Giới thiệu | Địa chỉ IP của bạn: | Theo lộ trình chuyển đổi đã được Bộ Thông Tin và Truyền Thông phê duyệt trong Kế hoạch hành động quốc gia về IPv6, năm 2013 là năm quan trọng, bắt đầu giai đoạn chạy thử nghiệm và chính thức chuyển đổi, sau khi giai đoạn chuẩn bị (2011-2012) đã được hoàn thành.Là tâm điểm của Hội thảo “Ngày IPv6 Việt Nam” năm 2013, “Lễ khai trương IPv6 Việt Nam” (Vietnam IPv6 Launch) do Trung tâm Internet Việt Nam - VNNIC chủ trì phối hợp cùng các doanh nghiệp Internet hàng đầu trong nước đã chính thức triển khai và cung cấp dịch vụ, sản phẩm trên nền IPv6. Sự kiện này sẽ góp phần vào việc quảng bá và thúc đẩy sử dụng IPv6 trong cộng đồng người dùng mạng Việt Nam. Đây là cơ hội để các ISP, các hãng thiết bị, các nhà cung cấp phần mềm cùng tụ hội và khởi động chính thức IPv6 tại Việt Nam. Hãy chung tay hưởng ứng sự kiện này ! Đăng ký Các ISP, các chủ website, các nhà cung cấp thiết bị đầu cuối đã sẵn sàng triển khai IPv6 chính thức có thể tham gia chương trình bằng cách gửi đăng ký về Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC). Xin vui lòng tải đăng ký tại đây: - Mẫu đăng ký dành cho ISP - Mẫu đăng ký dành cho chủ website - Mẫu đăng ký dành cho nhà sản xuất thiết bị đầu cuối Các đơn vị tham gia Danh sách các đơn vị tham gia khai trương IPv6 tại Việt Nam: 1. Tổ chức, nhà cung cấp dịch vụ | STT | Tổ chức, nhà cung cấp dịch vụ | Dịch vụ cung cấp | | 1 | Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC) | - Trạm trung chuyển Internet quốc gia VNIX hỗ trợ các ISP kết nối dualstack (IPv4/IPv6) tại 3 điểm Hà Nội, Đà Nẵng, và TP. HCM - Hệ thống máy chủ DNS 1. DNS quốc gia .VN - Tên máy chủ: A.dns-servers.vn Địa chỉ: + IPv4: 194.0.1.18 + IPv6: 2001:678:4::12 Bản ghi AAAA - Tên máy chủ: B.dns-servers.vn Địa chỉ: + IPv4: 203.119.10.105 + IPv6: 2001:dc8:0:7::105 Bản ghi AAAA - Tên máy chủ: vn.cctld.authdns.ripe.net Địa chỉ: + IPv4: 193.0.9.126 + IPv6: 2001:67c:e0::126 Bản ghi AAAA 2. DNS Caching - Tên máy chủ: nscache1.vnnic.net.vn Địa chỉ: + IPv4: 203.119.8.106 + IPv6: 2001:dc8:0:2::106 - Tên máy chủ: nscache2.vnnic.net.vn Địa chỉ: + IPv4: 203.119.36.106 + IPv6: 2001:dc8:C000:2::106 3. DNS Hosting VNNIC - Tên máy chủ: dns1.vnnic.vn Địa chỉ: + IPv4: 203.119.8.108 + IPv6: 2001:dc8:0:2::108 - Tên máy chủ: dns2.vnnic.vn Địa chỉ: + IPv4: 203.119.36.108 + IPv6: 2001:dc8:C000:2::108 - Dịch vụ Tunnel Broker | | 2 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) | - Kết nối thuần IPv6 quốc tế - Kết nối trạm trung chuyển Internet quốc gia dualstack (IPv4/IPv6) tại 2 điểm Hà Nội và TP. HCM - Dịch vụ máy chủ DNS + Tên máy chủ: dns6.vdc.vn + Địa chỉ: - IPv4: 222.255.37.20 - IPv6: 2001:0EE0:0:8001::20 + Bản ghi AAAA - Dịch vụ Internet leased-line - Dịch vụ Web Hosting | | 3 | Công ty Cổ phần NetNam | - Kết nối thuần IPv6 quốc tế - Kết nối trạm trung chuyển Internet quốc gia dualstack (IPv4/IPv6) tại 2 điểm Hà Nội và TP. HCM - Dịch vụ máy chủ DNS: + Tên máy chủ: ns1.netnam.vn + Địa chỉ: - IPv4: 202.151.160.10 - IPv6: 2401:e800::10 + Bản ghi AAAA - Dịch vụ Internet FTTX - Dịch vụ Internet leased-line - Dịch vụ xDSL, ADSL - Dịch vụ Web Hosting - Dịch vụ khác: + Dịch vụ IPv4-TO-IPv6-ACCESS + Dịch vụ IPv4-TO-IPv6-WEBSITE + Phần mềm IPv6 dành cho Mobile | | 4 | Công ty Cổ phần Viễn thông FPT – FPT Telecom JSC | - Kết nối thuần IPv6 quốc tế - Kết nối trạm trung chuyển Internet quốc gia dualstack (IPv4/IPv6) tại 2 điểm Hà Nội và TP. HCM - Dịch vụ máy chủ DNS: + DNS Caching Địa chỉ: - IPv4: 210.245.1.253, 210.245.1.254 - IPv6: 2405:4800:503:0000::1 - Dịch vụ Internet FTTX - Dịch vụ Internet leased-line - Dịch vụ xDSL, ADSL - Dịch vụ Email - Dịch vụ IPTV, Video Streaming - Dịch vụ Web Hosting | | 5 | Tập đoàn Viễn thông quân đội (Viettel) | - Kết nối thuần IPv6 quốc tế - Kết nối trạm trung chuyển Internet quốc gia dualstack (IPv4/IPv6) tại 3 điểm Hà Nội, Đà Nẵng và TP. HCM - Dịch vụ máy chủ DNS: + Tên máy chủ: dns.ipv6.viettel.com.vn + Địa chỉ: - IPv4: 27.68.242.125 - IPv6: 2402:800::2 | | 6 | Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện (VTC) | - Kết nối trạm trung chuyển Internet quốc gia dualstack (IPv4/IPv6) tại 2 điểm Hà Nội và TP. HCM - Dịch vụ máy chủ DNS: + Tên máy chủ: dns1.vtc.vn + Địa chỉ: - IPv4: 117.103.228.101 - IPv6: 2401:B800:2:3::101 - Dịch vụ Web Hosting - Dịch vụ khác: + Thương mại điện tử: http://paygate.vtc.vn; http://gmua.vn; http://ohay.vn + Cung cấp VPS: http://vps.vtc.vn | 2. Website triển khai IPV6 | STT | Đơn vị đăng ký | Địa chỉ liên hệ | Website | | 1 | Bộ Thông tin và Truyền thông | 18 Nguyễn Du, Hà Nội | http://mic.gov.vn; http://www.mic.gov.vn | | 2 | Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC) | 18 Nguyễn Du, Hà Nội | http://www.vnnic.vn; http://vnnic.vn http://www.ipv6.vn; http://ipv6.vn http://www.ipv6tf.vn; http://ipv6tf.vn; http://mail.ipv6tf.vn http://www.ipv6event2013.vn; http://ipv6event2013.vn http://www.ipv6event2012.vn; http://ipv6event2012.vn http://www.vietnamipv6launch.vn; http://vietnamipv6launch.vn http://www.elearning.vnnic.vn; http://elearning.vnnic.vn | | 3 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) | 57 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa, Hà Nội | http://vnpt.vn; http://www.vnpt.vn http://vnpt.com.vn; http://www.vnpt.com.vn http://ipv6.vnpt.com.vn http://vdc.com.vn http://support.vnn.vn | | 4 | Công ty Cổ phần NetNam | 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội | http://netnam.vn; http://www.go6.vn http://tunnelbroker.netnam.vn; http://wifi.netnam.vn http://www.hcmc.netnam.vn ; http://ipv6.hcmc.netnam.vn http://netnamonline.vn | | 5 | Công ty Cổ phần Viễn thông FPT – FPT Telecom JSC | Tầng 2, Tòa nhà FPT, phố Duy Tân, P.Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | http://ipv6.fshare.vn | | 6 | Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện (VTC) | Số 23 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội | http://go.vn; http://cf.go.vn; http://bongro.go.vn; http://game.go.vn http://au.go.vn; http://fifaonline.go.vn; http://a2.go.vn http://esites.vn | | 7 | Bệnh viện Việt Pháp | Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | http://hfh.com.vn | | 8 | Đại học Khoa học & Công nghệ HN | 18 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội | http://www.usth.edu.vn/vi | | 9 | Bệnh viện Mắt TW | 85 Bà Triệu, Hai Bà Trưng, Hà Nội | http://vino.vn | | 10 | Virror Hanoi Lug | Trung tâm đại học kỹ thuật số (CNF), ngõ 42 Tạ Quang Bửu, Hai Bà Trưng, Hà Nội | http://virror.hanoilug.org | | 11 | Công Ty Gia Bảo | 544/17 Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, TP HCM | http://www.giabao.net.vn | | 12 | Viện Cơ học và Tin học ứng dụng | 291 Điện Biên Phủ, phường 7, quận 3, TP HCM | http://iami.ac.vn | | 13 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối và Bán lẻ Quốc Tế | 511/14 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, quận Phú Nhuận, TP HCM | http://www.interdist.com.vn | | 14 | Công ty TNHH Daiko Việt Nam | B601-Lầu 06, TN The Manor, 91 Nguyễn Hữu Cảnh, quận Bình Thạnh, TP HCM | http://www.daiko.com.vn | | 15 | Công ty TNHH Tư Vấn và Thương Mại V-Lead | Phòng 1001B, Tầng 10 Tòa nhà Giảng Võ Lake View Building-D10, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | http://www.v-lead.com.vn | | 16 | Viện Vật Lý Thành phố Hồ Chí Minh | 01 Mạc Đỉnh Chi, phường Bến Nghé, quận 1, TP HCM | http://www.vienvatly-hcm.ac.vn | | 17 | Đài khí Tượng Thủy Văn Khu Vực Nam Bộ | 8 Mạc Đỉnh Chi, quận 1, TP HCM | http://kttvnb.vn; http://www.kttv-nb.org.vn | | 18 | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Nam Phát | 121 Nguyễn Hồng Đào, F.14, quận Tân Bình, TP HCM | http://www.namphatwtc.com | | 19 | Công ty TNHH Công nghệ Hợp Việt | 59/15 Đô Đốc Long, phường Tân Quý, quận Tân Phú, TP HCM | http://www.hopviet.com.vn | | 20 | Công ty NETMARKS VietNam | 119 Điện Biên Phủ, P.Da Kao, quận 1, TP HCM | http://www.netmarks.com.vn | 3. Nhà cung cấp thiết bị đầu cuối | STT | Nhà cung cấp thiết bị đầu cuối | Thiết bị hỗ trợ | | 1 | Viện Nghiên cứu & Phát triển Viettel | 1. Router wifi: VT-WR1504N + Giao diện: 4 cổng 10/100Mbps LAN; 1 cổng 10/100Mbps WAN; 1 cổng USB 2.0 + Chuẩn hoạt động: 802.11bgn + Chuẩn bảo mật: WEP/WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK + WAN: Dynamic IP/Static IP/PPPoE; Kết nối 2G/3G + DHCPv4/v6 + Firewall Security : IP address filter; MAC address filter; Port forwarding + Utilities: Print server; Dynamic DNS; TR-069 + Hỗ trợ khai báo VLAN cho dịch vụ IPTV + Hỗ trợ IPv6 dual-stack 2. VTEOC Modem + Giao diện kết nối: 04 cổng Ethernet 10/100Mbps; 02 cổng cáp đồng trục; 01 giắc cắm nguồn + LED hiển thị: 04 LAN, 01 Data, 01 power, 01 diagnosis, 01 WLAN + Thông số điện và tần số: Dải tần số: 5 – 70 MHz; Mức tín hiệu RF out: ≥ 105 dBµV; Độ nhạy thu: ≤ 45 dBµV; Trở kháng vào: 75 Ohm + Các chuẩn và giao thức: IEEE P.1901 (Home Plug