2 0 Catalog Nikken Tieng Viet Vol2 - Tài Liệu Text - 123doc

Tải bản đầy đủ (.pdf) (56 trang)
  1. Trang chủ
  2. >>
  3. Giáo Dục - Đào Tạo
  4. >>
  5. Cao đẳng - Đại học
2 0 catalog nikken tieng viet vol2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (17.16 MB, 56 trang )

CATALOGVẬT LIỆU XÂY DỰNGTẠM THỜI NIKKENCÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIAVOL 1.2HỆ GIÁOCÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA.CHỐNG NKHỆ GIÁO4CÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA.CHỐNG NKCÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA.5HỆ GIÁO6CÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA.CHỐNG NKHỆ GIÁO KHUNGHỆ GIÁO NKLCÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA.Mạng lướiKinh doanhQuốc tếNIKKENNIKKEN LEASE KOGYO-MANILA BRANCHNIKKEN INTERNATIONAL MYANMARCÔNG TY TNHHNIKKENINTERNATIONALASIA1NIKKEN LEASE KOGYO-JAKARTA AGENCYHệ dàn giáoNIKKENQuy trìnhcông việcCÔNG TY TNHHNIKKENINTERNATIONALASIA2HỆ DÀN GIÁONKLMỘT HỆ DÀN GIÁO HOÀN TOÀN MỚINhẹ hơnAn toàn hơnTiết kiệm chi phí hơnA752Trang 17NK27LTrang 4NK19LTrang 4NK09LTrang 4HL18LTrang 5HL09LTrang 5NKX18Trang 48Tay vịnchuyên dụngNKX09Trang 49Xà mởNKH36Trang 610Cầu thangAL4518KNTrang 2011Tay vịn cầu thangALKTNTrang 2012Giá đỡ cầu thangNKKH09Trang 613Tấm lótSKN6UKTrang 211Chân kích23Cột45673Thanh ngangKhông gian tác nghiệp siêu bất ngờH = 1900Di chuyển dễ dàng, không lo chạm đầuMột loại giáo mới, lần đầu tiên tạiViệt NamCác vật liệu chuyên dụng của hệ dàn giáo NKL(ø42.7)Cột・Cột điều tiếtΦ36.455.512517:ø42.7×2.4t:STK540°90● Ống thép● Loại thépΦ42.7551101858401855406002002509401251259009002,0259002,750440185185110900125955Cột NK27L9,4kgCột NK19L5,6kgCột NK09L4,0kgTay vịn chuyên dụngThanh nối trênD- Đường kínhMãNKX18NKX09Cột NK06L3,4kgφ42.7mmL1 -DàiL2 -DàiTrọng lượngMãTrọng lượng1,829mm1,650mm6.0kgBCKL1.3kg914mm735mm5.3kgL189.5L1L289.589.5L289.590040089.5φ48.6L1100L2L3L330089.5φ42.7CÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA4Các vật liệu chuyên dụng của hệ dàn giáo NKL (ø42.7)Thanh ngangMãL1 -DàiL2 -DàiTrọng lượngHL18L1,829mm1,786.0mm5.1kgHL15L1,524mm1,481.0mm4.5kg1,219mm1,176.0mm3.8kg914mm871.0mm2.9kgHL06L610mm567.0mm2.3kgHL03L305mm262.0mm1.6kgD- Đường kínhHL12Lφ42.7mmHL09L● Giới hạn chịu lực (Tải trọng tập trung)D HL12L : 4.0kN (400kg)HL18L : 3.0kN (300kg)L221.521.5L1Giá treo co giãn NKBR-LMãNKBR-LGiá treo co giãn cạnh sườnTrọng lượng15.6kgMãNKB03LTrọng lượng1.4kg3051,6027861060H:(900 hoặc 1,000 hoặc 1,900)37850Ống trong Ø42.2X2.4T3953046030575226Ống ngoài Ø48.6X2.4TCÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA5Các vật liệu chuyên dụng của hệ dàn giáo NKL (ø42.7)Khung xà mởTrọng lượngNKH3622kgMãTrọng