200+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Với Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Cực Hay Có ...

Ngày nay, việc chọn cho mình một cái tên tiếng Anh để phục vụ nhu cầu học tập, làm việc đã không còn quá xa lạ. Nếu bạn vẫn đang phân vân trong việc lựa chọn, hãy tham khảo thử danh sách những tên tiếng Anh hay cho nữ mà BlogAnChoi đã chọn lọc sau đây nhé!

Nội dung chính
  • Những tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất hiện nay
  • Những tên tiếng Anh cho nữ độc đáo, ít đụng hàng
  • Những tên Tiếng Anh cho nữ bắt nguồn từ hoa cỏ
  • Những tên tiếng Anh cho nữ liên quan đến bầu trời
  • Những tên tiếng Anh cho nữ lấy cảm hứng từ bốn mùa trong năm
    • Tên tiếng Anh cho các bạn nữ sinh vào mùa XUÂN
    • Tên tiếng Anh cho các bạn nữ sinh vào mùa HẠ
    • Tên tiếng Anh cho các bạn nữ sinh vào mùa THU
    • Tên tiếng Anh cho các bạn nữ sinh vào mùa ĐÔNG
  • Những tên tiếng Anh cho nữ kèm theo những lời chúc tốt đẹp

Những tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất hiện nay

Tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất (Nguồn: Internet)
Tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất (Ảnh: Internet)

1. Alexa: Alexa là phiên bản nữ của cái tên Alex. Nó có thể dùng như một cái tên riêng biệt hoặc là dạng rút gọn của Alexandra, cả hai đều xuất phát từ tiếng Hy Lạp “Alexandros” với nghĩa là “bảo vệ“.

2. Alice: Alice bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ “Alis” hoặc tiếng Đức cổ “Adalhaidis”, tượng trưng cho “sự cao quý“.

3. Allison: Allison có nguồn gốc từ Scotland với ý nghĩa là “quý tộc“.

4. Amelia: Amelia là cái tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh “Amal”, nghĩa là “công việc“. Vì vậy, nó thường được sử dụng với hàm ý chỉ sự siêng năng, nỗ lực, cần mẫn.

5. Amy: Amy là một cái tên lãng mạn bắt nguồn từ tiếng Pháp với ý nghĩa là “tình yêu“. Đây là tên gọi rất được các bạn gái yêu thích vì vừa ngắn gọn lại vừa gợi cảm giác nũng nịu, đáng yêu.

6 Angelina: Angelina bắt nguồn từ tiếng Hi Lạp, có nghĩa là “người đưa tin”, “sứ giả“. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể hiểu nó theo nghĩa “thiên thần“, như “Angel” trong tiếng Anh.

7. Anne: Anna được cho là xuất phát từ tiếng Do Thái (Ḥannāh hoặc Chanah), có nghĩa là “sự ân sủng” hoặc “ân huệ”.

8. Aria: Aria là một cái tên có rất nhiều ý nghĩa tùy theo ngôn ngữ lựa chọn. Trong tiếng Ý, Aria có nghĩa là “bài hát” hoặc “giai điệu“, trong tiếng Hi Lạp nó có nghĩa là “sư tử“, còn trong tiếng Ba Tư nó lại mang nghĩa là “quý tộc“.

9. Ariana: Ariana bắt nguồn từ tiếng Do Thái, tiếng Hy Lạp và tiếng Anh cổ với ý nghĩa là “thánh thiện nhất“.

10. Audrey: Audrey bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nghĩa là “sức mạnh cao quý“.

Audrey nghĩa là sức mạnh cao quý (Ảnh: Internet).
Audrey nghĩa là sức mạnh cao quý (Ảnh: Internet).

11. Aurora: Aurora trong tiếng Latin có nghĩa là “bình minh“. Đây được xem là một cái tên vừa lãng mạn lại vừa huyền bí.

12. Ava: Ava cũng là một cái tên có nhiều cách hiểu. Tên gọi này có thể bắt nguồn từ “Aval” trong tiếng Đức với ý nghĩa là “sự đảm bảo” hoặc “Avis” trong tiếng Latin với ý nghĩa là “loài chim“. Ngoài ra, tên Ava cũng có thể xem là một phiên bản khác của Eve hoặc Eva, xuất phát từ tên Havva trong tiếng Do Thái, nghĩa là “cuộc sống“.

13. Bella: Bella là một cái tên dành cho nữ bắt nguồn từ tiếng Ý để chỉ “sự xinh đẹp“.

14. Bridget: Bridget còn có cách viết khác là Bridgit, Briget hay Brigid. Đây là tên cho nữ có nguồn gốc Ireland lấy cảm hứng từ danh từ “Brígh”, có nghĩa là “quyền lực“, “sức mạnh“, “khí phách” và “đức hạnh“.

15. Caroline: Caroline bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là “mạnh mẽ“. Đây được xem là phiên bản nữ của cái tên Charles, có nghĩa là “người đàn ông tự do“.

