Gói thầu:
| STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu | Ghi chú |
| 1 | Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Macro Cosite H | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 0 | 0 |
| 2 | Vận chuyển cơ giới thiết bị | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | toàn bộ | 272 |
| 3 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 1 trạm | 272 |
| 4 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 1.904 |
| 5 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 1.904 |
| 6 | Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 81,6 |
| 7 | Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, lên tầng | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 81,6 |
| 8 | Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 816 |
| 9 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 272 |
| 10 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 1.632 |
| 11 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 54,4 |
| 12 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 163,2 |
| 13 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 54,4 |
| 14 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 163,2 |
| 15 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | thiết bị | 272 |
| 16 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 816 |
| 17 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 816 |
| 18 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao h | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 816 |
| 19 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 1.632 |
| 20 | Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Macro Cosite H | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 0 | 0 |
| 21 | Vận chuyển cơ giới thiết bị | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | toàn bộ | 144 |
| 22 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 1 trạm | 144 |
| 23 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 1.008 |
| 24 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 1.008 |
| 25 | Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 43,2 |
| 26 | Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 43,2 |
| 27 | Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 432 |
| 28 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 144 |
| 29 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 1.296 |
| 30 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 28,8 |
| 31 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 86,4 |
| 32 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 28,8 |
| 33 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 86,4 |
| 34 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | thiết bị | 144 |
| 35 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 432 |
| 36 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 432 |
| 37 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao 15m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 432 |
| 38 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 1.296 |
| 39 | Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Macro Cosite H | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 0 | 0 |
| 40 | Vận chuyển cơ giới thiết bị | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | toàn bộ | 349 |
| 41 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 1 trạm | 349 |
| 42 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 2.443 |
| 43 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 2.443 |
| 44 | Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 104,7 |
| 45 | Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 104,7 |
| 46 | Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 1.047 |
| 47 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 349 |
| 48 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 4.188 |
| 49 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 69,8 |
| 50 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 209,4 |
| 51 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 69,8 |
| 52 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 209,4 |
| 53 | Lắp đặt khối phân tán trong nhà | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | thiết bị | 349 |
| 54 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 1.047 |
| 55 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 1.047 |
| 56 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao 30m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 1.047 |
| 57 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, ở độ cao 30m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 4.188 |
| 58 | Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm RRU Cosite H | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 0 | 0 |
| 59 | Vận chuyển cơ giới thiết bị | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | toàn bộ | 445 |
| 60 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 1 trạm | 445 |
| 61 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 1.335 |
| 62 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 1.335 |
| 63 | Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 89 |
| 64 | Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 89 |
| 65 | Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 445 |
| 66 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 89 |
| 67 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 890 |
| 68 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 89 |
| 69 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 44,5 |
| 70 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 89 |
| 71 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 445 |
| 72 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 445 |
| 73 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao h | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 445 |
| 74 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 890 |
| 75 | Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm RRU Cosite H | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 0 | 0 |
| 76 | Vận chuyển cơ giới thiết bị | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | toàn bộ | 694 |
| 77 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 1 trạm | 694 |
| 78 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 2.082 |
| 79 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 2.082 |
| 80 | Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 138,8 |
| 81 | Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 138,8 |
| 82 | Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 694 |
| 83 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 138,8 |
| 84 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 2.082 |
| 85 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 138,8 |
| 86 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 69,4 |
| 87 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 138,8 |
| 88 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 694 |
| 89 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 694 |
| 90 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao 15m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 694 |
| 91 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 2.082 |
| 92 | Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm RRU Cosite H | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 0 | 0 |
| 93 | Vận chuyển cơ giới thiết bị | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | toàn bộ | 292 |
| 94 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 1 trạm | 292 |
| 95 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 876 |
| 96 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 876 |
| 97 | Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 58,4 |
| 98 | Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 58,4 |
| 99 | Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 292 |
| 100 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 58,4 |
| 101 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 1.168 |
| 102 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 58,4 |
| 103 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 29,2 |
| 104 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 58,4 |
| 105 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 292 |
| 106 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 292 |
| 107 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao 30m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 292 |
| 108 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, ở độ cao 30m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 1.168 |
| 109 | Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Small Cosite H | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 0 | 0 |
| 110 | Vận chuyển cơ giới thiết bị | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | toàn bộ | 325 |
| 111 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 1 trạm | 325 |
| 112 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 650 |
| 113 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 650 |
| 114 | Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 32,5 |
| 115 | Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 32,5 |
| 116 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 65 |
| 117 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 65 |
| 118 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 32,5 |
| 119 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 65 |
| 120 | Lắp đặt thiết bị Smallcell outdoor (Micro cell, Mini Macro, Repeater outdoor hoặc tương đương) | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 325 |
| 121 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 650 |
| 122 | Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Small Cosite H | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 0 | 0 |
| 123 | Vận chuyển cơ giới thiết bị | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | toàn bộ | 98 |
| 124 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 1 trạm | 98 |
| 125 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 196 |
| 126 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | cấu kiện | 196 |
| 127 | Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 9,8 |
| 128 | Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | tấn | 9,8 |
| 129 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 19,6 |
| 130 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 19,6 |
| 131 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 9,8 |
| 132 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 cái | 19,6 |
| 133 | Lắp đặt thiết bị Smallcell outdoor (Micro cell, Mini Macro, Repeater outdoor hoặc tương đương) | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 98 |
| 134 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 98 |
| 135 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 98 |
| 136 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10m | 294 |
| 137 | Lắp thiết bị Repeater | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 0 | 0 |
| 138 | Kéo rải dây cáp điện, cáp mạng, cáp quang trong ống ghen, máng nhựa, chiều cao >= 3m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | m | 12.240 |
| 139 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 153 |
| 140 | Lắp đặt thiết bị smallcell indoor (femto cell, pico cell, wifi hoặc tương đương) | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 306 |
| 141 | Lắp đặt anten trong hệ thống phủ sóng tòa nhà (Loại anten omni, panel hoặc tương đương) | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 612 |
| 142 | Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Femto /Pico cell | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 0 | 0 |
| 143 | Kéo rải dây cáp điện, cáp mạng, cáp quang trong ống ghen, máng nhựa, chiều cao >= 3m | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | m | 19.600 |
| 144 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | 10 m | 245 |
| 145 | Lắp đặt thiết bị smallcell indoor (femto cell, pico cell, wifi hoặc tương đương) | Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT | bộ | 490 |
| Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 5% |
Đăng ký email của tôi -->