lượngNKH545,487φ42,7φ42,73,6587,27,2φ2370φ2φ42,7φ42,73,61521,534kg1,829370Mã5,4441,82921,521,51,829914.5914.521,51,829Minh họa cách lắp khung xà mở9,1451,8291,8291,8291,8291,829603911,900900125Tấm lót SKN6UK1,900Khung xà mở NKH542,750Tay vịn NKX181,9001,9005,487150Chân kích A752CÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA6Các vật liệu chuyên dụng của hệ dàn giáo NKL (ø42.7)Giá đặt cầu thangL1L2L3Trọng lượngNKKH121,2191,1781,0934.3kgNKKH099148737883.5kgNKKH066105694842.8kgMãL1L2752.34.5Φ42.7×2.4T30.543 Φ9768.3Φ44360.358Φ3L3CÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA7Các vật liệu chuyên dụng của hệ dàn giáo NKL (ø42.7)1 Lắp tay vịn tầng đầu tiên2 Lắp tay vịn tầng đầu tiên3 Lắp tay vịn tầng 24 Lắp tấm lót5 Lắp cầu thang6 Lặp lại các bước như trênCÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA8HỆ DÀN GIÁONKCHẤT LƯỢNG VƯỢT TRỘIĐặc trưng củaHỆ DÀN GIÁONKAn ToànTiện LợiBền VữngThi công an toànThao tác dễ dàngChịu được tải trọng lớnĐẶC TRƯNG1. Rút ngắn thời gian thi côngCột NK được dùng làm dàn giáo và cảdàn chống vì vậy cột NK còn được sửdụng để lắp dựng sàn tác nghiệp thicông bê tông. Khi thi công chống, đổkhuôn bê tông, có thể dễ dàng luânchuyển vật liệu mà không cần thay đổibố trí. Chính vì vậy, sử dụng cột NKgiúp tiết kiệm sức lao động và rút ngắnthời gian thi công.2. Khả năng chịu lực lớnKhả năng chịu lực của một cột NK gấphai lần khả năng chịu lực của một cộtchống khung (chân khung) và cũngdễ dàng lắp dựng hơn.CÔNG TY TNHHNIKKENINTERNATIONALASIA93. Nâng cao hiệu quả trong thi côngSo với dàn chống khung, cột NK cóthể bố trí được những khoảng lớnhơn. Ngoài ra cũng không cần lắpthanh chéo tại tất cả các khoảngspan. Vị trí của các thanh chéo cũngcó thể dễ dàng di chuyển để thuận lợicho thi công, đem lại hiệu quả thicông lý tưởng.4. Cấu trúc đơn giảnCác chi tiết vật liệu được lắp ghép lạivới nhau bằng cách cắm ráp đơn giảnvà dùng búa gõ để chốt lại chắc chắn,việc lắp đặt, tháo dỡ vô cùng dễ dàng,nhanh chóng.5. Vận chuyển dễ dàngCác chi tiết vật liệu có thể đưa, mangqua những đường lỗ nhỏ như cửa cống.6. Chống han gỉVật liệu NK được mạ kẽm nóng nênchống được han gỉ.Phạm vi sử dụngCống hộp・Đường hầm công cộng ・Đường sắt ngầm・Chân cầu・Cầu・Các dự án xử lý nước thải tại các trạmnăng lượng hạt nhân・Sân khấu tạmthời ・Nhà xưởng.Tay vịn P24.Dàn giáoCộtP11.Cầu thang P20.Thanh ngang P12.Bệ đỡ dưới P17.Bệ đỡ trên P17Thanh nối trên P17.Thanh ngang P12.Dàn chốngCộtP11.Thanh chéo P13 - 16.Chốt liên kết, Khóa chốt P11.Thanh nối dưới P17.Bệ đỡ dưới P17.KhácGiá treo co giãn cạnh sườn NK P17.Giá treo co giãn NK P18.10Các vật liệu chuyên dụng của hệ dàn giáo NK (ø48.6)Cột・Cột điều tiết147°90● Ống thép:φ48.6×2.4t● Loại thép :STK5406009Ký hiệu NK-D-DNK2.46002.4 φ43.839.7 φ48.6646439.7128φ14Lỗ thôngKý hiệu