Caroline là phiên bản nữ của Charles với ý nghĩa là người tự do (Ảnh: Internet).
Caroline là phiên bản nữ của Charles với ý nghĩa là người tự do (Ảnh: Internet).

16. Catherine: Catherine trong tiếng Latin có nghĩa là “thuần khiết“, “trong sáng“. Đây là một cái tên lâu đời và được sử dụng khá phổ biến ở các nước phương Tây.

17. Charlotte: Charlotte chủ yếu bắt nguồn từ tiếng Pháp, ý chỉ “sự tự do“. Đây cũng là phiên bản nữ của Charles – “người đàn ông tự do“.

18. Claire: Claire, còn có cách viết khác là Clare, là một cái tên dành cho nữ bắt nguồn từ tiếng Pháp với ý nghĩa “tươi sáng“.

19. Diana: Với các ngôn ngữ có nguồn gốc Hy Lạp, Latin hay Ấn-Âu, Diana có nghĩa là “thần thánh”. Diana còn là tên gọi của một vị thần La Mã, được biết đến là nữ thần săn bắn và nữ thần mặt trăng, tương đương với Artemis trong thần thoại Hy Lạp.

20. Elena: Elena là tên gọi dành cho nữ phổ biến có nguồn gốc từ Hy Lạp với nghĩa là “ánh sáng“. Tên này thường được đi kèm với các biệt danh như Lena, Lennie, Ella, Ellie hay Nellie.

21. Eliana: Eliana có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và mang nghĩa là “Chúa đã hồi âm“. Ngoài ra, cũng có giả thiết cho là tên gọi này xuất phát từ chữ “Elios” chỉ thần mặt trời trong tiếng Hy Lạp và được hiểu theo nghĩa là “con gái của mặt trời“.

22. Elle: Elle có hai cách phát âm là “Ell” hoặc “Ellie”. Nó bắt nguồn từ đại từ “Elle” tiếng Pháp, có nghĩa là “cô ấy“, tương tự như “She” trong tiếng anh.

23. Emily: Emily có nguồn gốc từ họ Aemilius của La Mã, có thể xuất phát từ “Aemulus” trong tiếng Latin với nghĩa là “đối thủ” hoặc thuật ngữ “Aimylos” trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là “thuyết phục“.

24. Emma: Emma là tên tiếng Anh có nguồn gốc từ một từ tiếng Đức cổ có nghĩa là “tất cả”. Đây là cái tên được rất nhiều gia đình lựa chọn khi đặt tên cho con cái vì nó tượng trưng cho “con là cả thế giới của ba mẹ“.

25. Eve: Eve bắt nguồn từ tên Eva trong tiếng Latin. Theo đó, tên này có nguồn gốc từ Chavah/Havah trong tiếng Do Thái với ý chỉ “sự sống“.

Eve nghĩa là sự sống (Ảnh: Internet).
Eve nghĩa là sự sống (Ảnh: Internet).

26. Fiona: Fiona có thể hiểu theo hai nghĩa. Thứ nhất, tên gọi này được xem là một dạng Latin hóa của từ “Fionn” trong tiếng Gaelic (một loại ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Ấn – Âu và được sử dụng lâu đời tại Ireland), mang nghĩa là “màu trắng” hoặc “công bằng“. Thứ hai, Fiona cũng có thể là tên viết theo tiếng Anh của tên gọi Fíona phổ biến ở Ireland với nghĩa là “cây nho“.

27. Freya: Freya bắt nguồn từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là “quý cô“. Ngoài ra, Freya còn là tên gọi của nữ thần tình yêu trong thần thoại Scandinavia.

28. Grace: Grace có nguồn gốc từ tiếng Latin và được dùng với nghĩa “ân điển của Chúa“. Khi dùng để đặt tên, Grace thường mang hàm ý “lòng tốt” và “sự hào phóng“. Ngoài ra, trong thần thoại Hy Lạp, cái tên Grace gắn liền với “vẻ đẹp” và “niềm vui“.

29. Hailey: Hailey là một dạng biến thể của Hayley, nếu xét theo xuất xứ Bắc Âu thì nó có nghĩa là “anh hùng“, còn nếu xét theo xuất xứ Ireland thì nó lại có nghĩa là “người khôn ngoan“. Nhìn chung, dù hiểu theo nghĩa nào thì đây cũng là một cái tên chỉ những con người có bản lĩnh.

30. Hannah: Hannah bắt nguồn từ tiếng Do Thái với ý nghĩa là “sự ân sủng“, tương tự như Anne.

Hannah bắt nguồn từ tiếng Do Thái với nghĩa là sự ân sủng (Ảnh: Internet).
Hannah bắt nguồn từ tiếng Do Thái với nghĩa là sự ân sủng (Ảnh: Internet).

31. Harper: Harper là một từ mở rộng từ danh từ đàn hạc (harp), một loại nhạc cụ phổ biến và lâu đời ở châu Âu, thường gắn liền với những câu chuyện thần tiên kỳ ảo. Do đó, Harper thường mang nghĩa là “người chơi đàn“.

