22 Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Langmaster

Từ vựng về màu sắc là chủ đề cơ bản dành cho người mới, đặc biệt là khi dạy bé học tiếng Anh. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về màu sắc kèm mẫu câu thông dụng.

Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh thông dụng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản:

  • Red /rɛd/ - Đỏ
  • Blue /bluː/ - Xanh dương
  • Yellow /ˈjɛloʊ/ - Vàng
  • Green /ɡriːn/ - Xanh lá cây
  • Orange /ˈɔrɪndʒ/ - Cam
  • Purple /ˈpɜrpəl/ - Tím
  • Pink /pɪŋk/ - Hồng
  • Brown /braʊn/ - Nâu
  • Black /blæk/ - Đen
  • White /waɪt/ - Trắng
  • Gray /ɡreɪ/ - Xám
  • Violet /ˈvaɪəlɪt/ - Tím violet
Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh cơ bản

Trong tiếng Anh có 11 màu sắc cơ bản thông dụng. Mỗi màu lại có những ý nghĩa riêng, gắn với những thành ngữ đặc biệt.

Blue /bluː/ (adj): xanh da trời

Màu xanh da trời là một trong những màu sắc được yêu thích nhất, được nhiều người sử dụng nhất. Bời xanh da trời là màu của tự do, tương lại, trí tuệ, hòa bình. Màu xanh da trời thường xuất hiện trong những cụm từ thể hiện sự giỏi giang như “Blue ribbon” (chất lượng cao, ưu tú), “Blue blood” (người có xuất thân quý tộc).

Green /griːn/ (adj): xanh lá cây

Màu xanh lá cây trong tiếng Anh mang ý nghĩa của sự hòa thuận, đồng thuận, an toàn, giàu niềm tin. Một số thành ngữ trong tiếng Anh có chứa màu sắc này có thể kể đến như: “Green with envy” thể hiện thái độ ghen tị hoặc “Give someone get the green light” có nghĩa là bật đèn xanh.

White /waɪt/ (adj): màu trắng

Ý nghĩa của màu trắng trong tiếng Anh gắn với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên và giàu sức sống. Một số thành ngữ có chứa từ chỉ màu trắng như: A white lie (Một lời nói dối vô hại.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

  • Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1

Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng

Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh có sự xuất hiện của màu vàng quyền lực, thông thái và mạnh mẽ. Thành ngữ thông dụng có chứa từ chỉ màu vàng đó là “Have yellow streak” (ai đó không dám làm gì).

Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam

Bảng từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh, màu cam nằm giữa màu vàng và màu đỏ. Nó mang ý nghĩa của tuổi trẻ, sự năng động, tinh nghịch. Bên cạnh đó, màu cam còn gắn liền với sự tươi vui, nhẹ nhàng. Thành ngữ, cụm từ có chứa từ chỉ màu cam thường gặp: to squeeze the orange (vắt kiệt).

Pink /pɪŋk/ (adj): hồng

Màu hồng tượng trưng cho sự mềm mại, nữ tính. Bên cạnh đó, nó còn tượng trừng cho tình yêu lãng mạn và sự chăm sóc chu đáo dành cho ai đó. Cụm từ, thành ngữ có chứa màu hồng thường gặp trong tiếng Anh: “In the pink” (có sức khỏe tốt).

Gray /greɪ/ (adj): xám

Trong số các từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh cơ bản, màu xám mang ý nghĩa gợi sự buồn rầu. Nhưng trong nhiều trường hợp, nó được dùng để diễn tả những ý nghĩa thực. chúng ta có thể bắt gặp một số cụm từ, thành ngữ có chứa màu xám như: “Gray-hair” (tóc muối tiêu) hoặc Grey matter” (trí thông minh).

Red /red/ (adj): đỏ

Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh cơ bản không thể không kể đến màu đỏ. Đây là màu sắc của sự quyền lực, quyết tâm cháy bỏng, nhiệt huyết, giàu sức mạnh. Cũng có những trường hợp, màu đỏ liên quan đến chiến tranh, sự nguy hiểm. Một số cụm từ chứa màu đỏ trong tiếng Anh hay gặp như “the red carpet” (thảm đỏ), “Be in the red” (nợ nần chồng chất.)

Black /blæk/(adj): đen

Nhắc đến màu sắc tiếng Anh cơ bản không thể không nhắc đến màu đen. Đây là màu sắc của sức mạnh, quyền lực và những điều bí ẩn cần khám phá. Trong một số trường hợp, màu đen còn nhằm để chỉ những điều tiêu cực. Một số cụm từ, thành ngữ chứa màu đen thường gặp như: black as coal (đen như than), black as jet (đen huyền), “Black mood” (tâm trạng xấu).

