20210561046 TBMT: Cung Cấp Dịch Vụ Lắp đặt Thiết Bị Macro, RRU ...

materialize logo materialize logo Bidwinner radio_button_checked
  • THIẾT LẬP CỦA BẠNmore_horiz
  • timelineTimeline đấu thầu
  • filter_listBộ lọc tìm kiếm
  • favorite_border Gói thầu đang theo dõi
  • TÌM KIẾM GÓI THẦUmore_horiz
  • searchTheo từ khóa
  • searchTheo địa phương
  • searchNgành nghề & địa phương
  • searchKế hoạch LCNT
  • searchDự án đầu tư phát triển
  • THÔNG TIN ĐẤU THẦUmore_horiz
  • location_searchingTra cứu nhà thầu
  • location_searching Tra cứu bên mời thầu
  • location_searchingTra cứu gói thầu
  • location_searchingTra cứu hàng hóa
  • location_searchingTra cứu máy thi công
  • DÀNH CHO NHÀ ĐẦU TƯmore_horiz
  • track_changesNhà thầu niêm yết
  • HỎI ĐÁP VÀ HỖ TRỢmore_horiz
  • star_borderBlog - Chia sẻ kinh nghiệm
  • info_outlineGiới thiệu bidwinner
  • question_answerCâu hỏi thường gặp
menu Gói thầu: Cung cấp dịch vụ lắp đặt thiết bị Macro, RRU, Smallcell, Repeater, Femto cell, pico tại khu vực miền Bắc
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
  • Nội dung TBMT
  • Phạm vi cung cấp
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20210561046-00
Thời điểm đóng mở thầu 15/06/2021 15:45:00 Đã đóng thầu
Bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
Tên gói thầu Cung cấp dịch vụ lắp đặt thiết bị Macro, RRU, Smallcell, Repeater, Femto cell, pico tại khu vực miền Bắc
Số hiệu KHLCNT 20210519471
Lĩnh vực Phi tư vấn
Chi tiết nguồn vốn Vốn góp của chủ sở hữu
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Theo đơn giá cố định
Phương thức LCNT Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2021-05-24 14:24:00 đến ngày 2021-06-15 15:45:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 15,640,830,866 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 201,000,000 VNĐ ((Hai trăm lẻ một triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Đơn vị Khối lượng mời thầu Ghi chú
1 Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Macro Cosite H Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 0 0
2 Vận chuyển cơ giới thiết bị Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT toàn bộ 272
3 Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 1 trạm 272
4 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 1.904
5 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 1.904
6 Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 81,6
7 Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, lên tầng Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 81,6
8 Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 816
9 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 272
10 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 1.632
11 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 54,4
12 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 163,2
13 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 54,4
14 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 163,2
15 Lắp đặt khối phân tán trong nhà Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT thiết bị 272
16 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 816
17 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 816
18 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao h Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 816
19 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 1.632
20 Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Macro Cosite H Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 0 0
21 Vận chuyển cơ giới thiết bị Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT toàn bộ 144
22 Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 1 trạm 144
23 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 1.008
24 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 1.008
25 Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 43,2
26 Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 43,2
27 Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 432
28 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 144
29 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 1.296
30 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 28,8
31 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 86,4
32 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 28,8
33 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 86,4
34 Lắp đặt khối phân tán trong nhà Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT thiết bị 144
35 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 432
36 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 432
37 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao 15m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 432
38 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 1.296
39 Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Macro Cosite H Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 0 0
40 Vận chuyển cơ giới thiết bị Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT toàn bộ 349
41 Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 1 trạm 349
42 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 2.443
43 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 2.443
44 Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 104,7
45 Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 104,7
46 Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 1.047
47 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 349
48 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 4.188
49 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 69,8
50 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 209,4
51 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 69,8
52 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 209,4
53 Lắp đặt khối phân tán trong nhà Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT thiết bị 349
54 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 1.047
55 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 1.047
56 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao 30m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 1.047
57 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, ở độ cao 30m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 4.188
58 Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm RRU Cosite H Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 0 0
59 Vận chuyển cơ giới thiết bị Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT toàn bộ 445
60 Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 1 trạm 445
61 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 1.335
62 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 1.335
63 Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 89
64 Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 89
65 Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 445
66 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 89