32. Hazel: Hazel có nghĩa là cây phỉ (hazelnut tree), hoặc dùng để chỉ màu mắt xanh nâu trong tiếng Anh.

33. Helen: Helen được cho là bắt nguồn từ tiếng Hi Lạp với nghĩa là “ngọn đuốc” (helene) hoặc “mặt trăng” (selene), cả hai cách lý giải đều mang ý nghĩa là “sự soi sáng“.

34. Irene: Irene, còn có cách viết khác là Irini, có nguồn gốc từ “Eirēnē” trong tiếng Hi Lạp có nghĩa là “hòa bình“. Nữ thần hòa bình của Hy Lạp cũng được gọi là Eirene.

35. Ivy: Ivy có nguồn gốc từ tiếng Anh và tiếng Latin với ý nghĩa là “cây nho“. Ngoài ra, Ivy còn được cho là bắt nguồn từ “Ivy plant” (dây thường xuân) trong tiếng Anh cổ. Theo thần thoại Hi Lạp, vòng hoa thường xuân thường được tặng cho các cặp đôi như là một dấu hiệu của “lòng chung thủy“.

36. Julia: Julia thường được hiểu theo nghĩa là “sự trẻ trung“, bắt nguồn từ “Iuvenale” trong tiếng Latin. Julia cũng là một cái tên phổ biến thời La Mã cổ đại với ý nghĩa là “vị thần tối cao“.

37. Kate: Kate là một cái tên truyền thống ở châu Âu với ý nghĩa “trong sáng“, thuần khiết“. Một số biến thể khác của Kate có thể kể đến như Catarina, Catherine, Catriona, Katy, Katie, Kathleen, Katelyn,…

38. Kaylee: Kaylee là sự kết hợp giữa cái tên Kay và hậu tố -lee, cũng có nghĩa là “thuần khiết“.

39. Kendall: Kendall là tên cho nữ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ “thung lũng sông Kent“.

40. Kinsley: Kinsley là một cái tên bắt nguồn từ Anh và có nghĩa là “đồng cỏ của vua“. Ban đầu, Kinsley được dùng cho họ nhưng về sau đã được sử dụng rộng rãi để đặt tên cho các cô gái.

Kinsley có nghĩa là đồng cỏ của vua (Ảnh: Internet).
Kinsley có nghĩa là đồng cỏ của vua (Ảnh: Internet).

41. Kylie: Kylie có thể được đánh vần là Kyly, Kiley, Kilee, hoặc Kylee. Tên gọi này trong cả ngôn ngữ Hawaii và Gaelic đều mang nghĩa là “xinh đẹp“.

42. Lauren: Lauren được cho là có nguồn gốc từ tên tiếng Pháp Laurence hoặc từ họ La Mã Laurentius, có nghĩa là “sự khôn ngoan” hoặc “cây nguyệt quế“. Trong tiếng Pháp, tên này còn được hiểu theo nghĩa là “đăng quang với vòng nguyệt quế.”

43. Layla: Layla là một cái tên có nguồn gốc từ Ả Rập cổ với ý nghĩa là “ban đêm” hoặc “bóng tối“. Trong tiếng Do Thái, Layla cũng được hiểu theo nghĩa tương tự. Do đó, đây là một cái tên gợi cảm giác bí ẩn dành cho những bạn nữ cá tính.

44. Lia: Lia tùy theo ngôn ngữ có thể được viết thành Leah, Lea, Lya or Leia. Trong tiếng Hi Lạp, Lia có nghĩa là “người mang tin tốt lành“.

45. Lucy: Lucy bắt nguồn từ tên Lucius trong tiếng Latin với nghĩa là “ánh sáng“.

Lucy có nghĩa là ánh sáng (Ảnh: Internet).
Lucy có nghĩa là ánh sáng (Ảnh: Internet).

46. Lydia: Lydia bắt nguồn từ tên tiếng Hi Lạp λυδία (Ludía) với ý nghĩa là “xinh đẹp“, “cao quý“.

47. Mia: Mia được cho là có nguồn gốc từ từ Ai Cập cổ đại với nghĩa là “được yêu quý“. Ngoài ra Mia cũng được liên hệ với từ “Mila” trong ngôn ngữ Slavic, có nghĩa là “thân yêu” hoặc “em yêu“.

48. Miley: Miley trong tiếng Slavic cổ có nghĩa là “thân yêu” hoặc “duyên dáng“.

49. Naomi: Naomi là cái tên phổ biến của người Do Thái trước đây với ý nghĩa là “xinh đẹp” và “dịu dàng“. Trùng hợp ở chỗ, Naomi cũng là cách đọc của tên tiếng Nhật 直美 – Trực Mỹ, nghĩa là “chính trực” và “xinh đẹp“.

