng tử để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn nhiều so với khả năng của máy tính thông thường. Vì không còn giới hạn ở các chữ số nhị phân 0 và 1, điện toán lượng tử linh hoạt hơn nhiều bằng cách cho phép thực hiện các phép tính song song. Điện toán lượng tử ngày càng trở nên phổ biến trong mật mã, hàng không và dự báo.
Multi Experience
Multi Experience có khả năng nâng cao thành công của vô số doanh nghiệp miễn là họ sẵn sàng nắm bắt các khả năng của nó. Vào năm 2024, nó được thiết lập để chuyển đổi bối cảnh kỹ thuật số ở một mức độ lớn.
Nó sử dụng các nguồn lực tối ưu và cải thiện sự tham gia của khách hàng, do đó bắc cầu cho giao tiếp giữa các bộ phận. Nó loại bỏ niềm tin truyền thống về một điểm tương tác duy nhất và bao gồm các giao diện đa giác quan và nhiều điểm tiếp xúc.
Total experience (TX)
Trong bối cảnh công nghệ, Total experience (TX) đảm bảo rằng khách hàng có trải nghiệm nhất quán và gắn kết trên tất cả các điểm tiếp xúc như trang web, ứng dụng và phương tiện truyền thông xã hội. Nó cho phép các doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng. Điều này lần lượt dẫn đến tăng sự hài lòng của khách hàng, xây dựng thương hiệu và thấm nhuần niềm tin của khách hàng. Khi các doanh nghiệp ngày nay đang tìm kiếm các khái niệm sáng tạo để tạo ra trải nghiệm liền mạch và tích hợp cho khách hàng của họ, công nghệ này đang trở nên khá phổ biến.
Cybersecurity Mesh
Cybersecurity Mesh là lưới an ninh mạng đang trao quyền cho an ninh mạng, giải pháp bảo mật độc lập trên thế giới, hoạt động cùng với hệ thống bảo mật tổng thể. Nó dịch chuyển các điểm kiểm soát đến gần hơn với tài sản mà chúng được thiết kế để bảo đảm.
Vì tội phạm mạng có thể làm hỏng toàn bộ tổ chức trong vòng vài giờ, lưới an ninh mạng là một trong những cụm từ quan trọng nhất đang thu hút sự chú ý gần đây. Để đảm bảo một môi trường an toàn vào năm 2024, các doanh nghiệp mong muốn kết hợp các nỗ lực lưới an ninh mạng của họ với mô hình Zero Trust.
Digital Immunea System
Digital Immune System là phương pháp tiếp cận hệ thống miễn dịch kỹ thuật số (DIS) sử dụng các kỹ thuật và công cụ để thiết kế, phát triển, tự động hóa, vận hành và phân tích phần mềm nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng và giảm thiểu lỗi hệ thống có ảnh hưởng xấu đến hiệu quả kinh doanh.
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
4. Một số mẫu câu giao tiếp dành cho dân IT
1. What programming languages are you proficient in? (Bạn thành thạo những ngôn ngữ lập trình nào?)
2. Have you worked on any software development projects recently? (Bạn đã làm việc trên những dự án phát triển phần mềm gần đây chưa?)
3. Could you explain the process of debugging a program? (Bạn có thể giải thích quá trình sửa lỗi chương trình như thế nào?)
4. How do you handle database management and design? (Bạn xử lý và thiết kế cơ sở dữ liệu như thế nào?)
5. Can you describe your experience with network security? (Bạn có thể mô tả kinh nghiệm của bạn với bảo mật mạng không?)
6. What coding frameworks or libraries are you familiar with? (Bạn quen thuộc với các framework hoặc thư viện mã nguồn mở nào không?)
7. Have you used any version control systems like Git? (Bạn đã sử dụng các hệ thống quản lý phiên bản như Git chưa?)
8. Could you provide an example of a complex algorithm you’ve implemented? (Bạn có thể cung cấp một ví dụ về thuật toán phức tạp mà bạn đã triển khai không?)
9. How do you approach software testing and quality assurance? (Bạn tiếp cận thế nào để kiểm thử phần mềm và đảm bảo chất lượng?)
10. Can you explain the concept of object-oriented programming? (Bạn có thể giải thích khái niệm lập trình hướng đối tượng không?)
11. Have you worked with cloud computing platforms like AWS or Azure? (Bạn đã làm việc với các nền tảng điện toán đám mây như AWS hay Azure chưa?)