AV), IEEE 802.3, IEEE 802.3x, IEEE 802.3u, IEEE 802.1p, IEEE 802.1q, IPv4, IPv6 + Giao thức truy cập: TDMA/CSMA + Tốc độ dữ liệu của EoC: Tốc độ dữ liệu tối đa lớp vật lý: 200 Mbps; Tốc độ dữ liệu tối đa lớp MAC: 35 Mbps + Phương pháp điều chế: OFMD, Điều chế baseband: 4096/1024/256/64-QAM, QPSK, BPSK + Phương thức mã hóa: 128-bit AES + Nguồn nuôi: 220V AC + Giao thức phần mềm: VLAN, Multicast, QoS + Tính năng: PPPoE + WLAN: Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11b/g/n; Tốc độ dữ liệu tối đa lớp vật lý: 150 Mbps + Mã hóa: WEP/WPA/WPA2 | | 2 | Công ty Cổ phần Viễn thông FPT – FPT Telecom JSC | FPT HDBox: + Bộ giải mã FPT PLAY HD kết nối với TV qua cổng HDMI cung cấp các dịch vụ giải trí truyền hình tiêu chuẩn Full HD 1080i. + Thiết bị có khả năng chạy Dual-Stack trên hạ tầng mạng IPv4/IPv6 | | 3 | Ruckus Wireless, Inc | Các model hỗ trợ: + Ruckus SmartCell Gateway + Ruckus SmartCell Access Point + Ruckus ZoneFlex Access Point + Ruckus ZoneDirector Controller + Ruckus FlexMaster Centralized Wi-Fi Management Tham khảo: http://www.ruckuswireless.com và http://www.ruckuswireless.vn | | 4 | ZyXEL Corporation | Các model hỗ trợ: + AMG1302-Tx0B: Wireless N-lite ADSL2+ 4-port Gateway + AMG1202-Tx0B: Wireless N-lite ADSL2+ 4-port Gateway + AMG1001-T10A: Wired, ADSL2+ 1port Gateway + AMG1011-T10A: Wired, ADSL2+ 1 port Gateway, dual mode USB/Ethernet work interface connection + P-2612HNU-F1F: ZyXEL P-2612HNU-F1 ADSL2+/GE dual mode Wireless VOIP IAD + P-2601HN-F1: ZyXEL P-2601HN-F1 ADSL2+ Wireless VOIP IAD + P-2812HNU-Fx: ZyXEL P-2812HNU-Fx VDSL2/ADSL2+/GE multimode 11n Wireless VOIP IAD + VMG8924-B10A: Dual-Band Wireless AC/N VDSL2 Combo WAN Gigabit IAD + VMG4380/4325-B10A: Wireless N VDSL2 Bonding Combo WAN Gateway with HPNA + VMG1312-Bx0B: Wireless N VDSL2 4-ports Gateway with USB Tham khảo: http://ipv6.zyxel.com | | 5 | D-Link International Pte Ltd | Các model hỗ trợ: + ADSL Router: DSL-526E/ DSL-2542E/ DSL-2700E/ DSL-2730E/ DSL-2750E + Wireless Router: DIR-636L/ DIR-645L/ DIR-826L/DIR-845L/ DIR-868L (DIR-655/ DIR-825/ DHP-1320) + Wireless Access Point: DAP-2360 + Mydlink IP Camera: DCS-942L/ DCS-2132L/ DCS-2310L/ DCS-5222L/ DCS-6010L/ DCS-7010L + Business IP Camera: - DCS-3710/ DCS-3715/ DCS-3716/ DCS-6112/ DCS-6113/ - DCS-6511/ DCS-6815/ DCS-6817/ DCS-6818/ DCS-7110/ - DCS-7413 + Switch: - DGS-1210-20/ DGS-1210-28/ DGS-1210-28P/ DGS-1210-52 - DGS-3210-24PC/EI/ DGS-3210-24TC/EI/ 3210-24SC/EI/ - DGS-3210-48TC/EI/ DGS-3210-48PC/EI - DGS-3420-28PC/ DGS-3420-28SC/ DGS-3420-28TC/ DGS-3420-52P/ DGS-3420-52T - DGS-3620-28PC/EI/ DGS-3620-28TC/EI/ DGS-3620-28SC/EI/ - DGS-3620-52P/EI/ DGS-3620-52T/EI Tham khảo: http://www.dlink.com/ipv6 và http://www.dlink.com | Hỗ trợ 1. Phụ trách kỹ thuật PHÒNG KỸ THUẬT TIN HỌC Điện thoại: 04 - 35564944 máy lẻ 300 Email: [email protected] 2. Phụ trách truyền thông PHÒNG QUAN HỆ CỘNG ĐỒNG Điện thoại: 04 - 35564944 máy lẻ 700 Email: [email protected] | |