50. Natalie: Natalie, biến thể là Natalia, là một cái tên dành cho nữ có nguồn gốc từ Anh và Pháp, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin “Natale Domini”, có nghĩa là “sinh nhật của Chúa”. Đây có lẽ là cái tên phù hợp nhất cho những bạn gái có sinh nhật trùng với dịp lễ Giáng Sinh.

51. Nicole: Nicole là phiên bản nữ của Nicolas, có nguồn gốc từ tên Nikolaos trong tiếng Hi Lạp. Tên ghép này bao gồm hai danh từ là nikē (chiến thắng) và laos (con người), do đó nó thường mang nghĩa là “chiến thắng của nhân loại“.

52. Nora: Ở Pháp, cái tên Nora bắt nguồn từ cái tên Eleanora, có nghĩa là “ánh sáng”. Đồng thời, biến thể của Nora trong tiếng Ả Rập được đánh vần là Noora hoặc Nura và cũng có nghĩa là “ánh sáng”. Ngoài ra, tên gọi này cũng được dùng để đặt cho một số thị trấn ở Úc, Thụy Điển và Hoa Kỳ.

53. Nova: Nova bắt nguồn từ từ “novus” trong tiếng Latin có nghĩa là “mới mẻ“.

54. Olivia: Olivia là một cái tên Latin có nghĩa là “cây ô liu“. Phiên bản nam của nó là Oliver.

55. Paula: Paula bắt nguồn từ “Paulus” trong tiếng Latin có nghĩa là “khiêm tốn” hoặc “nhỏ bé”.

Paula nghĩa là nhỏ bé (Ảnh: Internet).
Paula nghĩa là nhỏ bé (Ảnh: Internet).

56. Pearl: Pearl trong tiếng Anh có nghĩa là “ngọc trai“, được đặt tên cho các bé gái với hàm ý chỉ sự “thuần khiết” và “quý giá“.

57. Queen: Queen có nghĩa là “nữ hoàng“, là một cái tên mang ý nghĩa “quyền lực” và “cao quý“.

58. Renee: Renee thường được viết là Renée trong tiếng Pháp, bắt nguồn từ tên La Mã Renatus, có nghĩa là “sự tái sinh“.

59. Ruby: Ruby có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp, chỉ một loại đá quý có màu đỏ đậm. Ngoài ra, Ruby cũng có thể bắt nguồn từ “Ruber” trong tiếng Latinh, cũng có nghĩa là màu đỏ.

60. Sana: Sana bắt nguồn từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là “lấp lánh“, “rực rỡ“.

61. Sarah: Sarah trong tiếng Do Thái có nghĩa là “người phụ nữ có cấp bậc cao” và thường được dịch đơn giản là “nữ quý tộc” hay “công chúa“.

62. Sofia: Sofia, còn có cách viết khác là Sophia hay Sophie, có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp với ý nghĩa là “trí tuệ“.

63. Susan: Susan bắt nguồn từ “Shushannah” trong tiếng Do Thái để chỉ “hoa linh lan”. Đây là một cái tên vừa nhẹ nhàng, duyên dáng lại vừa mang màu sắc cổ điển.

64. Suri: Suri có nghĩa là “hoa hồng đỏ” trong tiếng Ba Tư và “công chúa” trong tiếng Do Thái.

65. Tanya: Tanya là một tên gọi dành cho nữ có nguồn gốc từ Nga với ý nghĩa là “nữ hoàng cổ tích“.

Tanya bắt nguồn từ tiếng Nga (Ảnh: Internet).
Tanya bắt nguồn từ tiếng Nga (Ảnh: Internet).

66. Vanessa: Vanessa được nhà văn Jonathan Swift dùng để gọi người tình của mình là Esther Vanhomrigh, được tạo ra bằng cách ghép những âm tiết đầu trong tên và họ của cô ấy. Swift đã sử dụng tên gọi này trong bài thơ Cadenus and Vanessa vào năm 1713. Một thế kỷ sau, Johan Christian Fabricius đã sử dụng Vanessa để đặt tên cho một chi bướm. Vì vậy, tên Vanessa hiện nay được sử dụng với ý nghĩa là “bươm bướm“.

67. Vera: Vera là một cái tên phổ biến dành cho nữ bắt nguồn từ tiếng Nga và mang nghĩa là “niềm tin“.

68. Vivian: Vivian bắt nguồn từ “Vivus” trong tiếng Latin có nghĩa là “sự sống“.

69. Wendy: Wendy là tên gọi dành cho nữ xuất xứ từ Anh với ý nghĩa là “người bạn”. Nguồn gốc của cái tên này cũng khá thú vị, nó được cho là bắt nguồn từ vở kịch nổi tiếng Peter Pan của nhà viết kịch J.M. Barrie. Trong đó, tên nhân vật Wendy được đặt từ biệt danh “Fwendy” của Barrie, hiểu đơn giản là “Friend” (bạn bè).