NK-D15045147150300150597300897147300147300Khóa chốtMã NKJPφ5146.6 46.6240Trọng lượng 0.23kgφ12282-φ14lỗ thông2.4φ42.20.8kgφ12Trọng lượng4573.4300Giới hạn chịu lực của cộtĐiều kiệnLk = 1,200mmLk = 1,800mmGiới hạnchịu lực65.0kN/ Cột28.5kN/ Cột(6.62t/ Cột )(2.85t/ Cột )※ Cột NK cũng dùng làm chống nhưng hướng lắpngược lại với khi làm giáo.Hình vẽminh họaNK-DNK-DNK-DNK-DNK-DNK-DNK-DNK-D1,800CộtNKS125.3kg45Ký hiệu NK-D1,2001503003001,197Ký hiệu NK-D14745300Chốt liên kết451504504506006001471,197CộtNKS062.6kgKý hiệu NK-DKý hiệu NK-DKý hiệu NK-D300150CộtNKS094.0kg73.4Ký hiệu NK-D45045 NK**147300CộtNKS125.3kg3.2CHỐT1,797300CộtNKS156.6kgMã NKJCHỐTLỗ thôngCộtNKS188.0kgCột・Cột điều tiết (Tay vịn đặt trước của giáo)NKS**φ14150300CộtNK186.6kgKý hiệu NK-D150450CộtNK248.4kg3003001,4973001,7971,7976004506006004503003006002,3976006003001471473,597CộtNK3613.1kgCộtNK186.6kgKý hiệu NK-D60060014745147※ Mỗi đĩa chỉ có một ký hiệu NK-D duy nhấtPhía có ký hiệu NK-D dài 147mm.CÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA11Các vật liệu chuyên dụng của hệ dàn giáo NK (ø48.6)Thanh ngang (Loại mới)MãTrọng lượngD- Đường kínhHL18C1,829mm1,780.4mm1,601mm5.4kgHL15C1,524mm1,475.4mm1,296mm4.6kg1,219mm1,170.4mm991mm3.8kg914mm865.4mm686mm3.1kgHL06C610mm561.4mm382mm2.3kgHL04C450mm401.4mm222mm1.9kgHL12CHL09Cφ42.7mm● Giới hạn chịu lực (Tải trọng tập trung)HL18C : 3.0kN (300kg)HL12C : 4.5kN (450kg)-D-DNKDNKNK-DNK-D4940.74940.7L3L224.324.3L1Thanh ngangL 1-DàiL 2-DàiL 3-DàiTrọng lượngHL181,829mm1,781mm1,601mm5.7kgHL151,524mm1,476mm1,296mm5.0kg1,219mm1,171mm991mm4.2kg914mm866mm686mm3.5kgHL06610mm562mm382mm2.8kgHL04450mm402mm222mm2.4kgMãHL12HL09D- Đường kínhφ42.7mm● Giới hạn chịu lực (Tải trọng tập trung)HL18 : 3.0kN (300kg)HL12 : 4.5kN (450kg)-D-DNKDNKNK-D5524NK-D35L3L2L1355524CÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA12Các vật liệu chuyên dụng của hệ dàn giáo NK (ø48.6)(K):Loại khóa giáoThanh chéoMãLoại chốtH- CaoNKB1818(K)Loại khóa giáoTrọng lượng1,8002,4082,2862,2662,2166.5kg1,2002,0001,8781,9261,8765.6kgNKB1518(K)1,8002,2172,0952,0461,9966.1kgNKB1515(K)1,5001,9811,8591,8391,7895.3kg1,2001,7651,6431,6611,6614.8kgNKB1509(K)9001,5771,4551,5231,4734.6kgNKB1506(K)6001,4271,3051,4371,3874.3kgNKB1218(K)1,8002,0541,9321,8531,8035.6kg1,2001,5551,4331,4131,3635.8kg9001,3371,2151,2461,1965.4kgNKB1206(K)6001,1571,0351,1391,0895.1kgNKB0912(K)1,2001,3811,2591,1931,1435.3kg9001,1301,0089889384.7kgNKB0906(K)6009097878467964.4kgNKB0612(K)1,2001,2581,1361,0209704.7kg9009768547677174.2kg6007095875685183.7kg1,829NKB1812(K)NKB1512(K)1,524NKB1212(K)φ42.7mm1,219NKB1209(K)NKB0909(K)914NKB0609(K)610NKB0606(K)※Mã thanh chéo :NKB W rộng H cao※Mã thanh chéo :NKB(K) W rộng H cao50φ12NK-D6NK-DNK-DL1DL250HChốt cố địnhH616L2L15947NK-DNK-D1818NK-DNK-D61NK-D1818114114WKý