1Mm2 Bằng Bao Nhiêu M2 Sang M2, Chuyển Đổi MéT Vuông (M2 ...
Có thể bạn quan tâm
Quy đổi về đơn vị đo mm2 sang m2 đã có các thông số cụ thể từ quy ước quốc tế. Bạn cần biết 1mm2 bằng bao nhiêu m2 và những quy đổi từ m sang mm? Tìm hiểu chi tiết về 1mm2 bằng bao nhiêu m2 chi tiết hơn ở bên dưới.
1mm2 bằng bao nhiêu m2?
Bảng quy ước về m và mm2
- 1 m = 1000 mm
- 1 m2 = 1 000 000 mm2
Từ các thông tin trên có thể quy đổi mm2 thành m2 như sau:
- 1 mm = 0.001 m
- 1 mm2 = 0.00 0001 m2
Muốn quy đổi mm2 bằng bao nhiêu m2 bạn có thể vào các website chuyển quy đổi các đơn vị đo lường để linh hoạt đổi qua về giữa nhiều đơn vị đo lường khác nhau. Chẳng hạn như các website: lytuong.net, pheptinh.com quy-doi-don-vi-do.info hoặc metric-conversions.org để chuyển đổi một cách nhanh nhất.
Tham khảo các quy đổi mm2 sang cm2, hecta, km2?
Ngoài ra, bạn có thể đổi mm2 sang cm2, ha, km2 đều được. Theo quy ước về hệ số đo lường quốc tế SI thì:
- Quy đổi mm2 sang km2: 1mm2 = 10-12 km2
- Đổi mm2 sang hecta: 1mm2 = 10-10 hecta (ha) = 10-10 hm2
- 1 mm2 = 10-8 a (are) = 10-8 dam2
- 1 mm2 = 10-6 m2
- Quy đổi mm2 sang decimet: 1mm2 = 10-4 dm2
- Quy đổi mm2 sang centimet: 1mm2 = 10-2 cm2
- Đổi mm2 sang từ Micromet vuông: 1mm2 = 106 µm2
- Đổi mm2 sang từ nanomet vuông: 1mm2 = 1012 nm2
mm2 còn tùy thuộc vào mục đích sử dụng của các quốc gia để đổi ra nhiều đơn vị khác. Chẳng hạn như đổi mm2 sang các đơn vị của Anh và Mỹ với các đơn vị như mẫu Anh, dặm vuông, inch, Township… Cụ thể:
- 1 mm2 sang Township = 1.07251 x 10-14 Township.
- 1 mm2 sang Dặm vuông = 3.86102 x 10-13 mile2.
- 1 mm2 sang Homestead = 1.54441 x 10-12 Homestead.
- 1 mm2 sang Mẫu Anh = 2.47106 x 10-10 Acre.
- 1 mm2 sang Root = 9.88422 x 10-10 Root.
- 1 mm2 sang Rod vuông = 3.95369 x 10-8 Rod vuông.
- 1 mm2 sang Yard vuông = 1.19599 x 10-6 yr2.
- 1 mm2 sang Foot vuông = 10-5 ft2.
- 1 mm2 sang Inch vuông = 1.55 x 10-3 in2.
Hy vọng các thông tin về 1mm2 bằng bao nhiêu m2 và các quy đổi của mm2 sang nhiều đơn vị khác của chúng tôi đã giúp ích nhiều cho bạn!
Từ khóa » đổi Từ Mm2 Sang M2
-
Quy đổi Từ Mm2 Sang M2 - Mét Vuông
-
Quy đổi Từ M2 Sang Mm2 - Milimet Vuông
-
Quy đổi Từ Milimét Vuông Sang Mét Vuông (mm² Sang M²)
-
Chuyển đổi Milimet Vuông Sang Mét Vuông - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Vuông Mm để Mét Vuông (mm² → M²) - ConvertLIVE
-
0 2Mm2 Bằng Bao Nhiêu M2 Sang M2, Quy Đổi Từ Mm2 Sang M2
-
Đổi Mm Vuông Sang M Vuông
-
1 Mm2 Bằng Bao Nhiêu M2, Cm2, Ha, Km2? Đổi 1mm2 (Milimet Vuông)
-
Top 14 Cách Quy đổi Từ Mm Sang M2
-
THAY ĐỔI TỪ MM2 SANG M2
-
Top 15 Cách đổi Từ Mm Sang M2 2022
-
Top 5 đổi Mm2 Sang M2 Mới Nhất Năm 2022
-
Quy đổi Từ Mm² Sang M² (Milimét Vuông Sang Mét Vuông) - GIOITREVN