70. Wiley: Wiley bắt nguồn từ Anh và được dùng cho cả nam lẫn nữ. Tên gọi này có nghĩa là “cây liễu” (willow tree).

Những tên tiếng Anh cho nữ độc đáo, ít đụng hàng

Tên tiếng Anh cho nữ độc đáo nhất (Nguồn: Internet)
Tên tiếng Anh cho nữ độc đáo nhất (Ảnh: Internet)

1. Aaliyah: Aaliyah, hay Aliya là một tên gọi dành cho nữ trong tiếng Ả Rập, bắt nguồn từ cái tên Ali, có nghĩa là “vươn lên” và “cao quý“.

2. Abigail: Abigail là một tên cổ từ Do Thái, có nghĩa là “khởi nguồn của niềm vui“.

3. Adeline: Adeline bắt nguồn từ Pháp, có nghĩa là “quý tộc“.

4. Bonita: Bonita là một cái tên nữ tính có nghĩa là “xinh đẹp“, “dễ thương” trong tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

5. Delilah: Delilah là một tên gọi cổ điển có nguồn gốc từ Ả Rập và Do Thái, thường dùng với ý chỉ “sự tinh tế“.

6. Dorothy: Dorothy xuất phát từ Dōrothéa trong tiếng Hy Lạp. Dōrothéa là sự kết hợp của hai yếu tố dōron (món quà) và theós (thần), do đó nó mang ý nghĩa là “món quà của Chúa“. Một biến thể khác của Dorothy là Dorothea.

7. Eleanor: Eleanor là cách viết trong tiếng Anh của cái tên Alienor từ vùng Provençal, một khu vựa nằm ở miền Đông Nam nước Pháp. Eleanor Tiếng Hy Lạp có nghĩa là “sáng sủa“, “chói lọi“. Cái tên này trước đây khá phổ biến vào đầu những năm 1900 và đang được sử dụng trở lại trong những năm gần đây.

8. Ensley: Ensley là một biến thể từ họ Ainsley trong tiếng Anh, có nghĩa là “đồng cỏ của riêng một người” (one’s own meadown).

9. Genesis: Genesis bắt nguồn từ tiếng Hi Lạp và có nghĩa là “sự khởi đầu“.

10. Jia: Jia là tên tiếng Anh dành cho nữ bắt nguồn từ 家 (jiā – gia) trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là “gia đình” hay “tổ ấm“. Ngoài ra, Jia cũng có thể hiểu theo nghĩa là 佳 (jiā – giai), chữ “giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, có nghĩa là “đẹp”.

Jia là tên đẹp dành cho nữ (Ảnh: Internet).
Jia là tên đẹp dành cho nữ (Ảnh: Internet).

11. Katalina: Katalina được cho là bắt nguồn từ chữ “Katharós” trong tiếng Hi Lạp cổ đại, có nghĩa là “tinh khiết”.

12. Nevaeh: Nevaeh có lẽ là cái tên độc đáo nhất trong số những cái tên được liệt kê ở đây. Nếu bạn quan sát kỹ sẽ nhận ra Navaeh chính là chữ viết ngược từ Heaven (thiên đường). Đây là một cái tên hiếm và chỉ bắt đầu được nhiều người chú ý khi nam ca sĩ nhạc rock ca sĩ Sonny Sandoval sử dụng để đặt tên cho con gái của mình vào năm 2000.

13. Prati: Prati có nguồn gốc từ tiếng Hindi, có nghĩa là “người yêu âm nhạc“.

14. Raegan: Raegan là một dạng khác của tên Reagan ở Ireland, có nghĩa là “quý tộc” hoặc “hậu duệ của vua“.

15. Samantha: Samantha bắt nguồn từ tiếng Do Thái và có nghĩa là “theo lời Chúa“.

16. Savannah: Savannah trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “thảo nguyên“. Người châu Âu dùng từ này để đặt tên cho con cái vì nó biểu trưng cho sự “bình yên“, “tươi mới” và “tự do“.

17. Seraphina: Seraphina là phiên bản nữ của tên Latin Seraphinus, bắt nguồn từ “Seraphim” trong tiếng Do Thái, có nghĩa là “bùng cháy“.

18. Serenity: Serenity có nghĩa là “yên bình“. Nó bắt nguồn từ “Serenus” trong tiếng Latin, có nghĩa là “bình tĩnh“.

19. Stevie: Stevie được cho là có liên quan đến tên Stephen trong tiếng Hi Lạp và và tên Steve trong tiếng Anh, có nghĩa là “vòng hoa” hoặc “vương miện“.