Brown /braʊn/ (adj): nâu

Màu nâu trong bảng màu tiếng anh tượng trưng cho sự thoải mái, giàu có về vật chất. Trong một số trường hợp, ý nghĩa của màu nâu còn liên quan đến sự bảo vệ. Một số cụm từ, thành ngữ liên quan đến màu nâu có thể thấy như : “To be browned off” (tức giận, chán ngấy), be browned as a berry: làn da bị cháy nắng. 

Purple /ˈpɜː(ɹ).pəl/ (adj): tím

Trong từ vựng về màu sắc tiếng Anh, màu tím mang ý nghĩa tượng trưng cho quyền lực, sự sang trọng và những con người giàu tham vọng. Trong một số trường hợp, màu tím còn tượng trưng cho màu của trí tuệ, sự bí ẩn, độc lập hoặc ma thuật. Những thành ngữ thường gặp có thể kể đến như: “Purple with rage” (giận đỏ mặt tía tai) hay “Born to the purple” (chỉ những người được sinh ra trong gia đình quý tộc).

Xem thêm:

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH

=> TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH

Từ vựng về các sắc tố màu nâng cao

Màu sắc trong tiếng Anh cũng rất đa dạng. Bên cạnh những màu sắc cơ bản trên, từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh còn rất đa dạng về sắc tố màu. Bạn có thể tham khảo thông tin dưới đây:

Từ vựng nhóm màu đỏ

  • Cherry /’t∫eri/: Màu đỏ anh đào
  • Bright red /brait red /: Màu đỏ sáng
  • Plum / plʌm/: Màu đỏ mận
  • Wine /wain/: Đỏ màu rượu vang
  • Rosy /’rəʊzi/: Đỏ hoa hồng
  • Reddish /’redi∫/: Đỏ nhạt

Từ vựng nhóm màu vàng 

  • Melon /´melən/: Màu quả dưa vàng
  • Tangerine / tændʒə’ri:n/: Màu quýt
  • Waxen /´wæksən/: Vàng cam
  • Pale yellow /peil ˈjel.əʊ/: Vàng nhạt

Từ vựng nhóm màu tím

  • Grape / greɪp/: Màu tím thẫm
  • Eggplant /ˈɛgˌplænt/: Màu cà tím
  • Orchid /’ɔ:kid/: Màu tím nhạt

Từ vựng nhóm màu xanh 

  • Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: Màu lam
  • Light Blue /laɪt bluː/: Xanh nhạt
  • Navy /ˈneɪ.vi/: Xanh Navi
  • Avocado /ævə´ka:dou/: Màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )
  • Chlorophyll / ‘klɔrəfili /: Xanh diệp lục
  • Bright blue /brait bluː/: Màu xanh nước biển tươi
  • Bright green /brait griːn/: Màu xanh lá cây tươi
  • Light green /lait griːn /: Màu xanh lá cây nhạt
  • Dark green /dɑ:k griːn/: Màu xanh lá cây đậm
  • Light blue /lait bluː/: Màu xanh da trời nhạt
  • Dark blue /dɑ:k bluː/: Màu xanh da trời đậm
  • Leek – green /li:k gri:n/: Xanh hành lá
  • Apple green /’æpl gri:n/: Xanh táo
  • Dark Green /dɑːk griːn/: Xanh lá cây đậm

Xem thêm: 

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

Cách tạo màu trong tiếng Anh

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về màu sắc đơn lẻ, bạn có thể kết hợp những màu cơ bản với nhau để tạo ra những màu sắc đặc biệt, được sử dụng nhiều trong cuộc sống. Dưới đây là công thức tạo màu trong tiếng Anh.

  • Red (Đỏ) + Blue (Xanh dương)  = Violet (Tím)
  • Orange (Cam) + Blue (Xanh dương) = Brown (Nâu)
  • Red (Đỏ) + Yellow (Vàng) = Orange (Cam)
  • Red (Đỏ) + Green (Xanh lam) = Brown (Nâu)
  • Yellow (Vàng) + Blue (Xanh dương) = Green (Xanh lam)

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT

Vị trí của từ vựng tiếng Anh về màu sắc trong câu

Ở trong câu, từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh được dùng với những vị trí cụ thể, thể hiện những nội dung khác nhau.

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Bảng từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh thường gặp

Từ vựng về màu sắc đứng sau động từ to be

 Công thức: To be + Colour

Ví dụ: My laptop is white 

(Chiếc máy tính xách tay của tôi màu đen.)

Từ vựng về màu sắc đứng trước danh từ

Công thức: Colour + Noun

Ví dụ: The laptop car is mine 

( Chiếc máy tính xách tay màu đỏ là của tôi.)

Từ vựng về màu sắc làm danh từ/ chủ ngữ trong câu

Công thức: Colour + tobe

Ví dụ: Black is the colour of my car.

