166+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ H
Có thể bạn quan tâm
Có lẽ việc làm bạn chán nản nhất khi học tiếng Anh chính là học từ vựng. Biết bao nhiêu người đã rất khổ sở khi dành hầu hết thời gian để tích lũy nhưng sau một thời gian kết quả đem lại chẳng được bao nhiêu. Tuy nhiên thiếu từ vựng sẽ là rào cản rất lớn khi giao tiếp tiếng Anh. Trong bài viết này 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giúp các bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H thông dụng giúp bạn tối ưu thời gian học tập cũng như tăng vốn từ vựng của bản thân nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H gồm 2 chữ cái
- Hi: xin chào
- He: anh ấy
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 3 chữ cái
- Hat: cái mũ
- Had: có
- Hot: nóng
- Her: của cô ấy
- Him: anh ta
- How: thế nào
- Hip: hông
- His: của anh ấy
- Hit: đánh
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 4 chữ cái
- Hand: bàn tay
- Hear: nghe
- Hate: ghét
- Heal: chữa trị
- Hope: hi vọng
- Help: giúp đỡ
- Have: có
- Host: chủ nhà, dẫn chương trình
- Home: nhà
- Hunt: đi săn
- Hero: anh hùng
- Hide: ẩn giấu
- Hair: tóc
- Hell: địa ngục
- Hall: đại sảnh
- Head: cái đầu
- Horn: sừng
- Heat: nhiệt, sức nóng
- Hill: đồi
- Hard: khó khăn
- Half: một nửa
- Hire: thuê
- Hole: lỗ, hố
- Heel: gót chân
- Harm: tổn hại
- High: cao
- Hour: giờ
- Hers: của cô ấy
- Hold: cầm, nắm
- Holy: thánh thiện, sùng bái
- Hurt: bị đau
- Hook: cái móc
- Hail: kêu
- Huge: khổng lồ
- Hang: treo
- Here: ở đây, tại đây
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 5 chữ cái
- Heart: trái tim
- Human: nhân loại
- Happy: vui vẻ
- House: ngôi nhà
- Hello: xin chào
- Hotel: nhà nghỉ
- Hence: vì thế
- Hurry: vội
- Habit: thói quen
- Heavy: nặng
- Horse: con ngựa
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 6 chữ cái
- Hungry: đói bụng
- Health: sức khỏe
- Handle: xử lý
- Hammer: búa
- Humour: hài hước
- Horror: kinh dị, ghê rợn
- Happen: xảy ra
- Honest: trung thực
- Hollow: rỗng
- Heaven: thiên đường
- Highly: cao
- Hobby: sở thích
- Hatred: sự thù ghét
- Honour: kính trọng
- Height: chiều cao
- Hardly: khó khăn
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 7 chữ cái
- Holiday: kỳ nghỉ
- History: lịch sử
- Husband: chồng
- Himself: bản thân anh ấy
- Healthy: khỏe mạnh, lành mạnh
- Holding: giữ, chiếm hữu
- Hundred: trăm
- Helping: giúp đỡ
- Hearing: thính giác
- Heating: sưởi, làm nóng
- Heavily: nặng nề
- Helpful: hữu ích, giúp đỡ
- Hunting: săn bắn
- Happily: hạnh phúc
- Highway: đường quốc lộ
- Housing: nhà ở
- Harmful: có hại
- Herself: bản thân cô ấy
- However: tuy nhiên, thế nhưng
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 8 chữ cái
- Highland: cao nguyên
- Hospital: bệnh viện
- Heritage: gia tài
- Homeless: vô gia cư
- Handling: sự điều khiển
- Hesitate: do dự
- Hardware: phần cứng
- Harmless: không có hại
- Honestly: thành thật
- Headache: đau đầu
- Homework: bài tập về nhà, công việc nhà
- Humorous: hài hước
- Humanity: nhân loại
- Horrible: kinh khủng, ghê gớm, khiếp sợ
- Historic: lịch sử
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 9 chữ cái
- Highlight: điểm nổi bật
- Household: hộ gia đình
- Historian: nhà sử thi
- Honeymoon: tuần trăng mật
- Hierarchy: hệ thống cấp bậc
- Happening: đang xảy ra, biến cố, tai họa
- Honorable: danh giá
- Hostility: thù địch
- Happiness: niềm hạnh phúc
- Hopefully: hi vọng
- Hurricane: bão
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 10 chữ cái
- Helicopter: máy bay trực thăng