20. Zoey: Zoey có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp cổ đại với ý nghĩa là “sự sống“.

Những tên Tiếng Anh cho nữ bắt nguồn từ hoa cỏ

Tên Tiếng Anh cho nữ bắt nguồn từ hoa cỏ (Nguồn: Internet)
Tên Tiếng Anh cho nữ bắt nguồn từ hoa cỏ (Ảnh: Internet)

1. Amaryllis: hoa loa kèn đỏ

2. Azalea: hoa đỗ quyên

3. Begonia: hoa thu hải đường

4. Belladonna: cây bạch anh (tuy Belladonna theo nghĩa đen dịch ra là “cô gái xinh đẹp” nhưng đây lại là một loài cây có độc)

5. Blanchefleur: bông hoa màu trắng (tiếng Pháp)

6. Camellia: hoa trà

7. Clover: cỏ ba lá (cỏ bốn lá là four-leaf clover, được xem là biểu tượng của sự may mắn)

8. Crisanta: hoa cúc (tiếng Tây Ban Nha)

9. Dahlia: hoa thược dược

10. Daisy: hoa cúc

11. Fleur: bông hoa (tiếng Pháp)

12. Freesia: hoa lan Nam Phi

13. Hana: bông hoa (tiếng Nhật)

14. Heather: cây thạch thảo

15. Iris: hoa diên vĩ

16. Jasmine: hoa nhài

17. Kalina: hoa kim ngân

18. Lavender: hoa oải hương

19. Leilani: hoa thiên đường

20. Lily: hoa huệ tây

Lily là hoa huệ tây (Ảnh: Internet).
Lily là hoa huệ tây (Ảnh: Internet).

21. Lilybelle: hoa huệ tây xinh đẹp (kết hợp giữa “lily” và “belle”)

22. Lillian: hoa huệ tây (bắt nguồn từ “lily”)

23. Linnea: hoa kép (một loài hoa mọc thành đôi đặc trưng ở đất nước Thụy Điển)

24. Marguerite: hoa cúc dại

25. Nanala: hoa hướng dương (ngôn ngữ vùng Hawaii)

26. Narcissa: hoa thủy tiên vàng (tiếng Hi Lạp)

27. Nasrin: hoa hồng dại (tiếng Ba Tư)

28. Pansy: hoa cánh bướm

29. Primrose: hoa hồng đầu tiên

30. Rose: hoa hồng

31. Rosalie: hoa hồng (bắt nguồn từ “rose”)

32. Rosemary: cây hương thảo

33. Sage: cây ngải đắng

34. Tansy: cây cúc ngải

35. Violet: hoa tử linh lan

Những tên tiếng Anh cho nữ liên quan đến bầu trời

Tên tiếng Anh cho nữ liên quan đến bầu trời (Nguồn: Internet)
Tên tiếng Anh cho nữ liên quan đến bầu trời (Ảnh: Internet)

1. Aethra: bầu trời sáng (có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp cổ)

2. Alba: bình minh (có nguồn gốc từ tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha)

3. Alya: bầu trời (có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập)

4. Azure: bầu trời xanh

5. Badriya: giống như trăng tròn (tiếng Ả Rập)

6. Cielo: bầu trời (theo ngôn ngữ Tây Ban Nha)

7. Cyra: mặt trời (có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư)

8. Dangira: bầu trời (theo ngôn ngữ Lithuanian)

9. Danika: sao mai (có nguồn gốc từ ngôn ngữ Slavic)

10. Estrella: ngôi sao (tiếng Tây Ban Nha)

11. Helia: tia nắng, ánh sáng (có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp)

12. Inanna: quý cô từ thiên đường (dựa trên thần thoại Sumer).

13. Luna: mặt trăng

Luna nghĩa là mặt trăng (Ảnh: Internet).
Luna nghĩa là mặt trăng (Ảnh: Internet).

14. Misty: sương mù

15. Moon: mặt trăng

16. Nephele: đám mây (có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp)

17. Selena: mặt trăng (có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp)

18. Sema: bầu trời, thiên đường (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)

19. Seren: ngôi sao (có nguồn gốc từ xứ Wales)

20. Skye: bầu trời (bắt nguồn từ “sky”)

21. Skylar: bầu trời (bắt nguồn từ “sky”)

22. Soleil: mặt trời (tiếng Pháp)

23. Stella: ngôi sao

24. Stellaluna: ngôi sao và mặt trăng

25. Talia: giọt sương từ thiên đường (có nguồn gốc từ tiếng Do Thái)

26. Tara: ngôi sao (có nguồn gốc từ tiếng Phạn)

27. Tesni: sự ấm áp của mặt trời (có nguồn gốc từ xứ Wales)

28. Twyla: chạng vạng (bắt nguồn từ “twilight”)

29. Venus: sao Kim, đồng thời cũng là tên gọi của nữ thần sắc đẹp và tình yêu trong thần thoại La Mã

30. Zia: ánh sáng (có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập)

Những tên tiếng Anh cho nữ lấy cảm hứng từ bốn mùa trong năm

Tên tiếng Anh cho nữ lấy cảm hứng từ bốn mùa trong năm (Ảnh: Internet)
Tên tiếng Anh cho nữ lấy cảm hứng từ bốn mùa trong năm (Ảnh: Internet)

Tên tiếng Anh cho các bạn nữ sinh vào mùa XUÂN

1. Abeytu: chồi non mùa xuân (có nguồn gốc từ người Mỹ bản địa)

2. Anastasia: sự phục sinh (có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp)

3. Avril: tháng tư (tiếng Pháp)

4. Avivah: mùa xuân (có nguồn gốc từ tiếng Do Thái)

5. Blossom: hoa, nở hoa

6. Chloe: Chloe có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp cổ, có nghĩa là “chồi non” hoặc “nở hoa”. Đây là một cái tên hay gắn liền với những sự sống tươi mới, mạnh mẽ của mùa xuân.