12. Could you describe your experience with mobile app development? (Bạn có thể mô tả kinh nghiệm của bạn trong việc phát triển ứng dụng di động không?)
13. How do you stay updated with the latest trends and advancements in technology? (Bạn tiếp cận như thế nào để cập nhật những xu hướng và tiến bộ công nghệ mới nhất?)
14. Can you discuss any projects where you collaborated with a team of developers? (Bạn có thể thảo luận về những dự án mà bạn đã cộng tác với một nhóm nhà phát triển không?)
15. What steps do you take to ensure the security of sensitive user data in your applications? (Bạn thực hiện những biện pháp nào để đảm bảo an ninh cho dữ liệu người dùng nhạy cảm trong ứng dụng của bạn?)
Kiến thức hữu ích: Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất
5. Top 4 phần mềm từ điển tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin online
English for IT
English for IT là phần mềm được nhiều “dân IT” sử dụng nhất bởi nó cung cấp rất nhiều tính năng tiện ích về Công Nghệ Thông Tin. Ngoài chức năng hỗ trợ dịch thuật các loại văn bản, English for IT còn cung cấp những bài giảng trực tuyến có liên quan đến công việc IT. Qua đó giúp bạn vừa có thể củng cố từ vựng tiếng Anh vừa nâng cao kiến thức về Công Nghệ Thông Tin của bản thân.
English Study Pro
English Study Pro là phần mềm tự học tiếng Anh chuyên ngành IT phổ biến và đầy đủ hết 4 kỹ năng từ nghe, nói, đến đọc, viết. Đặc biệt, kho tàng từ vựng trong English Study đã lên tới hơn 300.000 từ có phát âm và 2.000 từ có kèm theo hình ảnh minh hoạ. TalkFirst tin rằng phần mềm dịch tiếng Anh này sẽ mang lại rất nhiều lợi ích tới “dân IT”.
Tflat Offline
Tflat Offline là một trong số các phần mềm top đầu được “dân IT” tin dùng nhất hiện nay. Ngoài chức năng dịch văn bản từ Anh – Việt hay Việt – Anh, Tflat Offline còn hỗ trợ người học luyện kỹ năng nghe theo từng cấp độ. Đặc biệt, Tflat Offline cho phép người học truy cập ứng dụng ngay cả khi không có kết nối Internet.
Oxford Dictionary, Lingoes
Thêm một phần mềm dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin mà các bạn IT không nên bỏ qua chính là Oxford Dictionary, Lingoes. Các tính năng nổi trội của phần mềm có thể kể đến như là chỉnh tốc độ dịch và dịch tự động, sửa hoặc xoá dữ liệu từ vựng đã lưu trong kho dữ liệu của bạn.
6. Tài liệu tổng hợp từng vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
TalkFirst xin chia sẻ các bạn giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin miễn phí:
7. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!
Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng
1. Remote Access | A. thiết lập |
2. Database | B. lưu trữ |
3. Hardware | C. cơ sở dữ liệu |
4. Establish | D. lỗ hổng dữ liệu/vi phạm dữ liệu |
5. Software | E. truy cập từ xa qua mạng |
6. Core memory | F. phần cứng |
7. Processor | G. khử từ hoá |
8. Breach | H. bộ xử lý |
9. Demagnetize | I. bộ nhớ lõi |
10. Store | J. phần mềm |
Đáp án
- 1 – A
- 2 – C
- 3 – F
- 4 – A
- 5 – J
- 6 – I
- 7 – H
- 8 – D
- 9 – G
- 10 – B
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất do đội ngũ chuyên gia học thuật của TalkFirst biên soạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn IT có thêm nhiều kiến thức và vốn từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Công Nghệ Thông Tin.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
Từ khóa » Thiết Bị Tin Học Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"thiết Bị Tin Học" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "thiết Bị Tin Học" - Là Gì?
-
Môn Tin Học Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Liên Quan
-
50 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH TIN HỌC MÀ BẠN CẦN BIẾT
-
Tin Học Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Tin Học Phổ Biến Trong ...
-
Tin Học Tiếng Anh Là Gì? Các Kỹ Năng Tin Học Cơ Bản Cần Có
-
Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? Cách Viết CV Kỹ Năng ... - EduLife
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Máy Tính đầy đủ - English4u
-
Tin Học ứng Dụng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề: Máy Tính Và Mạng - TOPICA Native
-
Tin Học Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
"Môn Tin Học" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tin Học ứng Dụng Tiếng Anh Là Gì
-
Tin Học Cơ Sở Tiếng Anh Là Gì