(Màu đen là màu xe của tôi.)Lưu ý: Trong quá trình sử dụng màu sắc để diễn tả nội dung trong câu, nếu như bận không chắc chắn về một màu sắc mình đang nói đến thì bạn có thể thêm hậu tố “ish” vào cuối của từ chỉ màu sắc.

Ví dụ:

Lightish blue (Xấp xỉ màu xanh da trời nhưng không chính xác là màu xanh da trời).

His car is lightish blue in color.

(Chiếc xe ô tô của anh ấy có màu xanh nhạt.)

Các câu thành ngữ về màu sắc trong tiếng Anh

Bên cạnh việc dùng những từ vựng về màu sắc đơn lẻ như bên trên để giao tiếp, bạn cũng có thể áp dụng những câu thành ngữ dưới đây để khiến cho cuộc hội thoại của mình sinh động hơn.

  • White lie: thời nói dối không gây hại cho ai
  • Have a green thumb: kỹ năng làm vườn khá tốt
  • Tickled pink: rất được trân trọng
  • True colors: Bản chất thật của ai đó
  • Rose colored glasses: khung cảnh không có thực
  • Born to purple: sinh ra ngậm thìa vàng
  • Great white hope: mong muốn được thành công
  • Red letter day: ngày đặc biệt của ai đó
  • Scream blue murder: la hét thất thanh, giật mình
  • White as a ghost: bị ai dọa cho sợ hãi   
  • Green around the gills: ốm yếu
  • Feeling blue: buồn
  • Tickled pink: rất trân trọng thứ gì đó

Những mẫu câu giao tiếp về màu sắc trong tiếng Anh

  1. The sky is a beautiful shade of blue today. (Bầu trời hôm nay có một màu xanh thật đẹp.)
  2. She has bright green eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh lá cây sáng.)
  3. I prefer dark colors like navy blue and black. (Tôi thích những màu tối như xanh navy và đen.)
  4. The leaves are turning yellow and brown in autumn. (Lá cây đang chuyển sang màu vàng và nâu vào mùa thu.)
  5. Could you please pass me the red pen? (Bạn có thể đưa cho tôi cây bút màu đỏ được không?)
  6. What's your favorite color and why? (Màu yêu thích của bạn là gì và tại sao?)
  7. What color makes you feel happy/sad/relaxed? (Màu gì khiến bạn cảm thấy vui/ buồn/ thư giãn?)
  8. Can you describe the color of this painting? (Bạn có thể mô tả màu sắc của bức tranh này không?)
  9. What color would you choose to paint your room? (Bạn sẽ chọn màu gì để sơn phòng của mình?)
  10. Her eyes are as green as emeralds. (Đôi mắt cô ấy xanh ngọc như ngọc bích.)
  11. The sky is a canvas of blue, painted with wispy clouds. (Bầu trời như một tấm vải vẽ màu xanh, điểm xuyết những đám mây mỏng manh.)
  12. The leaves turn golden in the fall. (Lá cây chuyển sang màu vàng vào mùa thu.)
  13. The sky is a deep orange during sunset. (Bầu trời có màu cam đậm vào lúc hoàng hôn.)

Bài tập giúp bé học màu sắc trong tiếng Anh

Bài 1: Dịch các màu trong tiếng Việt sang tiếng Anh

1. Xanh da trời

2. Nâu cháy

3. Đỏ rượu

4. Nâu đậm

5. Xanh Vỏ Chanh

6. Tím

Bài 2: Đọc và trả lời các câu hỏi sau

Hello, I’m Khoa. I’m seven years old. I’m in class at Hong Bang Primary School. My school is big and new. My class is big and new, too. This is my desk. It is caramel. These are my books. They are purple. This is my notebook. It’s orange. These are my pens. They are black and white. This is my rubber. It’s blue and grey. And this is my school bag. It’s brown, green and red. What about you? What colour are your school things?

1. What colour is his desk?

2. What colour is his school bag?

3. What colour are his books?

4. What colour are his pens?

5. Is her rubber red?

Đáp án chi tiết

Bài 1:

1. Blue

2. Caramel

3. Wine

4. Dark Brown

5. Lime Green

6. Purple

Bài 2:

1. It is caramel.

2. It’s brown, green and red.

3. They are orange.

4. They are black and white.

5. It’s blue and grey.

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỈ CẢM XÚC

Từ vựng về màu sắc tiếng Anh không chỉ được dùng để nói những điều chúng ta thấy mà chúng còn ám chỉ nhiều ý nghĩa khác. Biết được màu sắc và ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả.

Tags: #từ vựng màu sắc #từ vựng về màu sắc #từ vựng tiếng anh về màu sắc #từ vựng về màu sắc tiếng anh #từ vựng về màu sắc trong tiếng anh

Từ khóa » Các Bảng Màu Tiếng Anh