Chloe là tên đẹp cho các bạn nữ (Ảnh: Internet).
Chloe là tên đẹp cho các bạn nữ (Ảnh: Internet).

7. Cherry: hoa anh đào – “cherry blossom”

8. Cloria: nữ thần mùa xuân (có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp)

9. Jonquil: hoa trường thọ, một loài hoa màu vàng thường nở vào mùa xuân

10. Laverna: Laverna là cái tên có nguồn gốc Latin, nghĩa là “sinh vào mùa xuân“.

11. Thalia: sự ra hoa (có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp)

12. Verde: màu xanh lục – “green”

Tên tiếng Anh cho các bạn nữ sinh vào mùa HẠ

1. Arpina: mặt trời mọc (có nguồn gốc từ tiếng Amernia)

2. June: những cô gái sinh vào tháng sáu

3. July: những cô gái sinh vào tháng bảy

4. Kyra: mặt trời (có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư)

5. Luca: Luca bắt nguồn từ tên tiếng Latin Lucas, có nghĩa là “người mang ánh sáng“.

6. Marysol: biển cả và mặt trời (kết hợp giữa “mar” – “biển” và “sol” – “mặt trời” trong tiếng Tây Ban Nha)

Marysol là tên đẹp dành cho các bạn nữ (Ảnh: Internet).
Marysol là tên đẹp dành cho các bạn nữ (Ảnh: Internet).

7. Oceana: biển cả, đại dương (bắt nguồn từ “ocean”)

8. Solana: ánh nắng (có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha)

9. Summer: mùa hè

10. Sunny: có ánh nắng

11. Varsha: mưa (có nguồn gôc từ tiếng Ấn Độ)

Tên tiếng Anh cho các bạn nữ sinh vào mùa THU

1. Amber: Amber trong tiếng Anh có nghĩa là “hổ phách“, một loại đá hình thành từ nhựa cây hóa thạch. Do hổ phách có màu sắc cam vàng đặc trưng nên thường gợi liên tưởng đến sắc vàng của mùa thu.

2. Aster: hoa cúc thạch thảo, loài hoa màu tím nở vào đầu mùa thu

3. Aurelia: sắc vàng (có nguồn gốc từ tiếng Latin)

4. Autumn: mùa thu

5. Cedar: cây tuyết tùng, một loại cây có lá chuyển sang vàng đỏ vào mùa thu

6. Goldie: màu vàng (bắt nguồn từ “gold”)

Goldie bắt nguồn từ Gold (Ảnh: Internet).
Goldie bắt nguồn từ Gold (Ảnh: Internet).

7. Jora: mưa mùa thu (có nguồn gốc từ tiếng Do Thái)

8. Maple: cây phong

9. Ornella: cây tần bì nở hoa (flowering ash tree)

10. Perry: bắt nguồn từ “pear tree” – cây lê, loại cây có quả được thu hoạch vào mùa thu

Tên tiếng Anh cho các bạn nữ sinh vào mùa ĐÔNG

1. Blanche: màu trắng (tiếng Pháp)

2. Eira: tuyết (có nguồn gốc từ xứ Wales)

3. Eirwen: Eirwen đọc là Ay-ren, là sự kết hợp giữa “eira” – “tuyết” và “gwyn” – “màu trắng”.

4. Frostine: sương giá (bắt nguồn từ “frost”)

5. Holly: cây ô rô, biểu tượng của Giáng Sinh

6. Jenara: Jenara có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là “tháng giêng” (như January).

7. Lumi: tuyết (có nguồn gốc từ tiếng Phần Lan)

Lumi có nghĩa là tuyết trong tiếng Phần Lan (Ảnh: Internet).
Lumi có nghĩa là tuyết trong tiếng Phần Lan (Ảnh: Internet).

8. Nieva: tuyết (có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha)

9. Noelle: Noel, Giáng Sinh

10. Snow: tuyết

11. Winter: mùa đông

Những tên tiếng Anh cho nữ kèm theo những lời chúc tốt đẹp

Tên tiếng Anh cho nữ kèm theo những lời chúc tốt đẹp (Ảnh: Internet)
Tên tiếng Anh cho nữ kèm theo những lời chúc tốt đẹp (Ảnh: Internet)

1. Asaisha: Asaisha có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa “thành công“.

2. Beata: Beata hay Beate là tên riêng dành cho nữ xuất hiện trong rất nhiều ngôn ngữ nhưtiếng Ý, tiếng Đức, tiếng Ba Lan và tiếng Thụy Điển. Beata có nguồn gốc từ “Beatus” trong tiếng Latin, có nghĩa là “may mắn“.