67 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 890
68 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 89
69 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 44,5
70 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 89
71 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 445
72 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 445
73 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao h Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 445
74 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 890
75 Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm RRU Cosite H Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 0 0
76 Vận chuyển cơ giới thiết bị Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT toàn bộ 694
77 Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 1 trạm 694
78 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 2.082
79 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 2.082
80 Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 138,8
81 Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 138,8
82 Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 694
83 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 138,8
84 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 2.082
85 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 138,8
86 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 69,4
87 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 138,8
88 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 694
89 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 694
90 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao 15m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 694
91 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 2.082
92 Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm RRU Cosite H Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 0 0
93 Vận chuyển cơ giới thiết bị Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT toàn bộ 292
94 Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 1 trạm 292
95 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 876
96 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 876
97 Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 58,4
98 Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 58,4
99 Lắp đặt bộ gá treo RRU, treo anten các loại, lắp đặt ở độ cao 30m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 292
100 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 58,4
101 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 1.168
102 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 58,4
103 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 29,2
104 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 58,4
105 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 292
106 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 292
107 Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, Trường hợp lắp đặt ở độ cao 30m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 292
108 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, ở độ cao 30m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 1.168
109 Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Small Cosite H Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 0 0
110 Vận chuyển cơ giới thiết bị Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT toàn bộ 325
111 Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 1 trạm 325
112 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 650
113 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 650
114 Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 32,5
115 Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 32,5
116 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 65
117 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 65
118 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 32,5
119 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 65
120 Lắp đặt thiết bị Smallcell outdoor (Micro cell, Mini Macro, Repeater outdoor hoặc tương đương) Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 325
121 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 650
122 Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Small Cosite H Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 0 0
123 Vận chuyển cơ giới thiết bị Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT toàn bộ 98
124 Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 1 trạm 98
125 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 196
126 Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT cấu kiện 196
127 Vận chuyển Phụ kiện các loại bằng thủ công- bốc dỡ Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 9,8
128 Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT tấn 9,8
129 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 19,6
130 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S12m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 19,6
131 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất, đường kính Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 9,8
132 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. đường kính từ 16 - 70mm2, đầu cốt chữ C 25-50 bằng bu lông đai ốc thép trắng Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 cái 19,6
133 Lắp đặt thiết bị Smallcell outdoor (Micro cell, Mini Macro, Repeater outdoor hoặc tương đương) Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 98
134 Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 98
135 Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 98
136 Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột , ở độ cao h Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10m 294
137 Lắp thiết bị Repeater Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 0 0
138 Kéo rải dây cáp điện, cáp mạng, cáp quang trong ống ghen, máng nhựa, chiều cao >= 3m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT m 12.240
139 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 153
140 Lắp đặt thiết bị smallcell indoor (femto cell, pico cell, wifi hoặc tương đương) Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 306
141 Lắp đặt anten trong hệ thống phủ sóng tòa nhà (Loại anten omni, panel hoặc tương đương) Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 612
142 Lắp thiết bị BTS và phụ trợ, trạm Femto /Pico cell Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 0 0
143 Kéo rải dây cáp điện, cáp mạng, cáp quang trong ống ghen, máng nhựa, chiều cao >= 3m Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT m 19.600
144 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT 10 m 245
145 Lắp đặt thiết bị smallcell indoor (femto cell, pico cell, wifi hoặc tương đương) Theo Phần 2, Chương 5 E HSMT bộ 490
Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh 5%
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi -->

Từ khóa » Khối Rru