- Harmonious: hài hòa
- Historical: lịch sử
- Homosexual: đồng tính luyến ái
- Hysterical: loạn trí
- Honourable: danh giá, vẻ vang
- Horizontal: ngang, nằm ngang
- Hesitation: do dự
- Hemisphere: bán cầu
- Hematology: huyết học
- Hypothesis: sự giả thuyết
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 11 chữ cái
- Housekeeper: người quản gia
- Hairdresser: thợ cắt tóc
- Handwriting: chữ viết tay
- Hospitality: lòng hiếu khách
- Heavyweight: hạng nặng
- Homogeneous: đồng nhất
- Handicapped: tật nguyền, bất lợi
- Humiliation: sự sỉ nhục
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 12 chữ cái
- Handkerchief: khăn tay
- Humanitarian: nhân đạo
- Hypertensive: tăng huyết áp
- Headquarters: trụ sở chính
- Hypothetical: giả thuyết
- Heartbreaker: người làm tan nát trái tim
- Hypertension: tăng huyết áp
- Housekeeping: dọn phòng
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 13 chữ cái
- Heartbreaking: đau lòng
- Hydroelectric: thủy điện
- Heterogeneous: không đồng nhất
- Hundredweight: trăm cân
- Homosexuality: đồng tình luyến ái
- Hallucination: ảo giác
- Housecleaning: dọn nhà
13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 14 chữ cái
- Hypoallergenic: không gây dị ứng
- Historiography: lịch sử học
- Headquartering: trụ sở chính
- Histochemistry: hóa học
- Hypersensitive: quá mẫn cảm
- Habitabilities: thói quen
- Hyperconscious: siêu ý thức
14. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 15 chữ cái
- Humanitarianism: chủ nghĩa nhân đạo
- Hypermobilities: siêu linh hoạt
- Hospitalization: nhập viện
- Hyperactivities: tăng động
- Historiographer: nhà sử học, sử ký
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H thông dụng nhất mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã mang tới cho bạn. Hãy chọn một phương pháp học đúng đắn hiệu quả cũng như kiên trì khi học tiếng Anh nhé!
Đánh giá bài viết[Total: 7 Average: 4.4] Có thể bạn quan tâm Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh Cấu trúc Would like trong tiếng Anh Cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh Cấu trúc Would rather trong tiếng Anh Search Đăng ký tư vấn Đăng kí Khóa học chính Fanpage4Life English Center mang đến giải pháp giúp người Việt có thể dùng tiếng Anh như Ngôn ngữ thứ hai. Triết lý của 4Life là giúp con người Hạnh phúc thông qua sự tôn trọng và phát huy Tài năng cá nhân, đề cao khả năng Tự chiếm lĩnh tri thức, tôn trọng và hướng đến sự Hài hòa.
Thông tin liên hệ- 266 Lê Thanh Nghị, Hải Châu, Đà Nẵng
- 0236 7778 999
- hello@4life.edu.vn
- Bảo mật
- Sitemap
Copyright @ e4Life.vn. Design by KPsoft
You cannot copy content of this pageTừ khóa » Chữ H Tiếng Anh đọc Là Gì
-
[Smartcom] Chữ H Phát âm Thế Nào - YouTube
-
H, H | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Chữ H Trong Tiếng Anh
-
3 Khả Năng Phát âm Chữ H Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Chữ H Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CÁCH ĐỌC CHỮ H - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
2 Cách Phát âm Chữ H Trong Tiếng Anh Với 3 Trường Hợp Thường Thấy
-
Bảng Chữ H Tiếng Anh Đọc Là Gì, Cách Đọc Chữ H
-
Cách Phát âm Chữ H Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Chữ H Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - Bác Sĩ IELTS
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Phiên Âm, Cách Đọc, Đánh Vần (Easy)
-
Cách Phát âm Chữ H Trong Tiếng Việt Chi Tiết Và Dễ Hiểu Nhất - Monkey
-
Chữ H Tiếng Anh đọc Là Gì - Christmasloaded
-
H Trong Tiếng Anh đọc Là Gì