3. Bennett: Bennett được cho là có nguồn gốc từ tên tiếng Latin Benedictus, có nghĩa là “được ban phước lành”. Ở một số vùng, Bennet thường được dùng làm họ nhiều hơn là tên.

4. Clara: Clara, hoặc Klara, là tên gọi dành cho nữ bắt nguồn từ tên Latin Clarus có nghĩa là “tươi sáng“, “nổi tiếng“.

5. Delyth: Delyth là một cái tên bắt nguồ từ xứ Wales được dùng đặt cho các bé gái với ý nghĩa “xinh đẹp và may mắn“.

6. Dreama: Dreama bắt nguồn từ “dream” và được đặt tên theo đúng nghĩa tiếng Anh là “giấc mơ“.

7. Edina: Edina là tên dành cho nữ bắt nguồn từ Hungary, nghĩa là “người bạn giàu có“.

Edina nghĩa là giàu có (Ảnh: Internet).
Edina nghĩa là giàu có (Ảnh: Internet).

8. Edra: Edra được cho là có nguồn gốc từ tên Edrea hoặc Edris trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là “giàu có” và “quyền lực“.

9. Fayola: Fayola là một cái tên hiếm bắt nguồn từ Châu Phi, có nghĩa là “may mắn và vinh dự”

10. Florence: Florence là tên cho nữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là “giàu có“, “hưng thịnh“.

11. Felicia: Felicia bắt nguồn từ tính từ “Felix” trong tiếng Latin, có nghĩa là “may mắn“, “hạnh phúc“. Ở dạng danh từ số nhiều “Felicia” nó có nghĩa đen là “những điều hạnh phúc” và thường xuất hiện trong cụm từ “Tempora felicia” – “khoảng thời gian hạnh phúc“.

12. Gwyneth: Gwyneth là một cái tên truyền thống của xứ Wales có nghĩa là “niềm vui“, “hạnh phúc”.

13. Halona: Halona là tên cho nữ có nguồn gốc từ người Mỹ bản địa với ý nghĩa là “vận may“.

14. Hilary: Hilary, hay còn có cách viết khác là Hilarie hoặc Hillary, là một tên riêng bắt nguồn từ chữ “Hilarius” trong tiếng Latin có nghĩa là “vui vẻ“.

15. Joy: Joy mang nghĩa là “niềm vui” và được dùng để đặt tên cho cả nam lân nữ. Ngoài ra, cái tên này còn có một phiên bản nữ tính hơn là Joyce.

Joy nghĩa là niềm vui (Ảnh: Internet).
Joy nghĩa là niềm vui (Ảnh: Internet).

16. Kamiyah: Kamiyah là sự kết hợp giữa tiền tố Ka- (được yêu quý) cùng với Miyah, biến thể của từ “Maya” (người bắt được vàng). Do đó, Kamiyah thường mang ý nghĩa là “người đáng giá“, “người thành công“.

17. Kismet: Kismet có nguồn gốc từ Ả Rập và mang nghĩa là “định mệnh“.

18. Rincy: Rincy bắt nguồn từ tiếng Malayalam (một loại ngôn ngữ sử dụng tại Ấn Độ), có nghĩa là “may mắn“.

19. Valentina: Valentina là phiên bản nữ của cái tên La Mã Valentinus, có nguồn gốc từ “Valens” trong tiếng Latinh có nghĩa là “khỏe mạnh”, “mạnh mẽ”.

20. Victoria: Victoria có nguồn gốc từ tiếng Latin và là dạng nữ của Victor, có nghĩa là “chiến thắng“. Trong thần thoại La Mã, Victoria cũng là tên gọi của là nữ thần chiến thắng, tương đương với nữ thần Nike của Hy Lạp.

Victoria nghĩa là chiến thắng (Ảnh: Internet).
Victoria nghĩa là chiến thắng (Ảnh: Internet).

Trên đây là những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho các bạn nữ. Bạn thích tên nào nhất trong số này? Hãy để lại ý kiến dưới phần bình luận nhé!

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm một vài chia sẽ bổ ích khác tại BlogAnChoi như:

  • Học ngoại ngữ từ đầu, nên bắt đầu từ đâu?
  • 10 cách học thuộc nhanh nhất giúp bạn “vượt rào” thành công qua các kỳ thi
  • Du học và những điều có thể bạn chưa biết

Hãy theo dõi BlogAnChoi thường xuyên để cập nhật những thông tin bổ ích, thú vị các bạn nhé!

Xem thêm

300+ câu châm ngôn cuộc sống hay nhất sẽ khiến bạn "sáng mắt ra"!

Những câu châm ngôn cuộc sống, câu nói về cuộc sống hay, ý nghĩa nhất sẽ giúp bạn hiểu ra nhiều sự thật và chân lý, có thêm động lực để cố gắng phát triển bản thân hoặc đơn giản là bạn sẽ "sáng mắt ra" vì cuộc đời vốn không phải ngôn tình.

Từ khóa » Dịch Tên Sang Tiếng Hy Lạp