hiệunhận biếtφ14NK-DNK-D114114W● Giới hạn chịu lực của thanh chéoKhoảng bố trí H=1,800mm1,829mm1,524mmH=1,200mm6.0kN12.0kN0.60t1.20t3.5kN7.0kN0.35t0.70t1,219mm914mmLoại chốtLoại khóa giáo610mmCÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA13Các vật liệu chuyên dụng của hệ dàn giáo NK (ø48.6)Thanh chéo (Loại chốt)MãD- Đường kínhNKB1839L 1-DàiL 2-Dài1,829mm2,408mm2,286mm⑤(1818)1,524mm2,217mm2,095mm④(1518)2,054mm1,932mm914mm1,925mm1,803mm②(0918)610mm1,839mm1,717mm①(0618)1,829mm2,193mm2,071mm⑤(1815)1,524mm1,981mm1,859mm④(1515)1,797mm1,675mm914mm1,648mm1,526mm②(0915)610mm1,547mm1,425mm①(0615)1,200mm2,000mm1,878mm⑥(1812)900mm1,836mm1,714mm⑤(1809)600mm1,709mm1,587mm1,200mm1,765mm1,643mm900mm1,577mm1,455mm②(1509)600mm1,427mm1,305mm①(1506)W- RộngH- Cao1,219mmNKB1547φ42.7mm1,800mm1,219mm1,500mm1,829mmNKB14271,524mmTrọng lượng7.75kgVị trí lỗ lắp③(1218)7.02kg③(1215)③(1806)6.22kg④(1512)※Mã thanh chéo: NKB W rộng H cao● NKB1839-DNK②(0918)①(0618)NK-Dφ42.2×2.4tNK-Dφ48.62.4t70③(1218)⑤(1818)1,650④(1518)Min 1,839~Max 2,4086190096161● NKB1547-DNK①(0615)②(0915)-DNKφ42.2×2.4tNK-Dφ48.62.4t70③(1215)⑤(1815)1,37061④(1515)Min 1,547~Max 2,1939501,01161● NKB1427-DNK-D①(1506)②(1509)NKφ42.2×2.4t70-DNKφ48.62.4t⑥(1812)1,250⑤(1809)④(1512)③(1806)Min 1,427~Max 2,0006190096161CÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA14Các vật liệu chuyên dụng của hệ dàn giáo NK (ø48.6)Thanh chéo ( Loại khóa giáo)L 1 -DàiL 2 -Dài1,829mm2,267mm2,217mm⑤ (1818)1,524mm2,048mm1,998mm④ (1518)1,854mm1,804mm914mm1,694mm1,644mm② (0918)610mm1,579mm1,529mm① (0618)1,829mm2,081mm2,031mm⑤ (1815)1,524mm1,839mm1,789mm④ (1515)1,620mm1,570mm914mm1,434mm1,384mm② (0915)610mm1,299mm1,245mm① (0615)1,200mm1,926mm1,876mm⑥ (1812)900mm1,810mm1,760mm⑤ (1809)600mm1,738mm1,688mm③ (1806)1,200mm1,660mm1,610mm④ (1512)900mm1,522mm1,472mm② (1509)600mm1,435mm1,385mm1,800mm1,854mm1,804mm⑤ (1218)1,500mm1,620mm1,570mm③ (1215)1,800mm1,694mm1,644mm④ (0918)1,500mm1,434mm1,384mm① (0915)1,800mm1,579mm1,529mm② (0618)W- RộngD- Đường kínhH- Cao1,219mmNKB1839K1,800mm1,219mmNKB1547K1,500mmφ42.7mm1,829mm1,524mmNKB1427K1,219mm914mm610mmVị trí lỗ lắp9.1kg③ (1218)8.6kg③ (1215)8.1kg25① (1506)3● NKB1547K1,1987φ18381257φ181φ13251,2981,3562549783Ống ngoàiφ18342132581‡②(0618, 1509)‡①(0915, 1506)49‡⑥(1812)49900φ6-● NKB1427K1,1551,213‡⑤(1218, 1809)‡④(0918, 1806)‡③(1215, 1512)32525Min 1,408~Max2194.4φ49φ183①(0618)②(0918)③(1218)4925Ống ngoài814949Ống trong25Min 1,692~Max2380.4①(0615)1,4391,4974925②(0915)25φ1Ống ngoài81φ4983④(1518)837Ống trong⑤(1818)49φ1③(1215)1,100④(1515)● NKB1839KỐng trongTrọng lượngW rộng H cao⑤(1815)※Mã thanh chéo :NKB707025φ49MãMin 1,548~Max2039.48149CÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA15Các vật liệu chuyên