20 Định Nghĩa Thường Gặp Nhất Về Giới Tính Và Xu Hướng Tính Dục
Có thể bạn quan tâm
Hình ảnh được thực hiện bởi Tâm Phạm
Có rất nhiều khái niệm mà một người có thể dùng để gọi tên các cảm nhận về giới của mình. Những khái niệm này có thể liên quan tới bản dạng giới và xu hướng tính dục, hoặc liên quan tới sự thân mật mà họ muốn ở trong mối quan hệ. Người ta vẫn thường nói vui rằng “tình yêu không có tình dục là tình... đồng chí”. Nhưng sự thật là có những người chỉ phát triển cảm xúc với người khác nhưng lại không có nhu cầu quan hệ tình dục.
Một số từ khác còn dùng để chỉ giai đoạn hoặc quá trình mà họ chấp nhận và công khai giới tính của bản thân (ví dụ: come out).
Ngoài gay và lesbian, bạn còn biết khái niệm nào về giới nữa không? Hãy cùng Vietcetera điểm qua 20 định nghĩa thường gặp nhất.
1. Asexual (vô tính)
Một Asexual không hình thành sự hấp dẫn giới tính với người khác, mặc dù vẫn có cảm xúc lãng mạn.
2. Aromantic (không có cảm xúc lãng mạn)
3. Bicurious (tò mò về giới)
Từ “curious” trong Bicurious có nghĩa là “tò mò”. Đây là thuật ngữ mô tả những người đang băn khoăn hoặc trong quá trình khám phá giới tính của mình. Những Bicurious tò mò liệu mình có cảm xúc hoặc cảm thấy bị hấp dẫn về mặt tình dục đối với người cùng giới hay khác giới.
4. Bisexual (song tính)
Các Bisexual cảm thấy bị hấp dẫn với cả nam lẫn nữ.
5. Coming out (công khai)
6. Closeted (không/chưa công khai)
7. Demisexual (á tính)
Một Demisexual chỉ có thể trải qua sự hấp dẫn về tình dục sau khi mối quan hệ tình cảm hình thành (Nguồn: Healthline.com).
8. Gender Fluid (giới tính không cố định)
Hãy tưởng tượng Gender Fluid giống như một con lắc, di chuyển liên tục từ nam tính sang nữ tính. Điều này thể hiện qua cách họ ăn mặc, bộc lộ và mô tả bản thân. Ví dụ, một người có thể tỉnh dậy vào buổi sáng cảm thấy họ là một cô gái và rồi đột nhiên vào giữa ngày họ cảm thấy mình là một chàng trai.
9. Heterosexual (dị tính)
Hay thường được biết đến là “Straight” (nam/nữ thẳng).
10. Homosexual (đồng tính)
11. Non-binary (phi nhị nguyên giới)
12. Non-conforming (không theo tiêu chuẩn giới)
13. Genderqueer/Queer
Phát âm giống từ “weird” (kỳ lạ, kỳ dị). Ban đầu được sử dụng như một từ ngữ nhằm kỳ thị người thuộc cộng đồng LGBT+. Nhưng dần dà trong tuyên truyền, mọi người đã đưa ý nghĩa của từ này về sắc thái trung lập hơn. Tuy nhiên, tương tự như với các định nghĩa khác về giới, từ ngữ này vẫn nên được sử dụng một cách tinh tế và cẩn trọng.
14. Pansexual (toàn tính)
Họ có thể hẹn hò với cả nam, nữ hoặc những người không thuộc hệ nhị nguyên giới. Họ nhìn nhận nửa kia như một con người đơn thuần hơn là một người có giới tính nhất định, hay còn gọi là “gender-blind sexual attraction” (tạm dịch: thu hút giới tính mù).
15. Omnisexual (toàn tính)
Cùng có nghĩa là toàn tính nhưng Omnisexual có nhận thức về giới tính của đối phương hơn Pansexual, chỉ là họ không quan tâm tới việc đó.
16. Panromantic (xu hướng cảm xúc)
Bị thu hút về cảm xúc với mọi giới không đồng nghĩa với việc Panromantic thích tất cả mọi người (Theo healthline.com). Điều này chỉ đơn giản là giới tính của đối phương không phải là yếu tố mà họ quan tâm. Khác với Pansexual, Panromantic chỉ đơn thuần là sự thu hút về mặt cảm xúc, không bao gồm yếu tố tình dục.
17. Romantic attraction (hấp dẫn lãng mạn)
Việc thích một người không đồng nghĩa với việc muốn quan hệ tình dục với người đó. Để dễ hiểu, hãy nhớ về "crush" (người trong mộng) của bạn khi còn học cấp 2, cấp 3.
18. Romantic orientation (xu hướng cảm xúc)
Để xác định xu hướng cảm xúc, câu hỏi được đặt ra lúc này là “Bạn có cảm xúc với ai?” hoặc "Bạn yêu/thích ai?"
19. Sexual attraction (hấp dẫn tình dục)
Hấp dẫn về mặt tình dục không bắt buộc bạn phải có cảm xúc với họ.
20. Sexual orientation/ Sexuality (xu hướng tính dục)
Từ khóa » Tính Dục Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Tình Dục«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TÌNH DỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"tính Dục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tính Dục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Tính Dục Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
[PDF] BẢNG ĐỐI CHIẾU THUẬT NGỮ LGBT LGBT GLOSSARY
-
Sexual Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tình Dục' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Song Tính Luyến ái – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thiểu Số Tính Dục – Wikipedia Tiếng Việt
-
QUAN HỆ TÌNH DỤC - Translation In English
-
Những điều Cần Biết Về "Gendered Language" | Hội đồng Anh
-
Sexual Là Gì? Chúng Ta Chưa Biết Gì Về "tính Dục"
-
Quan Hệ Tình Dục Có Tình Cảm Tiếng Anh Là Gì?