dụng của hệ dàn giáo NK (ø48.6)BC150Sơ đồ cách lắp các loại thanh chéoK)2(21B1NK-DNK-DNK-DNK-DNKS06NKS09NK-D(742(K)128B1NKB16-Lỗ)7(K42B1NKNK-DNK-DNK-DNK-D3NK-DNK-DNK-DNK-DNK-DNK-DNK-DNK-Dỗ)-L5NKS15B154NKNKNK-DK7(415BNKB1547(515(K)-Lỗ4)-Lỗ37(K42B1NKB1NKB15NKNK-D4-LỗK)NK-D7K-LỗLỗ247(B14NKK)-27K-Lỗ1K)-Lỗ547(NKB1NK-DD)NK-DNK-D1DNK-DNK-DNK-NK-DNK-D1,500NKNKNKNK-DNK-DNKS12K)9(90B0)2(K91B0061NKBNKNK-D(K125B1NK-DDNK-NK-DK))6(K60B0(K)2(K)NK-DBNKNK-NK-DNK-D600NK609NKNK-D5LỗK)-7(142NK-DNK-DNK-DNK-DNK-DNK-DNKB0BNKNK-DNK-DDDNK-610HL06(C)1,219HL12(C)1,524HL15(C)58-Lỗ81K)B1839(NKB19(KNKB1NK-DNK18)-Lỗ485183B1NKNKNKB914HL09(C)NK-DNK-DNK-DBCKNK-DNKB1NK21B18(KNK 839B1(K ) )427K Lỗ 3-Lỗ51427KNKBLỗ 41839(K)-Lỗ2-Lỗ 1839(K)NKB11,800NKB1427K-Lỗ2NK-DNK-DNỗ2)-L14NKNK-D-DNK-D900NK-DNK-D(K27NK-DNK-DNK-DNKNK-DNK-D(K)095B1NK-DNK-D)NKNK-DNK-DNK-DNK-D(K092B1NKNK-DNK-DNK-D-Dỗ3(K)-L427KB1NK-DNK-DNK-DNK-DNK-DNK-D1,200NK-D61150)-LỗNKB7(K241NKBNK-DNK-DDNK-DNK-DDNK-DNKNKNK-DNK-D(K)06B12NKNK-DNK-D(K)NK-NK-DNK-D0NK-DNK-DNK-DD)6(K09BNKNK-DNK-DNK-NK-DNK-D-DNK-DNKNK-D-DNK-DNKNK-D1,829HL18(C)(K):Loại khóa giáoCÔNG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA16

Tài liệu liên quan

  • HSG lớp 2 môn Toán và Tiếng Việt HSG lớp 2 môn Toán và Tiếng Việt
    • 58
    • 490
    • 1
  • Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Việt năm 2014 Trường Tiểu học Phan Bội Châu Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Việt năm 2014 Trường Tiểu học Phan Bội Châu
    • 3
    • 949
    • 2
  • Đề thi kiểm tra định kỳ lần 2 lớp 1 môn Tiếng Việt tỉnh Trà Vinh năm 2013 - 2014 Đề thi kiểm tra định kỳ lần 2 lớp 1 môn Tiếng Việt tỉnh Trà Vinh năm 2013 - 2014
    • 4
    • 856
    • 1
  • Đề thi học kì 2 lớp 5 môn Tiếng việt năm 2015 Đề thi học kì 2 lớp 5 môn Tiếng việt năm 2015
    • 4
    • 861
    • 5
  • Đề thi học kì 2 lớp 5 môn Tiếng việt Đề thi học kì 2 lớp 5 môn Tiếng việt
    • 6
    • 995
    • 3
  • Đề thi học kì 2 lớp 5 môn tiếng việt năm 2014 Đề thi học kì 2 lớp 5 môn tiếng việt năm 2014
    • 5
    • 667
    • 0
  • DE THI KI 2 LOP 4 MON TIENG VIET DE THI KI 2 LOP 4 MON TIENG VIET
    • 1
    • 515
    • 0
  • Đề thi giữa kỳ 2 lớp 3 môn tiếng việt Đề thi giữa kỳ 2 lớp 3 môn tiếng việt
    • 5
    • 442
    • 0
  • Đề thi học kì 2 lớp 3 môn Tiếng Việt - TH Quảng Liên năm 2015 Đề thi học kì 2 lớp 3 môn Tiếng Việt - TH Quảng Liên năm 2015
    • 3
    • 948
    • 8
  • Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Việt - TH Sông Nhạn năm 2015 Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Việt - TH Sông Nhạn năm 2015
    • 4
    • 1
    • 2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

(17.16 MB - 56 trang) - 2 0 catalog nikken tieng viet vol2 Tải bản đầy đủ ngay ×

Từ khóa » đà Giáo Nikken